~ことにする: Mẫu câu thể hiện quyết tâm và thói quen

Bạn có hay quyết tâm “từ mai sẽ dậy sớm học bài” hay “nhất định phải giảm cân” không? Trong tiếng Nhật, có một mẫu câu siêu hay để thể hiện sự quyết tâm và những quyết định, thói quen do chính mình đặt ra đấy. Cùng mình khám phá ngữ pháp ~ことにする (koto ni shimasu) nhé, đây không chỉ là công thức khô khan đâu, mà là cách để bạn “hô biến” mục tiêu của mình thành lời nói đầy ý chí đó! 😉

koto ni shimasu

Nắm trọn cách dùng ~ことにする – Quyết định của chính bạn!

Mẫu câu ~ことにする (koto ni suru) là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật trung cấp quan trọng, đặc biệt thường gặp trong kỳ thi JLPT N3 và N4. Nó giúp bạn diễn đạt những quyết định mang tính chủ động của bản thân một cách rõ ràng và mạnh mẽ.

Cấu trúc và ý nghĩa cốt lõi: “Tôi quyết định sẽ…”

Ngữ pháp ~ことにする (koto ni shimasu) dùng để diễn tả một quyết định hoặc ý định do chính người nói đưa ra một cách chủ động tại thời điểm nói.

Nó nhấn mạnh vào ý chí và sự tự quyết của người nói, thể hiện rằng “tôi đã suy nghĩ và đi đến quyết định sẽ làm/không làm một việc gì đó”. Đây là một mẫu câu thể hiện quyết tâm tiếng Nhật rất phổ biến.

Về cơ bản, cấu trúc koto ni shimasu được hình thành như sau:

Loại động từ Cấu trúc Ý nghĩa
Động từ thể nguyên dạng V-る (V-ru) + ことにする Tôi quyết định sẽ làm V
Động từ thể phủ định V-ない (V-nai) + ことにする Tôi quyết định sẽ không làm V

Cách chia động từ siêu đơn giản với V-ru và V-nai

Cách chia động từ cho mẫu câu này rất đơn giản: bạn chỉ cần kết hợp động từ thể nguyên dạng (V-ru) hoặc thể phủ định (V-nai) với ことにする.

Việc nắm vững cách chia động từ tiếng nhật là nền tảng cơ bản để bạn có thể áp dụng mẫu ngữ pháp này một cách chính xác.

  • Ví dụ với V-ru:
    • 食べる (taberu) → 食べることにする (taberu koto ni suru) → Quyết định sẽ ăn.
    • 行く (iku) → 行くことにする (iku koto ni suru) → Quyết định sẽ đi.
  • Ví dụ với V-nai:
    • 食べない (tabenai) → 食べないことにする (tabenai koto ni suru) → Quyết định sẽ không ăn.
    • 行かない (ikanai) → 行かないことにする (ikanai koto ni suru) → Quyết định sẽ không đi.

Những ví dụ “chân thật” về quyết tâm và kế hoạch cá nhân

Dưới đây là các ví dụ koto ni suru thực tế giúp bạn hình dung rõ hơn cách dùng mẫu câu này để nói về quyết định của mình.

  • Quyết tâm về sức khỏe:

    • 明日からタバコをやめることにします
    • (Ashita kara tabako o yameru koto ni shimasu.)
    • Tôi quyết định từ ngày mai sẽ bỏ thuốc lá.
  • Quyết định trong học tập:

    • 毎日、日本語を三時間勉強することにしました
    • (Mainichi, nihongo o san-jikan benkyou suru koto ni shimashita.)
    • Tôi đã quyết định mỗi ngày sẽ học tiếng Nhật 3 tiếng.
  • Kế hoạch cho tương lai:

    • 来年、日本へ留学することにした
    • (Rainen, Nihon e ryuugaku suru koto ni shita.)
    • Tôi đã quyết định sang năm sẽ đi du học Nhật Bản.
  • Quyết định không làm gì đó:

    • 甘いものはあまり食べないことにします
    • (Amai mono wa amari tabenai koto ni shimasu.)
    • Tôi quyết định sẽ không ăn nhiều đồ ngọt nữa.

“Não cá vàng” hay nhầm lẫn? Gỡ rối ~ことにする và các “anh em họ”

“Não cá vàng” hay nhầm lẫn? Gỡ rối ~ことにする và các “anh em họ”

Một trong những khó khăn lớn nhất khi học ngữ pháp koto ni suru N3 là dễ nhầm lẫn với các cấu trúc có vẻ ngoài tương tự. Đừng lo, chúng ta hãy cùng nhau gỡ rối từng cặp một nhé!

Phân biệt ~ことにする (tôi quyết định) và ~ことになる (được quyết định) – Ai là người ra quyết định?

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chủ thể ra quyết định: ~ことにする là quyết định của bản thân, trong khi ~ことになる diễn tả một quyết định được người khác hoặc hoàn cảnh đưa ra, không phụ thuộc vào ý chí của người nói.

Để hiểu sâu hơn về cấu trúc này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về ngữ pháp kotoninaru.

Tiêu chí ~ことにする (koto ni suru) ~ことになる (koto ni naru)
Chủ thể quyết định Bản thân người nói (chủ động) Người khác, tổ chức, hoàn cảnh (bị động)
Ví dụ 来月、会社を辞めることにしました。 (Tôi đã quyết định tháng sau sẽ nghỉ việc.) 来月、大阪支社へ転勤することになりました。 (Việc tôi chuyển công tác đến chi nhánh Osaka vào tháng sau đã được quyết định.)
Sắc thái Thể hiện ý chí, quyết tâm. Thể hiện sự việc đã được định đoạt, sắp xếp.

Phân biệt ~ことにする (quyết định tức thì) và ~ことにしている (thói quen đã và đang duy trì)

~ことにする là một quyết định tại một thời điểm, còn ~ことにしている diễn tả quyết định đó đã trở thành một thói quen được duy trì đều đặn.

Vậy koto ni shite iru nghĩa là gì? Nó có nghĩa là “tôi có thói quen làm gì đó” hoặc “tôi luôn đảm bảo làm gì đó”.

  • ~ことにする (Quyết định):

    • 今日から日記を始めることにします
    • (Kyou kara nikki o hajimeru koto ni shimasu.)
    • Tôi quyết định từ hôm nay sẽ bắt đầu viết nhật ký. (Một quyết định mới)
  • ~ことにしている (Thói quen):

    • 毎晩、寝る前に日記を書くことにしています
    • (Maiban, neru mae ni nikki o kaku koto ni shite imasu.)
    • Tôi có thói quen viết nhật ký mỗi tối trước khi ngủ. (Một thói quen đang duy trì)

So sánh nhanh với ~ようにする (cố gắng làm gì đó) – Khác nhau ở đâu?

~ことにする nhấn mạnh sự quyết tâm, một quyết định dứt khoát, trong khi ~ようにする lại thể hiện sự cố gắng, nỗ lực để thực hiện một hành động nào đó một cách thường xuyên.

  • ~ことにする (Quyết định dứt khoát):

    • もうお酒を飲まないことにした
    • (Mou osake o nomanai koto ni shita.)
    • Tôi đã quyết định sẽ không uống rượu nữa. (Sự quyết tâm mạnh mẽ)
  • ~ようにする (Cố gắng, nỗ lực):

    • これからはもっと野菜を食べるようにします
    • (Korekara wa motto yasai o taberu you ni shimasu.)
    • Từ giờ tôi sẽ cố gắng ăn nhiều rau hơn. (Nỗ lực thay đổi thói quen)

Biến quyết tâm thành thói quen – Nâng tầm với ~ことにしている

Biến quyết tâm thành thói quen - Nâng tầm với ~ことにしている

Khi quyết định của bạn không còn là nhất thời mà đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày, đó là lúc bạn cần đến ~ことにしている.

Ý nghĩa: “Tôi tạo và duy trì thói quen…”

Mẫu câu ~ことにしている dùng để nói về những thói quen, quy tắc mà bạn tự đặt ra cho mình và đã duy trì nó trong một khoảng thời gian. Nó cho thấy sự kỷ luật và tính nhất quán trong hành động của bạn.

  • 健康のために、毎朝ジョギングすることにしています

    • (Kenkou no tame ni, maiasa jogingu suru koto ni shite imasu.)
    • Vì sức khỏe, tôi duy trì thói quen chạy bộ mỗi sáng.
  • どんなに忙しくても、家族と晩ご飯を食べることにしています

    • (Donna ni isogashikutemo, kazoku to bangohan o taberu koto ni shite imasu.)
    • Dù bận rộn đến đâu, tôi vẫn giữ thói quen ăn tối cùng gia đình.

Chia sẻ trải nghiệm: Mình đã dùng mẫu câu này để tạo thói quen học Kanji mỗi ngày như thế nào?

Thú thật với các bạn, ngày xưa mình cũng sợ Kanji lắm. Nhưng mình biết không học thì không thể giỏi lên được. Thế là mình đã ra một quyết định trong tiếng nhật cho bản thân: 「毎日10個の新しい漢字を覚えることにしました。」(Tôi đã quyết định mỗi ngày sẽ học 10 chữ Kanji mới).

Thời gian đầu cũng khó khăn, nhưng mình cứ bám vào quyết tâm đó. Dần dần, nó không còn là sự ép buộc nữa. Bây giờ, mình có thể tự tin nói rằng: 「毎日10個の新しい漢字を覚えることにしています。」(Tôi có thói quen học 10 chữ Kanji mới mỗi ngày). Việc sử dụng koto ni shimasu như một lời tự khẳng định đã thực sự giúp mình biến quyết tâm thành một thói quen tốt.

Thử sức ngay và luôn! Bài tập nhỏ giúp bạn nhớ bài “siêu tốc”

Để củng cố kiến thức về ngữ pháp kotonisuru, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ dưới đây nhé. Đừng ngại sai, quan trọng là bạn đã thử sức!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. 来月から、大阪に転勤する____。
    a. ことにしました
    b. ことになりました

  2. 健康のため、エレベーターを使わないで、階段を使う____。
    a. ことにしています
    b. ことになりました

  3. 色々考えた結果、この仕事をやめる____。
    a. ことにしました
    b. ことになりました

Đáp án: 1-b (Quyết định của công ty), 2-a (Thói quen tự tạo), 3-a (Quyết định của bản thân)

Bài tập 2: Dịch câu Việt – Nhật sử dụng cấu trúc vừa học

  1. Tôi đã quyết định sẽ kết hôn với anh ấy vào năm sau.
  2. Theo quy định của công ty, từ tháng này sẽ không được hút thuốc trong văn phòng.
  3. Tôi có thói quen không ăn gì sau 9 giờ tối.

Gợi ý đáp án:

  1. 来年、彼と結婚することにしました
  2. 会社の規則で、今月からオフィスでタバコを吸ってはいけないことになりました
  3. 夜9時以降は何も食べないことにしています

Ngữ pháp ~ことにする thực sự là một “vũ khí” mạnh mẽ để thể hiện ý chí và sự chủ động của bản thân trong tiếng Nhật. Nó không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp khô khan mà còn liên quan mật thiết đến thể ý chí trong việc biểu đạt quyết tâm. Thay vì chỉ suy nghĩ, bạn hãy dùng koto ni shimasu để nói ra quyết tâm của mình.

Mình tin rằng khi bạn đã nói ra được, bạn sẽ có thêm động lực để biến quyết định thành hành động. Cố lên nhé, chúng ta cùng làm được! Đôi khi, việc học ngữ pháp còn phức tạp hơn khi gặp phải các cấu trúc như ngữ pháp kotomonaku hay các loại trợ từ trong tiếng nhật đa dạng, nhưng từng bước một chúng ta sẽ chinh phục được hết. Khi lên trình độ cao hơn, bạn sẽ còn gặp nhiều mẫu câu phức tạp hơn trong kho tàng ngữ pháp n2.

Bạn đã hiểu bài nhưng vẫn muốn luyện tập thêm? Đừng lo, tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi mang đến cho bạn lộ trình ôn thi JLPT được xây dựng theo đúng chuẩn. Hãy Học thử ngay để truy cập kho bài tập khổng lồ, làm đề thi thử và kiểm tra trình độ tiếng Nhật của mình. Cùng chinh phục JLPT nào!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee