Cách dùng ngữ pháp ~にしては (So với…thì) chỉ trong 3 phút

Bạn có hay bối rối khi muốn diễn tả ý “Tuy là… nhưng kết quả lại khác” hoặc “So với… thì lại…” trong tiếng Nhật không? Ngữ pháp にし て は (nishite wa) chính là chìa khóa, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng にしては chỉ trong 3 phút, từ ý nghĩa, công thức, cách phân biệt với わりに, kèm theo nhiều ví dụ thực tế và bài tập vận dụng để bạn không còn sợ sai khi sử dụng nữa.

にし て は

にしては là gì? Nắm trọn ý nghĩa và cách dùng trong 3 phút

Ngữ pháp にしては (nishite wa) được dùng để diễn tả một sự thật, một kết quả nào đó khác biệt hoặc trái ngược với những gì người ta thường mong đợi từ một tiêu chuẩn hay một sự thật đã biết. Nó nhấn mạnh sự ngạc nhiên, bất ngờ của người nói trước một thực tế không tương xứng với kỳ vọng thông thường.

Ý nghĩa cốt lõi: Diễn tả sự bất ngờ, khác với tiêu chuẩn

Điểm mấu chốt của ý nghĩa にしては là “sự khác biệt so với tiêu chuẩn”. Khi dùng mẫu câu này, bạn đang ngầm đặt ra một tiêu chuẩn trong đầu và nhận xét rằng thực tế lại vượt lên hoặc không đạt đến tiêu chuẩn đó.

Hãy tưởng tượng nhé: bạn thấy một người mới học tiếng Nhật được 3 tháng. Tiêu chuẩn thông thường là họ chỉ có thể nói những câu đơn giản. Nhưng người này lại có thể giao tiếp khá trôi chảy. Lúc đó, sự ngạc nhiên của bạn sẽ được thể hiện qua にし て は:

  • Ví dụ: 3ヶ月にしては、日本語が上手ですね。
    • (3 kagetsu nishite wa, nihongo ga jouzu desu ne.)
    • So với người mới học 3 tháng thì tiếng Nhật giỏi quá nhỉ!

Ở đây, “3 tháng” là tiêu chuẩn, và “tiếng Nhật giỏi” là kết quả bất ngờ, vượt trên tiêu chuẩn đó.

Cấu trúc kết hợp chi tiết (Danh từ, Động từ, Tính từ)

Để sử dụng đúng cấu trúc にしては, bạn cần nắm rõ cách kết hợp của nó với các loại từ khác nhau. Tin vui là công thức khá đơn giản và dễ nhớ.

  • Danh từ (N) + にしては
    • Ví dụ: 子供にしては、難しい本を読んでいる。(Kodomo nishite wa, muzukashii hon o yondeiru.) -> So với một đứa trẻ thì đang đọc cuốn sách khó quá.
  • Động từ (V) thể thường + にしては
    • Ví dụ: 練習しなかったにしては、いい結果が出た。(Renshuu shinakatta nishite wa, ii kekka ga deta.) -> Tuy không luyện tập gì mà kết quả lại tốt.
  • Tính từ い (Aい) thể thường + にしては
    • Ví dụ: 忙しいにしては、部屋がきれいだ。(Isogashii nishite wa, heya ga kirei da.) -> Dù bận rộn nhưng phòng ốc lại sạch sẽ.
  • Tính từ な (Aな) thể thường (bỏ だ, giữ な) + にしては / Danh từ + にしては
    • Ví dụ: 静かにしては、夜も人が多い。(Shizuka na machi nishite wa, yoru mo hito ga ooi.) -> So với một thị trấn yên tĩnh thì ban đêm lại đông người.

Bảng tổng hợp các ví dụ thực tế dễ hiểu nhất

Dưới đây là bảng tổng hợp các ví dụ にしては trong các tình huống thực tế để bạn dễ hình dung hơn:

Câu ví dụ tiếng Nhật Phiên âm Romaji Dịch nghĩa tiếng Việt
初めてにしては、よくできました。 Hajimete nishite wa, yoku dekimashita. So với lần đầu tiên thì đã làm rất tốt.
外国人にしては、漢字をよく知っている。 Gaikokujin nishite wa, kanji o yoku shitteiru. So với người nước ngoài thì biết nhiều Kanji ghê.
12月にしては、暖かい日だね。 Juunigatsu nishite wa, atatakai hi da ne. So với tháng 12 thì hôm nay là một ngày ấm áp nhỉ.
たくさん勉強したにしては、点数が低かった。 Takusan benkyou shita nishite wa, tensuu ga hikukatta. Dù đã học rất nhiều nhưng điểm lại thấp.

Phân biệt にしては và các mẫu câu tương tự dễ nhầm lẫn

Một trong những “nỗi đau” lớn nhất của người học tiếng Nhật trình độ N3, N2 là nhầm lẫn các mẫu ngữ pháp có vẻ giống nhau. Với にしては, hai “ứng cử viên” gây lú lẫn nhất là わりに và くせに.

So sánh にしては và わりに (warini): Giống và khác nhau ở đâu?

Đây là cặp đôi dễ nhầm lẫn nhất. Cả hai đều mang ý nghĩa “so với… thì…”, nhưng sắc thái lại khác nhau. Việc phân biệt にしては và わりに nằm ở mức độ ngạc nhiên và tính khách quan.

Tiêu chí にしては わりに
Sắc thái Nhấn mạnh sự ngạc nhiên, bất ngờ, kết quả khác với tiêu chuẩn/dự đoán. Mang tính khách quan hơn, chỉ đơn thuần so sánh mức độ tương xứng.
Mức độ Sự chênh lệch giữa tiêu chuẩn và thực tế thường lớn. Sự chênh lệch có thể không quá lớn, chỉ là một nhận xét.
Ví dụ 彼は医者にしては、自分の健康に無関心だ。(Anh ta là bác sĩ mà lại thờ ơ với sức khỏe của mình -> Bất ngờ!) 年のわりに若く見える。(Trông trẻ hơn so với tuổi -> Nhận xét khách quan)

Nói một cách đơn giản, にし て は giống như bạn “wow” lên một tiếng, còn わりに thì giống như bạn đang đưa ra một nhận xét, đánh giá thông thường. Ngoài ra, để diễn tả mức độ, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp hodo để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.

Khi nào dùng にしては, khi nào dùng くせに (kuseni)?

So sánh にしては và くせに thì dễ dàng hơn nhiều. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở sắc thái tiêu cực và sự chỉ trích.

  • くせに (kuseni): Luôn mang ý nghĩa tiêu cực, chê bai, chỉ trích, bất mãn. Người nói dùng くせに để đổ lỗi hoặc thể hiện sự khó chịu.
    • Ví dụ: 知っているくせに、教えてくれない。(Shitteiru kuseni, oshiete kurenai.) -> Biết rõ ràng thế mà không chỉ cho tôi. ( giọng điệu bực bội)
  • にしては (nishite wa): Sắc thái trung lập hơn, chỉ đơn thuần thể hiện sự ngạc nhiên. Nó có thể mang ý tích cực hoặc tiêu cực tùy vào vế sau, nhưng bản thân nó không chứa sự chỉ trích.
    • Ví dụ: 子供にしては、よく考えた。(Kodomo nishite wa, yoku kangaeta.) -> So với một đứa trẻ thì đã suy nghĩ thấu đáo đấy. (khen ngợi)

Vậy nên, hãy nhớ rằng: nếu bạn đang bực bội và muốn chỉ trích ai đó, hãy dùng くせに. Còn nếu bạn chỉ đang ngạc nhiên về một điều gì đó, にし て は là lựa chọn an toàn.

Những lỗi sai “kinh điển” người mới học hay mắc phải với にしては

Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi nhận thấy nhiều bạn học viên khi mới tiếp xúc với ngữ pháp にしては N3ngữ pháp にしては N2 thường mắc phải một vài lỗi sai cố hữu. Việc nhận ra chúng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn rất nhiều.

Chia sẻ từ kinh nghiệm: Đừng dùng にしては khi nói về chính mình!

Đây là một lưu ý cực kỳ quan trọng. にし て は thường được dùng để đưa ra đánh giá, nhận xét về người khác, sự vật hoặc sự việc bên ngoài. Việc dùng nó để nói về bản thân nghe sẽ rất thiếu tự nhiên.

  • SAI: 私はたくさん練習したにしては、うまく話せなかった。(Watashi wa takusan renshuu shita nishite wa, umaku hanasenakatta.)
  • ĐÚNG: 私はたくさん練習したのに、うまく話せなかった。(Watashi wa takusan renshuu shita noni, umaku hanasenakatta.) -> Tôi đã luyện tập nhiều vậy mà vẫn không thể nói tốt.

Khi muốn nói về sự không tương xứng của bản thân, bạn nên dùng のに để thể hiện sự tiếc nuối sẽ tự nhiên hơn nhiều. Việc nắm vững cách dùng các trợ từ trong tiếng nhật là nền tảng để tránh những lỗi sai như vậy.

Lưu ý về sắc thái: Khi nào にしては mang ý nghĩa tích cực, khi nào là tiêu cực?

Bản thân mẫu câu にし て は không mang sắc thái cố định. Nó tích cực hay tiêu cực phụ thuộc hoàn toàn vào nội dung của vế câu phía sau (vế thể hiện kết quả).

  • Tích cực (khen ngợi): 初めてにしては、素晴らしいパフォーマンスでした。(Hajimete nishite wa, subarashii pafoomansu deshita.) -> So với lần đầu tiên thì đó là một màn trình diễn tuyệt vời.
  • Tiêu cực (chê, thất vọng): プロにしては、ミスが多すぎる。(Puro nishite wa, misu ga oosugiru.) -> So với một người chuyên nghiệp thì mắc lỗi nhiều quá.

Việc nắm vững các mẫu câu biểu thị sự đối lập như ngữ pháp nitaishite cũng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các sắc thái tương phản trong tiếng Nhật.

Luyện tập và vận dụng

Lý thuyết suông sẽ không bao giờ đủ. Để thực sự làm chủ mẫu câu にしては, bạn cần phải luyện tập. Việc luyện tập thường xuyên không chỉ giúp bạn nhớ ngữ pháp mà còn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng đọc hiểu n3 một cách hiệu quả.

Bài tập nhỏ: Điền từ vào chỗ trống

Hãy thử điền にしては hoặc わりに vào những câu sau sao cho phù hợp nhất nhé.

  1. 彼は年の ( )、体力が​​ある。
  2. 今日はお正月 ( )、道が空いているね。
  3. あのレストランは値段が高い ( )、あまり美味しくない。
  4. 彼はアメリカに10年も住んでいた ( )、英語が下手だ。

Đáp án và giải thích chi tiết

  1. わりに: 彼は年のわりに、体力がある。(Anh ấy có thể lực tốt so với tuổi tác.) -> Đây là một nhận xét khách quan, so sánh thông thường.
  2. にしては: 今日はお正月にしては、道が空いているね。(Hôm nay so với ngày Tết thì đường lại vắng nhỉ.) -> Việc đường vắng vào ngày Tết là một điều bất ngờ, khác với tiêu chuẩn thông thường.
  3. わりに: あのレストランは値段が高いわりに、あまり美味しくない。(Nhà hàng đó không ngon lắm so với giá tiền.) -> So sánh khách quan giữa giá cả và chất lượng.
  4. にしては: 彼はアメリカに10年も住んでいたにしては、英語が下手だ。(Anh ấy dù đã sống ở Mỹ 10 năm mà tiếng Anh lại kém.) -> Việc sống ở Mỹ 10 năm là một tiêu chuẩn cao, nhưng kết quả “tiếng Anh kém” lại gây ngạc nhiên và thất vọng.

Việc hiểu và vận dụng các mẫu câu như thế này rất quan trọng. Có những mẫu câu như ngữ pháp kotoninaru diễn tả một quyết định, hay ngữ pháp kotomonaku diễn tả việc gì đó xảy ra dễ dàng, mỗi mẫu câu đều có một sắc thái riêng. Tương tự, có những mẫu câu chỉ tần suất như ngữ pháp tabini, tất cả đều góp phần làm cho tiếng Nhật của bạn trở nên phong phú hơn. Việc tìm hiểu sâu về ngữ pháp nishitewa hôm nay là một bước tiến quan trọng trên hành trình đó.

Kết luận

Ngữ pháp にし て は không hề khó nếu bạn nắm được bản chất của nó là “lấy một tiêu chuẩn ra làm so sánh và thể hiện sự ngạc nhiên về kết quả thực tế”. Điểm mấu chốt là nhớ rằng nó thường dùng để đánh giá, nhận xét về người khác hoặc sự vật, sự việc. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp để sử dụng mẫu câu này một cách tự nhiên nhất.

Bạn muốn luyện tập nhiều hơn và kiểm tra trình độ tiếng Nhật của mình? Hãy Học thử ngay để truy cập kho bài tập ngữ pháp, đề thi JLPT và từng bước chinh phục tiếng Nhật!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee