Chương trình N5: Bài 15: Mẫu câu xin phép hoặc cho phép làm

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về các động từ và từ vựng liên quan đến hoạt động kinh doanh, sản xuất.

– Ngữ pháp:

            + Mẫu câu xin phép làm một hành động

            + Mẫu câu diễn tả trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại

            + Trợ từ に biểu thị địa điểm của chủ ngữ có mặt sau khi thực hiện hành động V.

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Vị trí và Phương hướng.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết cách xin phép để thực hiện một hành động, và cách diễn tả trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
おきます置きますĐặt, đểOki masu
つくります作ります 造りますLàm, chế tạo, sản xuấtTsukuri masu
うります売りますBánUri masu
しります知りますBiếtShiri masu
すみます住みますSống, ởSumi masu
けんきゅうします研究しますNghiên cứuKenkyuu shimasu
しりょう資料Tài liệu, tư liệuShi ryou
カタログ Ca-ta-lôKatarogu
じこくひょう時刻表Bảng giờ tàu chạyJi koku hyou
ふくQuần áoFuku
せいひん製品Sản phẩmSeihin
ソフト Phần mềmSofuto
でんしじしょ電子辞書Kim từ điểnDenshi jisho
けいざい経済Kinh tếKeizai
しやくしょ市役所Tòa thị chínhShiyakusho
こうこう高校Trường cấp 3, trường trung học phổ thôngKoukou
はいしゃ歯医者Nha sĩHaisha
どくしん独身Độc thânDoku shin
みなさん皆さんMọi ngườiMina san
おもいだします思い出しますNhớ lại, hồi tưởngOmoi da shi masu
インタビュー Cuộc phỏng vấnIntabyu-


II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~Vてもいいです。

Giải thích:  mẫu câu này dùng để xin phép “Vてもいいですか” hoặc cho phép ai đó làm một hành động nào đó “Vてもいいです”. Trường hợp không cho phép thì trả lời một cách tế nhị là すみません、ちょっと。。。hoặc trả lời theo cách cấm đoán với cấu trúc Vてはいけません ở ngữ pháp tiếp theo.

Ý nghĩa: Vてもいいですか: làm V có được không?

          Vてもいいです: làm V cũng được

          Vてもかまいません: làm V cũng không sao

Cấu trúc:             ~ Vても いいです

         ~ Vても かまいません

Ví dụ:

(1) A: ここで たばこを すっても かまいません。 (Hút thuốc ở đây cũng không sao.)

(2) A: すみませんが、 これを とっても いいですか。 (Xin lỗi, tôi lấy cái này có được không?)

 B: はい、どうぞ。 (Vâng, xin mời)

2.Cấu trúc Vてはいけません

・Giải thích:  mẫu câu này được dùng khi muốn cấm hoặc không cho phép ai đó làm một hành động nào đó.

Ý nghĩa: Vては いけません: không được phép làm V ~, cấm không được làm V ~.

            Vては   だめです: không được làm V, cấm làm V

Cấu trúc:             ~ Vては   いけません

         ~ Vては   だめです

Ví dụ:

(1) でんわを つかっては いけません。 (Không được phép sử dụng điện thoại)

(2) ここで ごみを すてては だめだす。 (Ở đây cấm vứt rác)

(3) A: すみません、ここで たばこを すってもいいですか。 (Xin lỗi, ở đây có được hút thuốc không?)

 B: ここは たばこを すっては いけません。 (Ở đây cấm hút thuốc)

3.Mẫu câu xin phép làm một hành động

Giải thích:  Mẫu câu dùng để xin, cho phép hoặc không cho phép làm một hành động nào đó.

Cấu trúc:    A:     ~ Vても いいですか

         ~ Vても かまいませんか

Đồng ý          B:     ええ、いいですよ。

        はい、Vても いいです。

        はい、Vても かまいません。

Không đồng ý: B:すみません、ちょっと。。。

         いいえ、~Vてはいけません。

         いいえ、いけません。

         いいえ、だめです。

Ví dụ:

(1) A: おかあさん、今晩 ともだちと あそびに いっても いいですか。 (Mẹ ơi, tối nay con đi chơi với bạn có được không?)

 B: いいですよ。 (Được thôi)

(2) A: このドアを あけても いいですか。 (Tôi mở cửa này có được không?)

 B: あけては いけません。 (Không được mở)

4.Cấu trúc Vています。

Giải thích:  Ngoài ý nghĩa là mô tả một hành động đang diễn ra như đã học ở bài 14 thì ~ Vています còn có 2 ý nghĩa sau:

+ Diễn tả trạng thái: biết, có vợ – chồng, sinh sống…

+ Hành động lặp đi lặp lại trong thời gian dài: nghề nghiệp, sản xuất, buốn bán …

* Lưu ý:

結婚(けっこん)しません Không kết hôn    - 結婚(けっこん)していません Chưa kết hôn

()っています Biết    - ()りません Không biết (Không dùng 知っていません)

Ý nghĩa: ~ Vています: chỉ trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại

・Cấu trúc:             ~ Vています

Ví dụ:

(1) わたしは けっこんしています。 (Tôi đã kết hôn)

(2) リンさんは ベトナムに すんでいます。 (Linh đang sống ở Việt Nam)

5.Cấu trúc Nに V

Giải thích:  Những động từ được dùng với Nに ~:

N はいります: vào trong N

            すわります: ngồi lên N

            のります: lên N (xe, tàu)

            のぼります: leo lên N (núi)

   つきます: đến N

・Ý nghĩa: Trợ từ に biểu thị địa điểm của chủ ngữ có mặt sau khi thực hiện hành động V.

Cấu trúc:             Nđịa điểm V

Ví dụ:

(1) ここ すわっては いけません。 (Chỗ này không được ngồi)

(2) しゅうまつ やま のぼります。 (Cuối tuần tôi sẽ đi leo núi)

6.Cấu trúc N1に   N2 を   V

Ý nghĩa: Trợ từ に biểu thị địa điểm N1 có mặt của N2 sau khi thực hiện hành động V.

・Cấu trúc:             N1   N2   V

Ví dụ:

(1) ここ なまえ かいてください。 (Hãy viết tên vào đây)

(2) ここ くるま とめて ください。 (Hãy đỗ xe ở chỗ này)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng mẫu câu xin phép.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: うえ あ – がる、のぼ – る 音: ジョウThượngTrên
2訓: した、さ – がる、くだ – る 音: ゲHạDưới
3訓: ひだり 音: サTảTrái
4訓: みぎ 音: ウHữuPhải
5訓: そと 音: ガイNgoạiNgoài
6訓: うち 音: ナイNộiTrong
7訓: なか 音: チュウ、ジュウTrungỞ giữa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *