Chương trình N5: Bài 3: Hỏi vị trí, giá cả; Cách đếm số trong tiếng Nhật

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Một số từ vựng về vị trí, nơi chốn và giá cả.

– Ngữ pháp:

+ Cách hỏi vị trí, nơi chốn

+ Cách đếm số tầng

+ Cách hỏi giá cả

– Hán tự: Học về 8 Bộ thủ tiếp theo trong 80 Bộ thủ cơ bản thường gặp trong tiếng Nhật.

Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Đặt được câu hỏi về vị trí

– Biết cách đếm số tầng và cách hỏi giá cả.

– Nhớ và viết được các bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
ここ Chỗ này, ở đâyKoko
そこ Chỗ đó, ở đóSoko
あそこ Chỗ kia, ở kiaAsoko
どこ Chỗ nào, ở đâu?Doko
こちら Chỗ này (lịch sự hơn ここ)Kochira
そちら Chỗ đó (lịch sự hơn そこ)Sochira
あちら Chỗ kia (lịch sự hơn あそこ)Achira
どちら Ở đâu? (lịch sự hơn どこ)Dochira
きょうしつ教室Phòng học, lớp họcKyoushitsu
しょくどう食堂Nhà ănShokudou
じむしょ事務所Văn phòngJimusho
かいぎしつ会議室Phòng họpKaigishitsu
うけつけ受付Bộ phận tiếp tânUketsuke
ロビー Hành lang, đại sảnhRobi-
へや部屋Căn phòngHeya
トイレ (おてあらい)お手洗いNhà vệ sinhToire (Otearai)
かいだん階段Cầu thangKaidan
エレベーター Thang máyErebe-ta-
エスカレーター Thang cuốnEsukare-ta-
[お]くに[お]国Đất nước (của anh/ chị)[O] kuni
かいしゃ会社Công tyKaisha
うちNhàUchi
でんわ電話Điện thoạiDenwa
くつGiàyKutsu
ネクタイ Cà vạtNekutai
ワイン Rượu vangWain
たばこ Thuốc láTabako
うりば売り場Quầy, kệ (trong cửa hàng)Uriba
ちか地下Tầng hầm, dưới mặt đấtChika
ーかい(ーがい)ー階Tầng thứ ーーkai (ーgai)
なんがい何階Tầng mấy?Nangai
ーえんー円ー yênー en
いくら Bao nhiêu tiềnIkura
ひゃくTrămHyaku
せんNghìnSen
まんMười nghìn, vạnMan
すみません Xin lỗiSumimasen
~でございます Cách nói lịch sự của です~degozaimasu
[~を]みせて ください見せてくださいCho tôi xem[~][~wo] misete kudasai
[~を]ください Cho tôi [~][~wo] kudasai
イタリア ÝItalia
スイス Thụy SĩSuisu


II. NGỮ PHÁP

1.Các từ chỉ vị trí: ここ、そこ、あそこ

Giải thích: ここ、そこ、あそこ hay こちら、そちら、あちら: dùng để chỉ về vị trí, nơi chốn.

ここ: chỗ này, ở đây

そこ: chỗ đó, ở đó

あそこ: chỗ kia, ở kia

→ NVT どこ:  ở đâu, ở chỗ nào?

こちら: chỗ này, ở đây (cách dùng lịch sự hơn của ここ)

そちら: chỗ đó, ở đó (cách dùng lịch sự hơn của そこ)

あちら: chỗ kia, ở kia (cách dùng lịch sự hơn của あそこ)

➞ NVT どちら:  ở đâu, ở chỗ nào? (cách dùng lịch sự hơn của どこ)

Cấu trúc: ここ/そこ/あそこ は Nです。(cách dùng thông thường)

                  こちら/そちら/あちら は Nです。(cách dùng lịch sự)

Ví dụ:

(1) そこは かいぎしつです。 (Ở đó là phòng họp)

(2) あちらは ぎんこうです。 (Chỗ kia là ngân hàng)

2.Mẫu câu chỉ nơi chốn

Giải thích: là mẫu câu dùng để chỉ vị trí, nơi chốn.

Cấu trúc:

ー Khi giới thiệu về nơi chốn:

ここ/そこ/あそこ  Nです。(Cách dùng thông thường)

こちら/そちら/あちら  Nです。(Cách dùng lịch sự)

ー Khi nhấn mạnh về vị trí cụ thể:

N  ここ/そこ/あそこです。 (Cách dùng thông thường)

N  こちら/そちら/あちらです。(Cách dùng lịch sự)

ー NVT dùng để hỏi nơi chốn: どこ/どちら

Ví dụ:

(1) ここは わたしの がっこうです。 (Đây là trường học của tôi)

(2) A:あなたの がっこうは どこですか。(Trường học của bạn ở đâu vậy?)

  B:わたしの がっこうは そこです。 (Trường học của tôi ở đây)

3.Câu hỏi với nghi vấn từ chỉ nơi chốn

Giải thích: どこ/どちら : dùng để hỏi về vị trí, nơi chốn.

どこ:  ở đâu, ở chỗ nào?

どちら:  ở đâu, ở chỗ nào? (cách dùng lịch sự hơn của どこ)

Cấu trúc: A: ~ は どこですか。(cách dùng thông thường)

     B: ~ は ここ/そこ/あそこです。

    Hoặc      A: ~ は どちらですか。(cách dùng lịch sự)

     B: ~ は こちら/そちら/あちらです。

Ví dụ:

(1) A: エレベーターは どこですか。 (Thang máy ở đâu vậy?)

      B: あそこです。 (Ở chỗ kia)

(2) A: あのう、すみません。かいぎしつは どちらですか。 (Xin lỗi, phòng họp ở chỗ nào vậy?)

      B: そちらです。 (Ở chỗ đó)

4.Nghi vấn từ どちら

Giải thích:  Khiどちら dùng để hỏi về tên quốc gia hay tên công ty thì câu trả lời thường là các tên riêng.

・Ý nghĩa:

どちら:  có 3 ý nghĩa chính:

 +Dùng để hỏi về nơi chốn (Là cách nói lịch sự của どこ).

 +Dùng để hỏi về phương hướng

 +Dùng để hỏi về tên nước, trường học, công ty…

Cấu trúc:   A: ~ は どちらですか

       B: ~ は Nです。

Ví dụ:

(1) A: おくには どちらですか。 (Quốc gia của bạn là quốc gia nào?)

      B: わたしのくには にほんです。 (Quốc gia của tôi là Nhật Bản)

(2) A: かいしゃは どちらですか。 (Công ty của bạn là công ty nào?)
      B: ABCの かいしゃです。 (Là công ty ABC)

5.Cấu trúc N2のN1

Giải thích:

どこのN: Dùng để hỏi về xuất xứ. N1 thường là các từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

Cấu trúc:   A: ~ は どこのNですか

       B: ~ は N1のNです。

Ví dụ:

(1) A: この くるまは どこの くるまですか。 (Xe hơi này là của nước nào vậy?)

      B: アメリカの くるまです。 (Là xe hơi của Mỹ)

(2) それは イタリアの とけいです。 (Cái đó là đồng hồ của Ý)

6.Cách hỏi và đếm số tầng của tòa nhà

Giải thích:

Tầng trệt sẽ được đếm là tầng 1.

Đếm tầng hầm sẽ dùng chữ ちか đặt ở phía trước.

VD: Tầng hầm thứ nhất => ちかいっかい

  • Cấu trúc:   A: ~ は なんがいですか。(… ở tầng mấy vậy?)

        B: ~ は ~かい/がいです。(Ở tầng …)

* Các tầng đặc biệt:

  +いっかい (tầng 1)、ろっかい(tầng 6)、はっかい (tầng 8)

  +さんがい (tầng 3)

Ví dụ:

(1) A: やまだせんせいの へやは なんがいですか。 (Phòng của thầy Yamada ở tầng mấy?)

      B: さんがいです。 (Ở tầng 3)

(2) とけいうりばは いっかいです。 (Kệ đồng hồ ở tầng 1)

7.Cách hỏi giá cả

Giải thích: Khi trả lời về giá tiền, chúng ta dùng số đếm đi cùng với đơn vị tiền tệ.

・Ý nghĩa: いくら:giá bao nhiêu?

・Cấu trúc:   A: ~ は いくらですか

       B: ~ は ~えん・ドン・ドルです。

  • Ví dụ:

(1) A: この とけいは いくらですか。 (Cái đồng hồ này giá bao nhiêu?)

      B: にひゃくまんドンです。 (2 triệu đồng)

(2) A: この パンは いくらですか。 (Bánh mì này giá bao nhiêu?)

      B: さんびゃくえんです。 (Ba trăm yên)

Tổng kết: Đoạn hội thoại hỏi về vị trí của đồ vật và hỏi về giá cả.


III. HÁN TỰ:

Học về Bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật

STTBộTên Hán ViệtNghĩa
1Riêng tư
2HựuCái tay bắt chéo, trở lại một lần nữa.
3KhẩuMiệng (hình cái miệng). Phân biệt bộ khẩu với bộ vi:
bộ khẩu cạnh “trên rộng, dưới hẹp”, bộ vi trên dưới bằng nhau
4ViVây quanh (phạm vi, ranh giới bao quanh).
5ThổĐất (Gồm bộ nhị 二với bộ cổn丨 như hình cây mọc trên mặt đất). Cần phân biệt với bộ Sỹ.
bộ thổ nét ngang ở dưới dài hơn nét ngang ở trên, còn sỹ thì ngược lại
6TruyDáng đi chậm chạp, theo sau mà đến kịp người đi trước.
7TịchĐêm tối (nửa chữ nguyệt – mặt trăng vừa mọc phần dưới chưa thấy rõ).
8ĐạiLớn (hình người dang rộng hai tay và chân).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *