Chương trình N5: Bài 16: Cách nối các câu đơn thành câu ghép

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về một số động từ, tính từ và các danh từ liên quan đến bộ phận cơ thể con người.

– Ngữ pháp:

            + Cách dùng trợ từ đi với phương tiện giao thông

            + Cách nối câu đơn thành câu ghép

            +  Cấu trúc ~Vてから: sau khi làm V1 thì làm V2.

+  Cấu trúc N1 は N2 が ~: chi tiết của tổng thể

+  Mẫu câu hỏi cách thứcどうやって: bằng cách nào

+ Cấu trúc どれ/ どのN: cái nào, N nào?

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Trường học (Phần 1).

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về các trợ từ đi với phương tiện, cách nối câu đơn thành câu ghép, hỏi cách thức どうやって.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
のります [でんしゃに~]乗ります [電車に~]Đi, lên (tàu)Nori masu [Densha ni ~]
おります [でんしゃを~]降ります [電車を~]Xuống (tàu)Ori masu [Densha wo ~]
のりかえます乗り換えりますChuyển, đổi (tàu)Nori kae masu
あびます [シャワーを~]浴びます [シャワーを~]Tắm (vòi hoa sen)Abi masu [shawa – wo ~]
いれます入れますCho vào, bỏ vàoIre masu
だします出しますLấy ra, đưa ra, gửiDashi masu
おろします [おかねを~]下ろします [お金を~]Rút (tiền)Oroshi masu [Okane wo ~]
はいります [だいがくに~]入ります [大学に~]Vào, nhập học (đại học)Hairi masu [Daigaku ni~]
でます [だいがくを~]出ます [大学を~]Ra, tốt nghiệp (đại học)De masu [Daigaku wo ~]
おします押しますBấm, ấn (nút)Oshi masu
のみます飲みますUốngNomi masu
はじめます始めますBắt đầuHajime masu
けんがくします見学しますTham quan kiến tậpKengaku shimasu
でんわします電話しますGọi điện thoạiDenwa shimasu
わかい若いTrẻWakai
ながい長いDàiNagai
みじかい短いNgắnMijikai
あかるい明るいSángAkarui
くらい暗いTốiKurai
からだNgười, cơ thểKarada
あたまĐầuAtama
かみTócKami
かおMặtKao
MắtMe
みみTaiMimi
はなMũiHana
くちMiệngKuchi
RăngHa
おなか BụngOnaka
あしChânAshi
Chiều cao (cơ thể)Se
サービス Dịch vụSa-bisu
ジョギング Việc chạy bộ [~をします: chạy bộ]Jogingu
シャワー Vòi hoa senShawa-
みどりMàu xanh lá câyMidori
[お]てら[お]寺Chùa[O] tera
じんじゃ神社Đền thờ đạo thầnJinja
―ばん―番Số ―― ban
どうやって Làm thế nào ~Dou yatte
どの~ Cái nào?Dono ~
どれ Cái nào?Dore
すごいですね。 Thật là tuyệt nhỉSugoi desu ne
[いいえ、] まだまだです [Không, ~]tôi còn kém lắm (cách nói khiêm nhường khi được khen)[iie, ] mada mada desu
おひきだしですか。お引き出しですかAnh/ Chị rút tiền ạ?O hiki dashi desuka
まず Trước hết, đầu tiênMazu
つぎに次にTiếp theo, sau đóTsugi ni
キャッシュカード Thẻ ngân hàng, thẻ ATMKyasshu ka-do
ボタン NútBotan
あんしょうばんごう暗証番号Mã số bí mật (mật khẩu)An shou ban gou
きんがく金額Số tiền, khoản tiềnKin gaku
かくにん確認Sự xác nhận, sự kiểm trakakunin

II. NGỮ PHÁP

1.Dùng trợ từ đối với phương tiện giao thông

Ý nghĩa:

~に ()ります: lên (xe, tàu)

~を ()ります: xuống (xe, tàu)

~から ~に ()()えます: đổi (xe, tàu) từ ~ sang ~

~を: xuống, rời khỏi, ra khỏi ~

~に: vào trong, lên trên

Cấu trúc:             N phương tiện   に のります

        N phương tiện  を おります

        N phương tiện 1  から N phương tiện 2 に のりかえます

Ví dụ:

(1) じてんしゃに のります。 (Đi xe đạp)

(2) でんしゃから バスに のりかえます。 (Đổi từ tàu điện sang xe buýt)

2.Cách nối câu đơn thành câu ghép

Giải thích:  Cách để tạo một câu ghép:

+ Đối với Động từ: Dùng Vて để liệt kê thứ tự các hành động

+ Đối với Danh từ: Không chỉ dùng đối với câu có cùng một chủ đề mà còn có thể dùng để nói các câu có những chủ đề khác nhau

+ Đối với Tính từ: chỉ dùng nối các các tính từ tương đồng về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc:

Động từ (V):   ~V1、V2、~。

Tính từ い (A): ~Aくて、Aくて、~。

Tính từ な (A): ~Na、Na、~。

Danh từ (N):   ~N、N、~。

Ví dụ:

(1) わたしは じゅうごさい、がくせいです。 (Tôi 15 tuổi, và là học sinh)

(2) このみせは おおきくて、きれいです。 (Quán này rộng và đẹp)

3.Cấu trúc ~Vてから

・Giải thích:  Cấu trúc dùng để nhấn mạnh về thứ tự của các hành động.

Chia thì tương lai, hiện tại, quá khứ… ở động từ cuối cùng.

Chủ ngữ của mệnh đề chính dùng は, chủ ngữ của mệnh đề phụ dùng trợ từ が.

Ý nghĩa:  Sau khi làm V1 thì làm V2.

・Cấu trúc:             ~ V1てから、 V2

Ví dụ:

(1) はを みがいてから、ねます。 (Sau khi đánh răng thì đi ngủ)

(2) きのう うちへ かえってから、りょうりを つくりました。 (Hôm qua sau khi về nhà thì đã nấu ăn)

4.N1 は N2 が ~: chi tiết của tổng thể

・Giải thích:  Dùng để diễn tả chi tiết trong một tổng thể hoặc khi câu có 2 mệnh đề trở lên, chủ ngữ của mệnh đề chính dùng は, chủ ngữ của mệnh đề phụ dùng trợ từ が.

Cấu trúc:             Tổng thể    chi tiết

Ví dụ:

(1) アンさんは せがたかいです。 (Bạn An thì cao)

(2) このまちは おおきくて、にぎやかです。 (Thành phố này thì lớn và nhộn nhịp)

5.Mẫu câu hỏi cách thứcどうやって: bằng cách nào

Giải thích:  Hỏi về trình tự, cách thức để làm một việc gì đó

Ý nghĩa:   どうやって: bằng cách nào?

・Cấu trúc:             ~は どうやって ~

・Ví dụ:

(1)  A: どうやって えきへ いきます。 (Làm thế nào để đi đến nhà ga?)

       B: ここから 8番のバスに のって、えきまえで おります。 (Từ đây bạn hãy lên xe buýt số 8, rồi xuống xe trước nhà ga)

(2)  A: どうやって おかねを だします。 (Rút tiền bằng cách nào?)

 B: ここに カードを いれてから、あんしょうばんごうと きんがくを おしてください。 (Sau khi nhét thẻ vào đây, hãy bấm mật khẩu và số tiền)

6.Cấu trúc どれ/ どのN

Giải thích:  Dùng để xác định đối tượng nào đó trong nhóm gồm 3 đối tượng trở lên.

Ý nghĩa:   どれ: cái nào?

      どのN: N nào?

Cấu trúc:             A: ~は どれですか

          どの Nですか。

        B: ~は Nです。

Ví dụ:

(1) A: あなたの かばんは どれですか。 (Cái cặp của bạn là cái nào vậy?)

 B: あおい かばんです。 (Là cái cặp màu xanh)

(2) A: やまださんの うちは どの うちですか。 (Căn nhà của anh Yamada là căn nhà nào vậy?)

 B: あの きれいで、おおきい うちです。 (Là căn nhà đẹp và to kia)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng câu ghép và mẫu câu hỏi cách thức.


III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: まな – ぶ 音: ガクHọcHọc
2訓: 音: コウHiệuTrường học, dấu hiệu
3訓: さき 音: センTiênTrước
4訓: い – きる、う – まれる 音: セイ、ショウ(-ジョウ)SinhSống
5訓: な 音: メイ、ミョウDanhTên, danh xưng
6訓: 音: ジTựVăn tự
7訓: もと 音: ホン、(-ボン)、(-ポン)BảnGốc, nguồn, cội rễ
8訓: からだ 音: タイThểThân thể

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *