- Thời gian học:
- Nội dung chính:
– Từ vựng: Học về một số động từ, danh từ và câu hội thoại sử dụng trong Đời sống và Công việc.
– Ngữ pháp:
Cấu trúc ~ように~: Để sao cho ~
Cấu trúc ~ようにする: Cố gắng sao cho ~
Cấu trúc ~ようにしてください: Xin hãy cố gắng sao cho ~
Cấu trúc ~ようになりました: Đã trở nên ~
Cấu trúc ~V可能形るようになりました: Đã có thể ~
Cấu trúc ~V可能形なくなりました: Đã không thể ~
Cách chuyển Tính từ → Trạng từ
– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Nhà ga.
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt được các cấu trúc được học trong bài, cách chuyển đổi Tính từ thành Trạng từ.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa |
あいます [じこに~] | あいます [事故に~] | Gặp (tai nạn) |
ちょきんします | 貯金します | Tiết kiệm tiền, để dành tiền |
すぎます [7時を~] | 過ぎます [7時を~] | Quá, qua (7 giờ) |
なれます [しゅうかんに~] | 慣れます [習慣に~] | Làm quen với (tập quán) |
くさります [たべものが~] | 腐ります [食べ物が~] | Bị hỏng, bị thiu (thức ăn) |
けんどう | 剣道 | Kiếm đạo |
じゅうどう | 柔道 | Judo (nhu đạo) |
ラッシュ | Giờ cao điểm, tắc đường | |
うちゅう | 宇宙 | Vũ trụ |
きょく | 曲 | Bài hát, bản nhạc |
まいしゅう | 毎週 | Hàng tuần |
まいつき | 毎月 | Hàng tháng |
まいとし | 毎年 | Hàng năm |
このごろ | Gần đây, dạo này | |
やっと | Cuối cùng thì | |
かなり | Khá, tương đối | |
かならず | 必ず | Nhất định |
ぜったいに | 絶対に | Nhất định, tuyệt đối |
じょうずに | 上手に | Giỏi, |
できるだけ | Cố gắng | |
ほとんど | Hầu hết, hầu như | |
おきゃくさま | お客様 | Quý khách, khách hàng |
とくべつ[な] | 特別[な] | Đặc biệt |
していらっしゃいます | Đang làm (tôn kính ngữ của しています) | |
すいえい | 水泳 | Bơi, môn bơi lội |
ちがいます | 違います | Khác nhau |
つかっていらっしゃるんですね。 | 使っていらっしゃるんですね。 | Đang dùng (tôn kính ngữ của 使っていますね) |
チャレンジします | Thử sức, thử làm | |
きもち | 気持ち | Cảm giác, tâm trạng |
のりもの | 乗り物 | Phương tiện đi lại |
―せいき | ―世紀 | Thế kỷ – |
とおく | 遠く | Xa, ở xa |
めずらしい | 珍しい | Hiếm |
おおぜいの~ | 大勢の | Nhiều (người) |
はこびます | 運びます | Mang, chở, vận chuyển |
りようします | 利用します | Sử dụng |
II. NGỮ PHÁP
1.Cấu trúc ~ように~: để sao cho ~
・Giải thích: Trước ように là những động từ không thể hiện chủ ý chẳng hạn như なる、わかる、きこえる、みえる…
Động từ Vる trước ように thường được chia ở Thể Khả Năng.
・Ý nghĩa: ~ように~: để sao cho ~, biểu thị mục tiêu cần phấn đấu, đạt được.
・Cấu trúc: ~Vる/ Vない ように、~。
・Ví dụ:
(1) A: 今晩、映画を みに行かない? (Tối nay đi xem phim không?)
B: すみません、大学に入れるように、できるだけ勉強してるんです。 (Xin lỗi, tôi đang cố gắng học để có thể vào Đại học)
(2) A: どうして 貯金していますか。 (Tại sao bạn lại tiết kiệm tiền vậy?)
B: 大きい家を買えるように、貯金します。 (Tôi tiết kiệm tiền để có thể mua ngôi nhà lớn)
2.Cấu trúc ~ようにする: Cố gắng sao cho ~
・Giải thích: Nói về sự nỗ lực liên tục để làm hoặc không làm một việc gì đó.
~ようにしています: Duy trì một thói quen nào đó
・Ý nghĩa: ~ようにする: Cố gắng sao cho ~
・Cấu trúc: ~Vる/ Vない ようにします。
・Ví dụ:
(1) 前 野菜を あまり食べませんでしたが、最近 野菜を食べるようにします。(Trước đây tôi không thường ăn rau nhiều lắm, nhưng gần đây tôi cố gắng ăn rau)
(2) 彼氏は たばこを 吸わないようにします。 (Bạn trai thì cố gắng không hút thuốc nữa)
3.Cấu trúc ~ようにしてください: Xin hãy cố gắng sao cho ~
・Giải thích: Yêu cầu người khác làm hoặc không làm một việc gì đó một cách lịch sự. Mang mức độ nhẹ nhàng hơn ~Vてください hay ~Vないで.
・Ý nghĩa: ~ようにしてください: Xin hãy cố gắng sao cho ~
・Cấu trúc: ~Vる/ Vない ようにしてください。
・Ví dụ:
(1) 毎日 早く 起きるように してください。 (Xin hãy cố gắng dậy sớm mỗi ngày)
(2) 今度 絶対に 時間に 遅れないように してください。 (Lần sau xin hãy cố gắng tuyệt đối đừng đến trễ)
4.Cấu trúc ~ようになりました: Đã trở nên ~
・Giải thích: Nói về những thay đổi mới, thói quen mới.
Vるようになりました: trước đây không làm việc này nhưng bây giờ làm
Vないようになりました: trước đây làm việc này nhưng bây giờ không làm
・Ý nghĩa: ~ようになりました: Đã trở nên ~
・Cấu trúc: ~Vる/ Vない ようになりました。
・Ví dụ:
(1) 前 よく 遅く寝ましたが、最近 早く寝るようになりました。 (Trước đây tôi thường hay ngủ trễ nhưng gần đây tôi ngủ sớm)
(2) 毎日 運動するようになりました。 (Tôi đã bắt đầu thói quen tập thể dục mỗi ngày)
5.Cấu trúc ~V可能形るようになりました: Đã có thể ~
・Giải thích: Nói về những khả năng đã đạt được sau một quá trình phấn đấu, tập luyện.
・Ý nghĩa: ~V可能形ようになりました: Đã có thể ~
・Cấu trúc: A: ~もう V可能形るようになりましたか。
B: はい、もう V可能形るようになりました。
Hoặc いいえ、まだ V可能形ません。
・Ví dụ:
(1) A: もう 漢字を 書けるように なりましたか。 (Bạn đã có thể đọc được Kanji chưa?)
B: はい、書けるように なりました。 (Vâng, tôi đã có thể đọc được rồi)
(2) A: もう ピアノを 弾けるように なりましたか。 (Bạn đã có thể đàn Piano chưa?)
B: いいえ、まだ 弾けません。 (Chưa, tôi vẫn chưa đàn được)
6.Cấu trúc ~V可能形なくなりました: Đã không thể ~
・Giải thích: Nói về những việc trước đây làm được nhưng bây giờ đã không thể làm được nữa.
~V可能形ない → V可能形ないくなる
・Ý nghĩa: ~V可能形なくなりました: Đã không thể ~
・Cấu trúc: ~V可能形なくなりました。
・Ví dụ:
(1) 最近 太っていますから、この服が 着られなくなりました。 (Vì dạo gần đây mập lên nên đã không thể mặc vừa bộ đồ này nữa)
(2) A: 夏休みは 海に行きましたか。 (Kì nghỉ hè bạn đã đi biển hả?)
B: いいえ、子供が病気になりましたから、海に行けなくなりました。(Không, vì con bệnh nên đã không thể đi biển được)
7.Tính từ → Trạng từ
・Giải thích: Khi một tính từ bổ nghĩa cho động từ thì ta chuyển tính từ sang trạng từ.
・Cấu trúc:
Aい | Aな |
Aい → A VD: 遅い → 遅く | Aな → A VD: 下手な → 下手に |
・Ví dụ:
(1) 昨日 早く 寝ました。 (Hôm qua tôi đã ngủ sớm)
(2) 日本語が 上手になりたいです。 (Tôi muốn trở nên giỏi tiếng Nhật)
Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc ~ようにする、~ようになりました、~V可能形るようになりました。
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 駅 | 訓: 音: エキ | Dịch | Nhà ga |
2 | 鉄 | 訓: 音: テツ | Thiết | Sắt |
3 | 乗 | 訓: の – る、の – せる 音: ジョウ | Thừa | Lên |
4 | 降 | 訓: お – りる、お – ろす、ふ – る 音: コウ | Giáng | Xuống |
5 | 開 | 訓: あ – く、あ – ける、ひら – く 音: カイ | Khai | Mở |
6 | 閉 | 訓: し – まる、し – める、と – じる 音: ヘイ | Bế | Đóng |
7 | 発 | 訓: 音: ハツ、ホツ | Phát | Xuất phát |
8 | 着 | 訓: き – る、つ – く 音: チャク | Trước | Mặc (áo), Đến |
Bài viết liên quan: