Chương trình N5: Bài 1: Cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn trong tiếng Nhật, Tìm hiểu 8 bộ thủ Hán tự đầu tiên

Bài 1 tiếng nhật N5
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Một số từ vựng giới thiệu bản thân: tên, nghề nghiệp, xuất thân

– Ngữ pháp:

+ Cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn trong tiếng Nhật.

+ Trợ từ: は、も、の

※ Trợ từ: Là một từ loại (giống như danh từ, tính từ, …). Luôn đi cùng với một từ độc lập, hoặc từ độc lập có phụ tố (gọi chung là cụm từ hoặc câu) để biểu thị mối quan hệ giữa từ/ cụm từ đó với từ/cụm từ khác, hoặc bổ sung ý nghĩa nào đó cho câu. Cụ thể, dựa vào trợ từ có thể xác định được Chủ thể và Đối tượng trong câu.

– Hán tự: Học về 8 Bộ thủ trong 80 Bộ thủ cơ bản thường gặp trong tiếng Nhật.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng.

– Đặt được câu khẳng định, phủ định, nghi vấn.

– Hỏi và trả lời được câu hỏi tên, tuổi, nghề nghiệp, xuất thân.

– Nhớ và viết được các bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật.

I. TỪ VỰNG:

HiraganaHán tự
(tham khảo)
NghĩaCách đọc
(Romaji)
わたしTôiWatashi
あなた BạnAnata
あのひとあの人Người kiaAno hito
あのかたあの方Vị kia (cách nói lịch sự của 「あのひと」)Ano kata
~さん Hậu tố thêm vào sau tên người~san
~ちゃん Hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em, người nhỏ tuổi hơn thay cho「~さん」để biểu thị sắc thái thân mật~chan
~じん~人Người (nước) VD: 「にほんじん」: người Nhật~jin
せんせい先生Thầy/ côSen sei
きょうし教師Giáo viênKyou shi
がくせい学生Học sinh, sinh viên, học viênGaku sei
だいがくせい大学生Sinh viênDai gaku sei
かいしゃいん会社員Nhân viên công tyKai sha in
しゃいん社員Nhân viên công ty VD: 「IMCのしゃいん」Sha in
ぎんこういん銀行員Nhân viên ngân hàngGin kou in
いしゃ医者Bác sĩI sha
けんきゅうしゃ研究者Nhà nghiên cứuKen kyuu sha
エンジニアEngineerKỹ sưEnjinia
だいがく大学Đại họcDai gaku
びょういん病院Bệnh việnByou in
だれ(どなた) Ai (「どなた: vị nào」là cách nói lịch sự của「だれ」)Dare (donata)
~さい~歳~ tuổi~sai
なんさい (おいくつ)何歳Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi (「おいくつ」là cách nói lịch sự của「なんさい」)Nan sai (o ikutsu)
はい Vâng, dạHai
いいえ Khôngiie
いい・よい良いTốtii・yoi
わるい悪いXấuWarui
おはようございます Chào buổi sángOhayou gozaimasu
こんにちは Chào buổi trưaKon nichi wa
こんばんは Chào buổi tốiKon ban wa
さようなら Tạm biệtSayounara
はじめまして初めましてRất hân hạnh được gặp bạnHajimemasite
~から きました~から来ましたTôi đến từ ~~ kara kimasita
どうぞよろしくおねがいしますどうぞよろしくお願いします。Rất vui khi được làm quenDouzo yoroshiku onegaishimasu
しつれいですが失礼ですがXin lỗi, excuse meShitsu rei desu ga
おなまえはお名前はTên bạn là gì?O namae wa
こちらは~さんです Đây là ~Kochira wa ~ san desu
しゅっしん出身Quê quánShusshin
にほん日本Nhật BảnNi hon
かんこく韓国Hàn QuốcKan koku
ちゅうごく中国Trung QuốcTyuu koku
アメリカAmericaMỹAmerica
イギリスEnglandAnhIgirisu
インドIndiaẤn ĐộIndo
インドネシアIndonesiaIndonesiaIndonesia
ベトナム Việt NamBetonamu
タイ Thái LanTai
ドイツ ĐứcDoitsu
ブラジル BrazilBuraziru
じこしょうかい自己紹介Tự giới thiệu bản thânJi ko shou kai

(1) Tên quốc gia + じん: người nước …

      Ví dụ: ベトナムじん người Việt Nam

※ Trừ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, các tên quốc gia khác thường được viết bằng Katakana.

II. NGỮ PHÁP

1.Khẳng định và phủ định của một danh từ.

Giải thích: Có thể thành lập một câu tiếng Nhật bằng 3 loại từ khác nhau: Danh từ, Động từ, hoặc Tính từ, với cấu trúc cơ bản như sau:

                        Chủ thể + Trợ từ + Danh từ (N)/ Động từ (V)/ Tính từ (A)

Tuy nhiên, nếu Chủ ngữ là わたし(tôi) thì thường được lược bỏ.

Trong phạm vi bài học hôm nay sẽ giới thiệu cách thành lập câu bằng cách sử dụng Danh từ.

Cấu trúc:

Khẳng định:    S (chủ thể) + N + です。 (nghĩa: S là N)

Phủ định:        S (chủ thể) + N + ではありません/ じゃありません。 (nghĩa: S không phải là N)

※ Trợ từ は (wa) sẽ học tại mẫu ngữ pháp tiếp theo.

Ví dụ:

Danh từ: かいしゃいん (nghĩa: nhân viên công ty)

  - Khẳng định: かいしゃいんです。   (Tôi là nhân viên công ty.)

  - Phủ định: かいしゃいんではありません/ じゃありません。  (Tôi không phải là nhân viên công ty.)

2.Trợ từ は (Cách đọc: wa)

Giải thích: Thường dùng để đánh dấu, xác định chủ ngữ/ chủ thể/ chủ đề

Cấu trúc:                         ~ ~  

Ví dụ:

わたしは やまだです。(Tôi là Yamada.)

わたし 医者ではありません/ じゃありません。(Tôi không phải là bác sĩ.)

3.Câu nghi vấn

Giải thích: Để tạo thành câu nghi vấn, thêm “” ở cuối câu, đóng vai trò từ thể hiện nghi vấn. Khi nói, lên giọng ở cuối câu.

Có 2 dạng câu hỏi: Câu hỏi xác nhận (câu hỏi Yes/No) & Câu hỏi với nghi vấn từ

Ví dụ: あなたは いしゃです。 (Bạn là bác sĩ phải không?)

3.1. Câu hỏi xác nhận (Câu hỏi Yes/No)

Giải thích: Là câu hỏi xác nhận sự đúng, sai của thông tin đã được đưa ra trong câu hỏi. Khi trả lời sẽ sử dụng はい (Yes), いいえ (No).

Ý nghĩa:  ~ phải không? / ~đúng không?

Cấu trúc:

A:   ~は   N1です。   (~là N1 phải không?)

B:   Đồng ý: はい、N1です。 (Vâng, là N1)

    Không đồng ý: いいえ、N1ではありません/ じゃありません。[N2です。] (Không, không phải N1. [Là N2])

Ví dụ:

(1) A: アンナさん アメリカじんです。 (Chị Ana là người Mỹ phải không?)

  B: はい。アンナさんは アメリカじんです。 (Vâng. Chị Ana là người Mỹ)

(2) A: あなた がくせいです。 (Bạn là học sinh phải không?)

  B: いいえ、わたしはがくせいじゃありません。かいしゃいんです。 (Không, tôi không phải là học sinh. Tôi là nhân viên công ty.)

3.2. Câu hỏi với nghi vấn từ (NVT)

Giải thích: Sử dụng khi muốn biết thêm thông tin về người, sự vật, sự việc nào đó.

Một số nghi vấn từ thông dụng:

だれ: ai? (trang trọng thì sử dụng どなた)

どこ: ở đâu?

なん/なに: cái gì?

Cấu trúc:

A:  ~は NVTです

B:     Nです。

Hỏi và trả lời tên

Aおなまえは (なんですか)。 (Tên bạn là gì vậy?)

B:アンです。(Tên tôi là An)

Ví dụ:

(1) A: あのかたは どなたです。 (Vị kia là ai vậy?)

    B: やまだせんせいです。 (Là thầy Yamada.)

4.Hỏi tuổi

Giải thích: Có thể sử dụng 2 cụm nghi vấn từ sau để hỏi tuổi tác. Trong đó「おいくつですか」 là cách sử dụng lịch sự, trang trọng hơn.

Ý nghĩa:  ~bao nhiêu tuổi?/ ~mấy tuổi?

 ・Cấu trúc:           ~は おいくつですか。/ なんさいですか。

Trả lời: わたしは … さいです。

A: あなたは なんさいですか。 (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: わたしは にじゅうさいです。 (Tôi 12 tuổi)

※ Một số lưu ý khi sử dụng Số đếm + さい(tuổi)

1いっさい11じゅういっさい21にじゅういっさい
2にさい12じゅうにさい30さんじゅっさい
3さんさい13じゅうさんさい40よんじゅっさい
4よんさい14じゅうよんさい50ごじゅっさい
5ごさい15じゅうごさい60ろくじゅっさい
6ろくさい16じゅうろくさい70ななじゅっさい
7ななさい17じゅうななさい80はちじゅっさい
8はっさい18じゅうはっさい90きゅじゅっさい
9きゅうさい19じゅうきゅうさい100ひゃくさい
10じゅっさい20はたち  

4.Trợ từ も

Giải thích: Được sử dụng thay cho trợ từ “は” trong câu thứ 2, để trình bày một sự việc nào đó giống với sự việc vừa nêu ở câu trước đó (câu 1).

Ý nghĩa: ~ cũng ~ 

Cấu trúc: ~   

Ví dụ:

(1) わたし がくせいです。Lanさん がくせいです。 (Tôi là học sinh. Lan cũng là học sinh.)

(2) わたし けんきゅうしゃじゃありません。たなかさん けんきゅうしゃじゃありません。(Tôi không phải nhà nghiên cứu. Anh Tanaka cũng không phải nhà nghiên cứu.)

5.Trợ từ の

Giải thích: Sử dụng khi kết nối danh từ, mang nghĩa ám chỉ sự sở hữu, sở thuộc.

Ý nghĩa:   của ~ 

Cấu trúc:          N1    N2

・Ví dụ: FPTだいがく がくせいです。 (Tôi là sinh viên của trường đại học FPT.)

Tổng kết: Đoạn hội thoại giới thiệu bản thân, hỏi tên, tuổi.

III. HÁN TỰ

Học về Bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật

STTBộTên Hán ViệtNghĩa
1NhấtMột, thứ nhất, khởi đầu các số đo, thuộc về dương, bao quát hết thảy
2CổnNét sổ, đường thẳng đứng trên thông xuống dưới
3ChủNét chấm, một điểm
4丿PhiệtNét phẩy, nét nghiêng từ phải qua trái, chỉ động tác
5ẤtCan thứ hai trong mười can (Giáp, ất , bính, đinh…)
6QuyếtNét sổ có móc, cái móc
7ĐầuKhông có nghĩa, thường là phần trên của một số chữ khác.
8NhânNgười, có hai chân, là sinh vật đứng thẳng, còn có dạng nhân đứng 仁.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *