Chương trình N5: Bài 20: Thể lịch sự và Thể thông thường của Động từ, Danh từ và Tính từ

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về các Động từ và cách nói thân mật của một số Danh từ.

– Ngữ pháp: Cách chia Thể lịch sự và Thể thông thường của Động từ, Danh từ và Tính từ.       

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Đồ ăn.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về cách dùng của Thể lịch sự và Thể thông thường của Động từ, Danh từ và Tính từ.          

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
いります [ビザが~]要ります [ビザが~]Cần thiết [thị thực (visa)]Iri masu [Biza ga ~]
しらべます調べますTìm hiểu, điều tra, xemShirabe masu
しゅうりします修理しますSửa chữa, tu sửaShuuri shimasu
ぼくTớ (cách xưng than mật của わたし được dùng bởi nam giới)Boku
きみCậu, bạn (cách gọi thân mật của あなた dùng cho người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn)Kimi
~くん~君Anh ~, cậu ~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」)~ kun
うん Ừ (cách nói thân mật của はい)Un
ううん Không (Cách nói thân mật của いいえ)Uun
ことば Từ, tiếngKotoba
きもの着物Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)Kimono
ビザ Thị thực, VisaBiza
はじめ始めBan đầu, đầu tiênHajime
おわり終わりKết thúcOwari
こっち Phía này, chỗ này (Cách nói thân mật của こちら)Kocchi
そっち Phía đó, chỗ đó (Cách nói thân mật của そちら)Socchi
あっち Phía kia, chỗ kia (Cách nói thân mật của あちら)Acchi
どっち Phía nào, chỗ nào, đâu (Cách nói thân mật của どちら)Docchi
みんなで Mọi người cùngMinna de
~けど Nhưng (cách nói than mật của が)~ kedo
おなかがいっぱいです (Tôi) no rồiOnaka ga ippai
よかったら Nếu được thì, ~Yokattara
いろいろ色々Nhiều thứIro iro

II. NGỮ PHÁP

1.Cách chia Động từ ở Thể lịch sự và Thể thông thường

Cấu trúc:

V 丁寧形(ていねいけい) (Thể lịch sự)普通形(ふつうけい) (Thể thông thường)
Hiện tại & Tương laiKhẳng địnhVますV
 Phủ địnhVませんVない
Quá khứKhẳng địnhVましたV
 Phủ địnhVませんでしたVかった

Ví dụ:

(1) Thể lịch sự: わたしは あさごはんを たべませんでした。 (Tôi đã không ăn sáng)

Thể thông thường: わたしは あさごはんを たべなかった。 (Tôi đã không ăn sáng)

(2) Thể lịch sự: きょう がっこうへ いきます。 (Hôm nay tôi đi học)

Thể thông thường: きょう がっこうへ い。 (Hôm nay tôi đi học)

2.Cách chia Tính từ ở Thể lịch sự và Thể thông thường

Cấu trúc:

A 丁寧形(ていねいけい) (Thể lịch sự)普通形(ふつうけい) (Thể thông thường)
Hiện tại & Tương laiKhẳng địnhAですA
 Phủ địnhAくないですAくない
Quá khứKhẳng địnhAかったですAかった
 Phủ địnhAくなかったですAくなかった
A 丁寧形(ていねいけい) (Thể lịch sự)普通形(ふつうけい) (Thể thông thường)
Hiện tại & Tương laiKhẳng địnhAですA
 Phủ địnhAじゃありませんAじゃない
Quá khứKhẳng địnhAでしたAだった
 Phủ địnhAじゃありませんでしたAじゃなかった

Ví dụ:

(1) Thể lịch sự: このかばんは たかいです。 (Cái cặp này thì đắt)

Thể thông thường: このかばんは たかい。 (Cái cặp này thì đắt)

(2) Thể lịch sự: きのう ひまでした。 (Hôm qua tôi rảnh)

Thể thông thường: きのう ひまだった。 (Hôm qua tôi rảnh)

3.Cách chia Danh từ ở Thể lịch sự và Thể thông thường

・Cấu trúc: Cách chia giống với tính từ ナ

N 丁寧形(ていねいけい) (Thể lịch sự)普通形(ふつうけい) (Thể thông thường)
Hiện tại & Tương laiKhẳng địnhNですN
 Phủ địnhNじゃありませんNじゃない
Quá khứKhẳng địnhNでしたNだった
 Phủ địnhNじゃありませんでしたNじゃなかった

Ví dụ:

(1) Thể lịch sự: きのう あめでした。 (Hôm qua trời đã mưa)

Thể thông thường: きのう あめだった。 (Hôm qua trời đã mưa)

(2) Thể lịch sự: わたしは いしゃじゃありません。 (Tôi không phải là bác sĩ)

Thể thông thường: わたしは いしゃじゃない。 (Tôi không phải là bác sĩ)

4.Cách chia một số mẫu ngữ pháp ở Thể lịch sự và Thể thông thường.

・Cấu trúc:

丁寧形(ていねいけい) (Thể lịch sự)普通形(ふつうけい) (Thể thông thường)Nghĩa
VたいですVたいMuốn V
VてもいいですVてもいいV cũng được
VてはいけませんVてはいけないKhông được V
VなければなりませんVなければならないPhải V
VてくださいVHãy V
VていますVているĐang V

Ví dụ:

(1) Thể lịch sự: うみへ いきたいです。 (Tôi muốn đi biển)

Thể thông thường: うみへ いきたい。 (Tôi muốn đi biển)

(2) Thể lịch sự: たばこを すってはいけません。 (Không được hút thuốc)

Thể thông thường: たばこを すってはいけない。 (Không được hút thuốc)

5.Cách dùng Thể lịch sự và Thể thông thường

Cấu trúc:

丁寧形(ていねいけい) (Thể lịch sự)普通形(ふつうけい) (Thể thông thường)
Dạng câu có ます, ですN, V, A được chia ở thể thông thường
Người lần đầu gặp, người lớn tuổi hơn, người không than lắm.Dùng với gia đình, bạn thân, đồng nghiệp.
Thư từ …Sách, luận văn, báo cáo , nhật ký …

6.Hội thoại dùng Thể thông thường

※ Câu nghi vấn: Lược bỏ か、だ và phát âm cao giọng ở cuối câu.

(1) ばんごはんを たべる? (Ăn tối không?)

。。。うん、たべる。(Ừ, ăn)

(2) にほんごのべんきょうは たいへん? (Học tiếng Nhật có khó không?)

。。。ううん、たいへんじゃない。(Không, không khó)

 Trợ từ: Có thể lược bỏ trợ từ を, へ, は, が nếu như văn cảnh có thể hiểu được ý nghĩa của câu.

(1) えいが[を]みる? (Xem phim hả?)

(2) このパン[は]おいしいね。 (Cái bánh mì này ngon)

※  Câu Vている: Có thể lược bỏ い

(1) ばんごはん[を]たべて[い]る。 (Đang ăn tối)

(2) あいしてい[い]る。 (Tôi yêu bạn)

※  が (nhưng): Thường thay が bằng けど và được sử dụng nhiều trong hội thoại.

(1) そのかばん[は]きれいだけど、たかい。 (Cái cặp đó đẹp nhưng đắt)

(2) にほんご[は]むずかしいけど、おもしろい。 (Tiếng Nhật khó nhưng thú vị)

Tổng kết: Đoạn hội thoại ngắn sử dụng thể lịch sự và đoạn hội thoại sử dụng thể thông thường.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: こめ 音: マイMễGạo
2訓: 音: チャTràTrà, cây chè
3訓: うし 音: ギュウNgưuCon bò
4訓: 音: ニクNhụcThịt
5訓: うお、さかな、(- ざかな) 音: ギョNgư
6訓: かい、(- がい) 音:BốiCon sò
7訓:(す- き) 音: コウHảoTốt, hay
8訓: もの 音: ブツ、モツ、(ブッ – )VậtSự vật

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *