- Nội dung chính:
– Từ vựng: học một số Động từ và Danh từ về đời sống và người thân trong gia đình.
– Ngữ pháp:
+ Cấu trúc ~Vてあげます: A làm (giúp) V cho B
+ Cấu trúc ~Vてもらいます: A được B giúp V
+ Cấu trúc ~Vてくれます: A làm V cho tôi (người thân của tôi)
+ Cách dùng ~Vてもらいます và ~Vてくれます
– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Thời gian.
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết và phân biệt rõ các cấu trúc Vてあげます, Vてもらいます, Vてくれます để tránh bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa | Cách đọc (Romaji) |
くれます | Cho, tặng (tôi) | Kure masu | |
なおします | 直します | Sửa chữa | Naoshi masu |
つれていきます | 連れて行きます | Dẫn đi | Tsurete ikimasu |
つれてきます | 連れて来ます | Dẫn đến | Tsurete kimasu |
おくります [ひとを~] | 送ります [人を~] | Đưa đi, đưa đến, tiễn (một ai đó) | Okuri masu [Hito wo ~] |
しょうかいします | 紹介します | Giới thiệu | Shou kai shimasu |
あんないします | 案内します | Hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường | An nai shimasu |
せつめいします | 説明します | Giải thích, trình bày | Setsu mei shimasu |
おじいさん/ おじいちゃん | Ông | Ojii san/ Ojii chan | |
おばあさん/ おばあちゃん | Bà | Obaa san/ Obaa chan | |
じゅんび [~します] | 準備 | Sự chuẩn bị [~します: chuẩn bị] | Junbi [~ shimasu] |
ひっこし | 引っ越し | Sự chuyển nhà | Hikkoshi |
[お]かし | [お]菓子 | Bánh kẹo | [O] kashi |
ホームステイ | Homestay | Ho-mu sutei | |
ぜんぶ | 全部 | Toàn bộ, tất cả | Zenbu |
じぶんで | 自分で | Tự (bản thân mình) | Jibun de |
ほかに | 他に | Ngoài ra, bên cạnh đó | Hoka ni |
ははのひ | 母の日 | Ngày của mẹ | Haha no hi |
II. NGỮ PHÁP
1.Cấu trúc ~V-てあげます
・Giải thích: Mẫu câu này dùng để nói về việc A làm điều gì đó cho B. Không dùng khi người khác làm gì đó cho mình.
・Ý nghĩa: ~Vてあげます: A làm (giúp) V cho B
・Cấu trúc: Aは Bに Nを Vてあげます。(B ≠ 私)
・Ví dụ:
(1) やまださんは アンさんに 荷物を 運んであげます。(Anh Yamada giúp chị Linh khiêng hành lý)
(2) 私は 父に 自転車を 直してあげます。(Tôi giúp bố tôi sửa xe đạp)
2.Cấu trúc ~Vてもらいます
・Giải thích: Mẫu câu này dùng để nói về việc A đã nhận hành động giúp đỡ từ B. Không dùng cấu trúc này để nói người khác đã nhận hành động từ mình.
・Ý nghĩa: ~Vてもらいます: A được B giúp V
・Cấu trúc: Aは Bに Nを Vてもらいます。 (B ≠ 私)
・Ví dụ:
(1) 私は アンナさんに ケーキの作り方を 教えてもらいました。 (Tôi được bạn Anna chỉ cho cách làm bánh)
(2) リンさんは 先生に 難しい宿題のやり方を 教えてもらいました。 (Bạn Linh được giáo viên chỉ cho cách làm bài tập khó)
3.Cấu trúc ~Vてくれます
・Giải thích: Mẫu câu này chỉ dùng cho bản thân mình và người thân như bố, mẹ, anh, chị, em trai, em gái …(ちち、はは、あに、あね、おとうと、いもうと…). Có thể lược bỏ “私に”, khi đó chủ ngữ sẽ đi cùng với trợ từ が.
・Ý nghĩa: ~Vてくれます: A làm V cho tôi (người thân của tôi)
・Cấu trúc: Aは 私に Nを Vてくれます。
Aが 私に Nを Vてくれます。
・Ví dụ:
(1) 母は 私に 料理を 作ってくれます。 (Mẹ nấu ăn cho tôi)
(2) 部長は 父に ワインを 送ってくれました。 (Trưởng phòng đã tặng rượu cho bố tôi)
4.Cách dùng ~Vてもらいます và ~Vてくれます
・Giải thích: ~Vてもらいます và ~Vてくれます đều được dùng khi người khác làm cho một việc gì đó. Tuy nhiên chúng có sự khác nhau về chủ ngữ. Cụ thể chủ ngữ của ~Vてくれます không bao giờ là 私.
・Ngoài ra:
~Vてくれます chỉ dùng cho bản thân và người thân.
~Vてもらいます biểu hiện sự hàm ơn cao hơn.
Ví dụ:
(1) 母は 私に 料理を 作ってくれます。 (Mẹ nấu ăn cho tôi)
(2)私は 母に 料理を 作ってもらいます。 (Tôi được mẹ nấu ăn cho)
*Trong một số trường hợp Vてもらいます và Vてくれます có một chút khác biệt sau:
- Vてもらいます: mang hàm nghĩa mình cần, đề nghị và được đối phương làm cho
- Vてくれます: mang hàm nghĩa đối phương đã tử tế, tự nguyện làm việc gì đó cho mình.
Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng Vてあげます, Vてもらいます và Vてくれます.
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 時 | 訓: とき 音: ジ | Thời | Thời gian |
2 | 間 | 訓: あいだ、ま 音: カン | Gian | Không gian |
3 | 半 | 訓: 音:ハン | Bán | Một nửa |
4 | 分 | 訓: わ-ける 音:フン、ブン、(-プン) | Phân | Chia |
5 | 今 | 訓: いま 音:コン | Kim | Bây giờ |
6 | 何 | 訓: なに、なん 音: | Hà | Nào, cái gì |
7 | 夕 | 訓: ゆう 音: | Tịch | Buổi chiều tối |
8 | 方 | 訓: かた、(-がた) 音: ホウ | Phương | Phương hướng |
Bài viết liên quan: