Chào bạn, có phải bạn cũng đang “vật vã” với mẫu ngữ pháp tabini không? Mình hiểu lắm, ngày xưa lúc mới cày ngữ pháp N3, mình cũng từng bối rối không biết khi nào thì dùng 「そのたびに」, khi nào chỉ cần 「たびに」 là đủ. Mẫu ngữ pháp その たび に này tuy quen thuộc nhưng lại cực dễ nhầm, nhất là với 「ごとに」 và 「おきに」.

Bài viết này không phải là một bài giảng khô khan. Đây là những kinh nghiệm mình đã đúc kết sau rất nhiều lần dùng sai, bị người Nhật sửa cho và cuối cùng cũng “ngộ” ra. Hãy cùng mình gỡ rối triệt để những khúc mắc này chỉ trong 5 phút nhé!
Nắm trọn cách dùng 「そのたびに」N3: Cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ
Đây là phần cốt lõi nhất để bạn hiểu đúng về bản chất của cấu trúc này trước khi đi vào phân biệt những điểm phức tạp hơn.
Cấu trúc ngữ pháp cần nhớ
Để sử dụng đúng, trước hết bạn cần nắm vững cấu trúc. Mẫu câu này thường được dùng với động từ hoặc danh từ.
Cấu trúc cơ bản của 「たびに」 là sự kết hợp của động từ thể từ điển hoặc danh từ với trợ từ 「の」.
- Động từ (thể từ điển) + たびに
- Danh từ + の + たびに
- Vế 1 (câu hoàn chỉnh)。その たび に + Vế 2
Điểm đặc biệt và cũng là trọng tâm của bài viết này chính là cách dùng その たび に. Nó không đứng một mình mà thường dùng để nối tiếp một ý đã được nhắc đến trước đó, nhấn mạnh rằng “cứ mỗi lần cái việc đó xảy ra, thì…”.
Ý nghĩa: “Cứ mỗi lần… thì một việc khác lại xảy ra”
Nghĩa chính của cấu trúc này là “cứ mỗi lần A xảy ra, thì B (gần như) luôn luôn xảy ra theo”.
Nó diễn tả một mối quan hệ giữa hai hành động hoặc sự kiện, trong đó hành động thứ hai là kết quả tự nhiên, một thói quen, hoặc một sự việc đi kèm không mong muốn xảy ra mỗi khi hành động đầu tiên diễn ra. Cảm xúc cá nhân thường được bao hàm trong vế sau.
5 Ví dụ thực tế dễ hiểu nhất
Lý thuyết sẽ dễ hiểu hơn rất nhiều qua ví dụ. Dưới đây là 5 tình huống thực tế mà bạn có thể gặp hàng ngày.
1. Cứ mỗi lần đi siêu thị tiện lợi là lại lỡ tay mua quá nhiều.
- コンビニへ行くたびに、ついお菓子を買いすぎてしまう。
- (Konbini e iku tabi ni, tsui okashi o kaisugite shimau.)
- Tình huống này chắc ai cũng từng trải qua, vế sau 「つい買いすぎてしまう」 (lỡ mua quá nhiều) là một kết quả gần như tự động, một thói quen khó bỏ.
2. Bạn tôi chuyển nhà liên tục. Cứ mỗi lần (chuyển nhà) như vậy, đồ đạc lại nhiều lên.
- 友人はよく引っ越しをする。そのたびに、荷物が増える。
- (Yuujin wa yoku hikkoshi o suru. Sono tabi ni, nimotsu ga fueru.)
- Ở đây, 「そのたびに」 nhấn mạnh vào hành động “chuyển nhà” đã nói ở câu trước. Cứ mỗi lần trong số những lần chuyển nhà đó, đồ đạc lại tăng lên.
3. Cứ mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhớ về quê hương.
- この歌を聞くたびに、故郷を思い出す。
- (Kono uta o kiku tabi ni, furusato o omoidasu.)
- Vế sau 「故郷を思い出す」 (nhớ về quê hương) là một cảm xúc, một phản ứng tự nhiên không có chủ đích, xảy ra mỗi khi nghe bài hát.
4. Cứ mỗi lần tôi gọi điện, mẹ lại hỏi “Ăn cơm đầy đủ không đấy?”.
- 母はわたしが電話をかけるたびに、ちゃんとご飯を食べているかと聞く。
- (Haha wa watashi ga denwa o kakeru tabi ni, chanto gohan o tabeteiru ka to kiku.)
- Hành động hỏi của người mẹ lặp đi lặp lại như một thói quen mỗi khi nhận được cuộc gọi.
5. Cứ mỗi lần gặp anh ấy, anh ấy lại đang ở cùng một cô gái khác.
- 彼は会うたびに、違う女性と一緒にいる。
- (Kare wa au tabi ni, chigau josei to issho ni iru.)
- Câu này thể hiện một sự lặp lại mang tính quy luật (có phần tiêu cực) mỗi khi sự kiện “gặp anh ấy” diễn ra.
Phân biệt 「たびに」, 「ごとに」 và 「おきに」: Khi nào dùng cho đúng?

Đây chính là phần “đau đầu” nhất đối với nhiều người học. Mình cũng từng loay hoay mãi. Nhưng đừng lo, chỉ cần bạn nắm được cái “hồn” của từng từ, mọi chuyện sẽ trở nên đơn giản.
So sánh 「そのたびに」 và 「たびに」: Thêm 「その」 để làm gì?
Về cơ bản, 「そのたびに」 và 「たびに」 đều mang nghĩa “mỗi lần”. Tuy nhiên, sắc thái có một chút khác biệt.
- 「たびに」: Dùng để nối trực tiếp một hành động/sự kiện với một kết quả đi kèm trong cùng một câu.
- Ví dụ: 旅行するたびに、お土産を買う。(Ryokou suru tabi ni, omiyage o kau. – Cứ mỗi lần đi du lịch là tôi lại mua quà.)
- 「そのたびに」: Dùng để bắt đầu một câu mới, liên kết với một hành động/sự kiện đã được đề cập ở câu trước đó. Chữ 「その」 (đó) có tác dụng chỉ định và nhấn mạnh: “cứ mỗi lần cái việc đó xảy ra…”. Cách dùng này giúp cho việc nối 2 câu trong tiếng nhật trở nên chặt chẽ và mạch lạc hơn.
- Ví dụ: 私はよく旅行する。そのたびに、たくさんお土産を買ってしまう。(Watashi wa yoku ryokou suru. Sono tabi ni, takusan omiyage o katte shimau. – Tôi hay đi du lịch. Cứ mỗi lần (đi) như thế, tôi lại lỡ mua rất nhiều quà.)
Thêm 「その」 giúp nhấn mạnh sự lặp lại của kết quả ứng với từng lần một của hành động đã nêu, làm cho câu văn có sự kết nối mạnh mẽ hơn.
Bảng phân biệt nhanh: たびに vs ごとに vs おきに
Để dễ hình dung nhất, chúng ta hãy đặt chúng lên bàn cân. Sự khác biệt nằm ở “khoảng cách” và “tính quy luật”.
| Ngữ pháp | Ý nghĩa & Sắc thái | Ví dụ |
|---|---|---|
| ~たびに | “Cứ mỗi lần… thì lại…” • Nhấn mạnh vào kết quả/cảm xúc cá nhân xảy ra theo sau. • Thường dùng cho các sự kiện không có tính chu kỳ chính xác. |
この写真を見るたびに、楽しかった学生時代を思い出す。(Cứ mỗi lần xem tấm ảnh này, tôi lại nhớ về thời sinh viên vui vẻ.) |
| ~ごとに | “Cứ mỗi…” (cho mỗi một đơn vị) • Nhấn mạnh sự lặp lại đều đặn, theo quy luật, áp dụng cho từng đối tượng. • Dùng được với khoảng thời gian, số lượng. |
ワールドカップは4年ごとに開催される。(World Cup được tổ chức 4 năm một lần.) |
| ~おきに | “Cứ cách…” • Nhấn mạnh vào khoảng trống, quãng nghỉ giữa các lần. • Chỉ đi với từ chỉ số lượng, thời gian. |
このバスは10分おきに来る。(Chuyến xe buýt này cứ 10 phút lại đến một lần.) |
Điểm mấu chốt cần nhớ:
- おきに nói về “khoảng cách”.
2日おきにlà cách 2 ngày (tức ngày 1, ngày 4, ngày 7…). - ごとに nói về “tần suất”.
2日ごとにlà cứ mỗi 2 ngày (tức ngày 1, ngày 3, ngày 5…). - たびに nói về “kết quả đi kèm”.
旅行のたびにlà mỗi lần đi du lịch (không cần biết bao lâu một lần).
Việc nắm rõ các trợ từ trong tiếng nhật và cách chúng kết hợp với nhau sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về những sắc thái này.
2 “Lỗi sai kinh điển” người học thường mắc phải với 「たびに」

Hiểu đúng thôi chưa đủ, bạn cần biết cả những lỗi sai thường gặp để tránh. Kinh nghiệm của chúng tôi tại Tự Học Tiếng Nhật cho thấy học viên thường mắc 2 lỗi sau.
Sai lầm 1: Vế sau là câu thể hiện ý chí, mệnh lệnh, hay sự cấm đoán
Đây là lỗi sai phổ biến nhất. 「たびに」 diễn tả một kết quả xảy ra một cách tự nhiên, gần như vô thức, chứ không phải một hành động có chủ đích.
- SAI: ストレスがたまるたびに、お酒を飲もう。 (Sai, vì 「飲もう」 là thể ý chí “hãy cùng uống nào”)
- ĐÚNG: ストレスがたまるたびに、お酒を飲んでしまう。(Đúng, vì 「飲んでしまう」 thể hiện việc “lỡ uống rượu”, một kết quả không kiểm soát được)
Tương tự, bạn không thể dùng các cấu trúc như 「~てください」(hãy), 「~なさい」(hãy làm đi), 「~てはいけない」(cấm) ở vế sau của 「たびに」. Đây là một trong những điểm khác biệt với các các từ nối trong tiếng nhật khác.
Sai lầm 2: Dùng cho những sự việc hiển nhiên, lặp lại hàng ngày
「たびに」 không dùng để mô tả những sự việc lặp lại một cách hiển nhiên, như một quy luật của tự nhiên hoặc các hành động hàng ngày không có gì đặc biệt.
- SAI: 朝起きるたびに、歯を磨く。(Câu này không tự nhiên, vì đánh răng là việc hiển nhiên sau khi thức dậy)
- ĐÚNG: 朝起きて、歯を磨く。(Nói một cách đơn giản là được)
Nó chỉ được dùng khi hành động lặp lại đó gây ra một kết quả, một cảm xúc hay một sự thay đổi đáng chú ý. Ví dụ, nếu bạn bị đau lưng mỗi khi thức dậy, bạn có thể nói:
- ĐÚNG: 朝起きるたびに、腰が痛い。(Cứ mỗi lần thức dậy vào buổi sáng là lưng tôi lại đau).
Việc phân biệt các mẫu ngữ pháp có ý nghĩa gần giống nhau như ngữ pháp hodo hay ngữ pháp nishitewa cũng đòi hỏi sự chú ý đến những sắc thái tương tự.
Bài tập vận dụng nhanh (có đáp án)
Lý thuyết suông sẽ nhanh quên. Hãy thử làm vài câu bài tập nhỏ để kiểm tra xem bạn đã thực sự hiểu bài chưa nhé! Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: (たびに / ごとに / おきに)
- この薬は8時間___飲んでください。(Hãy uống thuốc này… 8 tiếng)
- 彼はデートの___、いつも同じ服を着てくる。(Anh ta… đi hẹn hò, luôn mặc bộ đồ giống nhau)
- オリンピックは4年___開かれる。(Olympic được tổ chức… 4 năm)
- 彼は私が電話をかける___、留守だった。(Cứ mỗi lần tôi gọi điện cho anh ta… anh ta đều đi vắng)
- 棚にはCDが一枚___並べてある。(Trên kệ, các đĩa CD được xếp… một đĩa)
Đáp án:
- おきに (cứ cách 8 tiếng)
- たびに (mỗi lần đi hẹn hò – một sự việc lặp lại không theo chu kỳ cố định và gây ra sự chú ý)
- ごとに (cứ mỗi 4 năm – một chu kỳ đều đặn)
- たびに (mỗi lần gọi điện – một kết quả lặp lại)
- おきに (cách một đĩa, có một khoảng trống ở giữa)
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên, giống như khi học về ngữ pháp kotoninaru, bạn cần làm nhiều bài tập để hiểu rõ khi nào một quyết định được “đưa ra” bởi một tổ chức.
Kết luận
Tóm lại, chìa khóa để làm chủ cấu trúc その たび に và たびに là nhận ra nó nhấn mạnh vào một kết quả hoặc thói quen xảy ra một cách tự nhiên mỗi khi một hành động khác diễn ra. Việc phân biệt rõ ràng với 「ごとに」 (sự lặp lại đều đặn theo quy luật) và 「おきに」 (sự lặp lại có khoảng cách) cùng với việc tránh các lỗi sai về ý chí và sự việc hiển nhiên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ.
Hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng để thực sự thành thạo, bạn cần luyện tập. Hãy Học thử ngay để làm thêm nhiều bài tập, thử sức với các đề thi JLPT và kiểm tra trình độ của mình! Tự Học Tiếng Nhật mang đến cho bạn lộ trình ôn thi JLPT được xây dựng theo đúng chuẩn và phù hợp với năng lực của mỗi người, giúp bạn từng bước nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: