Chương trình N5: Bài 24: Phân biệt V-てあげます・V-てもらいます・V-てくれます

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học một số Động từ và Danh từ về đời sống và người thân trong gia đình.

– Ngữ pháp:

            + Cấu trúc ~Vてあげます: A làm (giúp) V cho B

            + Cấu trúc ~Vてもらいます: A được B giúp V

            + Cấu trúc ~Vてくれます: A làm V cho tôi (người thân của tôi)

+ Cách dùng ~Vてもらいます và ~Vてくれます

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Thời gian.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết và phân biệt rõ các cấu trúc Vてあげます, Vてもらいます,  Vてくれます để tránh bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
くれます Cho, tặng (tôi)Kure masu
なおします直しますSửa chữaNaoshi masu
つれていきます連れて行きますDẫn điTsurete ikimasu
つれてきます連れて来ますDẫn đếnTsurete kimasu
おくります [ひとを~]送ります [人を~]Đưa đi, đưa đến, tiễn (một ai đó)Okuri masu [Hito wo ~]
しょうかいします紹介しますGiới thiệuShou kai shimasu
あんないします案内しますHướng dẫn, giới thiệu, dẫn đườngAn nai shimasu
せつめいします説明しますGiải thích, trình bàySetsu mei shimasu
おじいさん/ おじいちゃん ÔngOjii san/ Ojii chan
おばあさん/ おばあちゃん Obaa san/ Obaa chan
じゅんび [~します]準備Sự chuẩn bị [~します: chuẩn bị]Junbi [~ shimasu]
ひっこし引っ越しSự chuyển nhàHikkoshi
[お]かし[お]菓子Bánh kẹo[O] kashi
ホームステイ HomestayHo-mu sutei
ぜんぶ全部Toàn bộ, tất cảZenbu
じぶんで自分でTự (bản thân mình)Jibun de
ほかに他にNgoài ra, bên cạnh đóHoka ni
ははのひ母の日Ngày của mẹHaha no hi

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~V-てあげます

Giải thích:  Mẫu câu này dùng để nói về việc A làm điều gì đó cho B. Không dùng khi người khác làm gì đó cho mình.

Ý nghĩa: ~Vてあげます: A làm (giúp) V cho B

Cấu trúc:             A B N Vてあげます(B (わたし)

Ví dụ:

(1) やまださん アン(あん)さん 荷物(にもつ) (はこ)であげます。(Anh Yamada giúp chị Linh khiêng hành lý)

(2) (わたし) (ちち) 自転車(じてんしゃ) (なお)てあげます。(Tôi giúp bố tôi sửa xe đạp)

 2.Cấu trúc ~Vてもらいます

Giải thích:  Mẫu câu này dùng để nói về việc A đã nhận hành động giúp đỡ từ B. Không dùng cấu trúc này để nói người khác đã nhận hành động từ mình.

Ý nghĩa: ~Vてもらいます: A được B giúp V

Cấu trúc:             A B N Vてもらいます (B (わたし))

Ví dụ:

(1) (わたし) アンナさん ケーキの(つく)(かた) (おし)てもらいました。 (Tôi được bạn Anna chỉ cho cách làm bánh)

(2) リンさん 先生(せんせい) (むずか)しい宿題(しゅくだい)のやり(かた) (おし)てもらいました。 (Bạn Linh được giáo viên chỉ cho cách làm bài tập khó)

3.Cấu trúc ~Vてくれます

Giải thích:  Mẫu câu này chỉ dùng cho bản thân mình và người thân như bố, mẹ, anh, chị, em trai, em gái …(ちち、はは、あに、あね、おとうと、いもうと…). Có thể lược bỏ “私に”, khi đó chủ ngữ sẽ đi cùng với trợ từ が.

Ý nghĩa: ~Vてくれます: A làm V cho tôi (người thân của tôi)

Cấu trúc:             A 私に N Vてくれます

        A 私に N Vてくれます

・Ví dụ:

(1)  はは わたし 料理りょうり つくてくれます。 (Mẹ nấu ăn cho tôi)

(2) 部長 父 ワイン 送ってくれました。 (Trưởng phòng đã tặng rượu cho bố tôi)

4.Cách dùng ~Vてもらいます và ~Vてくれます

Giải thích:  ~Vてもらいます và ~Vてくれます đều được dùng khi người khác làm cho một việc gì đó. Tuy nhiên chúng có sự khác nhau về chủ ngữ. Cụ thể chủ ngữ của ~Vてくれます không bao giờ là 私.

Ngoài ra:

   ~Vてくれます chỉ dùng cho bản thân và người thân.

   ~Vてもらいます biểu hiện sự hàm ơn cao hơn.

Ví dụ:

(1) 母 私 料理 作ってくれます。 (Mẹ nấu ăn cho tôi)

(2)は 母 料理 作ってもらいます。 (Tôi được mẹ nấu ăn cho)

*Trong một số trường hợp Vてもらいます và Vてくれます có một chút khác biệt sau:

  • Vてもらいます: mang hàm nghĩa mình cần, đề nghị và được đối phương làm cho
  • Vてくれます: mang hàm nghĩa đối phương đã tử tế, tự nguyện làm việc gì đó cho mình.

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng Vてあげます, Vてもらいます và Vてくれます.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: とき 音: ジThờiThời gian
2訓: あいだ、ま 音: カンGianKhông gian
3訓: 音:ハンBánMột nửa
4訓: わ-ける 音:フン、ブン、(-プン)PhânChia
5訓: いま 音:コンKimBây giờ
6訓: なに、なん 音:Nào, cái gì
7訓: ゆう 音:TịchBuổi chiều tối
8訓: かた、(-がた) 音: ホウPhươngPhương hướng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *