- Nội dung chính:
– Từ vựng: học về các Động từ và cách nói thân mật của một số Danh từ.
– Ngữ pháp: Cách chia Thể lịch sự và Thể thông thường của Động từ, Danh từ và Tính từ.
– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Đồ ăn.
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết rõ về cách dùng của Thể lịch sự và Thể thông thường của Động từ, Danh từ và Tính từ.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa | Cách đọc (Romaji) |
いります [ビザが~] | 要ります [ビザが~] | Cần thiết [thị thực (visa)] | Iri masu [Biza ga ~] |
しらべます | 調べます | Tìm hiểu, điều tra, xem | Shirabe masu |
しゅうりします | 修理します | Sửa chữa, tu sửa | Shuuri shimasu |
ぼく | 僕 | Tớ (cách xưng than mật của わたし được dùng bởi nam giới) | Boku |
きみ | 君 | Cậu, bạn (cách gọi thân mật của あなた dùng cho người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn) | Kimi |
~くん | ~君 | Anh ~, cậu ~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」) | ~ kun |
うん | Ừ (cách nói thân mật của はい) | Un | |
ううん | Không (Cách nói thân mật của いいえ) | Uun | |
ことば | Từ, tiếng | Kotoba | |
きもの | 着物 | Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) | Kimono |
ビザ | Thị thực, Visa | Biza | |
はじめ | 始め | Ban đầu, đầu tiên | Hajime |
おわり | 終わり | Kết thúc | Owari |
こっち | Phía này, chỗ này (Cách nói thân mật của こちら) | Kocchi | |
そっち | Phía đó, chỗ đó (Cách nói thân mật của そちら) | Socchi | |
あっち | Phía kia, chỗ kia (Cách nói thân mật của あちら) | Acchi | |
どっち | Phía nào, chỗ nào, đâu (Cách nói thân mật của どちら) | Docchi | |
みんなで | Mọi người cùng | Minna de | |
~けど | Nhưng (cách nói than mật của が) | ~ kedo | |
おなかがいっぱいです | (Tôi) no rồi | Onaka ga ippai | |
よかったら | Nếu được thì, ~ | Yokattara | |
いろいろ | 色々 | Nhiều thứ | Iro iro |
II. NGỮ PHÁP
1.Cách chia Động từ ở Thể lịch sự và Thể thông thường
・Cấu trúc:
V | 丁寧形 (Thể lịch sự) | 普通形 (Thể thông thường) | |
Hiện tại & Tương lai | Khẳng định | Vます | Vる |
Phủ định | Vません | Vない | |
Quá khứ | Khẳng định | Vました | Vた |
Phủ định | Vませんでした | Vな |
・Ví dụ:
(1) Thể lịch sự: わたしは あさごはんを たべませんでした。 (Tôi đã không ăn sáng)
Thể thông thường: わたしは あさごはんを たべなかった。 (Tôi đã không ăn sáng)
(2) Thể lịch sự: きょう がっこうへ いきます。 (Hôm nay tôi đi học)
Thể thông thường: きょう がっこうへ いく。 (Hôm nay tôi đi học)
2.Cách chia Tính từ ở Thể lịch sự và Thể thông thường
Cấu trúc:
Aい | 丁寧形 (Thể lịch sự) | 普通形 (Thể thông thường) | |
Hiện tại & Tương lai | Khẳng định | Aいです | Aい |
Phủ định | A | A | |
Quá khứ | Khẳng định | A | A |
Phủ định | A | A |
Aな | 丁寧形 (Thể lịch sự) | 普通形 (Thể thông thường) | |
Hiện tại & Tương lai | Khẳng định | Aなです | Aなだ |
Phủ định | Aなじゃありません | Aなじゃない | |
Quá khứ | Khẳng định | Aなでした | Aなだった |
Phủ định | Aなじゃありませんでした | Aなじゃな |
・Ví dụ:
(1) Thể lịch sự: このかばんは たかいです。 (Cái cặp này thì đắt)
Thể thông thường: このかばんは たかい。 (Cái cặp này thì đắt)
(2) Thể lịch sự: きのう ひまでした。 (Hôm qua tôi rảnh)
Thể thông thường: きのう ひまだった。 (Hôm qua tôi rảnh)
3.Cách chia Danh từ ở Thể lịch sự và Thể thông thường
・Cấu trúc: Cách chia giống với tính từ ナ
N | 丁寧形 (Thể lịch sự) | 普通形 (Thể thông thường) | |
Hiện tại & Tương lai | Khẳng định | Nです | Nだ |
Phủ định | Nじゃありません | Nじゃない | |
Quá khứ | Khẳng định | Nでした | Nだった |
Phủ định | Nじゃありませんでした | Nじゃな |
・Ví dụ:
(1) Thể lịch sự: きのう あめでした。 (Hôm qua trời đã mưa)
Thể thông thường: きのう あめだった。 (Hôm qua trời đã mưa)
(2) Thể lịch sự: わたしは いしゃじゃありません。 (Tôi không phải là bác sĩ)
Thể thông thường: わたしは いしゃじゃない。 (Tôi không phải là bác sĩ)
4.Cách chia một số mẫu ngữ pháp ở Thể lịch sự và Thể thông thường.
・Cấu trúc:
丁寧形 (Thể lịch sự) | 普通形 (Thể thông thường) | Nghĩa |
Vたいです | Vたい | Muốn V |
Vてもいいです | Vてもいい | V cũng được |
Vてはいけません | Vてはいけない | Không được V |
Vなければなりません | Vなければならない | Phải V |
Vてください | Vて | Hãy V |
Vています | Vている | Đang V |
・Ví dụ:
(1) Thể lịch sự: うみへ いきたいです。 (Tôi muốn đi biển)
Thể thông thường: うみへ いきたい。 (Tôi muốn đi biển)
(2) Thể lịch sự: たばこを すってはいけません。 (Không được hút thuốc)
Thể thông thường: たばこを すってはいけない。 (Không được hút thuốc)
5.Cách dùng Thể lịch sự và Thể thông thường
・Cấu trúc:
丁寧形 (Thể lịch sự) | 普通形 (Thể thông thường) |
Dạng câu có ます, です | N, V, A được chia ở thể thông thường |
Người lần đầu gặp, người lớn tuổi hơn, người không than lắm. | Dùng với gia đình, bạn thân, đồng nghiệp. |
Thư từ … | Sách, luận văn, báo cáo , nhật ký … |
6.Hội thoại dùng Thể thông thường
※ Câu nghi vấn: Lược bỏ か、だ và phát âm cao giọng ở cuối câu.
(1) ばんごはんを たべる? (Ăn tối không?)
。。。うん、たべる。(Ừ, ăn)
(2) にほんごのべんきょうは たいへん? (Học tiếng Nhật có khó không?)
。。。ううん、たいへんじゃない。(Không, không khó)
※ Trợ từ: Có thể lược bỏ trợ từ を, へ, は, が nếu như văn cảnh có thể hiểu được ý nghĩa của câu.
(1) えいが[を]みる? (Xem phim hả?)
(2) このパン[は]おいしいね。 (Cái bánh mì này ngon)
※ Câu Vている: Có thể lược bỏ い
(1) ばんごはん[を]たべて[い]る。 (Đang ăn tối)
(2) あいしてい[い]る。 (Tôi yêu bạn)
※ が (nhưng): Thường thay が bằng けど và được sử dụng nhiều trong hội thoại.
(1) そのかばん[は]きれいだけど、たかい。 (Cái cặp đó đẹp nhưng đắt)
(2) にほんご[は]むずかしいけど、おもしろい。 (Tiếng Nhật khó nhưng thú vị)
Tổng kết: Đoạn hội thoại ngắn sử dụng thể lịch sự và đoạn hội thoại sử dụng thể thông thường.
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 米 | 訓: こめ 音: マイ | Mễ | Gạo |
2 | 茶 | 訓: 音: チャ | Trà | Trà, cây chè |
3 | 牛 | 訓: うし 音: ギュウ | Ngưu | Con bò |
4 | 肉 | 訓: 音: ニク | Nhục | Thịt |
5 | 魚 | 訓: うお、さかな、(- ざかな) 音: ギョ | Ngư | Cá |
6 | 貝 | 訓: かい、(- がい) 音: | Bối | Con sò |
7 | 好 | 訓:(す- き) 音: コウ | Hảo | Tốt, hay |
8 | 物 | 訓: もの 音: ブツ、モツ、(ブッ – ) | Vật | Sự vật |
Bài viết liên quan: