Chương trình N5: Bài 21: Cấu trúc ~と思いいます;~と言います

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về các Động từ, Danh từ, Tính từ liên quan đến phương tiện giao thông, truyền hình và các câu đối thoại trong đời sống hàng ngày.

– Ngữ pháp:

            + Cấu trúc ~と(おも)います: Tôi nghĩ là ~

            + Cấu trúc ~と()います: Nói là ~

            + Cấu trúc でしょう: ~ đúng không?

            + Cấu trúc ~でNがあります: Tại ~ có N

            + Cấu trúc ~でも: chẳng hạn như ~

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Tự nhiên (Phần 2).

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về các cấu trúc và cách chia động từ trong cấu trúc đó.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
おもいます思いますNghĩOmoi masu
いいます言いますNóiIi masu
かちます勝ちますThắngKachi masu
まけます負けますThuaMake masu
あります [おまつりが~]あります [お祭りが~]Được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội ~]Ari masu [O matsuri ga ~]
やくにたちます役に立ちますGiúp íchYaku ni tachimasu
うごきます動きますChuyển động, chạyUgoki masu
やめます [かいしゃを~] Bỏ, thôi [việc công ty]Yame masu [Kaisha wo ~]
きをつけます気を付けますChú ý, cẩn thận, bảo trọngKi wo tsuke masu
りゅうがくします留学しますDu họcRyuugaku shimasu
むだ[な] Lãng phí, vô íchMuda [na]
ふべん[な]不便[な]Bất tiệnFuben [na]
すごい Giỏi quá, tuyệt vờiSugoi
ほんとう Sự thậtHontou
うそ Nói dối, giả dốiUso
じどうしゃ自動車Xe hơi, ô tôJidousha
こうつう交通Giao thôngKou tsuu
ぶっか物価Giá cả, vật giáBukka
ほうそう放送Phát, phát thanhHou sou
ニュース Tin tức, bản tinNyu-su
アニメ Phim hoạt hình (Nhật Bản)Anime
マンが Truyện tranhManga
デザイン Thiết kếDezain
ゆめGiấc mơYume
てんさい天才Thiên tàiTen sai
しあい試合Trận đấuShi ai
いけん意見Ý kiếnI ken
[お]はなし[お]話Câu chuyện, bài nói chuyện[O] hanashi
ちきゅう地球Trái đấtChi kyuu
つきMặt trăngTsuki
さいきん最近Gần đâySai kin
たぶん Có lẽ, có thể, chắc làTabun
きっと Chắc chắn, nhất địnhKitto
ほんとうに Thật sựHon tou ni
そんなに (không) ~ lắmSon na ni
~について Về ~~ ni tsui te
ひさしぶりですね久しぶりですねĐã lâu không gặp nhỉHisashi buri desune
~でものみませんか。~でも飲みませんかAnh/ chị uống ~ (cà phê, nước hay cái gì đó) nhé~ demo nomi masen ka
もちろん Đương nhiên, tất nhiênMo chi ron
かえらないと。。。帰らないと。。。Tôi phải về…Kaera nai to

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~と(おも)います: tôi nghĩ là ~

Giải thích:  dùng để hỏi hoặc trình bày ý kiến, phán đoán của bản thân về một vấn đề nào đó. Thường dùng: Nについて どう思いますか。 (Bạn nghĩ như thế nào về N?)

Ý nghĩa:  ~と(おも)います: tôi nghĩ là ~

                  Nについて: về N ~

Cấu trúc:             A: ~は どう思いますか

         B: ~は 普通形と思います

          (Na・N

Ví dụ:

(1) A: アンさんについて どう思いますか。 (Bạn nghĩ như thế nào về An?)

 B: アンさんは きれいで、しんせつなひとと思います。(Tôi nghĩ An là người xinh đẹp và than thiện)

(2) このもんだいについて どう思いますか。 (Bạn nghĩ như thế nào về vấn đề này?)

このもんだいは むずかしいと思います。 (Tôi nghĩ vấn đề này thì khó)

2.Cấu trúc ~と()います: Nói là ~

Giải thích:  dùng để tường thuật một nội dung nào đó. Thường dùng để tường thuật lại nên hay sử dụng ở thì quá khứ: 言いました.

Ý nghĩa:  ~ と言います: Nói là ~

Cấu trúc:             普通形()います。 (Tường thuật gián tiếp)

                            「丁寧形」                       (Tường thuật trực tiếp)

Ví dụ:

(1) やまださん:いま わたしは スーパーへ いきます。 (Yamada: Bây giờ tôi đi siêu thị)

=> やまださんは いま スーパーへ いと言いました。 (Yamada đã nói là bây giờ anh ấy đi siêu thị)

=> やまださんは いま わたしは スーパーへ いきます」と言いました。 (Yamada đã nói là bây giờ anh ấy đi siêu thị)

(2) リンさん:きょう へやを そうじしなければなりません。 (Linh: Hôm nay tôi phải dọn dẹp phòng)

=> リンさんは きょう へやを そうじしなければならないと言いました。 (Linh đã nói là hôm nay phải dọn dẹp phòng)

=> リンさんは きょう へやを そうじしなければなりません」と言いました。 (Linh đã nói là hôm nay phải dọn dẹp phòng)

3.Cấu trúc ~でしょう?: đúng không?

・Giải thích:  dùng để xác nhận lại vấn đề mình đã nghĩ, hỏi lại cho chắc những điều mình biết, kiếm sự đồng tình từ đối phương. Thường lên giọng ở cuối câu.

Ý nghĩa:  ~ でしょう?: đúng không?

Cấu trúc:             ~は 普通形でしょう

               (Na・N

Ví dụ:

(1) このパンは おいしいでしょう? (Cái bánh mì này ngon phải không?)

(2) あした きんようびでしょう? (Ngày mai là thứ Sáu đúng không?)

4.Cấu trúc ~で Nが あります: Tại ~ có N

Giải thích:  

N là các từ chỉ các sự việc, sự kiến, biến cố bao gồm bên trong có nhiều hành động ví dụ như buổi tiệc, hội nghị, vụ án, thiên tai …

“あります” được dùng với nghĩa “được tổ chức”, “diễn ra/ xảy ra”, địa điểm biểu thị nơi có sự việc đó được biểu thị bằng で.

Ý nghĩa:  ~で: Tại

Cấu trúc:             ~は Nđịa điểm Nが あります。

                    Vます。

Ví dụ:

(1) うんどうじょう サッカーの しあいが あります。 (Tại sân vận động có trận thi đấu bóng đá)

(2) がっこう こうりゅうかいが あります。 (Tại trường có buổi giao lưu)

5.Cấu trúc ~でも: chẳng hạn như

・Giải thích:  Đưa ra đề nghị, ví dụ điển hình cho một nhóm từ nào đó. Dùng khi muốn đề nghị, đề xuất cái gì đó hoặc bày tỏ nguyện vọng với người khác.

・Ý nghĩa:  ~でも: chẳng hạn như

・Cấu trúc:             ~ は Nでも

Ví dụ:

(1) ちょっと ビールでも のみませんか。 (Uống một chút gì chẳng hạn như bia không?)

(2) スーパーへ ふくでも かいにいきました。 (Tôi đã đi siêu thị mua sắm chẳng hạn như quần áo)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng cấu trúc ~と(おも)います, ~ と言います.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: はやし、(- ばやし) 音: リンLâmRừng
2訓: もり 音: シンSâmRừng rậm
3訓: はたけ、(ばたけ) 音: はたVườnRuộng vườn
4訓: いわ 音: ガンNhamNham thạch
5訓: おと、ね 音: オンÂmTiếng
6訓: あか – るい、あ – ける 音: メイMinhSáng
7訓: くら – い 音: アンÁmTối

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *