Bạn đang học tiếng Nhật và cảm thấy “choáng” trước vô số từ vựng chuyên ngành ô tô? Đừng lo, bạn không hề đơn độc! Rất nhiều người cũng từng bối rối không biết “xe số sàn tiếng Nhật là gì” hay làm sao để giao tiếp khi đi sửa xe. Bài viết này được đúc kết từ chính những trải nghiệm đó, sẽ giúp bạn “bỏ túi” ngay 10+ từ vựng quan trọng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu về các loại phương tiện giao thông tiếng nhật và sinh sống tại Nhật.

Giải đáp thắc mắc cốt lõi: “Xe số sàn” và “Xe số tự động” tiếng Nhật là gì?
Đây có lẽ là câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất đối với bất kỳ ai bắt đầu tìm hiểu về xe cộ tại Nhật. Việc phân biệt rõ hai loại xe này không chỉ giúp bạn trong giao tiếp mà còn cực kỳ quan trọng khi thi bằng lái xe hay thuê xe.
Phân biệt rõ ràng MT車 (xe số sàn) và AT車 (xe số tự động)
Xe số sàn tiếng Nhật là マニュアル車 (Manyuaru sha) hoặc viết tắt là MT車 (MT sha), trong khi xe số tự động là オートマチック車 (Ootomachikku sha), thường được gọi tắt là AT車 (AT sha).
Chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc MT và AT là viết tắt của chữ gì đúng không?
- MT (エムティー) là viết tắt của Manual Transmission (hộp số sàn).
- AT (エーティー) là viết tắt của Automatic Transmission (hộp số tự động).
Ở Nhật, phần lớn ô tô cá nhân là AT車 vì sự tiện lợi, đặc biệt là ở các thành phố lớn với mật độ giao thông dày đặc. Tuy nhiên, nếu bạn có ý định thi bằng lái xe số sàn để có thể lái được cả hai loại xe, hoặc công việc của bạn yêu cầu lái các loại xe tải nhỏ, việc nắm rõ các thuật ngữ liên quan đến lái xe số sàn ở Nhật Bản là vô cùng cần thiết. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi nhận thấy rất nhiều bạn học viên, đặc biệt là các bạn thực tập sinh nhật bản làm trong ngành vận tải, đều cần trang bị vốn từ này.
Các thuật ngữ liên quan trực tiếp: côn (クラッチ), cần số (ギアチェンジレバー), và chân ga (アクセル)
Các thuật ngữ cốt lõi đi kèm xe số sàn là côn (クラッチ – kuratchi), cần số (ギアチェンジレバー – gia chenji rebā), và chân ga (アクセル – akuseru).
Khi đã biết xe số sàn tiếng Nhật là gì, bạn không thể bỏ qua bộ ba “quyền lực” này. Đây là những bộ phận mà bạn sẽ phải thao tác liên tục khi điều khiển xe MT.
- クラッチ (Kuratchi – Côn/Ly hợp): Đây chính là “nỗi ám ảnh” của nhiều người khi mới tập lái xe số sàn. Thao tác nhả côn và đạp ga phải thật nhịp nhàng để xe không bị chết máy.
- ギアチェンジレバー (Gia chenji rebā – Cần số): Thường được gọi ngắn gọn là シフトレバー (shifuto rebā) hoặc ギア (gia). Dùng để thay đổi các cấp số của xe.
- アクセル (Akuseru – Chân ga): Dùng để tăng tốc độ cho xe. Bên cạnh đó, chúng ta có ブレーキ (burēki) là chân phanh.
Việc làm quen và sử dụng thành thạo các bộ phận này là chìa khóa để bạn chinh phục kỳ thi bằng lái xe số sàn Nhật Bản.
“Bỏ túi” 10+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô bạn không thể không biết

Để thực sự tự tin, việc biết xe số sàn trong tiếng nhật là gì thôi là chưa đủ. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng nhật về các bộ phận xe ô tô mà chúng tôi đã tổng hợp lại, chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn.
Nhóm từ vựng về các bộ phận cơ bản trong buồng lái
Đây là những bộ phận bạn sẽ tiếp xúc hàng ngày khi lái xe. Việc biết tên của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
| Tiếng Việt | Tiếng Nhật (Kanji/Kana) | Phiên âm (Romaji) |
|---|---|---|
| Vô lăng | ハンドル | handoru |
| Phanh tay | サイドブレーキ | saido burēki |
| Dây an toàn | シートベルト | shiitoberuto |
| Còi xe | クラクション | kurakushon |
| Bảng điều khiển | ダッシュボード | dasshubōdo |
Nhóm từ vựng về các bộ phận bên ngoài xe
Hiểu biết về các bộ phận này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần miêu tả tình trạng xe lúc đi bảo dưỡng, sửa chữa.
| Tiếng Việt | Tiếng Nhật (Kanji/Kana) | Phiên âm (Romaji) |
|---|---|---|
| Lốp xe | タイヤ | taiya |
| Đèn pha | ヘッドライト | heddoraito |
| Gương chiếu hậu | バックミラー | bakkumirā |
| Kính chắn gió | フロントガラス | furonto garasu |
| Gạt nước | ワイパー | waipā |
| Động cơ | エンジン | enjin |
Nhóm từ vựng quan trọng khác
Ngoài các bộ phận trên xe, những thuật ngữ này liên quan trực tiếp đến các thủ tục hành chính và vận hành xe tại Nhật.
| Tiếng Việt | Tiếng Nhật (Kanji/Kana) | Phiên âm (Romaji) |
|---|---|---|
| Bằng lái xe | 運転免許証 (うんてんめんきょしょう) | unten menkyoshō |
| Biển số xe | ナンバープレート | nanbā purēto |
| Hệ thống định vị | カーナビ | kānabi |
| Bảo hiểm xe | 自動車保険 (じどうしゃほけん) | jidōsha hoken |
| Bãi đỗ xe | 駐車場 (ちゅうしゃじょう) | chūshajō |
Một câu hỏi chúng tôi cũng thường gặp là “biển số xe máy tiếng nhật là gì“, câu trả lời cũng tương tự như ô tô, đó là ナンバープレート (nanbā purēto). Việc nắm vững các từ vựng tiếng nhật ô tô này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong cuộc sống.
Áp dụng vào thực tế: Tự tin giao tiếp trong các tình huống thường gặp
Học từ vựng mà không áp dụng thì sẽ rất nhanh quên. Chúng ta hãy cùng xem cách sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành ô tô tiếng Nhật này trong các tình huống thực tế nhé!
Các mẫu câu hữu ích khi bạn cần đi sửa chữa, bảo dưỡng xe
Đây là lúc vốn từ vựng của bạn phát huy tác dụng. Thay vì chỉ đứng và chỉ trỏ, bạn hoàn toàn có thể diễn đạt vấn đề của mình một cách rõ ràng.
-
Khi xe có vấn đề:
エンジンから変な音がします。(Enjin kara hen na oto ga shimasu.) – Có tiếng động lạ phát ra từ động cơ.タイヤがパンクしました。(Taiya ga panku shimashita.) – Lốp xe bị xịt rồi.ブレーキの効きが悪いです。(Burēki no kiki ga warui desu.) – Phanh ăn không tốt.
-
Khi yêu cầu dịch vụ:
オイル交換をお願いします。(Oiru kōkan o onegai shimasu.) – Vui lòng thay dầu giúp tôi.車検の見積もりをお願いします。(Shaken no mitsumori o onegai shimasu.) – Vui lòng báo giá đăng kiểm xe giúp tôi.
Việc giao tiếp rõ ràng không chỉ giúp thợ sửa xe hiểu đúng vấn đề mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt nếu bạn làm việc cho một công ty nhật bản và chịu trách nhiệm về xe của công ty.
Những thuật ngữ và cụm từ “cứu cánh” khi đi thi bằng lái xe ở Nhật
Kỳ thi lấy bằng lái xe ở Nhật Bản khá “khó nhằn”. Nắm được các thuật ngữ quan trọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hiệu lệnh của giám khảo và tránh những lỗi không đáng có.
- 安全確認 (Anzen kakunin): Xác nhận an toàn. Đây là thao tác BẮT BUỘC phải làm (nhìn gương, quay đầu kiểm tra điểm mù) trước khi chuyển làn, rẽ, hay xuất phát. Giám khảo cực kỳ chú trọng điều này.
- 路上試験 (Rojō shiken): Bài thi thực hành trên đường.
- 一時停止 (Ichiji teishi): Dừng tạm thời. Bạn phải dừng hẳn xe trước vạch trắng, xác nhận an toàn rồi mới đi tiếp.
- 右折 (Usetsu) / 左折 (Sasetsu): Rẽ phải / Rẽ trái.
Nắm vững những cụm từ này và các quy tắc giao thông Nhật Bản cho ô tô là yếu tố sống còn để bạn vượt qua kỳ thi. Hiểu rõ văn hóa làm việc của người nhật cũng là một lợi thế, bởi sự cẩn thận và tuân thủ quy tắc luôn được đề cao.
Hội thoại mẫu khi cần trao đổi về tình trạng xe hoặc mua bán xe
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng trong thực tế, ví dụ khi bạn muốn mua một chiếc xe cũ.
Người mua (あなた):
すみません、この中古車の状態について詳しく教えていただけますか?特にエンジンとブレーキの状態が気になります。
(Sumimasen, kono chūkosha no jōtai ni tsuite kuwashiku oshiete itadakemasu ka? Tokuni enjin to burēki no jōtai ga ki ni narimasu.)
(Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết chi tiết về tình trạng của chiếc xe cũ này không? Tôi đặc biệt quan tâm đến tình trạng động cơ và phanh.)
Người bán (販売員):
はい、こちらの車は定期的にメンテナンスされていましたので、エンジンはとても調子がいいですよ。ブレーキも最近交換したばかりです。試乗もできますので、ぜひハンドルを握ってみてください。
(Hai, kochira no kuruma wa teikiteki ni mentenansu sarete imashita node, enjin wa totemo chōshi ga ii desu yo. Burēki mo saikin kōkan shita bakari desu. Shijō mo dekimasu node, zehi handoru o nigitte mite kudasai.)
(Vâng, chiếc xe này được bảo dưỡng định kỳ nên động cơ rất tốt. Phanh cũng vừa mới được thay gần đây. Anh có thể lái thử, hãy cứ cầm lấy vô lăng và trải nghiệm nhé.)
Việc trang bị kiến thức này rất hữu ích, dù bạn là sinh viên hay một kỹ sư cầu nối tiếng nhật đang làm việc và cần mua xe để đi lại. Với những người mới bắt đầu, việc tìm hiểu các từ vựng đồ dùng trong nhà cũng quan trọng không kém để ổn định cuộc sống.
Việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành ô tô không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi mà còn là chìa khóa để bạn tự tin làm chủ tay lái và xử lý mọi tình huống trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật. Hy vọng rằng với những chia sẻ từ trải nghiệm thực tế này, bạn sẽ không còn cảm thấy sợ hãi mỗi khi nhắc đến chủ đề ô tô bằng tiếng Nhật, hay băn khoăn “xe số sàn tiếng Nhật là gì” nữa.
Đừng để từ vựng trở thành rào cản! Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật chuyên ngành ngay hôm nay bằng cách tham gia Học thử ngay. Bạn sẽ được luyện tập với các bài tập thực tế, làm đề thi thử và kiểm tra trình độ để từng bước làm chủ ngôn ngữ này.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: