Chương trình N5: Bài 25: Câu điều kiện giả định ~たら

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về một số động từ và danh từ về Nơi ở và Công việc

– Ngữ pháp:

            + Cấu trúc ~たら: Nếu ~ (điều kiện giả định)

            + Cấu trúc ~Vたら: Sau khi ~

            + Cấu trúc ~ても: Cho dù ~

            + Chủ ngữ của mệnh đề phụ

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Tính từ.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về ý nghĩa và cách chia của các cấu trúc ~たら, ~ても

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
かんがえます考えますNghĩ, suy nghĩKangae masu
つきます着きますĐếnTsuki masu
とります [としを~]取ります [年を~]Thêm (tuổi)Tori masu [Toshi wo ~]
たります足りますĐủTari masu
いなか田舎Quê, nông thônInaka
チャンス Cơ hộiChansu
おくMột trăm triệuOku
もし[~たら] Nếu (~ thì)Moshi [~ tara]
いみ意味Nghĩa, ý nghĩaImi
てんきん転勤Việc chuyển nơi làm việcTenkin
こと Việc, chuyệnKoto
ひまThời gian rảnhHima
[いろいろ]おせわになりました[いろいろ]お世話になりましたAnh/ chị đã giúp đỡ tôi (nhiều)[Iro iro] o sewa ni narimashita
がんばります頑張りますCố gắngGambari masu
どうぞおげんきでどうぞお元気でChúc anh/ chị mạnh khỏeDouzo o genki de

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~たら: Nếu ~

Giải thích:  Đây là điều kiện giả định. Thường hay đi cùng với もし. Chia tất cả về quá khứ Vた + ら

・Ý nghĩa: ~たら: Nếu ~

Cấu trúc:  もし ~ Aかったら、~      

           Naだったら、~      

           Nだったら、~      

           Vたら、~      

           Vなかったら、~

Ví dụ:

(1) もし お(かね)が たくさんあったら(うち)を ()いたいです。 (Nếu có nhiều tiền, tôi sẽ mua nhà)

(2) もし (ひま)だったら友達(ともだち)と 映画(えいが)を ()()きます。 (Nếu rảnh, tôi sẽ đi xem phim với bạn bè)

2.Cấu trúc ~Vたら: Sau khi ~

Giải thích:  V1たら、V2: Nhấn mạnh sau khi V1 hình thành thì V2 chắc chắn sẽ xảy ra.

Ý nghĩa: ~たら: Sau khi ~

Cấu trúc:             Vた + ら、~

Ví dụ:

(1)  卒業したら、就職します。 (Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ tìm việc)

(2) 結婚したら、旅行したいです。 (Sau khi kết hôn, tôi muốn đi du lịch)

3.Cấu trúc ~ても: Cho dù ~

Giải thích:  Thường hay đi cùng với いくら mang ý nhấn mạnh “Cho dù có  ~ thế nào đi chăng nữa ~”.

Chia tất cả về thể て + も

Ý nghĩa: ~ても: Cho dù ~

Cấu trúc: いくら ~ Aくても、~       

            Naでも、~       

            Nでも、~       

            Vても、~       

            Vなくても、~

Ví dụ:

(1) いくら 大変でも、一生懸命 頑張ります。 (Dù vất vả đến thế nào đi chăng nữa thì vẫn cố gắng hết sức)

(2) 高くても、買いたいです。 (Dù mắc thế nào đi chăng nữa tôi vẫn muốn mua)

4.Chủ ngữ của mệnh đề phụ

Giải thích:  Trong các mệnh đề phụ với ~てから、~とき、~と、~まえに、~たら、~ても… thì chủ ngữ được biểu thị bởi trợ từ が.

Ví dụ:

(1) 私 寝る前に、歯を 磨きます。 (Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng)

(2) 兄 病気の とき、会社を 休みます。 (Anh trai khi bị bệnh thì sẽ nghỉ làm)

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc Nếu (~たら), Sau khi (~たら) và Cho dù (~ても).

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: あたら – しい 音: シンTânMới
2訓: ふる – い 音: コCổ
3訓: なが – い 音: チョウTrườngDài
4訓: やす – い 音: アンAnAn toàn
5訓: おお – い 音: タĐaNhiều
6訓: すく – ない、すこ – し 音: ショウThiểuÍt
7訓: もと 音: ゲン、ガンNguyênNguyên thủy, Nguồn gốc
8訓: 音: キKhíKhông khí

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *