5 thuật ngữ cần biết để đọc bảng lương tiếng Nhật

Lần đầu nhận bảng lương tiếng Nhật và cảm thấy “choáng” vì hàng loạt chữ Hán loằng ngoằng cùng những con số bị trừ đi một cách khó hiểu? Đừng lo, bạn không hề đơn độc. Hầu hết chúng ta khi mới sang Nhật đều từng cầm tờ Kyūyo Meisai (phiếu lương) trên tay với tâm trạng vừa mừng vừa lo: Mừng vì có lương, nhưng lo vì không biết mình có bị tính sai khoản nào không, đặc biệt là các khoản trợ cấp tiếng nhật hay thuế má.

trợ cấp tiếng nhật

Việc nắm vững cách đọc bảng lương nhật không chỉ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn mà còn là cách để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Trong bài viết này, chúng tôi tại Tự Học Tiếng Nhật sẽ chia sẻ lại những kinh nghiệm thực tế, giải thích 5 thuật ngữ quan trọng nhất trong bảng lương, từ lương cơ bản, các loại trợ cấp đến những khoản khấu trừ “bí ẩn”. Đọc xong bài này, bạn sẽ tự tin giải mã phiếu lương của mình và hiểu rõ số tiền thực nhận mỗi tháng đến từ đâu.

Giải mã 3 cột mục quan trọng nhất trên mọi bảng lương Nhật Bản

Trước khi đi sâu vào từng con số, chúng ta cần nhìn tổng quan cấu trúc của một tờ phiếu lương. Dù mỗi công ty có mẫu mã khác nhau, nhưng về cơ bản, mọi bảng lương đều được chia thành 3 khu vực chính. Hiểu được bố cục này là bước đầu tiên để bạn không bị “lạc lối”.

勤怠 (Kintai) – Cột chuyên cần: Ghi lại ngày công và giờ làm thực tế

Đây là khu vực phản ánh sự chăm chỉ của bạn.

Cột này thường nằm ở vị trí đầu tiên hoặc góc trái của bảng lương. Nó ghi lại chi tiết số ngày bạn đi làm, số giờ làm việc, số ngày nghỉ phép và cả thời gian làm thêm giờ.

Tại sao cột này quan trọng? Vì nó liên quan trực tiếp đến văn hóa làm việc của người nhật. Người Nhật cực kỳ coi trọng sự chính xác về thời gian. Chỉ cần bạn đi muộn hay về sớm vài phút, con số này sẽ hiển thị ngay trên bảng lương và ảnh hưởng đến đánh giá nhân sự.

  • 出勤日数 (Shukkin nissū): Số ngày đi làm thực tế.
  • 欠勤日数 (Kekkin nissū): Số ngày nghỉ không phép (cần hạn chế tối đa).
  • 有給消化 (Yūkyū shōka): Số ngày nghỉ phép có lương đã dùng.
  • 残業時間 (Zangyō jikan): Số giờ làm thêm. Hãy đối chiếu kỹ số này với ghi chép cá nhân của bạn để đảm bảo không bị tính thiếu giờ.

支給 (Shikyū) – Cột thu nhập: Tổng hợp tất cả các khoản bạn được nhận

Đây là khu vực “màu hồng” mà ai cũng thích nhìn nhất.

Cột 支給 (Shikyū) liệt kê tất cả các khoản tiền mà công ty trả cho bạn. Nó bao gồm lương cơ bản (Basic salary) và các loại trợ cấp tiếng nhật (Allowances). Tổng số tiền ở cột này được gọi là Lương tổng (Gross Salary) – tức là số tiền trên giấy tờ trước khi bị trừ thuế và bảo hiểm.

Nhiều bạn thường nhầm lẫn con số tổng này là số tiền mình sẽ cầm về tay, dẫn đến việc chi tiêu quá đà và hụt hẫng khi nhận tiền thật vào tài khoản.

控除 (Kōjo) – Cột khấu trừ: Tất cả các khoản thuế, bảo hiểm bị trừ vào lương

Đây là khu vực “đau lòng” nhưng bắt buộc phải hiểu.

Nếu cột 支給 là tiền vào, thì 控除 (Kōjo) là tiền ra. Đây là nơi liệt kê các khoản thuế (thuế thu nhập, thuế thị dân) và bảo hiểm xã hội mà công ty thay mặt bạn đóng cho nhà nước.

Với các bạn thực tập sinh nhật bản, phần này thường chiếm một tỷ trọng khá lớn, đôi khi lên đến 20-25% tổng lương. Việc hiểu rõ từng dòng trong cột này sẽ giúp bạn biết được tiền của mình đang đi đâu và liệu mình có đang đóng thừa hay thiếu khoản nào không.


5 thuật ngữ “sống còn” quyết định tiền lương thực nhận của bạn

5 thuật ngữ

Sau khi đã nắm được bố cục, chúng ta hãy cùng đi sâu vào 5 thuật ngữ chuyên ngành quan trọng nhất. Đây là những từ khóa quyết định trực tiếp đến túi tiền của bạn.

Thuật ngữ 1: 基本給 (Kihonkyū) – Lương cơ bản: Nền tảng của mọi khoản thu nhập

Lương cơ bản là mức lương cố định bạn nhận được trong giờ hành chính, chưa bao gồm phụ cấp hay làm thêm.

基本給 (Kihonkyū) là con số quan trọng nhất trong hợp đồng lao động. Nó là cơ sở để tính toán tiền lương làm thêm giờ (thường là 125% lương cơ bản) và tiền thưởng (bonus).

  • Lưu ý thực tế: Một số công ty có thể để mức lương cơ bản thấp và bù đắp bằng các khoản phụ cấp khác. Điều này có lợi cho công ty vì khi tính tiền làm thêm giờ hoặc tiền thưởng, họ sẽ dựa trên mức lương cơ bản thấp đó, khiến tổng thu nhập thực tế của bạn thấp hơn mong đợi. Vì vậy, khi đàm phán lương, hãy chú ý kỹ vào con số 基本給 này.

Thuật ngữ 2: 手当 (Teate) – Trợ cấp/Phụ cấp: Các khoản hỗ trợ thêm ngoài lương

Đây là phần gia tăng đáng kể cho thu nhập của bạn, hay còn gọi là các khoản trợ cấp tiếng Nhật.

Nếu lương cơ bản là “phần cứng”, thì 手当 (Teate) là “phần mềm” linh hoạt giúp cuộc sống của bạn dễ thở hơn. Hệ thống trợ cấp tiếng nhật rất đa dạng và tùy thuộc vào quy định của từng công ty cũng như luật lao động.

Để không bỏ lỡ quyền lợi, bạn cần tìm hiểu kỹ về các loại trợ cấp tiếng nhật mà mình có thể được hưởng. Có những khoản trợ cấp bắt buộc theo luật, nhưng cũng có những khoản là phúc lợi riêng của công ty.

Một số từ vựng quan trọng về trợ cấp:

Tiếng Nhật Cách đọc Ý nghĩa
通勤手当 Tsūkin teate Trợ cấp đi lại (tàu xe)
住宅手当 Jūtaku teate Trợ cấp nhà ở
家族手当 Kazoku teate Trợ cấp gia đình/người phụ thuộc
資格手当 Shikaku teate Trợ cấp bằng cấp/chứng chỉ

Thuật ngữ 3: 所得税 (Shotokuzei) & 住民税 (Jūminzei) – Thuế thu nhập và thuế thị dân

Hai “kẻ thù” lớn nhất của ví tiền, nhưng là nghĩa vụ công dân.

  1. 所得税 (Shotokuzei – Thuế thu nhập):
    Khoản này được tính dựa trên thu nhập hàng tháng của bạn. Thu nhập càng cao, phần trăm đóng thuế càng lớn. Tuy nhiên, bạn có thể được giảm thuế nếu có người phụ thuộc (vợ/chồng, con cái, bố mẹ già) ở Nhật hoặc ở Việt Nam (cần làm thủ tục gửi tiền về nhà để chứng minh).

  2. 住民税 (Jūminzei – Thuế thị dân/Thuế cư trú):
    Đây là khoản thuế bạn đóng cho địa phương nơi bạn sinh sống (quận, thành phố) để hưởng các tiện ích công cộng như rác thải, cầu đường, giáo dục…

    • Lưu ý quan trọng: Thuế thị dân được tính dựa trên thu nhập của năm trước đó.
    • Tại sao năm 2 lương lại thấp hơn năm 1? Rất nhiều bạn mới sang Nhật năm đầu tiên không bị trừ thuế thị dân (vì năm trước đó chưa có thu nhập tại Nhật). Nhưng sang năm thứ 2, khoản này bắt đầu bị trừ, khiến số tiền thực nhận giảm đi đáng kể. Hãy chuẩn bị tâm lý cho cú sốc này nhé!

Thuật ngữ 4: 社会保険料 (Shakai Hokenryō) – Phí bảo hiểm xã hội

Khoản đầu tư cho tương lai và sự an toàn của bạn.

Tại công ty nhật bản, việc tham gia bảo hiểm xã hội (Shakai Hoken) thường là bắt buộc đối với nhân viên chính thức. Khoản này bao gồm 3 loại chính:

  • 健康保険料 (Kenko Hokenryō – BHYT): Giúp bạn chỉ phải trả 30% viện phí khi đi khám chữa bệnh. Đừng tiếc tiền cho khoản này, vì chi phí y tế ở Nhật rất đắt đỏ.
  • 厚生年金保険料 (Kōsei Nenkin Hokenryō – BH Hưu trí): Khoản này để tích lũy lương hưu. Với người nước ngoài, khi về nước hẳn, bạn có thể làm thủ tục Nenkin để lấy lại một phần lớn số tiền này (thường là sau 3-5 năm làm việc). Đây giống như một khoản tiết kiệm bắt buộc.
  • 雇用保険料 (Koyō Hokenryō – BH Thất nghiệp): Hỗ trợ bạn một khoản tiền trợ cấp nếu chẳng may mất việc và đang trong thời gian tìm việc mới.

Thuật ngữ 5: 差引支給額 (Sashihiki Shikyūgaku) – Lương thực nhận (Tedori)

Con số cuối cùng bạn nhận được và có thể chi tiêu.

Đây chính là Tedori (手取り) – số tiền thực tế được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn sau khi đã cộng tất cả các khoản 支給 và trừ đi tất cả các khoản 控除.

Công thức tính đơn giản là:

Tedori = Tổng thu nhập (支給) – Tổng khấu trừ (控除)

Khi quản lý tài chính cá nhân, hãy luôn nhìn vào con số này thay vì lương tổng. Nhiều bạn khi đổi việc thường chỉ nhìn vào lương tổng (ví dụ 25 man), nhưng quên mất rằng sau khi trừ thuế và bảo hiểm, số tiền cầm về có thể chỉ còn khoảng 20-21 man. Hiểu rõ giá trị của tiền tệ nhật bản và mức sống thực tế sẽ giúp bạn có kế hoạch chi tiêu hợp lý hơn.


Các loại 手当 (trợ cấp) phổ biến bạn nên biết để không mất quyền lợi

Như đã đề cập, trợ cấp tiếng Nhật là một phần quan trọng để tối ưu hóa thu nhập. Dưới đây là chi tiết về các loại trợ cấp phổ biến mà bạn cần lưu ý.

通勤手当 (Tsūkin Teate) – Trợ cấp đi lại

Hầu hết các công ty Nhật đều chi trả toàn bộ hoặc một phần chi phí đi lại từ nhà đến công ty.

  • Cách nhận: Bạn cần nộp bản sao thẻ đi tàu (Teiki) hoặc báo cáo lộ trình đi lại.
  • Lưu ý: Khoản này thường không bị tính thuế thu nhập (trong một giới hạn nhất định), nên nó là một khoản “lương sạch”.

住宅手当 (Jūtaku Teate) – Trợ cấp nhà ở

Đây là khoản hỗ trợ tiền thuê nhà. Không phải công ty nào cũng có, và mức hỗ trợ cũng khác nhau (từ 1-5 man yên/tháng).

  • Với thực tập sinh hoặc nhân viên phái cử, công ty thường thuê nhà sẵn và trừ tiền nhà trực tiếp vào lương. Hãy kiểm tra kỹ mục này trong cột Khấu trừ (Kōjo) xem có khớp với hợp đồng không.

家族手当 (Kazoku Teate) – Trợ cấp gia đình

Nếu bạn có vợ/chồng hoặc con cái sống cùng tại Nhật, nhiều công ty sẽ có khoản trợ cấp này (thường từ 5.000 – 15.000 yên/người). Đây là một chính sách nhân văn để hỗ trợ người lao động ổn định cuộc sống.

残業手当 (Zangyō Teate) – Trợ cấp làm thêm giờ

Tại Nhật, làm thêm giờ (OT) được quy định rất chặt chẽ.

  • Làm thêm ngày thường: Tăng 25% lương cơ bản.
  • Làm thêm ngày nghỉ/Lễ: Tăng 35% lương cơ bản.
  • Làm đêm (22h – 5h sáng): Tăng thêm 25%.

Đôi khi bạn sẽ thấy bảng lương có sai sót về giờ làm thêm. Nếu thấy nghi ngờ, đừng ngại hỏi lại bộ phận hành chính. Để tự tin hơn khi giao tiếp, bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu hỏi giá tiền trong tiếng nhật hoặc hỏi về các con số để trao đổi một cách khéo léo.


Kết luận

Việc hiểu rõ bảng lương không chỉ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn mà còn đảm bảo quyền lợi lao động của mình tại Nhật. 5 thuật ngữ trên là chìa khóa để bạn nắm bắt các thông tin quan trọng nhất, đặc biệt là các khoản trợ cấp tiếng Nhật mà bạn xứng đáng được hưởng. Hãy coi đây là một kỹ năng sinh tồn cần thiết, giúp bạn tự tin hơn trên con đường sự nghiệp và cuộc sống tại Nhật Bản.

Ngoài ra, việc nâng cao trình độ tiếng Nhật cũng là cách tốt nhất để bạn có thể đàm phán mức lương cao hơn trong tương lai. Nhiều công ty sẵn sàng trả thêm trợ cấp ngôn ngữ nếu bạn có chứng chỉ cao. Hãy đặt mục tiêu chinh phục lương tiếng nhật n2 để mở ra nhiều cơ hội thăng tiến hơn nhé.

Muốn thực hành đọc hiểu nhiều loại tài liệu tiếng Nhật thực tế hơn? Hãy trải nghiệm ngay các bài tập đa dạng và kiểm tra trình độ của bạn tại Học thử ngay để chinh phục tiếng Nhật một cách hiệu quả nhất!

Note: The information in this article is for reference only. For the best advice, please contact us directly for a specific consultation based on your actual needs.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee