- Thời gian học:
- Nội dung chính:
– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ liên quan đến Đời sống và Gia đình.
– Ngữ pháp:
Cấu trúc: Tặng cho ai đó cái gì đó
Cấu trúc: Ai đó cho tôi (người thân tôi) cái gì đó
Cấu trúc: Nhận từ ai đó cái gì đó
Cấu trúc ~Vてくださいませんか: Có thể làm V giúp tôi được không?
Trợ từ に: để, để làm
– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Quán ăn.
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết rõ về các cấu trúc Cho, Tặng, Nhận.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa |
いただきます | Nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます) | |
くださいます | Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ của くれます) | |
やります | Cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) | |
あげます | 上げます | Nâng, nâng lên, tăng lên |
さげます | 下げます | Hạ, hạ xuống, giảm xuống |
しんせつにします | 親切にします | Giúp đỡ, đối xử thân thiện |
かわいい | 可愛い | Xinh, đáng yêu |
めずらしい | 珍しい | Hiếm, hiếm có |
おいわい | お祝い | Mừng, quà mừng (~をします: mừng) |
おとしだま | お年玉 | Tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
[お]みまい | [お]見舞い | Thăm người ốm |
きょうみ | 興味 | Sở thích, quan tâm |
じょうほう | 情報 | Thông tin |
ぶんぽう | 文法 | Ngữ pháp |
はつおん | 発音 | Phát âm |
さる | 猿 | Con khỉ |
えさ | Đồ ăn cho động vật, mồi | |
おもちゃ | Đồ chơi | |
えほん | Truyện tranh | |
えはがき | 絵はがき | Bưu ảnh |
ドライバー | Cái tua-vít | |
ハンカチ | Khăn mùi xoa, khăn tay | |
くつした | 靴下 | Cái tất |
てぶくろ | 手袋 | Găng tay, bao tay |
ようちえん | 幼稚園 | Trường mầm non |
だんぼう | 暖房 | Thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa |
れいぼう | 冷房 | Thiết bị làm mát, máy điều hòa |
おんど | 温度 | Nhiệt độ |
そふ | 祖父 | Ông (dùng với bản thân) |
そぼ | 祖母 | Bà (dùng với bản thân) |
まご | 孫 | Cháu (dùng với bản thân) |
おまごさん | お孫さん | Cháu (dùng với người khác) |
おじ | Chú, cậu, bác (dùng với bản thân) | |
おじさん | Chú, cậu, bác trai (dùng với người khác) | |
おば | Cô, dì, bác gái (dùng với bản thân) | |
おばさん | Cô, dì, bác gái (dùng với người khác) | |
かんりにん | 管理人 | Người quản lý |
~さん | Ông, bà (dùng sau tên nghề nghiệp, chức danh để biểu thị tính lịch sự) | |
このあいだ | この間 | Vừa rồi |
ひとこと | Đôi lời | |
~ずつ | Từng ~ | |
ふたり | 二人 | Cặp đôi, 2 người |
おたく | お宅 | Nhà (kính ngữ của いえ hoặcうち) |
どうぞ おしあわせに | どうぞ お幸せに | Chúc hai người hạnh phúc |
むかしばなし | 昔話 | Chuyện cổ tích |
いじめます | Bắt nạt | |
かめ | Con rùa | |
たすけます | 助けます | Giúp đỡ, cứu giúp |
やさしい | 優しい | Tình cảm, hiền lành |
おひめさま | お姫様 | Công chúa |
くらします | 暮らします | Sống, sinh hoạt |
りく | 陸 | Đất liền, lục địa |
すると | Thế rồi, sau đó | |
けむり | 煙 | Khói |
まっしろ[な] | 真っ白[な] | Trắng toát, trắng ngần |
なかみ | 中身 | Nội dung, cái ở bên trong |
II. NGỮ PHÁP
1.Cấu trúc: Tặng cho ai đó cái gì đó
・Giải thích:
さしあげます: biếu (dùng với cấp trên)
あげます: tặng, cho (dùng với bạn bè hoặc người ngang hàng)
やります: cho, tặng (dùng với cấp dưới)
Có thể dùng kết hợp với một động từ khác chia ở thể て để diễn tả sự cho nhận hành vi. Khuyến khích dùng あげます hơn từ やります vì đây là từ lịch sự hơn.
・Cấu trúc:
私は 目上の人に Nを さしあげます。 友達に Nを あげます。 目下の人に Nを やります。 |
・Ví dụ:
(1) 私は 社長に お土産を さしあげました。 (Tôi đã biếu giám đốc quà đặc sản)
(2) 私は 猫に えさを やりました。 (Tôi đã cho con mèo ăn)
2.Cấu trúc: Ai đó cho tôi (người thân tôi) cái gì đó
・Giải thích: Khi cấp trên cho hoặc tặng gì đó cho mình (người thân mình) thì dùng くださいます.
Dùng kết hợp với một động từ chia ở thể てđể nói về ai đó làm gì đó cho mình.
Có thể dùng くださいます cho người thân trong gia đình của người nói.
・Cấu trúc:
目上の人は (私に) Nを くださいます。 友達は Nを くれます。 目下の人は Nを くれます。 |
・Ví dụ:
(1) 部長は 父に ワインを くださいます。 (Trưởng phòng đã cho bố tôi rượu)
(2) 友達は 私に ケーキを くれました。 (Bạn tôi đã tặng bánh cho tôi)
3.Cấu trúc: Nhận từ ai đó cái gì đó
・Giải thích: Khi ta nhận từ cấp trên cái gì đó thì dùng いただきます.
Dùng kết hợp với một động từ khác chia ở thể て để nói về việc mình được giúp đỡ gì đó.
Có thể dùng いただきますcho người thân trong gia đình của người nói.
・Cấu trúc:
私は 目上の人に Nを いただきます。 友達に Nを もらいます。 目下の人に Nを もらいます。 |
・Ví dụ:
(1) 私は 先生に パンを いただきました。 (Tôi được cô giáo cho cái bánh mì)
(2) 私は 友達に ケーキを 作ってもらいました。 (Tôi đã được bạn làm cho cái bánh kem)
4.Cấu trúc ~Vてくださいませんか: Có thể làm V giúp tôi được không?
・Giải thích: ~Vてくださいませんか: có thể làm ~ giúp tôi được không?
Dùng để yêu cầu người khác làm giúp mình một việc gì đó một cách lịch sự.
~Vていただけませんか: có mức độ lịch sự cao hơn.
・Cấu trúc:
~ Vてくださいませんか。 ~ Vていただけませんか。 |
・Ví dụ:
(1) A: すみません、この宿題を チェックしてくださいませんか。 (Xin lỗi, bạn có thể kiểm tra bài tập này giúp tôi được không?)
B: はい、大丈夫です。 (Vâng, được thôi)
(2) A: ちょっと 助けていただけませんか。 (Giúp tôi một chút có được không?)
B: ええ、いいですよ。 (Vâng, được chứ)
5.Trợ từ に: để, để làm
・Giải thích: Dùng để chỉ mục đích của hành động. Ví dụ như “để làm quà”, “để làm kỷ niệm”, “để chúc mừng”, …
・Ý nghĩa: に: để, để làm
・Cấu trúc: ~は Nに ~
・Ví dụ:
(1) 記念に 写真を 撮りました。 (Chụp hình để làm kỷ niệm)
(2) 結婚の お祝いに 友達が 絵を くれました。 (Bạn tôi đã tặng tôi bức tranh để chúc mừng đám cưới)
Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng các cấu trúc Cho, Tặng, Nhận và ~Vてくださいませんか.
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 味 | 訓: あじ-わう、あじ 音: ミ | Vị | Gia vị |
2 | 油 | 訓: あぶら 音: ユ | Du | Dầu |
3 | 太 | 訓: ふと-る、ふと-い 音:タイ | Thái | Mập, béo |
4 | 細 | 訓: ほそ-い、こま-かい 音: サイ | Tế | Nhỏ, mỏng |
5 | 皿 | 訓: さら 音: | Mãnh | Đĩa |
6 | 飯 | 訓: めし 音: ハン | Phạn | Cơm |
7 | 麦 | 訓: むぎ 音: | Mạch | Lúa mạch |
Bài viết liên quan: