Chương trình N5: Bài 7: Phân biệt あげます・もらいます・くれます

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học các từ vựng liên quan đến các đồ vật trong đời sống và từ vựng về người thân trong gia đình.

– Ngữ pháp:

            + Trợ từ で: dùng để chỉ cách thức, phương tiện

            + Các mẫu câu あげます、もらいます、くれます

            + Mẫu câu もう~Vました vàまだ~Vません

– Hán tự: Học về 8 Bộ thủ tiếp theo trong 80 Bộ thủ cơ bản thường gặp trong tiếng Nhật.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết và phân biệt được các cấu trúc あげます、もらいます、くれます

– Nhớ và viết được các bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
きります切りますCắtKiri masu
おくります送りますGửiOkuri masu
あげます Cho, tặngAge masu
もらいます NhậnMorai masu
かします貸しますCho mượn, cho vayKashi masu
かります借りますMượn, vayKari masu
おしえます教えますDạyOshie masu
ならいます習いますHọc tậpNarai masu
かけます [でんわを~]かけます [電話を~]Gọi (điện thoại)Kake masu (denwa wo~)
TayTe
はし ĐũaHashi
スプーン ThìaSupu-n
ナイフ DaoNaifu
フォーク NĩaFo-ku
はさみ KéoHasami
パソコン Máy tính cá nhânPasokon
ケータイ Điện thoại di độngKe-tai
メール Mail, thư điện tửMe-ru
ねんがじょう年賀状Thiệp chúc mừng năm mớiNengajou
パンチ Cái đục lỗPanchi
ホッチキス Cái dập ghimHocchikisu
セロテープ Băng dínhSerote-pu
けしゴム消しゴムGôm, tẩyKeshi gomu
かみGiấyKami
はなHoaHana
シャツ Áo sơ miShatsu
プレゼント Quà tặngPurezento
にもつ荷物Hành lýNimotsu
おかねお金TiềnOkane
きっぷ切符Kippu
クリスマス Giáng sinhKurisumasu
ちちBố (dùng khi nói về bố của mình)Chichi
ははMẹ (dùng khi nói về mẹ của mình)Haha
おとうさんお父さんBố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)Otousan
おかあさんお母さんMẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)Okaasan
もう Đã, rồiMou
まだ ChưaMada
これから Từ bây giờ, sau đâyCorekara
[~、]すてきですね [~] hay nhỉ, đẹp nhỉ[~、]sutekidesune
いらっしゃい Chào mừng anh/ chịIrasshai
どうぞ おあがりください Mời anh/ chị vàoDouzo oagarikudasai
しつれいします Xin thất lễShitsurei shimasu
[~は]いかがですか Anh/ chị dùng [~] có được không?[~は]ikagadesuka
いただきます Xin nhận ~ (cách nói dùng trước khi ăn uống)Itadakimasu
ごちそうさま[でした] Xin cảm ơn vì bữa ăn (cách nói dùng sau khi ăn xong)Gochisousama [deshita]

II. NGỮ PHÁP

1.Diễn tả công cụ, cách thức thực hiện bằng trợ từ で

Giải thích:  で dùng để chỉ cách thức, phương tiện

Ý nghĩa: で: bằng, bằng cách

Cấu trúc:                         ~は  N (công cụ, phương tiện)  N2を V

Ví dụ:

(1) ベトナムは はし ごはんを たべます。 (Việt Nam thì ăn cơm bằng đũa)

(2) Eメール レポートを おくりました。 (Tôi đã gửi báo cáo qua e-mail)

2.Cách hỏi ý nghĩa của một từ

Giải thích: Dùng để hỏi ý nghĩa của một từ, một câu được nói như thế nào bằng ngôn ngữ khác.

Cấu trúc:                         ~は ~ 何ですか

Ví dụ:

(1) A: これは にほんご なんですか。(Cái này là cái gì trong tiếng Nhật?)

 B: 「エアコン」です。(Là 「エアコン」)

(2) A: 「ありがとう」は えいご なんですか。(「ありがとう」là gì trong tiếng Anh?)

 B: 「Thank you」です。(Là 「Thank you」)

3.Tác động một chiều vào đối tượng

Giải thích:  ~に: đối tượng chịu sự tác động của hành động xuất phát một chiều

Cấu trúc:                         ~は N1 N2 V

・Ví dụ:

(1) わたしは ノート なまえ かきました。(Tôi đã viết tên vào quyển vở)

(2) まいにち かぞく でんわ かけます。(Tôi gọi cho gia đình mỗi ngày)

4.Cấu trúc câu ~あげます

Giải thích:  Chúng ta dùng あげます khi nói về việc mình tặng cho ai đó hoặc A tặng gì đó cho B. Không dùng khi người khác tặng cho mình.

Ý nghĩa: あげます: cho/ tặng

・Cấu trúc:                         A B N あげます

Ví dụ:

(1) わたし アンさん じしょ あげました。(Tôi đã tặng quyển từ điển cho bạn An)

(2) やまださん リーさん はな あげました。(Anh Yamada đã tặng hoa cho chị Ly)

5.Cấu trúc câu ~もらいます

Giải thích:  Chúng ta dùng もらいます khi nói về việc mình nhận từ ai đó cái gì đó hoặc A đã nhận gì đó từ B.

・Ý nghĩa: もらいます: nhận

Cấu trúc:                         A B N もらいます

Ví dụ:

(1) わたし はは シャツ もらいました。(Tôi đã nhận cái áo từ mẹ)

(2) アンさん せんせい えんぴつ もらいました。(Bạn An đã nhận cây bút chì từ Giáo viên)

6.Cấu trúc câu ~くれます

・Giải thích:  Chúng ta chỉ dùng くれます khi người khác tặng cho mình (hoặc người thân trong gia đình mình như ちち、はは、あね、あに、いもうと、おとうと、…)

* Có thể lược bỏ わたしに

Ý nghĩa: くれます: cho/ tặng/ biếu (tôi/ người thân tôi)

Cấu trúc:                         A (わたし) N くれます

Ví dụ: 

(1) せんせい (わたし) ほん くれました。(Giáo viên đã tặng sách cho tôi)

(2) やまだしゃちょう ちち ワイン くれました。(Giám đốc Yamada đã tặng rượu cho bố tôi)

7.Cấu trúc もう~Vました và まだ~Vません

Giải thích:  Dùng để diễn đạt đã làm hoặc chưa làm hành động gì đó. Nếu dùng Vませんthì có nghĩa chúng ta sẽ dứt khoát không làm hành động đó nhưng nếu thêm まだ vào trước thì có nghĩa là hiện tại chúng ta chưa làm hành động này nhưng trong tương lai có thể sẽ làm.

Ý nghĩa:   ~もう~Vました: ~ đã ~ rồi

     ~まだ~Vません:chưa~

Cấu trúc:                         A:  ~は もう~ Vましたか。 [ Đã làm V chưa? ]

            B:  はい、もう~ Vました。[ Vâng, đã làm V rồi. ]

              いいえ、まだVません。(いいえ、まだです)  [ Chưa, chưa làm V. (Chưa, chưa làm.) ]

Ví dụ:

(1) A: もう ばんごはんを たべましたか。(Bạn đã ăn cơm tối chưa?)

 B: はい、もう たべまし。(Vâng, tôi đã ăn rồi)

(2) A: あかちゃんは もう ねましたか。(Em bé đã ngủ chưa?)

 B: いいえ、まだ ねません。(Chưa, vẫn chưa ngủ)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng あげます、もらいます、くれます。

III. HÁN TỰ

Học về Bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật

STTBộTên Hán ViệtNghĩa
1KhuyểnCon chó. Cách viết khác: 犭
2ĐiềnRuộng (Hình thửa ruộng chia bờ xung quanh)
3NạchBệnh tật (Người bện phải nằm trên giường)
4Kì (Thị)Thần đất, báo cho biết trước mọi điều một cách thần kỳ. Cách viết khác: 礻
5HòaCây lúa
6TrúcCây Tre, Hình thức khác: 竺
7MịchSợi tơ nhỏ
8LãoGià (Người cao tuối râu tóc đã biến đổi)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *