- Thời gian học:
- Nội dung chính:
– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
– Ngữ pháp:
Cách chia động từ ở thể Mệnh Lệnh
Cách chia động từ ở thể Cấm Chỉ
Cách dùng thể Mệnh Lệnh và thể Cấm Chỉ
Cấu trúc ~Vなさい: Hãy V ~
Cấu trúc ~と読みます: đọc là ・ ~と書いてあります: Có viết là
Cấu trúc ~という意味です: Nghĩa là ~
Cấu trúc ~と言っていました: ~ nói rằng là ~
Cấu trúc ~と伝えていただけませんか: Nhắn lại giúp tôi rằng ~ có được không?
– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Hẹn hò.
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết rõ về cách chia động từ và cách dùng của thể Mệnh lệnh và thể Cấm chỉ, ý nghĩa và cách sử dụng của các cấu trúc ngữ pháp trong bài hôm nay.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa |
にげます | 逃げます | Chạy trốn, bỏ chạy |
さわぎます | 騒ぎます | Làm ồn, làm rùm beng |
あきらめます | Từ bỏ, đầu hàng | |
なげます | 投げます | Ném |
まもります | 守ります | Bảo vệ, tuân thủ, giữ |
はじまります [しきが~] | 始まります [式が~] | Bắt đầu (buổi lễ ~) |
しゅっせきします [かいぎに~] | 出席します [会議に~] | Tham dự, tham gia (cuộc họp) |
つたえます | 伝えます | Truyền, truyền đạt |
ちゅういします [くるまに~] | 注意します [車に~] | Chú ý (ô tô) |
はずします [せきを~] | 外します [席を~] | Rời, không có ở (chỗ ngồi) |
もどります | 戻ります | Trở lại, quay lại |
あります [でんわが~] | あります [電話が~] | Có (điện thoại) |
リサイクルします | Tái chế | |
だめ[な] | Hỏng, không được, không thể | |
おなじ | 同じ | Giống |
けいさつ | 警察 | Cảnh sát |
せき | 席 | Chỗ ngồi, ghế |
マーク | Ký hiệu (mark) | |
ボール | Quả bóng | |
しめきり | 締め切り | Hạn chót, hạn cuối |
きそく | 規則 | Quy tắc, kỷ luật |
きけん | 危険 | Nguy hiểm |
しようきんし | 使用禁止 | Cấm sử dụng |
たちいりきんし | 立入禁止 | Cấm vào |
じょこう | 徐行 | Chạy chậm |
いりぐち | 入口 | Cửa vào |
でぐち | 出口 | Cửa ra |
ひじょうぐち | 非常口 | Cửa thoát hiểm |
むりょう | 無料 | Miễn phí |
わりびき | 割引 | Giảm giá |
のみほうだい | 飲み放題 | Uống thoải mái không giới hạn |
しようちゅう | 使用中 | Đang sử dụng |
ぼしゅうちゅう | 募集中 | Đang tuyển dụng |
~ちゅう | ~中 | Đang ~ |
どういう~ | ~ gì, ~ thế nào | |
いくら[~ても] | (dù có) ~ bao nhiêu đi nữa | |
もう | Không ~ nữa | |
あと~ | Còn | |
~ほど | Khoảng ~ | |
ちゅうしゃいはん | 駐車違反 | Đỗ xe trái phép |
ばっきん | 罰金 | Tiền phạt |
じしん | 地震 | Động đất |
おきます | 起きます | Xảy ra |
たすけあいます | 助け合います | Giúp đỡ lẫn nhau |
もともと | Vốn là, nguyên là | |
かなしい | 悲しい | Buồn |
もっと | Hơn, hơn nữa | |
あいさつ | 挨拶 | Chào hỏi |
あいて | 相手 | Đối phương |
きもち | 気持ち | Tâm trạng |
II. NGỮ PHÁP
1.Cách chia động từ ở Thể Mệnh Lệnh (命令形 )
・Ý nghĩa: Thể mệnh lệnh 命令形 được dùng để ra lệnh, sai khiến. Thể này trong tiếng Nhật thường dùng khi ra mệnh lệnh trong quân đội, ra lệnh cho tội phạm, chỉ dẫn hoặc đưa ra mệnh lệnh trong những trường hợp khẩn cấp, cấp cứu. Trong hội thoại hàng ngày, thể này chỉ được dùng khi cực kỳ tức giận, nói chuyện giữa bạn bè cực kỳ thân thiết, hay bố mẹ nói với con cái hoặc ra lệnh cho vật nuôi. Với những người bình thường thì tránh dùng vì có thể gây xúc phạm, thất lễ, hoặc bị đánh giá không tốt.
・Cấu trúc:
Nhóm I | Nhóm II | Nhóm III |
V[い]ます → V[え] VD: 頑張ります → 頑張れ 飲みます → 飲め | Vます → Vろ VD: 食べます → 食べろ 逃げます → 逃げろ | 来ます → こい します → しろ VD: 勉強します → 勉強しろ |
Chú ý: Những động từ trạng thái như 「ある」「できる」「わかる」… thì không có thể mệnh lệnh.
2.Cách chia động từ ở Thể Cấm Chỉ ( 禁止形 )
・Ý nghĩa: Thể cấm chỉ được dùng để ra lệnh cho ai đó không được thực hiện một hành vi nào đó. Thể này mang mệnh lệnh mạnh, áp đặt và đe dọa, vì thế phạm vi dùng chúng ở cuối câu văn rất hạn chế. Ngoài ra, trong văn nói thì hầu hết các trường hợp các thể này chỉ được nam giới dùng.
・Cấu trúc: Vる + な
・Ví dụ:
(1) 車を止めるな (Cấm đỗ xe)
(2) ここに入るな (Cấm vào đây)
3.Cách dùng thể Mệnh Lệnh và thể Cấm Chỉ
・Ý nghĩa:
Dùng để bắt buộc người khác thực hiện một hành vi nào đó. Nam giới, đặc biệt là người lớn tuổi, có chức vụ cao thường dùng.
Dùng trong trường hợp hô khẩu lệnh trong quân đội, diễn tập, hoạt động thể thao, các tình huống khẩn cấp.
Dùng để cổ vũ trong thể thao…
Dùng trong các biểu ngữ, bảng cấm…
・Ví dụ:
(1) 火事だ!逃げろ!! (Cháy rồi! Chạy đi!!)
(2) 写真をとるな。 (Cấm chụp hình)
4.Cấu trúc ~Vなさい: Hãy ~
・Giải thích: Cấu trúc này được dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu nhưng cấp độ nhẹ nhàng hơn thể Mệnh Lệnh. Giới nữ thường hay dùng mẫu này.
Thường dùng khi cha mẹ nói với con cái, Giáo viên nói với học sinh… và không được dùng với cấp trên.
・Cấu trúc: Vます → Vなさい
・Ví dụ:
(1) 宿題をしなさい。 (Hãy làm bài tập đi)
(2) 速く食べなさい。 (Hãy ăn nhanh lên)
5.Cấu trúc ~と読みます: Đọc là ~ ・ ~と書いてあります: Có viết là ~
・Ý nghĩa: ~と読みます: Đọc là
~と書いてあります: Có viết là ~
・Cấu trúc: ~普通形と 読みます。
書いてあります。
・Ví dụ:
(1) A: あそこに 何と書いてありますか。 (Ở đó có viết cái gì vậy?)
B: 「立入禁止」と書いてあります。(Có viết là「立入禁止」)
(2) A: あの漢字は 何と読みますか。 (Chữ Kanji đó đọc như thế nào vậy?)
B: 「たちいりきんし」と読みます。 (Đọc là 「たちいりきんし」)
6.Cấu trúc ~という意味です: Nghĩa là ~
・Giải thích: Dùng để giải thích ý nghĩa của từ hay câu văn.
・Ý nghĩa: ~という意味です: Nghĩa là ~
・Cấu trúc: A: N は どういう 意味ですか。
B: N は ~普通形 という 意味です。
・Ví dụ:
(1) A: この漢字は どういう 意味ですか。 (Chữ Kanji này có nghĩa gì vậy?)
B: 入るな という 意味です。 (Nghĩa là cấm vào)
(2) A: このマークは どういう 意味ですか。 (Ký hiệu này có nghĩa là gì vậy?)
B: 洗濯機で 洗える という 意味です。 (Nghĩa là có thể giặt bằng máy giặt)
7.Cấu trúc ~と言っていました: ~ nói rằng ~
・Giải thích: Dùng để truyền đạt lại lời của một người thứ ba.
~と言いました: dùng để trích dẫn lại
~と言っていました: nhắn lời lại
・Ý nghĩa: ~と言っていました: ~ đã nói rằng là ~
・Cấu trúc: 普通形/「丁寧形」 と 言っていました。
・Ví dụ:
(1) A: 山田さんは 何と 言っていましたか。 (Anh Yamada đã nói gì vậy?)
B: 昼ご飯を 食べに行くと 言っていました。(Anh ấy đã nói là đi ăn trưa)
(2) A: 田中さんは いますか。 (Anh Tanaka có ở đây không?)
B: 今 席を外しています。15分ぐらいで 戻ると 言っていました。(Bây giờ anh ấy không có ở đây. Anh ấy đã nói rằng là sẽ quay lại trong khoảng 15 phút)
8.Cấu trúc ~と伝えていただけませんか: Nhắn lại giúp tôi rằng ~ có được không?
・Giải thích: Xin phép được gửi lời nhắn lại cho ai đó một cách lịch sự
・Ý nghĩa: ~と伝えていただけませんか: Nhắn lại giúp tôi rằng ~ có được không?
・Cấu trúc: すみませんが、~普通形 と伝えていただけませんか。
・Ví dụ:
(1) A: すみませんが、田中さんに 明日 図書館で 9時に 会う と伝えていただけませんか。(Xin lỗi, bạn có thể nhắn lại cho Tanaka giùm tôi là ngày mai gặp ở thư viện lúc 9 giờ có được không?)
B: はい、いいですよ。 (Vâng, được chứ)
(2) A: すみませんが、先生に 今日は 熱が出たから サッカーの練習に行けない と伝えていただけませんか。 (Xin lỗi, bạn nhắn lại cho Giáo viên giúp tôi rằng vì tôi bị sốt nên không thể đi đến buổi luyện tập bóng đá hôm nay có được không?)
B: はい、分かりました。 (Vâng, tôi hiểu rồi)
Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng thể Mệnh lệnh và thể Cấm chỉ, các ngữ pháp ~と読みます, ~と書いてあります, ~という意味です, ~と言っていました, ~と伝えていただけませんか.
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 毎 | 訓: 音: マイ | Mỗi | Mỗi |
2 | 週 | 訓: 音: シュウ | Chu | Tuần, Vòng khắp |
3 | 映 | 訓: うつ-る、うつ-す 音:エイ | Ánh, Ảnh | Phản ánh, Ánh sáng giọi lại |
4 | 画 | 訓: 音: ガ、カク | Họa, Hoạch | Họa sĩ, Kế hoạch |
5 | 図 | 訓: 音: ズ、ト | Đồ | Bản đồ, Địa đồ |
6 | 館 | 訓: 音: カン | Quán | Quán trọ, Chỗ để ở |
7 | 公 | 訓: おおやけ 音: コウ | Công | Công cộng, Cái chung |
8 | 園 | 訓: 音: エン | Viên | Vườn, Công viên |
Bài viết liên quan: