Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi muốn diễn đạt một ý tưởng phức tạp nhưng lại bị “kẹt” ở việc nối 2 câu trong tiếng nhật không? Bạn nói được câu thứ nhất, sau đó ngập ngừng, ngắt quãng rồi mới nói tiếp câu thứ hai, khiến cuộc hội thoại trở nên rời rạc như một con robot? Đừng lo, đó là vấn đề chung của rất nhiều người học, kể cả khi bạn đã đạt trình độ N4 hay N3.

Bài viết này mình sẽ chia sẻ với bạn 7 cấu trúc nối câu “thần thánh”, đi từ nền tảng thể Te quen thuộc đến các nhóm liên từ đa dạng. Những kiến thức này không chỉ là lý thuyết trong sách vở mà được đúc kết từ chính kinh nghiệm “xương máu” của mình, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và logic như người bản xứ, biến những câu văn rời rạc thành một dòng chảy mượt mà.
Tại sao nối câu sai lại khiến bạn mất điểm trong giao tiếp và thi cử?
Việc sử dụng sai hoặc không biết cách nối câu không chỉ làm giảm độ trôi chảy mà còn có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng về thái độ của người nói đối với người nghe.
Lỗi sai “kinh điển”: Câu văn rời rạc, thiếu logic
Khi mới học tiếng Nhật, chúng ta thường có xu hướng nói những câu đơn ngắn gọn: “Tôi ăn cơm. Tôi đi ngủ.” (Gohan wo tabemasu. Nemasu.). Tuy nhiên, trong giao tiếp thực tế và văn bản, việc lặp lại liên tục cấu trúc “Desu/Masu” ở cuối mỗi câu ngắn sẽ khiến văn phong của bạn cực kỳ trẻ con và thiếu sự liên kết.
Người Nhật rất coi trọng sự hài hòa và mạch lạc (Nagare). Một câu nói hay cần có sự kết nối chặt chẽ giữa vế trước và vế sau. Nếu bạn không biết cách nối 2 câu trong tiếng nhật, người nghe sẽ phải tự mình đoán mối quan hệ giữa các thông tin bạn đưa ra, dẫn đến sự mệt mỏi trong giao tiếp.
Hậu quả: Người nghe khó hiểu, bài viết lủng củng, điểm thi JLPT không như ý
Trong các bài thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), đặc biệt là phần Đọc hiểu và Nghe hiểu, các câu ghép dài xuất hiện dày đặc. Nếu không nắm vững các cấu trúc nối câu, bạn sẽ rất khó xác định đâu là nguyên nhân, đâu là kết quả, hay đâu là ý chính của tác giả.
Hơn nữa, việc thiếu kiến thức về các từ nối cũng khiến bạn gặp khó khăn khi học các cấu trúc nâng cao hơn. Ví dụ, để hiểu rõ về các mẫu câu so sánh hay mức độ, bạn cần biết đến ngữ pháp hodo (đến mức/càng…càng), nhưng nền tảng của nó vẫn nằm ở tư duy nối các mệnh đề lại với nhau.
Trải nghiệm của mình: Từng trả giá vì nhầm lẫn “Dakara” và “Sorede”
Mình nhớ mãi một kỷ niệm “đau thương” hồi mới sang Nhật. Khi giải thích lý do đi muộn với sếp, mình đã hồn nhiên dùng “Dakara” (Vì vậy) ở đầu câu để nối tiếp lý do kẹt xe. Sếp mình đã nhíu mày và có vẻ không vui.
Sau này mình mới biết, “Dakara” mang sắc thái chủ quan rất mạnh, đôi khi nghe như đang biện minh hoặc “dạy đời” (kiểu: “Thì đã bảo là… nên mới…”). Trong tình huống đó, lẽ ra mình nên dùng “Sorede” (Do đó/Vì thế) hoặc các cấu trúc nối câu nhẹ nhàng hơn để thể hiện sự khách quan và hối lỗi. Đó là bài học lớn giúp mình nhận ra: Từ nối không chỉ nối chữ, nó nối cả cảm xúc.
Nền tảng cốt lõi để nối câu tự nhiên: Nắm vững thể Te (て形)

Thể Te (Te-form) chính là “xương sống” của việc nối câu trong tiếng Nhật sơ cấp. Trước khi tìm kiếm những từ ngữ cao siêu, hãy chắc chắn bạn đã thành thạo cách dùng thể Te.
Cấu trúc 1: Thể Te – “Trợ thủ” đắc lực để liệt kê hành động
Đây là cách dùng phổ biến nhất để nối hai hoặc nhiều hành động xảy ra liên tiếp theo trình tự thời gian. Thay vì ngắt câu bằng dấu chấm, chúng ta chuyển động từ sang thể Te.
- Cấu trúc: V1-te, V2-te, V3…
- Ví dụ:
- Câu rời rạc: 6時に起きます。朝ごはんを食べます。(6-ji ni okimasu. Asagohan wo tabemasu.)
- Câu nối (Tự nhiên): 6時に起きて、朝ごはんを食べます。(6-ji ni okite, asagohan wo tabemasu – Tôi dậy lúc 6 giờ rồi ăn sáng.)
Lưu ý: Thì của cả câu (quá khứ/hiện tại/tương lai) sẽ được quyết định bởi động từ cuối cùng của câu.
Cấu trúc 2: Thể Te – Diễn tả nguyên nhân, kết quả một cách ngắn gọn
Ngoài liệt kê, thể Te của động từ, tính từ và danh từ còn được dùng để chỉ nguyên nhân – kết quả nhẹ nhàng, thường dùng để bộc lộ cảm xúc hoặc trạng thái, khả năng.
- Ví dụ:
- Nhận được tin (nên) tôi rất vui: ニュースを聞いて、嬉しいです。(Nyuusu wo kiite, ureshii desu.)
- Vì bận (nên) không đi được: 忙しくて、行けません。(Isogashikute, ikemasen.)
Việc sử dụng thể Te giúp câu văn mềm mại hơn rất nhiều so với việc dùng “Kara” (Vì) liên tục. Đây là bước đầu tiên để bạn làm chủ ngữ pháp tiếng nhật ở mức độ tự nhiên hơn.
Mẹo chia động từ và tính từ sang thể Te nhanh và không bao giờ sai
Để nối câu nhanh, phản xạ chia thể Te phải cực nhạy. Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn ôn lại nhanh chóng:
| Loại từ | Quy tắc chia sang thể Te | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ Nhóm 1 | u, tsu, ru → tte mu, bu, nu → nde ku → ite (trừ iku → itte) su → shite |
Aimasu → Atte Yomimasu → Yonde Kakimasu → Kaite |
| Động từ Nhóm 2 | Bỏ “masu” thêm “te” | Tabemasu → Tabete |
| Động từ Nhóm 3 | Shimasu → Shite Kimasu → Kite |
Benkyoushimasu → Benkyoushite |
| Tính từ đuôi i | Bỏ “i” thêm “kute” | Takai → Takakute |
| Tính từ đuôi na / Danh từ | Bỏ “na” / Thêm “de” | Shizuka → Shizuka de Gakusei → Gakusei de |
“Nâng cấp” kỹ năng nối câu với 5 nhóm liên từ thông dụng từ N5 đến N4

Khi ý tưởng phức tạp hơn, chỉ dùng thể Te là chưa đủ. Bạn cần sử dụng các từ nối trong tiếng nhật (Liên từ – Setsuzokushi) đặt ở đầu câu thứ hai để làm rõ mối quan hệ logic giữa hai câu.
Cấu trúc 3: Nhóm “Thêm thông tin” (Và, sau đó) – Soshite, Sorekara
Khi bạn muốn bổ sung thêm thông tin hoặc kể về một hành động tiếp theo mà thể Te không thể hiện hết ý (hoặc để tránh câu quá dài), hãy dùng nhóm này.
- Soshite (Và, và rồi): Dùng để liệt kê sự việc, tính chất.
- Ví dụ: Cô ấy đẹp. Và cô ấy còn tốt bụng nữa. (Kanojo wa kirei desu. Soshite, shinsetsu desu.)
- Sorekara (Sau đó, tiếp theo): Nhấn mạnh vào trình tự thời gian.
- Ví dụ: Tôi đã làm bài tập. Sau đó, tôi xem tivi. (Shukudai wo shimashita. Sorekara, terebi wo mimashita.)
Cấu trúc 4: Nhóm “Nguyên nhân – Kết quả” (Vì vậy, do đó) – Dakara, Sorede
Đây là nhóm quan trọng nhất để biện luận và giải thích.
- Dakara (Vì thế, cho nên): Biểu thị kết quả là đương nhiên từ nguyên nhân trước đó. Mang tính chủ quan cao. Lưu ý cẩn thận khi dùng với cấp trên (như câu chuyện mình kể ở trên).
- Sorede (Do đó, vì vậy): Dùng để trình bày nguyên nhân – kết quả một cách khách quan, kể lại sự việc, hoặc dùng để hỏi người nghe “Rồi sao nữa?”.
- Ví dụ: Trời mưa to. Do đó, tôi đã đến muộn. (Oame deshita. Sorede, okuremashita.)
Cấu trúc 5: Nhóm “Đối lập, tương phản” (Nhưng) – Demo, Shikashi, Keredomo
Để tạo điểm nhấn hoặc phản biện, chúng ta không thể thiếu nhóm từ này. Đôi khi, để diễn tả sự đối lập sâu sắc hơn trong văn viết hoặc các bài luận, bạn có thể sẽ cần tìm hiểu thêm về ngữ pháp nitaishite (trái ngược với…), nhưng ở mức độ giao tiếp thông thường, 3 từ sau là đủ dùng:
- Demo: “Nhưng mà”. Dùng phổ biến nhất trong văn nói hàng ngày.
- Shikashi: “Tuy nhiên”. Trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc phát biểu.
- Keredomo (hoặc Ga/Kedo ở giữa câu): “Tuy… nhưng…”. Dùng để nối trực tiếp hai vế đối lập trong cùng một câu hoặc đứng cuối câu để làm mềm giọng.
Cấu trúc 6: Nhóm “Lựa chọn” (Hoặc là) – Soretomo, Aruiwa
Khi bạn muốn đưa ra phương án cho người nghe.
- Soretomo: Hay là? (Thường dùng trong câu hỏi lựa chọn).
- Ví dụ: Bạn uống cà phê? Hay là trà? (Ko-hi- ni shimasu ka? Soretomo, ocha ni shimasu ka?)
- Matawa / Aruiwa: Hoặc là (Dùng trong trần thuật hoặc văn viết).
Cấu trúc 7: Nhóm “Giải thích, bổ sung” (Bởi vì, ví dụ) – Nazenara, Tatoeba
Giúp câu chuyện của bạn có chiều sâu và thuyết phục hơn.
- Nazenara: Bởi vì là (Thường đi kèm với kết thúc câu là …kara desu).
- Tatoeba: Ví dụ là.
Ngoài ra, khi bạn muốn diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại mỗi khi làm một hành động nào đó, đừng quên cấu trúc cực hay là ngữ pháp tabini (cứ mỗi lần… thì lại…). Nó sẽ giúp cách diễn đạt của bạn phong phú hơn nhiều so với việc chỉ dùng từ nối đơn thuần.
Bí quyết áp dụng vào thực tế: Khi nào nên dùng từ nào cho chuẩn?
Biết nghĩa của từ là một chuyện, dùng đúng ngữ cảnh lại là chuyện khác. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi luôn nhắc nhở học viên rằng ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu văn hóa ứng xử.
Phân biệt các từ nối trong văn nói và văn viết (Ví dụ: Demo vs. Shikashi)
Người Việt chúng ta thường mắc lỗi dùng từ văn viết (Seishiki) cho văn nói (Hanashikotoba) và ngược lại, khiến câu văn nghe rất “sượng”.
- Văn nói (Giao tiếp bạn bè, đời sống): Ưu tiên dùng Demo, Dakedo, Sorede, Ja.
- Văn viết (Email, báo cáo, bài luận): Ưu tiên dùng Shikashi, Shitagatte, Mata, Sara ni.
Luyện tập qua các ví dụ giao tiếp hàng ngày và trong email công việc
Để nối câu hay, bạn không chỉ cần liên từ mà còn cần sử dụng linh hoạt các thành phần khác. Ví dụ, việc nắm vững trợ từ trong tiếng nhật giúp bạn xác định rõ chủ ngữ và tân ngữ trong câu ghép. Hay việc chèn thêm các phó từ trong tiếng nhật (như kanarazu, jitsu wa…) vào ngay sau từ nối sẽ làm câu văn của bạn “Tây” hơn và giàu cảm xúc hơn.
Ví dụ trong Email xin nghỉ:
“Hôm nay tôi bị sốt. Vì vậy (Node/Dakara), tôi xin phép nghỉ.” -> Hãy viết: “Hôm nay tôi bị sốt. Do đó (Sorede/Tame), tôi xin phép vắng mặt.” (Sẽ lịch sự hơn).
Cách khắc phục những lỗi sai người Việt thường gặp để cải thiện ngay lập tức
- Đừng lạm dụng “Soshite”: Đừng bắt đầu mọi câu bằng “Soshite”. Hãy thử dùng thể Te hoặc đổi sang “Sorekara”, “Sara ni”.
- Tránh câu quá dài: Nối câu là tốt, nhưng nối quá 3 mệnh đề trong một câu sẽ khiến người nghe bị “ngộp”. Hãy ngắt nghỉ hợp lý.
- Luyện tập phản xạ: Đừng chỉ học thuộc lòng. Hãy tự đặt tình huống và nói to ra miệng.
Việc nối 2 câu trong tiếng nhật không hề phức tạp nếu bạn nắm vững bản chất của thể Te và mục đích sử dụng của từng nhóm liên từ. Từ những cấu trúc cơ bản như liệt kê hành động đến những liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả, tất cả đều là những mảnh ghép giúp bức tranh ngôn ngữ của bạn hoàn thiện hơn.
Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy tập trung vào việc áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như viết nhật ký, nhắn tin với bạn bè hay luyện nói một mình. Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ, giúp việc giao tiếp và viết lách trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng biến nó thành kỹ năng thực tế mới là quan trọng nhất. Đừng để ngữ pháp làm rào cản của bạn. Hãy Học thử ngay để được luyện tập với hàng ngàn bài tập nối câu, làm đề thi thử JLPT và nhận phản hồi chi tiết để tiến bộ mỗi ngày!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để có lời khuyên tốt nhất, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: