Chương trình N4: Bài 16: Cấu trúc やります・あげます・さしあげます・くれます・くださいます・もらいます・いただきます

  • Thời gian học:
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ liên quan đến Đời sống và Gia đình.

– Ngữ pháp:

Cấu trúc: Tặng cho ai đó cái gì đó

Cấu trúc: Ai đó cho tôi (người thân tôi) cái gì đó

Cấu trúc: Nhận từ ai đó cái gì đó

Cấu trúc ~Vてくださいませんか: Có thể làm V giúp tôi được không?

Trợ từ に: để, để làm

– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Quán ăn.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về các cấu trúc Cho, Tặng, Nhận.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩa
いただきます Nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
くださいます Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ của くれます)
やります Cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
あげます上げますNâng, nâng lên, tăng lên
さげます下げますHạ, hạ xuống, giảm xuống
しんせつにします親切にしますGiúp đỡ, đối xử thân thiện
かわいい可愛いXinh, đáng yêu
めずらしい珍しいHiếm, hiếm có
おいわいお祝いMừng, quà mừng (~をします: mừng)
おとしだまお年玉Tiền mừng tuổi, tiền lì xì
[お]みまい[お]見舞いThăm người ốm
きょうみ興味Sở thích, quan tâm
じょうほう情報Thông tin
ぶんぽう文法Ngữ pháp
はつおん発音Phát âm
さるCon khỉ
えさ Đồ ăn cho động vật, mồi
おもちゃ Đồ chơi
えほん Truyện tranh
えはがき絵はがきBưu ảnh
ドライバー Cái tua-vít
ハンカチ Khăn mùi xoa, khăn tay
くつした靴下Cái tất
てぶくろ手袋Găng tay, bao tay
ようちえん幼稚園Trường mầm non
だんぼう暖房Thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
れいぼう冷房Thiết bị làm mát, máy điều hòa
おんど温度Nhiệt độ
そふ祖父Ông (dùng với bản thân)
そぼ祖母Bà (dùng với bản thân)
まごCháu (dùng với bản thân)
おまごさんお孫さんCháu (dùng với người khác)
おじ Chú, cậu, bác (dùng với bản thân)
おじさん Chú, cậu, bác trai (dùng với người khác)
おば Cô, dì, bác gái (dùng với bản thân)
おばさん Cô, dì, bác gái (dùng với người khác)
かんりにん管理人Người quản lý
~さん Ông, bà (dùng sau tên nghề nghiệp, chức danh để biểu thị tính lịch sự)
このあいだこの間Vừa rồi
ひとこと Đôi lời
~ずつ Từng ~
ふたり二人Cặp đôi, 2 người
おたくお宅Nhà (kính ngữ của いえ hoặcうち)
どうぞ おしあわせにどうぞ お幸せにChúc hai người hạnh phúc
むかしばなし昔話Chuyện cổ tích
いじめます Bắt nạt
かめ Con rùa
たすけます助けますGiúp đỡ, cứu giúp
やさしい優しいTình cảm, hiền lành
おひめさまお姫様Công chúa
くらします暮らしますSống, sinh hoạt
りくĐất liền, lục địa
すると Thế rồi, sau đó
けむりKhói
まっしろ[な]真っ白[な]Trắng toát, trắng ngần
なかみ中身Nội dung, cái ở bên trong

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc: Tặng cho ai đó cái gì đó

Giải thích:  

さしあげます: biếu (dùng với cấp trên)

あげます: tặng, cho (dùng với bạn bè hoặc người ngang hàng)

やります: cho, tặng (dùng với cấp dưới)

Có thể dùng kết hợp với một động từ khác chia ở thể て để diễn tả sự cho nhận hành vi. Khuyến khích dùng あげます hơn từ やります vì đây là từ lịch sự hơn.

Cấu trúc:            

(わたし)は 目上(めうえ)(ひと) Nを さしあげます      
     友達(ともだち) Nを あげます    
   目下(めした)( Nを やります

Ví dụ:

(1)  私は 社長 お土産を さしあげました。 (Tôi đã biếu giám đốc quà đặc sản)

(2) 私は  えさを やりました。 (Tôi đã cho con mèo ăn)

2.Cấu trúc: Ai đó cho tôi (người thân tôi) cái gì đó

 ・Giải thích:  Khi cấp trên cho hoặc tặng gì đó cho mình (người thân mình) thì dùng くださいます.

Dùng kết hợp với một động từ chia ở thể てđể nói về ai đó làm gì đó cho mình.

Có thể dùng くださいます cho người thân trong gia đình của người nói.

Cấu trúc:

目上(めうえ)()は (私に) Nを くださいます   
友達は        Nを くれます
目下(めした)(は      Nを くれます

Ví dụ:

(1)  部長は 父 ワインを くださいます。 (Trưởng phòng đã cho bố tôi rượu)

(2) 友達は 私 ケーキを くれました。 (Bạn tôi đã tặng bánh cho tôi)

3.Cấu trúc: Nhận từ ai đó cái gì đó

Giải thích:  Khi ta nhận từ cấp trên cái gì đó thì dùng いただきます.

Dùng kết hợp với một động từ khác chia ở thể て để nói về việc mình được giúp đỡ gì đó.

Có thể dùng いただきますcho người thân trong gia đình của người nói.

Cấu trúc:

私は 目上(めうえ)( Nを いただきます      
     友達(ともだち) Nを もらいます    
   目下(めした)(ひと) Nを もらいます

Ví dụ:

(1)  (わたし)は 先生(せんせい) パンを いただきました。 (Tôi được cô giáo cho cái bánh mì)

(2) (わたし)は 友達(ともだち) ケーキを (つく)てもらいました。 (Tôi đã được bạn làm cho cái bánh kem)

4.Cấu trúc ~Vてくださいませんか: Có thể làm V giúp tôi được không?

Giải thích:  ~Vてくださいませんか: có thể làm ~ giúp tôi được không?

Dùng để yêu cầu người khác làm giúp mình một việc gì đó một cách lịch sự.

~Vていただけませんか: có mức độ lịch sự cao hơn.

Cấu trúc:

 ~ Vてくださいませんか  
 ~ Vていただけませんか

Ví dụ:

(1)  A: すみません、この宿題(しゅくだい)を チェックしてくださいませんか。 (Xin lỗi, bạn có thể kiểm tra bài tập này giúp tôi được không?)

 B: はい、大丈夫(だいじょうぶ)です。 (Vâng, được thôi)

(2) A: ちょっと (たす)ていただけませんか。 (Giúp tôi một chút có được không?)

 B:  ええ、いいですよ。 (Vâng, được chứ)

5.Trợ từ に: để, để làm

Giải thích:  Dùng để chỉ mục đích của hành động. Ví dụ như “để làm quà”, “để làm kỷ niệm”, “để chúc mừng”, …

Ý nghĩa: に: để, để làm

Cấu trúc:      ~は N ~

Ví dụ:

(1)  記念 写真を 撮りました。 (Chụp hình để làm kỷ niệm)

(2) 結婚の お祝い 友達が 絵を くれました。 (Bạn tôi đã tặng tôi bức tranh để chúc mừng đám cưới)

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng các cấu trúc Cho, Tặng, Nhận và ~Vてくださいませんか.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: あじ-わう、あじ 音: ミVịGia vị
2訓: あぶら 音: ユDuDầu
3訓: ふと-る、ふと-い 音:タイTháiMập, béo
4訓: ほそ-い、こま-かい 音: サイTếNhỏ, mỏng
5訓: さら 音:MãnhĐĩa
6訓: めし 音: ハンPhạnCơm
7訓: むぎ 音:MạchLúa mạch

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *