~こともなく: Bí quyết nói “dễ như ăn bánh” bằng tiếng Nhật

Bạn có bao giờ cảm thấy “bí từ” khi muốn diễn tả một hành động nào đó diễn ra suôn sẻ, dễ dàng mà không gặp chút trở ngại nào bằng tiếng Nhật không? Đừng lo, đó là vấn đề chung của rất nhiều người học. Bí quyết nằm ở ngữ pháp ~こともなく, một cách nói cực kỳ tự nhiên và tinh tế. Hãy cùng mình khám phá cách để diễn tả ý “dễ như ăn bánh” một cách thật “chất” và chuẩn như người bản xứ nhé! 😉

こと も なく

“Dễ như ăn bánh” – Giải mã ý nghĩa và cách dùng của ~こともなく

Ngữ pháp こと も なく là một cấu trúc trung cấp, thường xuất hiện trong kỳ thi JLPT N2, dùng để diễn tả một hành động hay sự việc nào đó diễn ra một cách suôn sẻ, không gặp bất kỳ khó khăn, trở ngại hay tốn chút công sức nào. Nó nhấn mạnh sự dễ dàng và trôi chảy của hành động đi trước.

~こともなく là gì? Ý nghĩa “không một chút khó khăn”

Hiểu một cách đơn giản nhất, ý nghĩa ことなく là gì thì nó có nghĩa là “mà không…”, “không hề…”. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động ở vế sau diễn ra mà không cần hoặc không có hành động ở vế trước, thường là những hành động mang tính cản trở, khó khăn hoặc đáng lẽ phải có.

Ví dụ, thay vì nói một cách đơn giản là “Tôi đã đỗ kỳ thi”, bạn có thể dùng こともなく để nhấn mạnh sự dễ dàng: “Tôi đã ôn tập chăm chỉ nên đã đỗ kỳ thi mà không gặp chút khó khăn nào.” Cách nói này làm cho câu văn của bạn trở nên giàu sắc thái và ấn tượng hơn nhiều.

Công thức kết hợp siêu đơn giản: Động từ thể từ điển (Vる) + こともなく

Đây là một trong những điểm cộng lớn của ngữ pháp này. Cách chia ことなく cực kỳ dễ nhớ và không có biến thể phức tạp. Bạn chỉ cần lấy động từ ở thể từ điển (Vる) rồi kết hợp trực tiếp với ことなく.

  • Công thức: Động từ thể từ điển (Vる) + こともなく
Động từ Thể từ điển (Vる) Kết hợp với こともなく
待つ (chờ đợi) 待つ 待つことなく (không cần chờ đợi)
休む (nghỉ ngơi) 休む 休むことなく (làm việc không nghỉ)
諦める (từ bỏ) 諦める 諦めることなく (không hề từ bỏ)

Quá đơn giản phải không nào? Bạn không cần phải lo lắng về việc chia thể nai hay các thể phức tạp khác.

Những ví dụ thực tế: Thấy người Nhật dùng là hiểu ngay!

Lý thuyết là vậy, nhưng để thực sự “ngấm” thì không gì bằng các ví dụ thực tế. Cùng xem người Nhật sử dụng cấu trúc này trong các tình huống cụ thể ra sao nhé.

  • Ví dụ 1: 彼かれは一度いちどもためらうこともなく、彼女かのじょにプロポーズした。

    • (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy mà không một chút do dự.) -> Nhấn mạnh hành động “cầu hôn” diễn ra rất quyết đoán, không hề có sự lưỡng lự.
  • Ví dụ 2: 長ながい時間じかん、休やすむこともなく働はたらき続つづけたので、彼かれはとうとう倒たおれてしまった。

    • (Vì làm việc liên tục trong thời gian dài mà không hề nghỉ ngơi, cuối cùng anh ấy đã ngã gục.) -> Ở đây, ことなく nhấn mạnh sự liên tục, không bị gián đoạn của hành động “làm việc”.
  • Ví dụ 3: チームは苦戦くせんすることもなく、簡単かんたんに決勝戦けっしょうせんに進すすんだ。

    • (Đội đã dễ dàng tiến vào trận chung kết mà không gặp chút khó khăn nào.) -> Diễn tả sự chiến thắng áp đảo, suôn sẻ.
  • Ví dụ 4: 犯人はんはんにんは誰だれにも見みられることもなく、建物たてものから逃にげ出だした。

    • (Tên tội phạm đã trốn thoát khỏi tòa nhà mà không bị ai nhìn thấy.) -> Nhấn mạnh hành động “trốn thoát” diễn ra một cách trót lọt.

Đặt lên bàn cân: Phân biệt ~こともなく với ~ないで và ~ずに

Đặt lên bàn cân: Phân biệt ~こともなく với ~ないで và ~ずに

Đây chính là “nỗi đau” của rất nhiều bạn học tiếng Nhật, đặc biệt là khi luyện thi JLPT N2. Cả ba cấu trúc ことなく, ないでずに đều mang nghĩa là “không làm V”, vậy chúng khác nhau ở đâu? Đừng lo, chúng ta sẽ mổ xẻ thật kỹ nhé!

Giống và khác nhau ở đâu? Khi nào thì dùng cái nào cho chuẩn?

Điểm chung của cả ba là đều diễn tả một hành động không xảy ra. Tuy nhiên, sự khác biệt tinh tế nằm ở sắc thái, mức độ trang trọng và cách sử dụng trong câu. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng các cách nói không trong tiếng nhật một cách chính xác hơn.

Tiêu chí ~こともなく ~ないで ~ずに (~ず)
Sắc thái Nhấn mạnh sự dễ dàng, suôn sẻ, không gặp trở ngại. Chỉ đơn giản là phủ định hành động, hoặc diễn tả sự lựa chọn (làm B thay vì A). Tương tự ないで, nhưng trang trọng hơn.
Mức độ trang trọng Trang trọng, thường dùng trong văn viết, tin tức, phát biểu. Thông thường, dùng nhiều trong văn nói hàng ngày. Hơi trang trọng, dùng được trong cả văn nói và văn viết.
Cách dùng Vる + こともなく Vない + で Vない (bỏ い) + ずに

~こともなく: Sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết

Cấu trúc ことなく trong văn viết là lựa chọn hàng đầu. Nó mang lại cảm giác trang trọng, văn chương và thường được sử dụng trong các bối cảnh như tin tức, báo chí, tiểu thuyết hoặc các bài phát biểu quan trọng. Nó không chỉ đơn thuần phủ định một hành động, mà còn ngầm ý rằng sự việc diễn ra một cách đặc biệt, suôn sẻ hoặc bền bỉ một cách đáng ngạc nhiên.

  • Ví dụ: 科学者たちは諦めることなく、研究を続けた。 (Các nhà khoa học đã tiếp tục nghiên cứu mà không hề từ bỏ.) -> Nghe rất trang trọng, phù hợp với văn cảnh báo chí, tài liệu.

~ないで và ~ずに: Mức độ lịch sự và cách dùng trong văn nói

ないで là cách nói phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nó rất tự nhiên và được sử dụng trong hầu hết các tình huống không yêu cầu sự trang trọng.

  • Ví dụ: 傘かさを持もたないで出でかけて、雨あめに降ふられた。 (Tôi đã ra ngoài mà không mang ô và bị dính mưa.) -> Một câu nói rất đời thường.

ずに thì lịch sự hơn ないで một chút. Nó là dạng văn viết của ないで nhưng vẫn có thể dùng trong văn nói khi bạn muốn tỏ ra lịch sự hơn một chút. Nó là một lựa chọn an toàn trong nhiều tình huống.

  • Ví dụ: 彼かれは振ふり向むかずに、去さってしまった。 (Anh ấy đã bỏ đi mà không ngoảnh lại.) -> Nghe có phần văn chương, tình cảm hơn là dùng 「ないで」.

Tóm lại, nếu bạn đang viết một bài luận, báo cáo hoặc email công việc, ことなく hoặc ずに sẽ là lựa chọn phù hợp. Còn khi trò chuyện với bạn bè, ないで là tự nhiên nhất.

Nâng trình tiếng Nhật với những sắc thái biểu cảm của ~こともなく

Nâng trình tiếng Nhật với những sắc thái biểu cảm của ~こともなく

Khi đã hiểu rõ cách dùng cơ bản và phân biệt được với các cấu trúc tương tự, chúng ta hãy cùng đào sâu hơn vào những sắc thái biểu cảm mà こと も なく mang lại. Đây chính là chìa khóa giúp bạn sử dụng ngữ pháp này một cách tinh tế như người bản xứ.

Nhấn mạnh sự suôn sẻ, không gặp bất kỳ trở ngại nào

Đây là công dụng cốt lõi nhất. Khi bạn muốn làm nổi bật việc một quá trình diễn ra trôi chảy, không có bất kỳ một “chướng ngại vật” nào, ことなく là công cụ đắc lực.

  • Ví dụ: 手術しゅじゅつは問題もんだいなく、危あやぶまれることもなく無事ぶじに終おわった。
    • (Ca phẫu thuật đã kết thúc tốt đẹp mà không gặp vấn đề hay nguy hiểm gì.) -> Việc dùng ことなく ở đây nhấn mạnh sự thành công tuyệt đối của ca phẫu thuật.

Thể hiện sự việc diễn ra một cách nhẹ nhàng, không tốn công sức

Đôi khi, ことなく còn được dùng để thể hiện một hành động được thực hiện một cách dễ dàng, nhẹ nhàng, không cần phải nỗ lực nhiều.

  • Ví dụ: 彼は何の努力どりょくをすることもなく、試験しけんに合格ごうかくした。それは不公平ふこうへいだ。
    • (Anh ta đã đỗ kỳ thi mà chẳng cần nỗ lực gì cả. Thật là không công bằng.) -> Câu này thể hiện sự bất bình trước việc ai đó đạt được kết quả tốt một cách quá dễ dàng.

Chia sẻ trải nghiệm cá nhân: Mình đã dùng ~こともなく và gây ấn tượng ra sao?

Mình nhớ có một lần thuyết trình bằng tiếng Nhật ở công ty. Thay vì nói 「止まらないで最後まで話しました」(Tôi đã nói đến cuối cùng mà không dừng lại), mình đã chọn cách nói 「途中とちゅうで言葉ことばに詰つまることもなく、無事ぶじにプレゼンを終えることができました。」 (Tôi đã có thể kết thúc bài thuyết trình một cách tốt đẹp mà không hề bị vấp từ giữa chừng).

Ngay sau đó, sếp người Nhật đã khen rằng cách diễn đạt của mình rất tự nhiên và chuyên nghiệp. Chỉ một thay đổi nhỏ trong việc lựa chọn trợ từ trong tiếng nhật và cấu trúc ngữ pháp đã tạo ra sự khác biệt lớn. Đó là lúc mình nhận ra, việc hiểu sâu sắc thái của từ ngữ quan trọng đến nhường nào. Tương tự như ngữ pháp nishitewa hay ngữ pháp tabini, mỗi cấu trúc đều có một “linh hồn” riêng.

Luyện tập ngay và luôn: Thử sức với bài tập nhỏ!

Lý thuyết suông sẽ chẳng đi đến đâu nếu thiếu thực hành. Giờ hãy cùng kiểm tra xem bạn đã nắm vững ngữ pháp kotomonaku đến đâu qua vài bài tập nhỏ nhé!

Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

  1. マラソン選手せんしゅは最後までペースを落おとす (……..)、ゴールした。

    • A. ことなく
    • B. ないで
    • C. ように
  2. 友達ともだちと話はなすときは、そんなに硬かたくなる (……..)、楽らくに話はなしてください。

    • A. こともなく
    • B. ことなく
    • C. ことはない

(Đáp án: 1-A, 2-C)

Bài tập 2: Dịch câu Việt – Nhật có sử dụng ~こともなく

  1. Anh ấy đã leo lên đỉnh núi mà không cần nghỉ một lần nào.
  2. Bộ phim kết thúc mà không có một lời giải thích rõ ràng nào về số phận của nhân vật chính.

Gợi ý đáp án:

  1. 彼かれは一度いちども休やすむこともなく、山やまの頂上ちょうじょうまで登のぼった。
  2. 主人公しゅじんこうの運命うんめいについて明確めいかくな説明せつめいがあることもなく、映画えいがは終おわってしまった。

Việc luyện tập thường xuyên với các cấu trúc ngữ pháp như ngữ pháp kotoninaru hay ngữ pháp kotonisuru sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo hơn.

Giờ thì bạn đã nắm trong tay bí quyết để diễn tả một hành động “dễ như ăn bánh” rồi đó!

Giờ thì bạn đã nắm trong tay bí quyết để diễn tả một hành động “dễ như ăn bánh” rồi đó! Ngữ pháp こと も なく không chỉ giúp câu văn của bạn tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để giỏi tiếng Nhật không chỉ nằm ở việc biết nhiều ngữ pháp, mà còn ở việc hiểu sâu và vận dụng đúng sắc thái của chúng trong từng tình huống cụ thể. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi tin rằng việc hiểu rõ bản chất vấn đề sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.

Bạn muốn luyện tập thêm nhiều dạng bài tập về ~ことなく và các ngữ pháp N2 “khó nhằn” khác? Hãy Học thử ngay để trải nghiệm kho đề thi JLPT khổng lồ, kiểm tra trình độ và chinh phục tiếng Nhật cùng chúng mình!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee