20 Bảng Hiệu Tiếng Nhật Cần Biết Khi Đến Nhật [Đọc & Hiểu]

Bạn đã bao giờ thấy hoang mang khi đứng giữa ga tàu Shinjuku đông đúc, xung quanh toàn những bảng hiệu tiếng Nhật chi chít Kanji mà không hiểu gì chưa? Mình cũng từng như vậy trong những ngày đầu đặt chân đến đất nước mặt trời mọc! Cảm giác lạc lõng giữa rừng thông tin mà không biết lối nào là lối ra, cửa hàng nào đang mở, hay khu vực nào bị cấm thực sự rất “đau tim”.

bảng hiệu tiếng nhật

Đó là lý do mình viết bài này để chia sẻ 20 bảng hiệu tiếng Nhật thiết yếu nhất, giúp bạn tự tin đọc và hiểu để mọi chuyến đi hay những ngày đầu sinh sống tại Nhật trở nên dễ dàng và an toàn hơn rất nhiều. Hãy cùng mình khám phá nhé!

Tuyệt đối không thể không biết: Các biển báo “sống còn” cần ghi nhớ đầu tiên

Đây là nhóm biển báo liên quan trực tiếp đến an toàn và luật pháp. Hiểu sai hoặc lờ đi những biển báo này có thể khiến bạn gặp rắc rối với cảnh sát hoặc gây nguy hiểm cho bản thân.

Nhóm biển báo CẤM (禁止 – Kinshi) bạn phải nhận diện ngay lập tức

禁止 (Kinshi – Cấm chỉ) là từ khóa quan trọng nhất bạn cần nhớ. Khi thấy hai chữ Hán này, hoặc biểu tượng vòng tròn đỏ có gạch chéo, hãy hiểu rằng hành động đó hoàn toàn không được phép thực hiện.

Trong tiếng Nhật, cấu trúc thường gặp là: [Hành động] + 禁止 (Cấm). Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn tuân thủ luật lệ mà còn là cách để hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản, nơi ý thức cộng đồng luôn được đặt lên hàng đầu.

立入禁止 (Tachiiri Kinshi): Biển báo “Cấm vào” và những nơi bạn thường gặp

Ý nghĩa: Cấm vào, không phận sự miễn vào.

Đây là biển báo bạn sẽ thấy nhan nhản ở khắp mọi nơi, từ công trường xây dựng, khu vực dành riêng cho nhân viên tại nhà ga, đến các khu rừng bảo tồn. Chữ “Lập” (đứng) và “Nhập” (vào) ghép lại thành hành động đi vào.

  • Kinh nghiệm thực tế: Mình từng thấy nhiều bạn du lịch vì mải chụp ảnh đẹp mà vô tình bước qua dây chăng có biển này. Ở Nhật, đây là hành động rất khiếm nhã và có thể bị bảo vệ nhắc nhở gay gắt. Nếu thấy biển này, tuyệt đối đừng bước qua dù chỉ một bước nhé.

駐車禁止 (Chūsha Kinshi): Biển báo “Cấm đỗ xe” để tránh bị phạt oan

Ý nghĩa: Cấm đỗ xe.

Nhật Bản cực kỳ nghiêm ngặt về vấn đề đỗ xe. Bạn không thể tùy tiện vứt xe đạp hay đỗ ô tô bên lề đường như ở Việt Nam.

  • Lưu ý: Biển báo này thường đi kèm với các khung giờ cụ thể hoặc mũi tên chỉ phạm vi.
  • Hậu quả: Phạt tiền đỗ xe trái phép ở Nhật rất cao (có thể lên tới 15.000 – 20.000 yên). Để an toàn, bạn nên tìm hiểu kỹ về hệ thống biển báo giao thông nhật bản trước khi quyết định thuê xe tự lái.

禁煙 (Kin’en): Biển báo “Cấm hút thuốc” và văn hóa nơi công cộng

Ý nghĩa: Cấm hút thuốc.

Khác với nhiều nước, ở Nhật (đặc biệt là Tokyo hay Osaka), bạn thậm chí không được phép vừa đi bộ vừa hút thuốc trên đường phố.

  • Nơi thường gặp: Nhà hàng, quán cafe, nhà ga, và cả trên vỉa hè các khu phố lớn.
  • Mẹo nhỏ: Nếu bạn muốn hút thuốc, hãy tìm biển báo ngược lại là 喫煙所 (Kitsuenjo – Khu vực hút thuốc). Đừng dại dột hút “chui” vì camera an ninh ở Nhật hoạt động rất hiệu quả đấy.

火気厳禁 (Kaki Genkin): Biển báo “Cấm lửa” cực kỳ quan trọng tại các trạm xăng, tòa nhà

Ý nghĩa: Nghiêm cấm lửa (Cấm tuyệt đối các nguồn phát sinh lửa).

Cụm từ “Nghiêm cấm” (Genkin) mang sắc thái mạnh hơn “Cấm” (Kinshi). Bạn sẽ thấy biển này ở trạm xăng, kho hàng hóa, hoặc các khu vực dễ cháy nổ.

  • Ví dụ: Tại các cây xăng tự phục vụ ở Nhật, biển này luôn được đặt ở vị trí dễ thấy nhất. Nó nhắc nhở chúng ta phải tắt máy xe và tuyệt đối không dùng bật lửa.

Tự tin như người bản xứ: Đọc hiểu các bảng hiệu thông dụng trong đời sống hàng ngày

Tự tin như người bản xứ: Đọc hiểu các bảng hiệu thông dụng trong đời sống hàng ngày

Sau khi đã “an toàn” với các biển cấm, chúng ta hãy cùng đến với nhóm bảng hiệu tiếng Nhật giúp cuộc sống của bạn tiện lợi hơn. Hiểu được nhóm này, bạn sẽ không còn cảm giác mình là người ngoài cuộc nữa.

Nhóm biển báo chỉ dẫn tại nơi công cộng (nhà ga, tàu điện, công viên)

Hệ thống giao thông công cộng tại Nhật rất phát triển nhưng cũng cực kỳ phức tạp. Việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông tiếng nhật và các biển chỉ dẫn tại nhà ga là chìa khóa để bạn di chuyển linh hoạt.

入口 (Iriguchi) & 出口 (Deguchi): Phân biệt “Lối vào” và “Lối ra” không bao giờ nhầm lẫn

Ý nghĩa:

  • 入口 (Iriguchi): Lối vào/Cửa vào.
  • 出口 (Deguchi): Lối ra/Cửa ra.

Đây là cặp từ “thần thánh” mà bạn sẽ dùng mỗi ngày. Mẹo nhớ của mình là:

  • Chữ 入 (Nhập) trông giống như một người đang bước vào (hoặc cái lều).
  • Chữ 出 (Xuất) nhìn giống như hai ngọn núi chồng lên nhau, tượng trưng cho việc đi ra ngoài thiên nhiên.

Tại các bãi đỗ xe hoặc nhà ga lớn, đi nhầm vào lối ra (Deguchi) có thể gây ùn tắc hoặc nguy hiểm, nên bạn hãy chú ý kỹ nhé.

非常口 (Hijōguchi): Dấu hiệu “Lối thoát hiểm” màu xanh lá cây đặc trưng

Ý nghĩa: Cửa thoát hiểm (Emergency Exit).

Bạn sẽ luôn thấy biển báo này phát sáng màu xanh lá cây với hình người đang chạy. Dù hình ảnh mang tính quốc tế, nhưng việc nhớ mặt chữ Kanji 非常口 (Phi Thường Khẩu – Cửa dùng trong tình huống không bình thường) sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi có sự cố như động đất hay hỏa hoạn.

お手洗い (Otearai) / トイレ (Toire): Cách tìm “Nhà vệ sinh” nhanh nhất

Ý nghĩa: Nhà vệ sinh.

Người Nhật dùng rất nhiều từ để chỉ nhà vệ sinh:

  1. トイレ (Toire): Thông dụng nhất, viết bằng Katakana.
  2. お手洗い (Otearai): Lịch sự hơn, thường thấy ở nhà hàng, trung tâm thương mại (nghĩa đen là nơi rửa tay).
  3. 化粧室 (Keshōshitsu): Phòng trang điểm (thường dùng cho nhà vệ sinh nữ sang trọng).

Biết được những từ này sẽ cứu bạn những “bàn thua trông thấy” khi đang gấp gáp giữa phố đông người.

優先席 (Yūsenseki): Nhận biết “Ghế ưu tiên” trên tàu điện và xe buýt

Ý nghĩa: Ghế ưu tiên.

Trên tàu điện Nhật Bản, khu vực ghế ưu tiên thường có màu sắc khác biệt (thường là màu đỏ hoặc cam) và biểu tượng người già, phụ nữ mang thai, người khuyết tật.

  • Văn hóa: Tại khu vực Yūsenseki, bạn không chỉ nhường ghế mà còn phải tắt nguồn điện thoại hoặc để chế độ im lặng và không nghe điện thoại, vì sóng điện thoại có thể ảnh hưởng đến máy trợ tim của người già ngồi gần đó.

案内所 (Annaijo): Quầy “Thông tin” – người bạn cứu cánh khi bị lạc

Ý nghĩa: Quầy hướng dẫn/Thông tin.

Khi bạn bị lạc hoặc không biết cách mua vé tàu, hãy tìm chữ 案内所. Tại các ga lớn như Tokyo hay Osaka, nhân viên tại đây thường nói được tiếng Anh.

  • Mẹo: Đừng ngần ngại đến đây để hỏi đường tiếng nhật hoặc xin bản đồ miễn phí. Họ rất nhiệt tình giúp đỡ khách du lịch.

Nhóm biển hiệu tại cửa hàng, quán ăn giúp bạn chủ động hơn

Đi du lịch mà không thưởng thức ẩm thực thì thật phí phạm. Những biển hiệu sau đây sẽ giúp bạn tránh được cảnh “đứng trước cửa quán mà không dám vào”.

営業中 (Eigyōchū) & 準備中 (Junbichū): Biết khi nào quán “Đang mở cửa” hay “Đang chuẩn bị”

Ý nghĩa:

  • 営業中 (Eigyōchū): Đang mở cửa/Đang kinh doanh.
  • 準備中 (Junbichū): Đang chuẩn bị (Chưa mở hoặc tạm nghỉ).

Nhiều bạn thấy quán sáng đèn, cửa mở hé nên cứ thế bước vào, nhưng lại bị nhân viên xua tay mời ra. Đó là vì bạn chưa nhìn thấy tấm bảng gỗ nhỏ treo trước cửa ghi chữ 準備中. Điều này nghĩa là quán đang trong giờ nghỉ trưa hoặc chưa đến giờ mở cửa tối. Hãy kiên nhẫn chờ đến khi bảng được lật sang 営業中 nhé.

営業時間 (Eigyō Jikan): “Giờ mở cửa” để không đến quá sớm hay quá muộn

Ý nghĩa: Thời gian mở cửa (Business Hours).

Bảng này thường ghi rõ giờ mở (Open) và giờ đóng (Close). Một điểm cần lưu ý là L.O (Last Order) – giờ gọi món cuối cùng. Nếu quán đóng cửa lúc 22:00, thường L.O sẽ là 21:00 hoặc 21:30.

Việc lên kế hoạch ăn uống dựa trên thời gian hoạt động của quán xá là một phần quan trọng trong lịch trình du lịch nhật bản để bạn không bị lỡ bữa.

故障中 (Koshōchū): Dấu hiệu máy bán hàng tự động hoặc thiết bị “Đang hỏng”

Ý nghĩa: Đang hỏng/Đang bảo trì.

Nếu bạn thấy tờ giấy dán dòng chữ này trên máy bán nước tự động hay cửa nhà vệ sinh, đừng cố bỏ tiền vào hay cố mở cửa. Nó báo hiệu thiết bị đó đang không hoạt động.

募集 (Boshū): Thấy biển “Tuyển dụng” ở khắp mọi nơi và ý nghĩa của nó

Ý nghĩa: Tuyển dụng/Chiêu mộ.

Nếu bạn đang du học và muốn tìm việc làm thêm (Baito), đây là từ khóa vàng. Các cửa hàng tiện lợi hay quán ăn thường dán giấy スタッフ募集 (Staff Boshū – Tuyển nhân viên) ngay trước cửa kính.

Làm việc tại một công ty nhật bản hay quán ăn địa phương là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp.

Bí quyết học và nhớ Kanji trên các bảng hiệu siêu hiệu quả cho người mới

Học Kanji (Hán tự) luôn là nỗi ám ảnh với nhiều người, nhưng học qua bảng hiệu tiếng nhật thực tế lại dễ nhớ hơn nhiều vì nó gắn liền với hình ảnh trực quan.

Mẹo học Kanji qua hình ảnh và liên tưởng thực tế

Thay vì học vẹt từng nét, hãy tưởng tượng hình ảnh. Ví dụ, chữ 門 (Môn – Cổng) nhìn y hệt hai cánh cửa. Hay chữ 林 (Lâm – Rừng) được tạo bởi hai chữ Mộc (Cây) đứng cạnh nhau.

Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng mình luôn khuyến khích học viên học từ vựng gắn liền với ngữ cảnh. Bạn có thể tham khảo thêm danh sách từ vựng tiếng nhật hay để mở rộng vốn từ của mình theo phương pháp liên tưởng này.

Sử dụng ứng dụng tra từ bằng hình ảnh: công cụ không thể thiếu khi ở Nhật

Trong thời đại 4.0, đừng quên tận dụng công nghệ. Các ứng dụng như Google Translate hay Yomiwa cho phép bạn dùng camera quét trực tiếp lên bảng hiệu và dịch nghĩa ngay lập tức. Đây là “phao cứu sinh” cực hữu ích khi bạn gặp những từ Kanji lạ hoắc chưa học bao giờ.

Luyện tập mỗi ngày: biến mọi con đường thành lớp học tiếng Nhật sống động

Cách tốt nhất để nhớ là nhìn thấy nó hàng ngày. Nếu bạn chưa sang Nhật, hãy thử dùng Google Maps chế độ Street View để “dạo quanh” các con phố Tokyo và tập đọc các biển hiệu. Hoặc đơn giản hơn, hãy xem Anime và để ý các chi tiết nền (background), bạn sẽ thấy các từ như 止まれ (Tomare – Dừng lại) hay 非常口 (Hijōguchi) xuất hiện liên tục.

Nếu bạn muốn có một lộ trình học bài bản, từ việc nhận biết mặt chữ đến giao tiếp thành thạo, việc tìm hiểu bảng hiệu tiếng nhật chỉ là bước khởi đầu. Một nền tảng vững chắc sẽ giúp bạn tiến xa hơn rất nhiều.

Kết luận

Việc đọc hiểu các bảng hiệu tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là học từ vựng, mà còn là cách bạn thực sự hòa mình vào nhịp sống hối hả và văn hóa độc đáo của Nhật Bản. Hiểu được chúng, bạn sẽ thấy tự tin hơn, an toàn hơn và có những trải nghiệm tuyệt vời hơn, không còn cảm giác lo sợ bị lạc lõng. Hy vọng với 20 biển báo quen thuộc này, bạn đã có cho mình hành trang vững chắc để bắt đầu hành trình khám phá đất nước mặt trời mọc.

Thấy không, tiếng Nhật thực tế và gần gũi lắm đúng không nào? Nếu bạn muốn học thêm nhiều điều thú vị như vậy một cách bài bản, dễ hiểu và được hướng dẫn bởi đội ngũ tận tâm, hãy đăng ký học thử và trải nghiệm cùng chúng mình ngay hôm nay nhé! Chúc bạn có những chuyến đi thật ý nghĩa và an toàn!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để có lời khuyên tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee