PHÂN BIỆT CÁC TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 3)

11.Phân biệt 「予測 & 予想 & 予期 & 予見 & 予知 & 予報予測」・「予想」・「予期」・「予見」・「予知」・「予報」

  ( 「予測 & 予想 & 予期 & 予見 & 予知 & 予報予測」・「予想」・「予期」・「予見」・「予知」・「予報」 の違い)()

◇「予測(よそく)」:Tạm dịch: dự đoán

Dự đoán về khuynh hướng, xác suất trong tương lai, dựa trên căn cứ khách quan, những con số cụ thể, dữ liệu quá khứ,…

例:・10年後の人口 (dân số 10 năm sau)・景気(けいき)動向(どうこう) (xu hướng kinh tế)を予測する。

  ・天気予報は、過去の気象(きしょう)データや現在の気象状況(きしょうじょうきょう)から、今後の天気の変化を予測しています。

  (Dự báo thời tiết dự đoán những thay đổi về thời tiết trong tương lai dựa trên dữ liệu thời tiết trong quá khứ và điều kiện thời tiết hiện tại.)

◇「予想(よそう)」:Tạm dịch: dự đoán

Gần giống với 「予測」, nhưng dự đoán trên sự tưởng tượng, suy luận chủ quan của bản thân.

例:・勝敗(しょうはい)を予想する。 (Dự đoán thắng thua)

  ・旅行は予想を裏切(うらぎ)るつまらないものだった。 (Chuyến du lịch nhàm chán ngoài dự đoán)

予期(よき)Tạm dịch: dự đoán

Dự đoán nhấn mạnh sự chuẩn bị trước, mong đợi điều dự đoán sẽ xảy ra

例:・彼女が(あらわ)れることを予期していなかった (Anh ấy không mong đợi cô ấy xuất hiện)

  ・予期せぬ出来事(できごと)(Một sự kiện bất ngờ)

※)Trường hợp sử dụng với nghĩa “kết quả theo như mong đợi (dự đoán)” và “mất mùa, trái với mong đợi (dự đoán)” thì 「予想」và 「予期」 có thể sử dụng thay thế cho nhau.

予見(よけん)Tạm dịch: dự đoán, biết trước

Dự đoán về những sự việc tương lai, có tính xác thực cao hơn 「予測」「予想」

例:いつ戦争(せんそう)が終わるかだれにも予見できない。

 (Không ai có thể biết trước khi nào chiến tranh kết thúc.)

予知(よち)Tạm dịch: dự đoán, tiên đoán

(1) Thường sử dụng khi nói về động đất, mức độ chính xác về thời gian, địa điểm, độ lớn sẽ cao hơn khi sử dụng 「予測」.

例:地震(じしん)の予知は、現在のところ困難との見方が大勢を占める。

 (Hầu hết mọi người đều tin rằng việc dự đoán động đất hiện nay rất khó khăn.)

(2) Mang nghĩa “tiên đoán” hoặc “dự đoán tương lai” dựa vào những tín hiệu, dấu vết, hay hiện tượng không thể thấy bằng các phương pháp thường thấy. Nó thường liên quan đến các phép màu, linh hồn, và khả năng siêu nhiên, có ít căn cứ khoa học. Thường dùng: 「予知能力」.

例:予知能力について科学的に実証(じっしょう)できた(れい)はこれまでない。

 (Chưa bao giờ có trường hợp nào khả năng tiên đoán được khoa học chứng minh.)

予報(よほう)Tạm dịch: dự báo

Chủ yếu dùng để dự đoán sự thay đổi của các hiện tượng tự nhiên chẳng hạn như thời tiết, khí tượng. Là cách nói ngắn của 「天気予報」.

例:「予報では、この雨は午後には上がり、その後は晴れ間がのぞくそうだ。」

 (Theo dự báo, đợt mưa này sẽ kết thúc vào buổi chiều, sau đó sẽ có những đợt nắng.)

12.Phân biệt 「推測」・「推量」・「推察」

  ( 「推測」・「推量」・「推察」 の違い)

推測(すいそく)」:Tạm dịch: suy đoán, phỏng đoán

Về cảm xúc, hoàn cảnh của người khác, dựa trên cái gì đó mà mình đã biết được cho đến thời điểm hiện tại.

例:犯行(はんこう)動機(どうき)を推測する (suy đoán động cơ phạm tội)

推量(すいりょう)Tạm dịch: đoán

Tưởng tượng là nó sẽ như vậy, có căn cứ hay không không quan trọng

例:     ・()推量(ずいりょう) (phỏng đoán, tự suy đoán)

   ・胸中(きょうちゅう)を推量する (đoán nỗi lòng, nỗi niềm))

◇「推察(すいさつ)」:Tạm dịch: đoán

Có quan tâm, cảm thông với cảm xúc, hoàn cảnh của người khác.

例:複雑(ふくざつ)事情(じじょう)と推察する (đoán là sự tình phức tạp)

◇「推定(すいてい)」:Tạm dịch: suy đoán, ước tính

Dưa trên tài liệu, sự thực khách quan, có mang ý quyết định, kết luận.

例:    ・出火原因の推定 (suy đoán nguyên nhân vụ cháy)

   ・占有による推定 (giả định theo sức chứa)

推理(すいり)Tạm dịch: lập luận, suy luận

Dựa trên sự thực nào đó, có tính logic

例:    ・事件の犯人を推理する (suy đoán thủ phạm của vụ việc)

   ・その推理は飛躍しすぎだ (lập luận đó quá xa vời)

13.Phân biệt 「本来」・「元来」

  ( 「本来」・「元来」 の違い)

◇「元来(がんらい)」:Tạm dịch: vốn dĩ

Nói về trạng thái, tính chất từ lúc đầu đã là như vậy

例:元来病弱(びょうじゃく)体質(たいしつ)なので (vì thể chất vốn dĩ yếu ớt của anh ta)

◇「本来(ほんらい)」:Tạm dịch: vốn dĩ

Có 2 nghĩa:

(1) Giống với 元来, nhưng nhấn mạnh dù hiện tại không như vậy, nhưng sự thật là như vậy;

(2) Nói về một điều gì đó vốn dĩ phải có là điều đương nhiên, là lẽ thường, là đạo lý

例:本来向こうからあいさつに来るべきだ (theo lý là phải đến chào từ phía bên kia)

Các cụm từ không thể thay thế bằng 元来:

 「本来なら(ば)」、

 「本来の目的を見失(みうしな)う (đánh mất mục đích ban đầu của mình)」

 「本来の所有者(しょゆうしゃ)に返す (trả lại cho chủ sở hữu ban đầu)」

14.Phân biệt 「基礎」・「基本」

  ( 「基礎」・「基本」 の違い)

基礎(きそ)Tạm dịch: cơ bản

(1) Phần cơ bản làm nên điều gì đó

例:・彼は経験者だけあって、素人(しろうと)とは基礎が違う。

  (Anh ấy là một người có kinh nghiệm, nên những điều cơ bản của anh ấy khác với những người nghiệp dư)

  ・基礎知識の欠如(けつじょ)露呈(ろてい)した。(Sự thiếu kiến ​​thức cơ bản đã được bộc lộ)

(2) Cấu trúc thấp nhất hỗ trợ tải trọng của tòa nhà = 建物の土台(どだい) (móng nhà)

基本(きほん)Tạm dịch: cơ bản

Cơ sở của sự phán đoán, hành động, tồn tại, … của sự vật, sự việc

例:     ・計画が複雑すぎるので、基本から見直すことにした。

(Kế hoạch này quá phức tạp nên tôi quyết định xem lại nó từ những điều cơ bản)

・バッティングの基本を学ぶ。(Tìm hiểu những kỹ thuật đánh bóng cơ bản)

→ Gần như là giống nhau, nên có rất nhiều trường hợp có thể sử dụng cả 2.

1 số trường hợp có sự khác nhau:

 基礎(きそ)基本(きほん)  
Ý nghĩa「もと」や「根本」
Là phần thấp nhất, dưới cùng hỗ trợ mọi thứ
大事な部分
Là phần quan trọng, cơ sở của sự vật
 会社の基礎を築くx
 基本法
Ám chỉ hiến pháp, là cơ sở cho các luật khác.
法律の基礎
Ám chỉ những tư tưởng, ý tưởng làm cơ sở hình thành luật

15.Phân biệt 「標準」・「基準」

  ( 「標準」・「基準」 の違い)

◇「標準(ひょうじゅん)」:Tạm dịch: tiêu chuẩn

Thường được dùng để chỉ mức độ trung bình hoặc loại phổ biến nhất. 

例:・標準サイズ (kích thước tiêu chuẩn)

  ・標準より多い収穫量 (lượng thu hoạch nhiều so với tiêu chuẩn)

  ・標準仕様 (thông số kỹ thuật tiêu chuẩn)

  ・「山登りの標準装備(ひょうじゅんそうび)」:テント・ピッケル・酸素(さんそ)ボンベ

◇「基準(きじゅん)」:Tạm dịch: tiêu chuẩn

Được sử dụng làm cơ sở để đưa ra quyết định, bằng cách đặt ra các điều kiện nhất định (các trị số, mức độ tối thiểu) khi lựa chọn thứ gì đó và đánh giá rằng bất kỳ điều gì trên điều kiện đó đều được thông qua và bất kỳ điều gì dưới điều kiện đó được đánh giá là không đạt. Không nhất thiết phải là hướng dẫn chung hoặc giá trị trung bình.

Ngoài ra còn có các “tiêu chuẩn” do chính quyền trung ương và địa phương đặt ra, chẳng hạn như các công trình chống động đất và các khu vực sông nguy hiểm.

例:・基準をゆるめる (nới lỏng tiêu chuẩn)

  ・建築基準 (tiêu chuẩn xây dựng)

  ・最低基準 (tiêu chuẩn tối thiểu)

→ Tuy nhiên, vẫn có trường hợp có thể thay thế lẫn nhau khi mang ý nghĩa là: điểm tham chiếu.

例:     ・あなたは何を標準(基準)にしてそう判断するのですか。

            (Bạn sử dụng tiêu chuẩn nào để đưa ra đánh giá này?)

   ・標準(基準)の数値 (Giá trị số chuẩn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *