Bạn đang “đau đầu” vì học mãi không nhớ nổi Kanji? Việc nắm vững 214 bộ thủ kanji chính là chìa khóa vàng để giải mã Hán tự và thoát khỏi cảm giác nhìn chữ Hán như “gà mắc tóc”. Bí quyết này sẽ giúp bạn học Kanji dễ dàng hơn rất nhiều.

Bạn đang “đau đầu” vì học mãi không nhớ nổi Kanji? Cảm giác nhìn chữ Hán như “gà mắc tóc” thật sự rất nản. Nhưng đừng lo, mình cũng đã từng như vậy! Bí quyết để thoát khỏi mớ bòng bong này chính là nắm vững 214 bộ thủ kanji – chìa khóa vàng để giải mã Hán tự. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ toàn bộ bảng 214 bộ thủ kanji chi tiết và 3 mẹo học cực “thấm” từ kinh nghiệm thực tế của bản thân, giúp bạn học Kanji dễ như ăn bánh! Đây là bước đệm quan trọng trong quá trình học tiếng nhật cơ bản.
Bảng 214 bộ thủ Kanji đầy đủ nhất (kèm giải nghĩa và âm Hán Việt)
Đây là danh sách đầy đủ 214 bộ thủ trong tiếng Nhật, được sắp xếp theo số nét để bạn dễ dàng tra cứu và học tập. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách đọc âm Hán Việt của từng bộ sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để phân tích và ghi nhớ Hán tự.
Các bộ thủ từ 1-3 nét
Đây là những bộ thủ cơ bản và phổ biến nhất, tạo nên nền tảng cho phần lớn các chữ Kanji phức tạp.
| STT | Bộ thủ | Số nét | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 一 | 1 | Nhất | Một |
| 2 | 丨 | 1 | Cổn | Nét sổ |
| 3 | 丶 | 1 | Chủ | Điểm, chấm |
| 4 | 丿 | 1 | Phiệt | Nét phẩy, nét xiên trái |
| 5 | 乙 | 1 | Ất | Vị trí thứ 2 trong thiên can |
| 6 | 亅 | 1 | Quyết | Nét sổ có móc |
| 7 | 二 | 2 | Nhị | Hai |
| 8 | 亠 | 2 | Đầu | (không có nghĩa) |
| 9 | 人 | 2 | Nhân | Người |
| 10 | 儿 | 2 | Nhân | Người (đi) |
| 11 | 入 | 2 | Nhập | Vào |
| 12 | 八 | 2 | Bát | Tám |
| 13 | 冂 | 2 | Quynh | Vùng biên giới xa |
| 14 | 冖 | 2 | Mịch | Trùm khăn lên |
| 15 | 冫 | 2 | Băng | Nước đá |
| 16 | 几 | 2 | Kỷ | Ghế dựa |
| 17 | 凵 | 2 | Khảm | Há miệng |
| 18 | 刀 | 2 | Đao | Con dao |
| 19 | 力 | 2 | Lực | Sức mạnh |
| 20 | 勹 | 2 | Bao | Bao bọc |
| 21 | 匕 | 2 | Chủy | Cái thìa |
| 22 | 匚 | 2 | Phương | Tủ đựng |
| 23 | 匸 | 2 | Hệ | Che đậy, giấu giếm |
| 24 | 十 | 2 | Thập | Mười |
| 25 | 卜 | 2 | Bốc | Xem bói |
| 26 | 卩 | 2 | Tiết | Đốt tre |
| 27 | 厂 | 2 | Hán | Sườn núi, vách đá |
| 28 | 厶 | 2 | Khư, tư | Riêng tư |
| 29 | 又 | 2 | Hựu | Lại nữa, một lần nữa |
| 30 | 口 | 3 | Khẩu | Cái miệng |
| 31 | 囗 | 3 | Vi | Vây quanh |
| 32 | 土 | 3 | Thổ | Đất |
| 33 | 士 | 3 | Sĩ | Kẻ sĩ |
| 34 | 夂 | 3 | Trĩ | Đến sau |
| 35 | 夊 | 3 | Tuy | Đi chậm |
| 36 | 夕 | 3 | Tịch | Đêm tối |
| 37 | 大 | 3 | Đại | To, lớn |
| 38 | 女 | 3 | Nữ | Phụ nữ, con gái |
| 39 | 子 | 3 | Tử | Con |
| 40 | 宀 | 3 | Miên | Mái nhà, mái che |
| 41 | 寸 | 3 | Thốn | Tấc (đo lường) |
| 42 | 小 | 3 | Tiểu | Nhỏ |
| 43 | 尢 | 3 | Uông | Yếu đuối |
| 44 | 尸 | 3 | Thi | Xác chết, thây ma |
| 45 | 屮 | 3 | Triệt | Mầm non, cỏ non |
| 46 | 山 | 3 | Sơn | Núi |
| 47 | 巛 | 3 | Xuyên | Sông |
| 48 | 工 | 3 | Công | Người thợ, công việc |
| 49 | 己 | 3 | Kỷ | Bản thân mình |
| 50 | 巾 | 3 | Cân | Cái khăn |
| 51 | 干 | 3 | Can | Thiên can, can dự |
| 52 | 幺 | 3 | Yêu | Nhỏ nhắn |
| 53 | 广 | 3 | Nghiễm | Mái nhà |
| 54 | 廴 | 3 | Dẫn | Bước dài |
| 55 | 廾 | 3 | Củng | Chắp tay |
| 56 | 弋 | 3 | Dặc | Bắn, chiếm lấy |
| 57 | 弓 | 3 | Cung | Cái cung (để bắn) |
| 58 | 彐 | 3 | Kệ | Đầu con nhím |
| 59 | 彡 | 3 | Sam | Lông, tóc dài |
| 60 | 彳 | 3 | Xích | Bước chân trái |
Các bộ thủ từ 4-6 nét
Khi đã quen với các bộ thủ ít nét, bạn có thể chuyển sang các bộ phức tạp hơn. Nhiều bộ trong số này là sự kết hợp của các bộ thủ đơn giản hơn.
| STT | Bộ thủ | Số nét | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 61 | 心 | 4 | Tâm | Tim, tấm lòng, tâm trí |
| 62 | 戈 | 4 | Qua | Cây qua (binh khí) |
| 63 | 戶 | 4 | Hộ | Cửa một cánh |
| 64 | 手 | 4 | Thủ | Tay |
| 65 | 支 | 4 | Chi | Cành, nhánh |
| 66 | 攴 | 4 | Phộc | Đánh khẽ |
| 67 | 文 | 4 | Văn | Văn vẻ, văn chương, vẻ đẹp |
| 68 | 斗 | 4 | Đẩu | Cái đấu (đo lường) |
| 69 | 斤 | 4 | Cân | Cái búa, rìu |
| 70 | 方 | 4 | Phương | Vuông, phương hướng |
| 71 | 无 | 4 | Vô | Không |
| 72 | 日 | 4 | Nhật | Mặt trời, ngày |
| 73 | 曰 | 4 | Viết | Nói rằng |
| 74 | 月 | 4 | Nguyệt | Mặt trăng, tháng |
| 75 | 木 | 4 | Mộc | Cây, gỗ |
| 76 | 欠 | 4 | Khiếm | Thiếu, khiếm khuyết |
| 77 | 止 | 4 | Chỉ | Dừng lại |
| 78 | 歹 | 4 | Đãi | Xấu xa, tệ hại |
| 79 | 殳 | 4 | Thù | Binh khí dài |
| 80 | 毋 | 4 | Vô | Đừng, chớ |
| 81 | 比 | 4 | Tỷ | So sánh |
| 82 | 毛 | 4 | Mao | Lông |
| 83 | 氏 | 4 | Thị | Họ |
| 84 | 气 | 4 | Khí | Hơi nước |
| 85 | 水 | 4 | Thủy | Nước |
| 86 | 火 | 4 | Hỏa | Lửa |
| 87 | 爪 | 4 | Trảo | Móng vuốt |
| 88 | 父 | 4 | Phụ | Cha |
| 89 | 爻 | 4 | Hào | Hào âm dương (trong bói toán) |
| 90 | 爿 | 4 | Tường | Mảnh gỗ, cái giường |
| 91 | 片 | 4 | Phiến | Mảnh, tấm |
| 92 | 牙 | 4 | Nha | Răng |
| 93 | 牛 | 4 | Ngưu | Trâu, bò |
| 94 | 犬 | 4 | Khuyển | Chó |
| 95 | 玄 | 5 | Huyền | Màu đen huyền, huyền bí |
| 96 | 玉 | 5 | Ngọc | Đá quý, ngọc |
| 97 | 瓜 | 5 | Qua | Quả dưa |
| 98 | 瓦 | 5 | Ngõa | Gạch, ngói |
| 99 | 甘 | 5 | Cam | Ngọt |
| 100 | 生 | 5 | Sinh | Sinh đẻ, sự sống |
| 101 | 用 | 5 | Dụng | Dùng |
| 102 | 田 | 5 | Điền | Ruộng |
| 103 | 疋 | 5 | Thất | Đơn vị đo chiều dài, chân |
| 104 | 疒 | 5 | Nạch | Bệnh tật |
| 105 | 癶 | 5 | Bát | Gạt ngược lại |
| 106 | 白 | 5 | Bạch | Màu trắng |
| 107 | 皮 | 5 | Bì | Da |
| 108 | 皿 | 5 | Mãnh | Bát đĩa |
| 109 | 目 | 5 | Mục | Mắt |
| 110 | 矛 | 5 | Mâu | Cây giáo dài |
| 111 | 矢 | 5 | Thỉ | Mũi tên |
| 112 | 石 | 5 | Thạch | Đá |
| 113 | 示 | 5 | Thị | Chỉ thị, thần đất |
| 114 | 禸 | 5 | Nhựu | Vết chân |
| 115 | 禾 | 5 | Hòa | Lúa |
| 116 | 穴 | 5 | Huyệt | Hang |
| 117 | 立 | 5 | Lập | Đứng, thành lập |
| 118 | 竹 | 6 | Trúc | Tre, trúc |
| 119 | 米 | 6 | Mễ | Gạo |
| 120 | 糸 | 6 | Mịch | Sợi tơ |
| 121 | 缶 | 6 | Phẫu | Đồ sành |
| 122 | 网 | 6 | Võng | Lưới |
| 123 | 羊 | 6 | Dương | Con dê |
| 124 | 羽 | 6 | Vũ | Lông vũ |
| 125 | 老 | 6 | Lão | Già |
| 126 | 而 | 6 | Nhi | Mà, và |
| 127 | 耒 | 6 | Lỗi | Cái cày |
| 128 | 耳 | 6 | Nhĩ | Tai |
| 129 | 聿 | 6 | Duật | Cây bút |
| 130 | 肉 | 6 | Nhục | Thịt |
| 131 | 臣 | 6 | Thần | Bề tôi |
| 132 | 自 | 6 | Tự | Tự bản thân |
| 133 | 至 | 6 | Chí | Đến |
| 134 | 臼 | 6 | Cữu | Cái cối |
| 135 | 舌 | 6 | Thiệt | Cái lưỡi |
| 136 | 舛 | 6 | Suyễn | Sai suyễn, sai lầm |
| 137 | 舟 | 6 | Chu | Thuyền |
| 138 | 艮 | 6 | Cấn | Quẻ Cấn, dừng lại |
| 139 | 色 | 6 | Sắc | Màu sắc |
| 140 | 艸 | 6 | Thảo | Cỏ |
| 141 | 虍 | 6 | Hô | Vằn vện của con hổ |
| 142 | 虫 | 6 | Trùng | Côn trùng, sâu bọ |
Các bộ thủ từ 7 nét trở lên
Đây là nhóm các bộ thủ phức tạp nhất, thường liên quan đến những khái niệm trừu tượng hoặc các vật thể, hiện tượng phức tạp trong tự nhiên.
| STT | Bộ thủ | Số nét | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 143 | 血 | 7 | Huyết | Máu |
| 144 | 行 | 7 | Hành, Hàng | Đi, làm, hàng lối |
| 145 | 衣 | 7 | Y | Áo |
| 146 | 襾 | 7 | Á | Che đậy, úp lên |
| 147 | 見 | 7 | Kiến | Nhìn, thấy |
| 148 | 角 | 7 | Giác | Góc, sừng |
| 149 | 言 | 7 | Ngôn | Lời nói |
| 150 | 谷 | 7 | Cốc | Thung lũng, hang sâu |
| 151 | 豆 | 7 | Đậu | Hạt đậu |
| 152 | 豕 | 7 | Thỉ | Con heo |
| 153 | 豸 | 7 | Trãi | Loài sâu bọ không chân |
| 154 | 貝 | 7 | Bối | Vỏ sò, vật báu |
| 155 | 赤 | 7 | Xích | Màu đỏ |
| 156 | 走 | 7 | Tẩu | Chạy |
| 157 | 足 | 7 | Túc | Chân |
| 158 | 身 | 7 | Thân | Thân thể |
| 159 | 車 | 7 | Xa | Xe |
| 160 | 辛 | 7 | Tân | Cay |
| 161 | 辰 | 7 | Thần | Thìn (12 con giáp), ngày giờ |
| 162 | 辵 | 7 | Sước | Chợt đi chợt dừng |
| 163 | 邑 | 7 | Ấp | Vùng đất, đất phong |
| 164 | 酉 | 7 | Dậu | Dậu (12 con giáp), rượu |
| 165 | 釆 | 7 | Biện | Phân biệt |
| 166 | 里 | 7 | Lý | Làng, dặm |
| 167 | 金 | 8 | Kim | Kim loại, vàng, tiền |
| 168 | 長 | 8 | Trường, Trưởng | Dài, lớn |
| 169 | 門 | 8 | Môn | Cửa |
| 170 | 阜 | 8 | Phụ | Gò đất, đống đất |
| 171 | 隶 | 8 | Đãi | Kịp, kịp đến |
| 172 | 隹 | 8 | Truy | Chim đuôi ngắn |
| 173 | 雨 | 8 | Vũ | Mưa |
| 174 | 青 | 8 | Thanh | Màu xanh |
| 175 | 非 | 8 | Phi | Không, trái |
| 176 | 面 | 9 | Diện | Mặt |
| 177 | 革 | 9 | Cách | Da thuộc |
| 178 | 韋 | 9 | Vi | Da đã thuộc |
| 179 | 韭 | 9 | Cửu | Rau hẹ |
| 180 | 音 | 9 | Âm | Âm thanh |
| 181 | 頁 | 9 | Hiệt | Đầu, trang giấy |
| 182 | 風 | 9 | Phong | Gió |
| 183 | 飛 | 9 | Phi | Bay |
| 184 | 食 | 9 | Thực | Ăn |
| 185 | 首 | 9 | Thủ | Đầu |
| 186 | 香 | 9 | Hương | Mùi thơm, hương |
| 187 | 馬 | 10 | Mã | Ngựa |
| 188 | 骨 | 10 | Cốt | Xương |
| 189 | 高 | 10 | Cao | Cao |
| 190 | 髟 | 10 | Tiêu | Tóc dài |
| 191 | 鬥 | 10 | Đấu | Đánh nhau |
| 192 | 鬯 | 10 | Sưởng | Rượu nếp, rượu cúng |
| 193 | 鬲 | 10 | Lịch | Tên một con sông, cái đỉnh |
| 194 | 鬼 | 10 | Quỷ | Ma quỷ |
| 195 | 魚 | 11 | Ngư | Cá |
| 196 | 鳥 | 11 | Điểu | Chim |
| 197 | 鹵 | 11 | Lỗ | Đất mặn |
| 198 | 鹿 | 11 | Lộc | Hươu |
| 199 | 麥 | 11 | Mạch | Lúa mạch |
| 200 | 麻 | 11 | Ma | Cây gai, cây đay |
| 201 | 黄 | 12 | Hoàng | Màu vàng |
| 202 | 黍 | 12 | Thử | Lúa nếp |
| 203 | 黒 | 12 | Hắc | Màu đen |
| 204 | 黹 | 12 | Chỉ | May vá, thêu thùa |
| 205 | 黽 | 13 | Mẫn | Con cóc, cố gắng |
| 206 | 鼎 | 13 | Đỉnh | Cái đỉnh |
| 207 | 鼓 | 13 | Cổ | Cái trống |
| 208 | 鼠 | 13 | Thử | Chuột |
| 209 | 鼻 | 14 | Tị | Mũi |
| 210 | 齊 | 14 | Tề | Ngang bằng, đều |
| 211 | 齒 | 15 | Xỉ | Răng |
| 212 | 龍 | 16 | Long | Rồng |
| 213 | 龜 | 16 | Quy | Rùa |
| 214 | 龠 | 17 | Dược | Sáo 6 lỗ |
Tại sao học Kanji qua 214 bộ thủ lại “dễ thở” hơn cho người mới bắt đầu?

Học Kanji qua 214 bộ thủ là phương pháp chia nhỏ một vấn đề lớn (ghi nhớ hàng ngàn chữ Kanji) thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Thay vì học thuộc lòng từng chữ một cách máy móc, bạn sẽ học cách nhận diện các “linh kiện” cấu thành nên chúng.
Hiểu cấu trúc, đoán được nghĩa chữ Kanji dù chưa gặp bao giờ
Mỗi bộ thủ thường mang một ý nghĩa gốc liên quan đến tự nhiên, con người, hoặc vật thể. Khi một chữ Kanji chứa bộ thủ nào đó, nghĩa của nó thường sẽ liên quan đến bộ thủ đó.
- Ví dụ thực tế: Hãy nhìn vào bộ 水 (Thủy), có nghĩa là nước. Bạn sẽ thấy nó xuất hiện trong rất nhiều chữ Kanji liên quan đến nước như:
- 泳 (Vịnh): bơi (có bộ Thủy và bộ Vĩnh)
- 海 (Hải): biển (có bộ Thủy)
- 液 (Dịch): chất lỏng (có bộ Thủy)
Khi bạn đã nắm vững ý nghĩa của bộ Thủy, dù gặp một chữ Kanji mới toanh như 湖 (Hồ), bạn cũng có thể đoán rằng nó có liên quan đến nước. Điều này giúp việc học từ vựng mới trở nên trực quan và logic hơn rất nhiều.
Ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn nhờ liên kết ý nghĩa
Bộ não của chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn khi có sự liên kết. Học Kanji theo bộ thủ chính là tạo ra những mối liên kết chặt chẽ giữa các chữ.
Thay vì nhớ chữ 森 (Lâm) – rừng rậm là một tập hợp các nét vẽ vô nghĩa, bạn sẽ nhớ nó là “3 cái cây” (ghép từ 3 bộ 木 – Mộc). Sự liên kết hình ảnh và ý nghĩa này giúp kiến thức được khắc sâu vào trí nhớ dài hạn. Đây cũng là một cách hay để phân biệt kanji giống nhau một cách hiệu quả.
Tự tin hơn khi viết và tra cứu Hán tự
Việc nắm vững bộ thủ giúp bạn hiểu được cấu trúc và thứ tự nét viết của một chữ Kanji. Bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi phải viết một chữ Hán phức tạp.
Hơn nữa, hầu hết các từ điển Hán tự đều cho phép tra cứu theo bộ thủ. Khi bạn gặp một chữ không biết đọc, chỉ cần xác định được bộ thủ chính và số nét, bạn có thể dễ dàng tìm ra nó. Đôi khi, việc viết đúng còn giúp bạn tạo ra những chữ kanji đẹp và gây ấn tượng tốt.
3 mẹo “bỏ túi” giúp mình chinh phục 214 bộ thủ không còn là ác mộng
Thú thật, ngày đầu nhìn vào bảng 214 bộ thủ kanji, mình cũng hoang mang lắm. Nhưng rồi mình nhận ra không cần phải học tất cả một cách cứng nhắc. Dưới đây là 3 mẹo đã giúp mình vượt qua giai đoạn khó khăn này, hy vọng nó cũng sẽ hữu ích cho bạn.
Mẹo 1: Học qua những câu chuyện thú vị (Mnemonics) – Cách mình biến chữ khô khan thành hình ảnh sống động
Phương pháp Mnemonics là cách sử dụng sự liên tưởng, câu chuyện, hoặc hình ảnh hài hước để ghi nhớ thông tin. Thay vì học vẹt, hãy biến mỗi bộ thủ, mỗi chữ Kanji thành một câu chuyện nhỏ.
- Ví dụ của mình: Chữ 安 (An) trong “an toàn”.
- Nó được ghép từ bộ 宀 (Miên) – mái nhà và bộ 女 (Nữ) – người phụ nữ.
- Câu chuyện: “Người phụ nữ (女) ở dưới mái nhà (宀) thì an toàn (安)”.
- Chỉ một câu chuyện đơn giản vậy thôi nhưng mình đã nhớ chữ này mãi mãi.
Bạn hoàn toàn có thể tự sáng tạo ra những câu chuyện của riêng mình. Càng hài hước, càng vô lý thì lại càng dễ nhớ!
Mẹo 2: Tập trung vào 80 bộ thủ thông dụng nhất trước – Đừng cố “nuốt” tất cả cùng một lúc!
Trong số 214 bộ thủ tiếng Nhật, chỉ có khoảng 80 bộ thủ là xuất hiện thường xuyên và cấu thành nên phần lớn các chữ Kanji thông dụng. Áp dụng quy tắc 80/20, việc nắm vững 80 bộ thủ này sẽ giúp bạn nhận biết được khoảng 80% chữ Kanji thường gặp.
Đây là chiến lược cực kỳ hiệu quả cho người mới bắt đầu, giúp bạn không bị ngợp và thấy được sự tiến bộ nhanh chóng. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi luôn khuyên học viên bắt đầu từ những bộ thủ cốt lõi này trong lộ trình học n5 của mình.
Dưới đây là một số bộ thủ thông dụng bạn nên ưu tiên:
| Bộ thủ | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 人 (亻) | Nhân | Người |
| 水 (氵) | Thủy | Nước |
| 木 | Mộc | Cây |
| 口 | Khẩu | Miệng |
| 日 | Nhật | Mặt trời, ngày |
| 月 | Nguyệt | Mặt trăng, tháng |
| 火 (灬) | Hỏa | Lửa |
| 土 | Thổ | Đất |
| 金 | Kim | Kim loại, vàng |
| 言 | Ngôn | Lời nói |
| 手 (扌) | Thủ | Tay |
| 心 (忄) | Tâm | Tim, tấm lòng |
Mẹo 3: Sử dụng Flashcard và ứng dụng theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật học tập dựa trên việc ôn lại thông tin vào những khoảng thời gian ngày càng tăng. Thay vì ôn tập dồn dập, phương pháp này giúp chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn một cách hiệu quả.
- Cách mình đã làm:
- Tạo Flashcard: Một mặt ghi bộ thủ, mặt còn lại ghi ý nghĩa và âm Hán Việt.
- Sử dụng ứng dụng: Các app như Anki, Memrise, Quizlet được xây dựng dựa trên thuật toán lặp lại ngắt quãng. Chúng sẽ tự động nhắc nhở bạn ôn tập những bộ thủ mà bạn sắp quên.
Việc kết hợp Flashcard và công nghệ giúp quá trình ôn luyện trở nên chủ động và hiệu quả hơn rất nhiều. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn cần học một lượng lớn từ vựng và Kanji, kể cả ở trình độ cao như khi học kanji n2.
Những tài nguyên học bộ thủ tâm đắc mà mình muốn chia sẻ với bạn
Để hỗ trợ thêm cho hành trình của bạn, mình đã tổng hợp một vài tài nguyên chất lượng mà bản thân đã sử dụng.
File PDF 214 bộ thủ Kanji để bạn tải về và in ra học mọi lúc mọi nơi
Có một bản cứng trong tay đôi khi lại hiệu quả hơn việc nhìn vào màn hình. Bạn có thể dán chúng ở góc học tập, mang theo bên mình để tranh thủ học những lúc rảnh rỗi.
(Phần này sẽ là nơi bạn chèn link download file PDF khi đăng bài viết thực tế)
Các ứng dụng học tiếng Nhật hiệu quả (kèm link tải)
Dưới đây là một số ứng dụng đã giúp mình rất nhiều trong việc học bộ thủ Kanji và Hán tự nói chung:
- Anki (Miễn phí trên Android/Web, trả phí trên iOS): Ông hoàng của các ứng dụng flashcard sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Bạn có thể tự tạo bộ thẻ của riêng mình hoặc tải về các bộ thẻ có sẵn do cộng đồng chia sẻ.
- Mazii (Miễn phí): Một bộ từ điển Nhật-Việt cực kỳ mạnh mẽ. Điểm đặc biệt là Mazii cho phép tra cứu Kanji bằng cách viết tay, theo bộ thủ và cung cấp thông tin chi tiết về từng chữ, bao gồm cả các từ vựng liên quan.
- Janki (Miễn phí): Ứng dụng này tập trung vào việc học Kanji theo từng cấp độ JLPT, từ N5 đến N1. Nó cung cấp flashcard, bài tập trắc nghiệm và luyện viết, giúp bạn ôn tập một cách toàn diện.
Chinh phục 214 bộ thủ Kanji không phải là chuyện một sớm một chiều, nhưng nó chắc chắn không phải là nhiệm vụ bất khả thi. Bằng cách hiểu đúng bản chất và áp dụng các phương pháp học thông minh, bạn sẽ thấy việc học Kanji trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy coi bộ thủ như những người bạn đồng hành, giúp bạn khám phá thế giới Hán tự một cách tự tin và vững chắc hơn nhé!
Bạn đã sẵn sàng để kiểm tra kiến thức về bộ thủ và Kanji của mình chưa? Hãy trải nghiệm ngay hệ thống bài tập đa dạng và các bài thi thử JLPT tại Học thử ngay để xem mình đã tiến bộ đến đâu nhé!
Lưu ý: Các thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được lời khuyên tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: