Chương trình N4: Bài 7: Mẫu câu khuyên nhủ ~ほうがいいです;Cách nói suy đoán

  • Thời gian học:
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học về một số động từ, danh từ về Thời tiết và Phương hướng.

– Ngữ pháp:

Cấu trúc ~ほうがいいです: Nên/ Không nên ~

Cấu trúc ~でしょう: Chắc là / Có lẽ ~

Cấu trúc ~かもしれません: Có lẽ ~

Lượng từ + で: Tầm, trong vòng ~

– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Các tỉnh thành của Nhật

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về ý nghĩa và cách sử dụng cũng như cách chia động từ trong các cấu trúc. Phân biệt được 2 cấu trúc ~でしょう và ~かもしれません.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩa
うんどうします運動しますVận động, tập thể thao
せいこうします成功しまうThành công
しっぱいします [しけんに~]失敗します [試験に~]Thất bại, trượt (thi ~)
ごうかくします [しけんに~]合格します [試験に~]Đỗ (thi ~)
やみます [あめが~]止みます [雨が~]Tạnh, ngừng (mưa ~)
はれます晴れますNắng, quang đãng
くもります曇りますCó mây, mây mù
つづきます [ねつが~]続きます [熱が~]Tiếp tục, tiếp diễn (sốt)
ひきます [かぜを~] Bị cảm
ひやします冷やしますLàm lạnh
こみます [みちが~]込みます [道が~]Đông (đường ~)
すきます [みちが~] Vắng (đường ~)
でます [しあいに~] [パーティーに~]出ます [試合に~] [パーティーに~]Tham gia (trận đấu) Tham dự (buổi tiệc)
むりをします無理をしますGắng sức
じゅうぶん[な]十分[な]Đủ
おかしい Có vấn đề, không bình thường, buồn cười
うるさい Ồn ào, (âm thanh) to
せんせい先生Bác sĩ
やけど [~をします] Bỏng [~をします: bị bỏng]
けが [~をします] Vết thương [~をします: bị thương]
せき [~がでます] Ho [~がでます: bị ho]
インフルエンザ Cúm
そらBầu trời
たいよう太陽Mặt trời
ほしNgôi sao
かぜGió
ひがしĐông
にし西Tây
みなみNam
きたBắc
こくさい国際Quốc tế
すいどう水道Nước máy
エンジン Động cơ
チーム Đội
こんや今夜Tối nay, đêm nay
ゆうがた夕方Chiều tối
まえ Trước
おそく遅くMuộn, khuya
こんなに Như thế này
そんなに Như thế đó (về vấn đề liên quan đến người nghe)
あんなに Như thế kia (về vấn đề liên quan đến người nói và người nghe)
ヨロッパ Châu Âu
げんき元気Khỏe, khỏe mạnh
Dạ dày
ストレス Stress, căng thẳng
それはいけませんね。 Thế thì thật không tốt
ほしうらない星占いBói sao
はたらきすぎ働きすぎLàm việc quá sức
こまります困りますRắc rối, khó xử, có vấn đề
たからくじ宝くじXổ số
あたります [たからくじが~]当たります [宝くじが~]Trúng (xổ số)
けんこう健康Sức khỏe, khỏe mạnh
れんあい恋愛Tình yêu
こいびと恋人Người yêu
いしHòn đá, viên đá

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~ほうが いいです: Nên/ Không nên ~

Giải thích:  dùng để đưa ra lời khuyên nên hoặc không nên làm một điều gì đó. Vì mẫu câu này có thể mang hàm ý áp đặt cho nên ta hạn chế dùng với người thuộc cấp trên. Nếu muốn đưa ra lời khuyên mang tính giới thiệu, khuyến khích thì ta thường dùng mẫu: ~たら、~いいです。

Cấu trúc:             は Nを (V/ Vない) ほうが いいです。

Ví dụ:

(1)  A: (ねつ)(つづ)きますね。くすりを()ほうが いいですよ。 (Vẫn còn sốt nhỉ. Bạn nên uống thuốc đi)

 B: はい、すぐ ()みます。 (Vâng, tôi sẽ uống ngay)

(2) A: この(みち)は (あぶ)ないから、一人(ひとり)で ()ないほうが いいです。 (Vì con đường này nguy hiểm, bạn không nên đi một mình)

 B: はい、()かりました。 (Vâng, tôi biết rồi)

2.Cấu trúc ~でしょう: Có lẽ ~ / Chắc là ~

Giải thích:  Mẫu câu này dùng để trình bày suy nghĩ, phán đoán của người nói dựa trên 1 nguồn thông tin. Mức độ chính xác khoảng 90%. Hay đi với たぶん.

・Ý nghĩa: Có lẽ ~ / Chắc là ~

Cấu trúc:    ~たぶん 普通形 でしょう      
           (*Aナ・N)

Ví dụ:

(1)  (そら)が (くも)っています。多分(たぶん)もうすぐ (あめ)()でしょう。(Trời âm u. Chắc là sắp mưa)

(2) A: 今日 アンさんは 休みましたね。 (Hôm nay An nghỉ nhỉ)

 B: 多分 病気になったでしょう。 (Chắc là bị ốm)

3.Cấu trúc ~かもしれません: Có lẽ ~

Giải thích:  Diễn tả suy đoán của người nói nhưng không chắc chắn. Mức độ chính xác khoảng 50%. Hay đi với もしかしたら. Trong văn nói thì chỉ dùng かも (bỏ しれません)

Ý nghĩa: Có lẽ ~

Cấu trúc:             もしかしたら、~普通形 かもしれません        

              ( Aナ・N)

Ví dụ:

(1)  明日(あした) (いそが)しいから、()ティ(てぃ)ーに()ないかもしれません。 (Ngày mai vì bận nên có lẽ sẽ không tham gia buổi tiệc)

(2) バスが なかなか ()ませんね。授業(じゅぎょう)に ()()わないかもしれません。 (Xe buýt mãi mà chưa đến nhỉ. Có lẽ không kịp giờ học)

4.Lượng từ + で: Tầm, trong vòng ~

Giải thích:  Khi dùng Lượng từ + で : dùng để biểu thị kỳ hạn, giới hạn mang nghĩa “Trong vòng/ Tầm …”

・Cấu trúc:             ~は N/Lượng từ V。               

Ví dụ:

(1)  30(ぷん) レポートができました。 (Đã làm xong bài báo cáo trong vòng 30 phút)

(2) この(つくえ)は 2日で (つく)りました。 (Cái bàn này đã làm trong 2 ngày)

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc ~ほうがいいです、~でしょう、~かもしれません。

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: 音: キョウ、ケイKinhKinh thành, Kinh đô
2訓: みやこ 音: トĐôĐô thị, Đô thành
3訓:みち 音:ドウĐạoCon đường
4訓: 音: フPhủChính phủ
5訓: 音: ケンHuyệnTỉnh thành
6訓: いち 音: シThịChợ, Thị trường
7訓: 音: クKhuKhu vực, Quận
7訓: むら 音: ソンThônThôn xóm, Thôn làng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *