Chương trình N5: Bài 12: Câu so sánh trong tiếng Nhật

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về các tính từ, các mùa trong năm, các từ vựng về đồ ăn và một số câu hội thoại trong đời sống.

– Ngữ pháp:

            + Ôn tập về tính từ và danh từ

            + Các loại câu so sánh: so sánh hơn, so sánh kém, so sánh bằng, so sánh nhất

            + Câu hỏi so sánh

            + Dùng の thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó.

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Bộ phận cơ thể con người.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về các loại câu so sánh

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
かんたん[な]簡単[な]Dễ, đơn giảnKantan [na]
ちかい近いGầnChikai
とおい遠いXaTooi
はやい早い、速いSớm, nhanhHayai
おそい遅いMuộn, chậmOsoi
[ひとが~]おおい[人が~]多いNhiều [người][hito ga ~] ooi
[ひとが~]すくない[人が~]少ないÍt [người][hito ga ~] sukunai
あたたかい温かい、暖かいẤm ápAtatakai
すずしい涼しいMát mẻSuzushii
あまい甘いNgọtAmai
からい辛いCayKarai
おもい重いNặngOmoi
かるい軽いNhẹKarui
[コーヒーが~]いい Thích, chọn, dùng [cafe][ko-hi-ga ~] ii
きせつ季節MùaKisetsu
はるMùa xuânHaru
なつMùa hạNatsu
あきMùa thuAki
ふゆMùa đôngFuyu
てんき天気Thời tiếtTenki
あめMưaAme
ゆきTuyếtYuki
くもり曇りCó mâyKumori
ホテル Khách sạnHoteru
くうこう空港Sân bayKuukou
うみBiểnUmi
せかい世界Thế giớiSekai
パーティー [~をします] Tiệc [~をします: tổ chức tiệc]Pa-ti- [~ wo shimasu]
[お]まつり[お]祭りLễ hội[O] matsuri
すきやきすき焼きSukiyaki (món thịt bò nấu rau)Sukiyaki
さしみ刺身Sashimi (món gỏi cá sống)Sashimi
[お]すし[お]寿司SushiSushi
てんぷら Tempura (món hải sản và rau củ quả chiên tẩm bột)Tempura
ぶたにく豚肉Thịt heo, thịt lợnButa niku
とりにくとり肉Thịt gàTori niku
ぎゅうにく牛肉Thịt bòGyuu niku
レモン Quả chanhLemon
いけばな生け花Nghệ thuật cắm hoaIkebana
もみじ紅葉Lá đỏMomiji
どちら Cái nào?Dochira
どちらも Cả haiDochira mo
いちばん一番NhấtIchiban
ずっと Hơn hẳn, suốtZutto
はじめて初めてLần đầu tiênHajimete
ただいま。 Tôi về rồi đây (dùng khi về đến nhà)Tadaima
おかえりなさい。お帰りなさい。Anh/ Chị đã về đấy à (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)Okaerinasai
わあ、すごいひとですね。わあ、すごい人ですね。Ôi, người đông quá nhỉWaa, sugoi hito desu ne
つかれました。疲れました。Tôi mệt rồiTsukaremashita

II. NGỮ PHÁP

1.Ôn tập về tính từ và danh từ

Giải thích:  Tính từ なcó tính chất tương tự như danh từ nên cách chia cũng giống như danh từ.

Cấu trúc:

Tính từ い

AQuá khứHiện tại & tương lai
Khẳng địnhAかったですAです
Phủ địnhAくなかったですAくないです

Tính từ な

AQuá khứHiện tại & tương lai
Khẳng địnhAでしたAです
Phủ địnhAじゃありませんでしたAじゃありません

Danh từ

NQuá khứHiện tại & tương lai
Khẳng địnhNでしたNです
Phủ địnhNじゃありませんでしたNじゃありません

Ví dụ:

(1) きのうは とても いそがしかったです。 (Hôm qua tôi đã rất bận rộn)

(2) けさ あめでした。 (Sáng nay trời đã mưa)

2.So sánh hơn

Giải thích:  N1 mang tính chất A hơn N2.

・Ý nghĩa: より: hơn

Cấu trúc:             N1 N2より A~。(… hơn (so với) …)

Ví dụ:

(1) Aさんの へや Bさんの へやより ひろいです。 (Phòng bạn A rộng hơn (so với) phòng bạn B)

(2) りんご みかんより やすいです。 (Táo thì rẻ hơn (so với) quýt)

3.So sánh kém

Giải thích:  ほど đi với đuôi phủ định mang ý nghĩa N1 mang tính chất A không bằng N2.

Ý nghĩa: ほど~ない: ~ không bằng ~

Cấu trúc:             N1 N2ほど ~Aない

Ví dụ:

(1) Bさんの へや Aさんの へやほど ひろくないです。 (Phòng bạn B không rộng bằng phòng bạn A)

(2) みかん りんごほど やすくないです。 (Quýt thì không rẻ bằng táo)

4.So sánh bằng

Giải thích:  N1 và N2 giống như nhau (về tính chất, đặc điểm nào đó)

Ý nghĩa: おなじ: bằng, giống nhau

Cấu trúc:             ~ N1 N2 おなじ(ぐらい) ~。

Ví dụ:

(1) Aさん Bさん おなじぐらい せがたかいです。 (Bạn A và bạn B cao bằng nhau)

(2) Aさん Bさん おなじとしです。 (Bạn A và bạn B bằng tuổi)

5.So sánh nhất

Giải thích:  Trợ từ で: trong toàn bộ một tập hợp, một phạm vi nào đó.

  N1 là phạm vi cần hỏi. NVT sẽ tương ứng với loại từ của N1.

  * はkhông đứng sau NVT xSai: NVTは

Ý nghĩa: いちばん: nhất

Cấu trúc:             A:    N1 NVT いちばん ~

                         B: N1 N2が いちばん ~。

Ví dụ:

(1) A: にほんりょうり なに いちばん すきです。(Trong các món Nhật bạn thích nhất là món nào?)

 B: すし いちばん すきです。(Tôi thích nhất là sushi)

(2) A: クラス だれ いちばん きれいですか。(Trong lớp ai là người đẹp nhất?)

 B: アンさんが いちばん きれいです。(Bạn An đẹp nhất)

6.Câu hỏi so sánh

Giải thích:  Dùng để so sánh về tính chất nào đó giữa 2 vật.

Cấu trúc:    A:    N1 N2 どちらが ~

     B: N1 N2より ~。(N1 … hơn so với N2.)  OR N1の ほうが ~。 (N1 … hơn)

Or B: N1 N2ほど ~ない (N1 không … bằng N2)  OR  N1の ほうが ~ない (N1 không … bằng)

Or B: N1 N2 (おな)じぐらい ~。 (N1 bằng/giống N2) OR  どちらも ~。 (Cái nào cũng… như nhau) OR  両方(りょうほう) (cả 2 đều …)

Ví dụ:

(1) A: すし てんぷら どちらが すきです。(Sushi và Tempura thì bạn thích cái nào?)

 B: すし てんぷらより すきです。(Tôi thích Sushi hơn Tempura) = すしの ほうが すきです。(Tôi thích Sushi hơn)

Or B: てんぷら すしほど すきじゃないです。(Tempura thì tôi không thích bằng Sushi) = てんぷらの ほうが すきじゃないです。(Tôi không thích Tempura bằng)

Or B: どちらも すきです。(Cái nào tôi cũng thích) = りょうほうも すきです。(Cả 2 tôi đều thích)

(2) A: 5月 6月 どちらが あめが おおい ですか。(Tháng 5 và tháng 6 thì tháng nào mưa nhiều hơn?)

 B: 6月の ほうが あめが おおいです。(Tháng 6 mưa nhiều hơn)

7.の thay thế cho danh từ

Giải thích:  の thay thế cho danh từ đã xuất hiện ở vế trước, khi khong muốn lặp lại danh từ phía trước đó.

Cấu trúc:             A/ A + 

Ví dụ:

(1) あかいかばんは たかいです。あおいは やすいです。 (Cái cặp đỏ thì đắt. Cái cặp xanh thì rẻ)

(2) やまださんの くるまは どれですか。 (Xe hơi của anh Yamada là cái nào vậy?)

 あのしろくて、きれいです。(Là cái xe hơi đẹp và màu trắng đó)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng các loại câu so sánh.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: ひと 音: ジン、ニンNhânNgười
2訓: くち、(- ぐち) 音: コウKhẩuMiệng
3訓: め 音: モクMụcMắt
4訓: みみ 音: ジNhĩTai
5訓: て 音: シュThủTay
6訓: あし、た-す 音: ソク、(- ゾク)TúcChân
7訓: ちから 音: リョクLựcSức lực

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *