Bạn đang tìm cách chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật sao cho thật ý nghĩa và đúng hoàn cảnh? Ngoài câu “Otanjoubi omedetou gozaimasu” quen thuộc, người Nhật còn có vô số cách chúc mừng độc đáo khác. Mình từng bối rối không biết nên chúc sếp, bạn bè hay người yêu thế nào cho phải phép và tình cảm. Bài viết này sẽ chia sẻ 5 cách nói “chúc mừng sinh nhật” bằng tiếng Nhật cực hay, giúp bạn tự tin thể hiện tấm lòng của mình trong mọi tình huống, từ trang trọng đến thân mật.

Cách nói “Chúc mừng sinh nhật” phổ biến nhất – Nền tảng bạn không thể bỏ qua
Để chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật một cách tự nhiên, trước hết chúng ta cần nắm vững những câu nói phổ biến nhất. Đây là nền tảng cơ bản giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống thông thường.
お誕生日おめでとうございます (Otanjoubi omedetou gozaimasu) – Lời chúc trang trọng, an toàn trong mọi tình huống
Đây là cách nói chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật trang trọng và lịch sự nhất. Bạn có thể dùng câu này với cấp trên, người lớn tuổi, đối tác hoặc những người bạn chưa quá thân thiết để thể hiện sự tôn trọng.
Câu này được cấu thành từ các thành phần kính ngữ:
- お (O): Tiếp đầu ngữ thể hiện sự trang trọng, lịch sự.
- 誕生日 (Tanjoubi): Sinh nhật.
- おめでとうございます (Omedetou gozaimasu): Chúc mừng (dạng lịch sự).
Về cơ bản, khi bạn muốn thể hiện sự kính trọng, việc thêm “O” ở đầu và “gozaimasu” ở cuối là quy tắc vàng trong giao tiếp tiếng Nhật. Tương tự như khi bạn học cách nói cảm ơn tiếng nhật, việc phân biệt các mức độ lịch sự là vô cùng quan trọng.
お誕生日おめでとう (Otanjoubi omedetou) – Phiên bản thân mật hơn cho bạn bè, người thân
Đây là phiên bản rút gọn, thân mật và gần gũi hơn của câu chúc bên trên. Bạn có thể thoải mái sử dụng câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật này với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, hoặc những người trong gia đình.
Bằng cách lược bỏ “gozaimasu”, câu nói trở nên tự nhiên và ít khoảng cách hơn. Đây là câu chúc mình hay dùng nhất với những người bạn Nhật của mình đó! 😉
Ota Ome (おたおめ) – Tiếng lóng của giới trẻ và cách dùng trên mạng xã hội
Đây là một từ lóng, được giới trẻ Nhật Bản sáng tạo bằng cách ghép các chữ cái đầu của “Otanjoubi Omedetou”. “Ota Ome” thường được sử dụng trong tin nhắn, trên mạng xã hội như Twitter, Instagram để chúc bạn bè một cách nhanh gọn và đáng yêu.
Tuy nhiên, bạn hãy nhớ nhé: tuyệt đối không dùng “Ota Ome” với người lớn tuổi hay trong môi trường công việc. Nếu không, bạn sẽ bị coi là thiếu lịch sự đó!
Gửi gắm tấm lòng qua những lời chúc ý nghĩa cho từng đối tượng
Một lời chúc hay không chỉ nằm ở câu chữ mà còn ở sự chân thành và phù hợp với người nhận. Dưới đây là những mẫu câu chúc sinh nhật tiếng Nhật ý nghĩa mà chúng mình tại Tự Học Tiếng Nhật đã tổng hợp để bạn có thể áp dụng cho từng đối tượng cụ thể.
Lời chúc dành cho sếp và người lớn tuổi: Thể hiện sự kính trọng
Đối với cấp trên và người lớn tuổi, sự trang trọng và kính trọng (kính ngữ tiếng Nhật) luôn được đặt lên hàng đầu.
Những câu chúc này thường đi kèm với lời cầu chúc sức khỏe, thành công trong sự nghiệp.
- 心からお誕生日のお祝いを申し上げます。ますますのご活躍をお祈りしております。
- (Kokoro kara otanjoubi no oiwai o moushiagemasu. Masumasu no go katsuyaku o oinori shite orimasu.)
- Từ tận đáy lòng, tôi xin chúc mừng sinh nhật sếp/bác. Kính chúc sếp/bác ngày càng thành công hơn nữa.
- お誕生日おめでとうございます。いつまでもお元気でいてください。
- (Otanjoubi omedetou gozaimasu. Itsumademo ogenki de ite kudasai.)
- Chúc mừng sinh nhật ạ. Mong sếp/bác sẽ luôn luôn khỏe mạnh.
Lời chúc dành cho bạn bè và đồng nghiệp: Thêm chút vui vẻ, thân tình
Với bạn bè và đồng nghiệp thân thiết, bạn có thể dùng những câu chúc tự nhiên và vui vẻ hơn.
Hãy thêm vào những lời chúc về một tuổi mới tuyệt vời và những dự định tương lai nhé.
- 誕生日おめでとう!素敵な一年になりますように。
- (Tanjoubi omedetou! Suteki na ichinen ni narimasu youni.)
- Chúc mừng sinh nhật! Chúc mày có một năm thật tuyệt vời nhé.
- お誕生日おめでとう!これからもずっと友達だよ。
- (Otanjoubi omedetou! Kore kara mo zutto tomodachi da yo.)
- Mừng sinh nhật nha! Từ giờ về sau chúng ta vẫn mãi là bạn tốt nhé.
- ハッピーバースデー!また一緒に飲もうぜ!
- (Happii baasudee! Mata issho ni nomou ze!)
- Happy birthday! Lần tới lại đi nhậu cùng nhau nha! (Thường dùng giữa các bạn nam)
Lời chúc ngọt ngào cho người yêu: Để ngày sinh nhật thêm phần lãng mạn
Sinh nhật người yêu là dịp đặc biệt để thể hiện tình cảm. Những câu chúc mừng sinh nhật người yêu tiếng Nhật ngọt ngào sẽ làm ngày này thêm ý nghĩa.
Bạn có thể kết hợp lời chúc với những câu bày tỏ tình cảm. Nếu bạn đang tìm hiểu thêm, bài viết về cách nói anh yêu em tiếng nhật của chúng tôi có thể sẽ hữu ích.
- お誕生日おめでとう。君と出会えて本当に良かった。愛してるよ。
- (Otanjoubi omedetou. Kimi to deaete hontou ni yokatta. Aishiteru yo.)
- Chúc mừng sinh nhật em/anh. Gặp được em/anh là điều thật sự may mắn với anh/em. Yêu em/anh.
- ハッピーバースデー!これからもずっと一緒にいてね。
- (Happii baasudee! Kore kara mo zutto issho ni ite ne.)
- Happy birthday! Từ nay về sau hãy luôn ở bên cạnh nhau nhé.
Lời chúc ấm áp cho gia đình (bố/mẹ): Bày tỏ lòng biết ơn chân thành
Với bố mẹ, lời chúc sinh nhật là cơ hội để bạn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
Hãy gửi gắm sự quan tâm và lời chúc sức khỏe đến đấng sinh thành của mình.
- お父さん/お母さん、お誕生日おめでとうございます。いつもありがとう。体に気をつけてね。
- (Otousan/Okaasan, otanjoubi omedetou gozaimasu. Itsumo arigatou. Karada ni ki o tsukete ne.)
- Bố/Mẹ ơi, chúc mừng sinh nhật ạ. Con cảm ơn bố/mẹ vì tất cả. Bố/Mẹ nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.
- お誕生日おめでとう。長生きしてね。
- (Otanjoubi omedetou. Nagaiki shite ne.)
- Chúc mừng sinh nhật bố/mẹ. Mong bố/mẹ sống lâu thật lâu ạ.
Không chỉ nói, hãy viết và hát! Biến lời chúc của bạn trở nên đặc biệt
Để lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật của bạn không chỉ ý nghĩa mà còn thật đáng nhớ, hãy thử viết một tấm thiệp hay hát một bài hát xem sao!
Cách viết thiệp mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật: Cấu trúc và những mẫu câu “đốn tim”
Một tấm thiệp viết tay luôn mang lại cảm giác chân thành. Ở Nhật, việc trao và nhận thiệp trong các dịp lễ rất được coi trọng, cũng giống như trong các dịp valentine bên nhật hay thậm chí là tết ở nhật bản.
Cấu trúc một tấm thiệp chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật thường có 3 phần:
- Lời chào/Tên người nhận: 「[Tên người nhận] さんへ」 (gửi đến [Tên người nhận])
- Nội dung chính: Lời chúc mừng sinh nhật và những lời chúc tốt đẹp khác.
- Lời kết/Tên người gửi: 「[Tên người gửi] より」 (từ [Tên người gửi])
Mẫu câu “đốn tim” để viết thiệp:
- この一年があなたにとって素晴らしい年になりますように。 (Kono ichinen ga anata ni totte subarashii toshi ni narimasu youni.) – Chúc bạn có một năm thật tuyệt vời.
- いつも支えてくれてありがとう。 (Itsumo sasaete kurete arigatou.) – Cảm ơn vì đã luôn ở bên cạnh ủng hộ tớ.
- 夢が叶いますように。 (Yume ga kanaimasu youni.) – Chúc cho những ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
Cùng học bài hát “Happy Birthday” phiên bản tiếng Nhật siêu dễ thương
Hát bài hát chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật chắc chắn sẽ tạo ra một bất ngờ lớn! Giai điệu vẫn giữ nguyên như phiên bản quốc tế, chỉ có lời là thay đổi.
Dưới đây là lời bài hát phổ biến nhất:
Phiên âm Romaji:
(Ureshii na kyou wa)
(Tanoshii na kyou wa)
Tanjoubi omedetou
Outa o utaimashou
Bản dịch tiếng Việt:
(Hôm nay thật vui)
(Hôm nay thật thích)
Chúc mừng sinh nhật bạn
Chúng ta cùng hát lên nào
Mở rộng vốn từ: Hỏi tuổi và những câu giao tiếp liên quan đến sinh nhật
Bên cạnh việc chúc mừng, biết thêm vài câu giao tiếp liên quan sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn thêm phần tự nhiên và thú vị.
Mẫu câu hỏi tuổi lịch sự và tự nhiên trong tiếng Nhật
Ở Nhật, hỏi tuổi là một vấn đề khá nhạy cảm. Bạn nên dùng cách hỏi lịch sự, đặc biệt là với người lạ hoặc người lớn tuổi. Việc giao tiếp tinh tế cũng quan trọng như khi bạn học cách chúc ngày mới vui vẻ bằng tiếng nhật hay chúc ngủ ngon tiếng nhật.
| Cách hỏi | Phiên âm | Đối tượng sử dụng |
|---|---|---|
| おいくつですか? | Oikutsu desu ka? | Trang trọng, lịch sự nhất |
| 何歳ですか? | Nansai desu ka? | Phổ biến, lịch sự |
| 年は? | Toshi wa? | Thân mật, hỏi bạn bè |
Văn hóa Nhật Bản luôn có những nét độc đáo riêng, từ những ngày lễ lớn cho đến cách ứng xử thường ngày. Việc tìm hiểu các lễ hội như lễ hội búp bê cũng là một cách hay để hiểu thêm về văn hóa của họ.
Những câu chúc thêm về sức khỏe, thành công và hạnh phúc
Bạn có thể ghép những câu chúc này vào sau lời chúc mừng sinh nhật chính để thông điệp của mình thêm phần trọn vẹn.
- Sức khỏe (健康 – Kenkou):
- いつまでもお元気で。 (Itsumademo ogenki de.) – Chúc bạn/bác/cô… luôn khỏe mạnh.
- 健康第一でね。 (Kenkou daiichi de ne.) – Sức khỏe là trên hết nhé.
- Thành công (成功 – Seikou):
- 仕事がうまくいきますように。 (Shigoto ga umaku ikimasu youni.) – Chúc công việc của bạn thuận lợi.
- ご成功をお祈りしています。 (Go seikou o oinori shiteimasu.) – Cầu chúc cho thành công của bạn.
- Hạnh phúc (幸せ – Shiawase):
- 幸せな一年になりますように。 (Shiawase na ichinen ni narimasu youni.) – Chúc bạn một năm thật hạnh phúc.
- 笑顔の絶えない一年になりますように。 (Egao no taenai ichinen ni narimasu youni.) – Chúc bạn một năm luôn tràn ngập tiếng cười.
Giờ thì bạn đã có trong tay cả một “kho báu” những lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật rồi đó! Đừng ngần ngại áp dụng ngay để tạo bất ngờ cho những người bạn yêu quý. Nhớ rằng, một lời chúc đúng lúc, đúng chỗ không chỉ thể hiện khả năng tiếng Nhật mà còn cho thấy sự tinh tế và quan tâm chân thành của bạn. Chúc bạn thành công!
Bạn muốn thực hành những mẫu câu này và nâng cao kỹ năng giao tiếp? Hãy Học thử ngay để trải nghiệm lộ trình học tiếng Nhật cá nhân hóa, giúp bạn tự tin hơn mỗi ngày!
Lưu ý: Các thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: