Chương trình N5: Bài 10: Mẫu câu chỉ sự tồn tại ~に~があります/います; Mẫu câu liệt kê ~や~や~など

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học các từ vựng về con người và động vật, các từ liên quan đến sự sở hữu và chỉ vị trí.

– Ngữ pháp:

+ Mẫu câu chỉ sự tồn tại ~ に   N がいます/ あります.

+ Mẫu câu chỉ vị trí của con người hoặc sự vật.

+ Cấu trúc liệt kê danh từ.

– Hán tự: Học về 8 Bộ thủ cuối cùng trong 80 Bộ thủ cơ bản thường gặp trong tiếng Nhật.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về các mẫu ngữ pháp nói về sự tồn tại, chỉ vị trí và liệt kê danh từ

– Nhớ và viết được các bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
あります Có (chỉ sự tồn tại, dùng cho đồ vật)Arimasu
います Có, ở (chỉ sự tồn tại, dùng cho người và động vật)Imasu
いろいろ[な] Nhiều, đa dạngIro iro [na]
おとこのひと男の人Người đàn ôngOtoko no hito
おんなのひと女の人Người đàn bàOnna no hito
おとこのこ男の子Cậu con traiOtoko no ko
おんなのこ女の子Cô con gáiOnna no ko
いぬChóInu
ねこMèoNeko
パンダ Gấu trúcPanda
ぞうVoiZou
Cây, gỗKi
ものVật, đồ vậtMono
でんち電池PinDenchi
はこHộpHako
スイッチ Công tắcSuicchi
れいぞうこ冷蔵庫Tủ lạnhReizouko
テーブル BànTe-buru
ベッド GiườngBeddo
たなGiá sáchTana
ドア CửaDoa
まどCửa sổMado
ポスト Hộp thư, hòm thưPosuto
ビル Tòa nhàBiru
コンビニ Cửa hàng tiện lợiKonbini
こうえん公園Công viênKouen
きっさてん喫茶店Quán nước, quán giải khátKissaten
~や~屋Cửa hàng ~, hiệu ~~ ya
のりば乗り場Bến xe, điểm lên xuống xeNoriba
けんTỉnhKen
うえTrênUe
したDướiShita
まえTrướcMae
うしろ後ろSauUshiro
みぎPhảiMigi
ひだりTráiHidari
なかTrong, ở giữaNaka
そとNgoàiSoto
となりBên cạnhTonari
ちかく近くGầnChikaku
あいだGiữaAida
~や~[など]~ ~ và ~, …~ ya ~ [nado] ~
[どうも]すみません Cảm ơn[Doumo] sumimasen
コーナー Góc, khu vựcKo-na-


II. NGỮ PHÁP

1.Mẫu câu chỉ sự tồn tại ~ に   N が います/ あります。 (Có N ở ~)

Giải thích:  います/ あります: thể hiện sự tồn tại của người hay vật ở một vị trí nào đó

Trước に là các từ chỉ vị trí, nơi chốn.

Dùng trợ từ が ở sau danh từ chỉ người hoặc vật.

* Lưu ý: Sau nghi vấn từ, không dùng trợ từ : xなには、xだれは

Ý nghĩa:

+ います: Có (dùng cho người và động vật, những chủ thể có sự sống)

+ あります: Có (chỉ dùng cho đồ vật)

Cấu trúc:             Nvị trí    N   が   いますあります

Ví dụ:

(1) つくえの うえ ノートが あります。 (Ở trên bàn có quyển vở)

(2) A: いすの した なにが いますか。 (Ở dưới ghế có con gì vậy?)

 B: ねこが います。 (Có con mèo)

2.Cấu trúc   Nは   にいます/ あります。 (N có ở ~)

Giải thích:  dùng để nhấn mạnh về vị trí của đồ vật được đề cập đến.

* NVT: どこ?

Cấu trúc:             ~ Nvị trí   いますあります

Ví dụ:

(1) A: にほんごの じしょ どこ ありますか。 (Quyển từ điển tiếng Nhật ở đâu?)

 B: つくえの うえに あります。 (Ở trên bàn)

(2) ねこ はこの なかに います。 (Con mèo thì ở trong cái hộp)

3.Cấu trúc N1 (người/ vật/ địa điểm) の N2 vị trí

Ý nghĩa:

うえ: phía trênみぎ: bên phảiそば: bên cạnh
した: phía dướiひだり: bên tráiとなり: bên cạnh (thẳng hàng)
まえ: phía trướcなか: trong, ở giữaちかく: gần
うしろ: phía sauそと: bên ngoàiあいだ: giữa

Cấu trúc:            

Nvị trí  うえ/した/なか/… Nが あります/います

Ví dụ:

(1) わたし へや なか たなが あります。 (Trong phòng của tôi có cái kệ)

(2) やまだせんせい じむしょ います。 (Thầy Yamada ở trong văn phòng)

4.Cấu trúc ~N1 とN2の あいだ~

Ý nghĩa: dùng để nói về một sự vật nào đó ở giữa 2 địa điểm

Cấu trúc:             N1  N2の あいだに Nが あります/ います

Ví dụ:

(1) わたしの うちは スーパー こうえんの あいだに あります。(Nhà của tôi ở giữa siêu thị và công viên)

(2) はこ いすの あいだに いぬが います。 (Ở giữa cái hộp và cái ghế có con mèo)

5.Cấu trúc liệt kê N1 や   N2 や … N など

Giải thích:  Dùng để liệt kê các danh từ. Đối với danh từ cuối cùng, chúng ta không dùng や mà dùng など để kết thúc. など đứng trước các trợ từ thích hợp, tương ứng với các động từ ở cuối câu.

Ý nghĩa: N1 や   N2 や … N など: Nào là… nào là…

Cấu trúc:             ~は N1 N2。。。Nなどです。

                    Nなどが Vます。

                    Nなど

Ví dụ:

(1) わたしの へやの なかに つくえ いす ほんだななどが あります。 (Trong phòng của tôi có nào là bàn, nào là ghế, nào là kệ sách)

(2) いちばで にく さかな たまごなどを かいました。 (Ở chợ tôi đã mua nào là thịt, nào là cá, nào là trứng)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng các mẫu câu chỉ vị trí và sự tồn tại.

III. HÁN TỰ

Học về Bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật

STTBộTên Hán ViệtNghĩa
1LựcSức mạnh
2SỹQuan
3NgọcĐá quý, ngọc
4MụcMắt
5XaXe. Cách viết khác: (车)
6Con ngựa. Cách viết khác:( 马)
7ThựcĂn. Cách viết khác:( 飠-饣)
8TrùngSâu bọ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *