Chương trình N4: Bài 20: Cấu trúc ~のに: thế mà, vậy mà

  • Thời gian học:
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ liên quan đến Học tập và Đời sống.

– Ngữ pháp:

Cấu trúc ~場合: Khi/ Trong trường hợp ~

Cấu trúc ~のに: Thế mà/ Vậy mà ~

– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Học tập.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của các cấu trúc ngữ pháp.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩa
しんじます信じますTin, tin tưởng
キャンセルします Hủy bỏ, hủy
しらせます知らせますThông báo, báo
ほしょうしょ保証書Giấy bảo hành
りょうしゅうしょ領収書Hóa đơn
キャンプ Trại, trại dã ngoại
ちゅうし中止Dừng, đình chỉ
てんĐiểm
うめHoa mơ
きゅうに急にGấp
むりに無理にÉp buộc, không hợp lý
たのしみにしています楽しみにしていますMong đợi, lấy làm vui
いじょうです以上ですXin hết
かかりいん係員Nhân viên
コース Đường chạy (ma-ra-tông)
スタート Xuất phát
―い―位Thứ -, vị trí thứ -, giải –
ゆうしょうします優勝しますVô địch, chiến thắng, đạt giải nhất
なやみ悩み(điều/ sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
めざまし[とけい]目覚まし[時計]Đồng hồ báo thức
めがさめます目が覚めますTỉnh giấc
だいがくせい大学生Sinh viên đại học
かいとう回答Câu trả lời, đáp án, lời giải
セットします Cài, đặt
それでも Tuy thế, mặc dù thế

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~場合(ばあい): Khi/ Trường hợp ~

Giải thích:  Giả định một tình huống nào đó, phần đi sau là cách xử lý hay kết quả xảy ra. Vì 場合(ばあい) là danh từ nên cách kết hợp tương tự bổ nghĩa cho danh từ.

Ý nghĩa:場合(ばあい): Khi/ Trường hợp ~

Cấu trúc:        ~ Aい/AナNのVる・Vた・Vない   場合、~。

Ví dụ:

(1)  火事(かじ)や 地震(じしん)場合は エレベーターを 使(つか)わないでください。 (Khi có hỏa hoạn hoặc động đất thì không dùng thang máy)

(2) A: 交通事故(こうつうじこ)にあった場合は どうしますか。 (Trong trường hợp gặp tai nạn giao thông thì phải làm sao?)

 B: すぐ 警察(けいさつ)に 連絡(れんらく)してください。 (Hãy liên lạc với cảnh sát ngay lập tức)

2.Cấu trúc ~のに: Thế mà, vậy mà ~

Giải thích:  Bày tỏ sự bất mãn với kết quả ngoài sự mong muốn hoặc sự việc trái với kết quả được dự đoán. Thường thể hiện tâm trạng bất ngờ, hay tâm trạng không bằng long của người nói.

Ý nghĩa: ~のに: Thế mà, vậy mà ~

Cấu trúc:             ~ 普通形 のに、~。
        (*A・N→な

Ví dụ:

(1) 一生懸命(いっしょうけんめい) 勉強(べんきょう)していたのに不合格(ふごうかく)してしまいました。 (Đã cố gắng học hết sức vậy mà thi trượt mất rồi)

(2) (ねこ)のに ねずみが (こわ)いです。 (Là mèo vậy mà sợ chuột)

Chú ý:

  • Sự khác nhau giữa のに và が:

Nếu thay のにtrong 2 ví dụ dưới đây thì không thể hiện được tâm trạng bất ngờ hay không bằng lòng.

VD1: 約束(やくそく)を しましたが、彼女(かのじょ)が ()ませんでした。 (Dù đã hẹn nhưng mà bạn gái đã không tới)

VD2: 今日(きょう)は 日曜日(にちようび)ですが、(はたら)かなければなりません。 (Hôm nay là Chủ nhật nhưng mà vẫn phải làm việc)

  • Sự khác nhau giữa のに và ても:

のに là cách nói biểu thị tâm trạng của người nói về việc đã xảy ra, và nó không thể biểu thị kết quả ngược lại mang tính giả định như ても.

VD:

明日(あした) (あめ)が ()っても、サッカーをします。O  (Ngày mai dù có mưa thì vẫn chơi bóng đá)

明日(あした) (あめ)が ()るのに、サッカーをします。X  (Ngày mai mưa vậy mà vẫn chơi bóng đá)

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc ~場合(ばあい)、~のに.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: 音: ベンMiễnSiêng năng, Cố gắng
2訓: 音: カンHánChữ Hán
3宿訓: やど 音: シュクTúcChỗ trọ, Chỗ tạm trú
4訓: 音: ダイĐềVấn đề, Chủ đề
5訓: 音: シツChấtChất lượng, Thể chất
6訓: と – う、と – い 音: モンVấnVấn đề, Nghi vấn
7訓: おし – える、おそ – わる 音: キョウGiáoChỉ giáo, Dạy dỗ
8訓: 音: シツThấtGian phòng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *