8 cách nói “Tạm biệt tiếng Nhật” không phải ai cũng biết

Bạn có đang lạm dụng “Sayonara” mỗi khi muốn chào tạm biệt tiếng Nhật không? Mình cũng từng như vậy đấy! Thực tế là, người Nhật rất ít khi dùng từ này trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ chia sẻ 8 cách nói “tạm biệt” tự nhiên và đúng ngữ cảnh như người bản xứ, từ những câu xã giao thân mật với bạn bè đến cách chào lịch sự trong môi trường công sở, giúp bạn giao tiếp tự tin và tinh tế hơn.

tạm biệt tiếng nhật

8 cách nói “Tạm biệt tiếng Nhật” giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

Để việc giao tiếp tiếng Nhật trở nên tự nhiên hơn, việc nắm vững các cách chào hỏi và tạm biệt là vô cùng quan trọng. Giống như khi tìm hiểu về xin chào tiếng nhật, việc học các cách chào tạm biệt tiếng nhật cũng cần chú ý đến ngữ cảnh. Dưới đây là 8 cách thông dụng nhất mà chúng tôi tại Tự Học Tiếng Nhật đã tổng hợp lại dựa trên kinh nghiệm thực tế.

1. じゃあね (Jaa ne) / またね (Mata ne) – Kiểu chào thân mật và thông dụng nhất

Đây là cách nói tạm biệt trong tiếng nhật phổ biến và tự nhiên nhất khi bạn nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc những người ngang hàng. “Jaa ne” mang nghĩa “Vậy nhé”, còn “Mata ne” có nghĩa là “Gặp lại sau nhé”.

Mình nhớ mãi lần đầu tiên đi chơi với nhóm bạn người Nhật, lúc về mình hùng hồn nói “Sayonara” và thấy mọi người có chút ngạc nhiên. Sau này mình mới biết, trong những tình huống như vậy, họ chỉ dùng “Jaa ne” hoặc “Mata ne” thôi. Đôi khi họ còn kết hợp cả hai thành “Jaa, mata ne!”. Bạn cũng có thể nói cụ thể hơn như “Mata ashita ne” (Hẹn gặp lại ngày mai nhé).

  • Tình huống sử dụng: Sau buổi đi chơi, tan học, nói chuyện điện thoại với bạn bè.
  • Đối tượng: Bạn bè thân thiết, gia đình, người có quan hệ gần gũi.
  • Lưu ý: Tuyệt đối không dùng với cấp trên, người lớn tuổi hoặc trong môi trường kinh doanh.

2. バイバイ (Bai bai) – Cách nói đáng yêu thường dùng cho bạn bè thân thiết

Đây là cách nói có nguồn gốc từ “Bye bye” trong tiếng Anh, được phiên âm sang Katakana. “Bai bai” mang sắc thái khá dễ thương, thường được phụ nữ hoặc trẻ em sử dụng nhiều hơn, nhưng nam giới dùng với bạn bè thân cũng không sao cả.

Cách nói này cực kỳ thân mật, chỉ nên dùng với những người bạn thật sự thân thiết. Nó tạo cảm giác gần gũi và đáng yêu.

  • Tình huống sử dụng: Kết thúc cuộc hẹn hò, đi chơi với nhóm bạn thân.
  • Đối tượng: Bạn bè rất thân, người yêu.
  • Lưu ý: Giống như “Jaa ne”, đây là cách nói suồng sã, không dùng trong ngữ cảnh lịch sự.

3. お先に失礼します (Osaki ni shitsureishimasu) – “Tôi xin phép về trước nhé”

Đây là mẫu câu tôi về trước nhé tiếng nhật cực kỳ quan trọng và được sử dụng hàng ngày trong môi trường công sở Nhật Bản. Khi bạn là người đầu tiên rời khỏi văn phòng trong khi đồng nghiệp và cấp trên vẫn đang làm việc, bạn bắt buộc phải nói câu này.

“Osaki ni” (お先に) nghĩa là “trước”, và “shitsureishimasu” (失礼します) là một cách nói khiêm tốn của “tôi xin thất lễ”. Câu này thể hiện sự tôn trọng và một lời xin lỗi tiếng nhật nhẹ nhàng vì đã về trước mọi người. Đây là một nét đẹp trong văn hóa công sở Nhật Bản mà bạn cần phải ghi nhớ.

  • Tình huống sử dụng: Khi bạn rời khỏi văn phòng, cuộc họp, hoặc một sự kiện nào đó trước những người khác.
  • Đối tượng: Đồng nghiệp, cấp trên.
  • Lưu ý: Đây là câu nói bắt buộc. Nếu bạn lặng lẽ ra về, bạn sẽ bị coi là người thiếu lịch sự.

4. お疲れ様でした (Otsukaresama deshita) – Lời chào “quốc dân” nơi công sở

Đây là lời đáp lại khi có ai đó nói “Osaki ni shitsureishimasu”. “Otsukaresama deshita” có thể dịch là “Anh/chị đã vất vả rồi”, vừa là lời chào, vừa là lời cảm ơn và công nhận sự nỗ lực của người khác.

Câu này không chỉ dùng để tạm biệt tiếng nhật trong công sở. Bạn có thể dùng nó để chào đồng nghiệp khi họ tan làm, khi kết thúc một dự án, hoặc thậm chí là khi gặp nhau ở hành lang. Nó tương tự như một lời cảm ơn tiếng nhật vì sự chăm chỉ của đối phương. Với những người vẫn đang làm việc, bạn có thể dùng “Otsukaresama desu”.

  • Tình huống sử dụng: Đáp lại lời chào ra về của đồng nghiệp, kết thúc một ngày làm việc, hoàn thành một công việc chung.
  • Đối tượng: Đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới.
  • Lưu ý: Đây là một trong những câu giao tiếp quan trọng nhất trong môi trường làm việc tại Nhật.

5. いってきます (Ittekimasu) – Lời chào khi ra khỏi nhà

Đây không hẳn là lời tạm biệt thông thường mà là một câu nói đặc biệt, mang ý nghĩa “Con/anh/em đi đây ạ”. Người nói sẽ sử dụng câu này khi họ rời khỏi nhà của mình và dự định sẽ quay trở lại trong ngày.

“Ittekimasu” (行ってきます) được ghép từ hai động từ “iku” (đi) và “kuru” (đến), thể hiện ý “tôi đi rồi sẽ quay lại”. Đây là một phần không thể thiếu trong giao tiếp gia đình hàng ngày ở Nhật, thể hiện sự kết nối và thông báo cho người ở nhà biết mình đi ra ngoài.

  • Tình huống sử dụng: Khi bạn rời khỏi nhà để đi học, đi làm.
  • Đối tượng: Những người trong gia đình đang ở nhà.

6. いってらっしゃい (Itterasshai) – Lời đáp ấm áp cho người ra khỏi nhà

Đây chính là câu đáp lại cho “Ittekimasu”. Khi một thành viên trong gia đình nói “Ittekimasu”, những người còn lại sẽ đáp lại bằng “Itterasshai” (いってらっしゃい), có nghĩa là “Anh/chị/con đi nhé” hoặc “Đi cẩn thận nhé”.

Cặp đôi “Ittekimasu” và “Itterasshai” tạo nên một cuộc đối thoại ấm áp, thể hiện sự quan tâm và chờ đợi người kia trở về an toàn. Nó giống như lời chúc ngủ ngon tiếng nhật vào buổi tối, đều là những câu nói thể hiện tình cảm gia đình.

  • Tình huống sử dụng: Khi có người trong nhà nói “Ittekimasu” và rời đi.
  • Đối tượng: Người sắp ra khỏi nhà.

7. 気をつけて (Ki o tsukete) – “Bảo trọng nhé” đầy quan tâm

Đây là một cách nói tạm biệt hẹn gặp lại tiếng nhật mang đầy sự quan tâm, có nghĩa là “Hãy cẩn thận nhé” hoặc “Bảo trọng nhé”. Bạn có thể dùng câu này sau những lời chào tạm biệt khác như “Jaa ne” hoặc “Bai bai”.

“Ki o tsukete” (気をつけて) thể hiện sự lo lắng và mong muốn người kia có một chuyến đi an toàn, dù là đi về nhà sau buổi hẹn hay bắt đầu một chuyến du lịch xa. Đây là một cách tuyệt vời để thể hiện sự quan tâm chân thành của bạn.

  • Tình huống sử dụng: Khi tiễn bạn bè ra về, đặc biệt là vào buổi tối hoặc khi họ có một chuyến đi xa.
  • Đối tượng: Bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân thiết.

8. お元気で (O-genki de) – Lời tạm biệt cho một cuộc chia tay dài

Đây là lời tạm biệt tiếng nhật được dùng trong những tình huống đặc biệt, khi bạn và người kia sẽ không gặp lại nhau trong một khoảng thời gian dài. “O-genki de” (お元気で) có nghĩa là “Hãy giữ gìn sức khỏe nhé” hoặc “Bảo trọng nhé”.

Câu nói này mang một chút trang trọng và hàm ý về một cuộc chia ly dài ngày. Bạn sẽ dùng nó khi một người bạn chuyển nhà đi xa, một đồng nghiệp nghỉ việc, hoặc khi bạn tốt nghiệp và chia tay bạn học. Nó sâu sắc hơn “Ki o tsukete” rất nhiều.

  • Tình huống sử dụng: Chia tay bạn bè, đồng nghiệp sẽ không gặp lại trong thời gian dài.
  • Đối tượng: Bất kỳ ai mà bạn sẽ có một cuộc chia tay lâu dài.

Tại sao nói “Sayonara” lại là một sai lầm phổ biến?

Tại sao nói

Nhiều người mới học tiếng Nhật, bao gồm cả mình ngày xưa, đều mặc định “Sayonara” là “tạm biệt”. Tuy nhiên, việc lạm dụng từ này có thể gây ra những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các lời chào hàng ngày như khi tìm hiểu konnichiwa là gì và các lời chào đặc biệt là rất quan trọng.

“Sayonara” không chỉ đơn giản là “tạm biệt”

Sayonara tiếng Nhật nghĩa là gì? Nó không chỉ đơn thuần là “tạm biệt” mà mang sắc thái của một cuộc chia ly dài, thậm chí là vĩnh viễn, hàm ý rằng “có lẽ chúng ta sẽ không gặp lại nhau nữa”. Nó trang trọng và có khoảng cách hơn nhiều so với “Jaa ne”.

Việc bạn nói “Sayonara” với đồng nghiệp mỗi ngày có thể khiến họ cảm thấy bạn đang tạo khoảng cách hoặc có ý định nghỉ việc. Nói với bạn bè sau buổi đi chơi có thể khiến họ nghĩ rằng bạn không muốn gặp lại họ nữa.

Những tình huống hiếm hoi người Nhật dùng “Sayonara”

Vậy khi nào dùng Sayonara trong tiếng Nhật? Người Nhật chỉ sử dụng “Sayonara” (さようなら) trong một vài ngữ cảnh rất cụ thể:

  • Lễ tốt nghiệp: Học sinh nói với giáo viên và bạn bè, đánh dấu sự kết thúc của một chặng đường.
  • Chia tay vĩnh viễn: Khi ai đó chuyển đi rất xa và không có khả năng gặp lại.
  • Kết thúc một mối quan hệ: Dùng khi chia tay người yêu, mang ý nghĩa chấm dứt hoàn toàn.
  • Trong các bài hát, phim ảnh: Để tạo không khí trang trọng, buồn bã hoặc lãng mạn.

Bảng tổng hợp các cách chào tạm biệt và ngữ cảnh sử dụng

Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, chúng tôi đã tạo một bảng tổng hợp ngắn gọn các kiểu chào tạm biệt tiếng Nhật và tình huống sử dụng.

Cách nói Phiên âm Ngữ cảnh sử dụng Mức độ thân mật/lịch sự
じゃあね / またね Jaa ne / Mata ne Hàng ngày, bạn bè, gia đình Thân mật
バイバイ Bai bai Bạn bè rất thân, người yêu Rất thân mật
お先に失礼します Osaki ni shitsureishimasu Rời văn phòng, cuộc họp trước Lịch sự, trang trọng
お疲れ様でした Otsukaresama deshita Công sở, kết thúc công việc Lịch sự, trang trọng
いってきます Ittekimasu Rời khỏi nhà Thân mật (gia đình)
いってらっしゃい Itterasshai Đáp lại người rời khỏi nhà Thân mật (gia đình)
気をつけて Ki o tsukete Tiễn bạn bè, người thân Thân mật, quan tâm
お元気で O-genki de Chia tay trong thời gian dài Lịch sự, trang trọng

Tình huống giao tiếp thân mật (bạn bè, gia đình)

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, bạn chỉ cần dùng “Jaa ne”, “Mata ne” hoặc “Bai bai”. Khi rời nhà, hãy nhớ dùng cặp đôi “Ittekimasu”“Itterasshai”. Những câu chào này cho thấy sự gần gũi và tự nhiên. Đôi khi, trong giao tiếp, việc hiểu các câu trả lời cũng quan trọng, ví dụ như biết cách nói không có gì tiếng nhật khi ai đó cảm ơn bạn.

Tình huống giao tiếp lịch sự (công sở, đối tác)

Môi trường công sở đòi hỏi sự chuẩn mực. “Osaki ni shitsureishimasu”“Otsukaresama deshita” là hai câu nói bạn phải nằm lòng. Chúng thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp và am hiểu văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Việc sử dụng sai các cách tạm biệt tiếng Nhật thông dụng này có thể gây ấn tượng xấu.

Tình huống đặc biệt (chia tay lâu dài, ra khỏi nhà)

Khi bạn phải nói lời tạm biệt hẹn gặp lại tiếng nhật cho một người bạn sắp đi du học hay một đồng nghiệp chuyển công tác, “O-genki de” là sự lựa chọn phù hợp và ý nghĩa nhất. Còn với các cuộc hội thoại qua điện thoại, đôi khi bạn sẽ nghe những câu chào đặc trưng, điều này cũng thú vị như khi tìm hiểu moshi moshi là gì.

Việc sử dụng đúng các câu chào tạm biệt trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự tinh tế và am hiểu văn hóa. Thay vì chỉ dùng “Sayonara”, hãy bắt đầu áp dụng 8 cách nói đa dạng này vào từng ngữ cảnh cụ thể. Mình tin rằng, những thay đổi nhỏ này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt và kết nối sâu sắc hơn với người Nhật.

Bạn muốn luyện tập thêm và kiểm tra trình độ tiếng Nhật của mình? Hãy Học thử ngay để truy cập kho bài tập đa dạng và các đề thi thử miễn phí, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee