3 Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng ところだった [N3/N2 Cần Lưu Ý]

Ngữ pháp ところだった tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một “cái bẫy” tinh vi khiến nhiều bạn học tiếng Nhật từ trình độ N3 đến N2 phải đau đầu. Đây không phải bài giảng lý thuyết khô khan, mà là những chia sẻ từ kinh nghiệm thực tế về 3 sai lầm “kinh điển” nhất khi dùng mẫu câu này. Hãy cùng Tự Học Tiếng Nhật tìm hiểu xem bạn có đang mắc phải những lỗi này không và cách khắc phục triệt để nhé!

ところ だっ た

Vạch trần 3 sai lầm “chết người” khi dùng ところだった mà 90% người học đều gặp phải

Khi mới học, chúng ta thường chỉ tập trung vào nghĩa “suýt nữa thì” của ところだった mà bỏ qua những sắc thái quan trọng. Chính điều này đã dẫn đến 3 lỗi sai phổ biến mà rất nhiều bạn dù đã ở trình độ N2 vẫn mắc phải.

Sai lầm #1: Nhầm lẫn tai hại giữa 「Vる ところだった」 và 「Vそうだった」 – Tưởng là “suýt nữa” nhưng hóa ra không phải

Đây là lỗi sai phổ biến nhất, xuất phát từ việc dịch nghĩa một cách máy móc. Cả hai mẫu câu đều có thể dịch là “suýt” hoặc “tưởng là”, nhưng sắc thái và cách dùng hoàn toàn khác nhau.

  • Vそうだった (sou datta): Diễn tả dấu hiệu, dáng vẻ của một sự việc sắp xảy ra. Người nói quan sát và đưa ra phán đoán.
    • Ví dụ: 棚から本が落ちそうだった。 (Tana kara hon ga ochisou datta.) -> Nhìn có vẻ như quyển sách sắp rơi khỏi kệ. (Bạn nhìn thấy nó lung lay, nghiêng ngả).
  • Vる ところだった (tokoro datta): Diễn tả một việc suýt nữa là đã xảy ra nhưng kết quả cuối cùng là không xảy ra. Nó tập trung vào kết quả và thường đi kèm cảm xúc nhẹ nhõm.
    • Ví dụ: 棚から本が落ちるところだった。 (Tana kara hon ga ochirutokoro datta.) -> Suýt nữa thì quyển sách rơi khỏi kệ rồi. (Nhưng bạn đã kịp giữ lại hoặc nó tự ổn định lại).

Mẹo ghi nhớ: 「Vそうだった」 là “trông có vẻ”, còn 「Vる ところだった」 là “suýt nữa thì đã… (nhưng may là không)”.

Sai lầm #2: Chia sai động từ – Lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng lại rất dễ chủ quan

Lỗi sai này tuy cơ bản nhưng lại rất nhiều người mắc phải do chủ quan. Cấu trúc ngữ pháp ところだった chỉ đi với động từ ở thể từ điển (Vる) hoặc thể ない (Vない).

Nhiều bạn học thường nhầm lẫn và chia động từ ở thể quá khứ (Vた) hoặc thể て (Vて) vì cho rằng sự việc đã suýt xảy ra trong quá khứ. Đây là một lỗi sai nghiêm trọng về mặt ngữ pháp. Việc nắm vững quy tắc chia động từ tiếng Nhật là nền tảng cơ bản để tránh những lỗi như thế này.

Đúng (O) Sai (X)
忘れるところだった 忘れたところだった
事故に遭うところだった 事故に遭ってところだった
間に合わないところだった 間に合わなかったところだった

Sai lầm #3: Lạm dụng trong mọi tình huống – Quên mất sắc thái “cảm xúc” quan trọng đi kèm

Ngữ pháp ところだった không chỉ đơn thuần là một cấu trúc để thông báo “suýt nữa thì”. Nó luôn mang theo sắc thái cảm xúc của người nói: hoặc là nhẹ nhõm vì một điều không may đã không xảy ra, hoặc là tiếc nuối vì một điều tốt đẹp đã không thành hiện thực.

  • Nhẹ nhõm: 危ない!もう少しで車にぶつかるところだった。(Nguy hiểm quá! Suýt nữa thì đâm vào ô tô rồi.) -> Cảm giác thở phào nhẹ nhõm. Khi đó, có thể bạn sẽ thốt lên, thực sự may mắn làm sao. Để hiểu rõ hơn về cảm xúc này, bạn có thể tìm hiểu thêm yokatta là gì.
  • Tiếc nuối: あと少しで合格するところだったのに… (Chỉ một chút nữa là đỗ rồi, vậy mà…) -> Cảm giác tiếc hùi hụi.

Nếu bạn dùng ところだった trong một câu trần thuật không có cảm xúc, câu văn sẽ trở nên thiếu tự nhiên.

Vậy dùng Ngữ pháp ところだった thế nào mới “chuẩn Nhật”?

Vậy dùng Ngữ pháp ところだった thế nào mới “chuẩn Nhật”?

Sau khi nhận diện được các lỗi sai, chúng ta hãy cùng hệ thống lại cách dùng đúng của mẫu câu này để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Ý nghĩa cốt lõi: Diễn tả một việc suýt xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra, thường mang cảm xúc nhẹ nhõm

Ý nghĩa chính của ところだった là “suýt nữa thì…”, dùng để diễn tả một tình huống mà chỉ một chút nữa thôi là đã có một kết quả khác xảy ra, nhưng thực tế thì không. Nó nhấn mạnh vào khoảnh khắc “trong gang tấc” và cảm xúc đi kèm.

Cấu trúc và cách chia động từ cần nhớ (Vる/Vない + ところだった)

Để không bao giờ mắc lại sai lầm số 2, hãy ghi nhớ cấu trúc chuẩn của mẫu ngữ pháp tokorodatta này:

  • Khẳng định: Động từ thể từ điển (Vる) + ところだった
    • Ý nghĩa: Suýt nữa thì đã làm V.
    • Ví dụ: 寝坊して、電車に乗り遅れるところだった。(Nebou shite, densha ni noriokureru tokoro datta.) – Tôi ngủ quên, suýt nữa thì trễ tàu điện.
  • Phủ định: Động từ thể ない (Vない) + ところだった
    • Ý nghĩa: Suýt nữa thì đã không làm V.
    • Ví dụ: 友達が教えてくれなかったら、宿題を提出できないところだった。(Tomodachi ga oshiete kurenakattara, shukudai o teishutsu dekinai tokoro datta.) – Nếu bạn tôi không chỉ, suýt nữa thì tôi đã không nộp được bài tập.

Ví dụ thực tế: Những tình huống người Nhật dùng ところだった trong đời sống hàng ngày

  • Khi suýt quên đồ:
    • あ、財布を忘れるところだった。危なかった!(A, saifu o wasureru tokoro datta. Abunakatta!)
    • À, suýt nữa thì quên ví. Nguy hiểm quá!
  • Khi suýt bị tai nạn:
    • 考え事をしていて、階段から落ちるところだった。(Kangaegoto o shiteite, kaidan kara ochiru tokoro datta.)
    • Vì mải suy nghĩ mà tôi suýt nữa thì ngã cầu thang.
  • Khi suýt nói ra điều không nên nói:
    • うっかり秘密を話すところだった。(Ukkari himitsu o hanasu tokoro datta.)
    • Tôi đã lỡ lời suýt nói ra bí mật.

Phân biệt ところだった với các “anh em họ” dễ gây nhầm lẫn khác

Phân biệt ところだった với các “anh em họ” dễ gây nhầm lẫn khác

Tiếng Nhật có nhiều mẫu ngữ pháp tinh vi, đặc biệt là các cấu trúc xoay quanh 「ところ」. Để thực sự làm chủ, bạn cần phân biệt rõ ràng chúng.

Phân biệt ところだった và ところだ: “Suýt nữa thì” và “Vừa mới”

Đây là một cặp đôi gây nhầm lẫn khác. Sự khác biệt nằm ở thì của 「だ」/「だった」.

  • Vる/Vた + ところだ: Diễn tả một hành động sắp, đang hoặc vừa mới xảy ra.
    • これからご飯を食べるところだ。(Sắp ăn cơm)
    • 今、ご飯を食べているところだ。(Đang ăn cơm)
    • たった今、ご飯を食べたところだ。(Vừa mới ăn cơm xong)
  • Vる/Vない + ところだった: Diễn tả một hành động suýt xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra.
    • 毒キノコを食べるところだった。(Suýt nữa thì ăn phải nấm độc).

Khi nào nên dùng もう少しで, 危うく? Bí quyết nhấn mạnh mức độ nguy hiểm, đáng tiếc

もう少しで (mou sukoshi de) và 危うく (ayauku) là các phó từ thường đi kèm với ところだった để nhấn mạnh thêm sắc thái.

  • もう少しで (mou sukoshi de): “Chỉ một chút nữa là…”. Nhấn mạnh khoảng cách rất gần đến một kết quả nào đó, có thể là tốt (tiếc nuối) hoặc xấu (nhẹ nhõm).
    • もう少しで1位になれるところだったのに。(Chỉ một chút nữa là được hạng nhất rồi, vậy mà…)
  • 危うく (ayauku): “Suýt soát, nguy hiểm…”. Nhấn mạnh việc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm trong gang tấc. Nó mang sắc thái nguy kịch hơn.
    • 危うく川に落ちるところだった。(Suýt soát nữa là rơi xuống sông rồi). Bạn có thể thốt lên rằng, tình huống đó nguy hiểm thật sự. Nếu muốn biết cách diễn tả “thật sự” trong tiếng Nhật, bạn có thể xem thêm bài viết hontou ni là gì.

Checklist tự kiểm tra và bài tập vận dụng nhanh

Học phải đi đôi với hành. Hãy cùng chúng tôi tự kiểm tra và làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé!

Checklist 3 bước giúp bạn không bao giờ dùng sai ところだった nữa

Trước khi nói hoặc viết một câu dùng ところだった, hãy tự hỏi mình 3 câu sau:

  1. Sự việc đã KHÔNG xảy ra phải không? -> Nếu nó đã xảy ra, dùng cấu trúc khác.
  2. Động từ đã ở dạng Vる hoặc Vない chưa? -> Nếu chưa, hãy sửa lại.
  3. Câu nói có bao hàm cảm xúc (nhẹ nhõm/tiếc nuối) không? -> Nếu chỉ là trần thuật, hãy cân nhắc dùng mẫu câu khác.

Bài tập nhỏ: Thử sức với 5 câu hỏi JLPT thường gặp

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau. Đây là dạng bài tập rất phổ biến trong các đề thi JLPT, không chỉ với ところだった mà còn với nhiều mẫu ngữ pháp N3 khác.

  1. 駅の階段で、もう少しで___ところだった。

    • A. 落ちた
    • B. 落ちる
    • C. 落ちて
    • D. 落ちそう
  2. 彼が注意してくれなかったら、___ところだった。

    • A. だまされて
    • B. だまされた
    • C. だまされる
    • D. だます
  3. あと1分遅かったら、飛行機に___ところだった。

    • A. 乗れない
    • B. 乗らなかった
    • C. 乗らなくて
    • D. 乗る
  4. 危うく大事故に___ところだったが、無事でよかった。

    • A. なった
    • B. なる
    • C. ならない
    • D. なって
  5. テストで、あと一点で満点を___ところだったのに。

    • A. 取った
    • B. 取れて
    • C. 取る
    • D. 取れる

Đáp án: 1-B, 2-C, 3-A, 4-B, 5-D

Trong quá trình ôn luyện, bạn sẽ thấy tiếng Nhật có nhiều mẫu câu dễ gây nhầm lẫn tương tự, ví dụ như ngữ pháp ppanashi hay ngữ pháp tearu. Việc làm nhiều bài tập và chú ý đến các trợ từ trong tiếng nhật sẽ giúp bạn phân biệt chúng tốt hơn.


Ngữ pháp ところだった không hề khó nếu bạn nắm vững 3 sai lầm cốt lõi và hiểu rõ sắc thái cảm xúc của nó. Đừng chỉ học thuộc công thức, hãy cảm nhận tình huống mà người nói đang trải qua. Việc nhận ra và sửa những lỗi sai nhỏ này chính là bước tiến lớn trên con đường chinh phục tiếng Nhật của bạn. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi tin rằng cố gắng mỗi ngày sẽ mang lại kết quả xứng đáng. Cố lên nhé!

Để luyện tập thêm về ところだった và hàng trăm mẫu ngữ pháp JLPT khác, hãy Học thử ngay. Trải nghiệm bài tập thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee