- Thời gian học:
- Nội dung chính:
– Từ vựng: Học về một số Động từ và Danh từ về chủ đề Học tập và Đời sống.
– Ngữ pháp:
Cách chia động từ ở Thể ý chí (意向形)
Động từ Thể ý chí V意向形: cùng nhau ~
Cấu trúc ~V意向形と思っています: định ~
Cấu trúc ~つもり: dự định ~
Cấu trúc ~予定: kế hoạch, dự định ~
Chuyển động từ Vます → N
– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Địa chỉ
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết rõ về cách chia động từ ở Thể ý chí và sự khác nhau giữa các mẫu câu nói về dự định.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa |
つづけます | 続けます | Tiếp tục |
みつけます | 見つけます | Tìm, tìm thấy |
とります [やすみを~] | 取ります [休みを~] | Xin (nghỉ) |
うけます [しけんを~] | 受けます [試験を~] | Thi (kỳ thi) |
もうしこみます | 申し込みます | Đăng ký |
きゅうけいします | 休憩します | Nghỉ, giải lao |
れんきゅう | 連休 | Ngày nghỉ liên tiếp |
さくぶん | 作文 | Bài văn |
はっぴょう | 発表 | Phát biểu, công bố |
てんらんかい | 展覧会 | Triển lãm |
けっこんしき | 結婚式 | Lễ kết hôn, đám cưới |
[お]そうしき | [お]葬式 | Lễ tang, đám tang |
しき | 式 | Lễ, đám |
ほんしゃ | 本社 | Trụ sở chính |
してん | 支店 | Chi nhánh |
きょうかい | 教会 | Nhà thờ |
だいがくいん | 大学院 | Cao học |
どうぶつえん | 動物園 | Sở thú, vườn thú |
おんせん | 温泉 | Suối nước nóng |
かえり | Chiều về | |
おこさん | お子さん | Con (dùng nói về con người khác) |
―ごう | ―号 | Số (hiệu) ~ |
~のほう | ~の方 | Phía ~, hướng ~ |
ずっと | Suốt, liền | |
のこります | 残ります | ở lại, còn lại |
にゅうがくしけん | 入学試験 | Kỳ thi đầu vào |
つきに | 月に | Một tháng |
むら | 村 | Làng |
そつぎょうします | 卒業します | Tốt nghiệp |
えいがかん | 映画館 | Rạp chiếu phim |
そら | 空 | Bầu trời |
とじます | 閉じます | Đóng, nhắm |
とかい | 都会 | Thành phố |
こどもたち | 子供たち | Trẻ con, trẻ em |
じゆうに | 自由に | Tự do, thoải mái |
II. NGỮ PHÁP
1.Cách chia động từ ở Thể ý chí (意向形)
・Giải thích: Thể này là Thể ý chí, là cách nói ngắn gọn của Vましょう.
・Ý nghĩa: Gọi là thể ý chí vì dùng để diễn đạt ý chí muốn làm gì đó, muốn mời mọc, rủ rê hay đề xuất một việc gì đó
・Cách chia:
Nhóm I: V[い]ます → V[お]う
VD: 行きます (đi) → 行こう (cùng đi) 飲みます (uống) → 飲もう (cùng uống)
Nhóm II: Vます → Vよう
VD: 食べます (ăn) → 食べよう (cùng ăn) 見ます (nhìn) → 見よう (cùng nhìn)
Nhóm III: きます → こよう
します → しよう
2.Cấu trúc ~V意向形: cùng nhau ~
・Giải thích: Là cách nói ngắn của Vましょう.
・Cấu trúc: Vましょう = V意向形
*Thể lịch sự
A: 疲れましたね。ちょっと 休みませんか。
B: はい、そうしましょう。
*Thể thông thường:
A: 疲れたね。ちょっと 休まない?
B: うん、そうしよう。
・Ví dụ:
(1) A: 一緒に 食べに行こう。 (Cùng nhau đi ăn nhé)
B: ええ、行こう。 (Vâng, đi thôi)
(2) A: バスは なかなか 来ないね。 (Xe buýt mãi mà vẫn chưa tới nhỉ)
B: じゃ、新幹線で 行こう。 (Vậy thì cùng đi tàu Shinkansen đi)
3.Cấu trúc ~V意向形と思っています: định ~
・Ý nghĩa: cấu trúc này dùng để bày tỏ ý định của người nói.
*Lưu ý:
~思います: dùng để nói về ý định tại thời điểm hiện tại
~思っています: dùng để nói về ý định từ trước đến giờ vẫn luôn như vậy
・Cấu trúc: ~は Nを V 意向形と思っています。
・Ví dụ:
(1) A: 今週の土曜日は 何をしますか。(Thứ Bảy tuần này bạn làm gì?)
B: 恋人と 映画館に 見に行こうと思っています。 (Tôi định đi xem phim với người yêu)
(2) A: 今晩 一緒に飲みに行きませんか。 (Tối nay cùng nhau đi uống không?)
B: すみません、家族と晩ご飯を食べようと思っています。 (Xin lỗi, tôi định ăn tối cùng gia đình)
4.Cấu trúc ~つもり: dự đinh ~
・Giải thích: Cấu trúc có cùng ý nghĩa như mang ý định dứt khoát hơn V意向形と思っています.
・Cấu trúc: ~は Nを Vる/ Vないつもりです。
・Ví dụ:
(1) 来週の週末に 田舎へ帰るつもりです。(Cuối tuần sau tôi dự định đi về quê)
(2) A: どこへ 行くつもりですか。 (Bạn định đi đâu vậy?)
B: 郵便局へ 行くつもりです。 (Tôi định đi tới bưu điện)
5.Cấu trúc ~予定: kế hoạch, dự định ~
・Giải thích: nói về dự định đã lên thành kế hoạch nên mang tính chắc chắn hơn V意向形と思っています và つもり.
・Ý nghĩa: ~予定: kế hoạch, dự định ~
・Cấu trúc: ~は Nを Vる/ Vない/ Nの予定です。
・Ví dụ:
(1) A: 大学を卒業したらどうしますか。 (Sau khi tốt nghiệp Đại học thì sẽ thế nào?)
B: 大学院に 入る予定です。(Tôi dự định học Cao học)
(2) 来年 日本に 行く予定です。 (Năm sau tôi dự định đi Nhật)
6.Động từ chuyển thành danh từ Vます → N
・Giải thích: Có một số động từ thể ます khi bỏ ます đi còn được dùng như một danh từ
・Cấu trúc: Vます → N
・Ví dụ:
帰ります (trở về) → 帰り (đường về, chiều về)
遊びます (chơi) → 遊び (việc vui chơi)
答えます (trả lời) → 答え (câu trả lời)
申し込みます (đăng ký) → 申し込み (sự đăng ký)
楽しみます (tận hưởng) → 楽しみ (niềm vui)
Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng động từ Thể ý chí và các mẫu câu nói về dự định.
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 住 | 訓: す-む 音: ジュウ | Trú | Cư trú, Ở |
2 | 所 | 訓: ところ 音: ショ | Sở | Trụ sở |
3 | 様 | 訓: さま 音:ヨウ | Dạng | Đa dạng, Hình dạng |
4 | 主 | 訓: ぬし、おも 音: シュ | Chủ | Chủ nhân, Chủ yếu |
5 | 番 | 訓: 音: バン | Phiên | Thứ tự, Luân phiên |
6 | 地 | 訓: 音: チ、ジ | Địa | Đất, Địa vị |
7 | 号 | 訓: 音: ゴウ | Hiệu | Phiên hiệu, Tín hiệu |
Bài viết liên quan: