Bạn có bao giờ cảm thấy “choáng ngợp” khi nhìn một rừng Kanji và không biết phải đọc âm On như thế nào không? Mình đã từng như vậy! Những ngày đầu học tiếng Nhật, mình cứ loay hoay với hàng trăm quy tắc lý thuyết khô khan mà vẫn không nhớ nổi. Tại sao chữ này đọc là “Koku”, chữ kia lại là “Gaku”?

Bài viết này không phải là một bài giảng giáo điều, mà là những chia sẻ thật từ trải nghiệm “xương máu” của mình. Mình đã đúc kết lại thành 10 quy tắc cách chuyển âm Hán Việt sang âm On hiệu quả nhất. Đây là phương pháp giúp người Việt chúng ta tận dụng lợi thế ngôn ngữ để học Kanji nhanh hơn gấp nhiều lần. Hãy cùng mình khám phá nhé!
Tại Sao Cứ Phải Là Âm On và Âm Kun? Hiểu Đúng “Gốc Rễ” Để Học Nhanh Gấp Đôi
Tóm tắt nhanh: Âm On (On’yomi) là âm đọc mô phỏng lại âm Hán cổ khi du nhập vào Nhật Bản, thường dùng trong từ ghép. Âm Kun (Kun’yomi) là âm đọc thuần Nhật, dùng cho từ đứng một mình.
Trước khi đi vào các quy tắc chuyển đổi, chúng ta cần hiểu tại sao lại có sự liên quan mật thiết giữa tiếng Việt và tiếng Nhật đến vậy. Cả hai ngôn ngữ đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tiếng Hán. Đó là lý do tại sao người Việt học tiếng Nhật có lợi thế cực lớn về âm hán việt.
Khi bạn nắm được âm Hán Việt của một chữ Kanji, bạn đã nắm trong tay 70-80% cơ hội đoán đúng âm On của nó. Ví dụ, chữ “Quốc” (Hán Việt) có âm On là “Koku”. Nghe na ná nhau phải không? Hiểu được mối liên hệ này chính là chìa khóa vàng để mở cánh cửa Kanji.
Phân biệt nhanh Âm On và Âm Kun: Dấu hiệu nhận biết và khi nào nên dùng âm nào?
Câu trả lời: Dùng Âm On cho từ ghép (Jukugo) và Âm Kun cho từ đơn hoặc từ có Okurigana đi kèm.
Để không bị lẫn lộn, mình thường dùng bảng phân biệt đơn giản sau đây. Việc nắm chắc bảng này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngớ ngẩn khi đọc văn bản.
| Đặc điểm | Âm On (On’yomi) | Âm Kun (Kun’yomi) |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Mượn từ tiếng Hán (Trung Quốc) | Âm thuần Nhật (Gốc Nhật) |
| Cách dùng phổ biến | Dùng trong từ ghép Kanji (2 chữ trở lên) | Dùng khi Kanji đứng một mình hoặc kèm Okurigana |
| Ví dụ | Gakusei (Học Sinh – 学生) | Manabu (Học – 学ぶ) |
| Âm thanh | Nghe ngắn, gọn, giống tiếng Việt | Nghe dài hơn, mềm mại hơn |
Trong quá trình học, bạn cũng sẽ gặp hiện tượng biến âm trong tiếng nhật. Đây là lúc âm đọc bị thay đổi nhẹ (như thêm tenten hoặc maru) để dễ phát âm hơn khi ghép từ, một kiến thức quan trọng cần lưu ý bên cạnh việc nhớ âm gốc.
Mẹo nhỏ của mình: Khi nào một Kanji thường được đọc bằng âm On? (Gợi ý: Hãy nhìn vào các từ ghép!)
Mẹo: Nếu bạn thấy hai hoặc nhiều chữ Kanji đứng cạnh nhau mà không có chữ Hiragana nào chen giữa, 90% trường hợp đó sẽ dùng âm On.
Mình gọi đây là quy tắc “nhìn mặt bắt hình dong”. Ví dụ, khi nhìn thấy chữ 大学 (Đại Học), bạn thấy hai khối Kanji đứng cạnh nhau, chắc chắn phải dùng âm On: Dai-Gaku. Ngược lại, nếu thấy 大きい (To lớn), có đuôi ii lòi ra, thì phải dùng âm Kun: Oo-kii.
Tuy nhiên, cẩn thận với những trường hợp phân biệt kanji giống nhau về mặt hình thức nhưng cách đọc lại hoàn toàn khác biệt tùy vào ngữ cảnh.
10 Quy Tắc Vàng Chuyển Âm Hán Việt Sang Âm On “Bất Bại” (Kèm Ví Dụ Dễ Nhớ)

Tóm tắt: Việc chuyển đổi dựa trên sự tương đồng về phát âm giữa Hán Việt và Hán Nhật. Chúng ta sẽ chia làm 3 nhóm chính: Nguyên âm, Phụ âm đầu và Âm cuối.
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết. Áp dụng thành thạo cách chuyển âm hán việt sang âm on sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng trăm giờ học vẹt.
Nhóm 1: Các quy tắc chuyển đổi nguyên âm (Vần)
Nguyên âm thường ít biến đổi hoặc biến đổi theo quy luật rất rõ ràng.
-
Quy tắc A/Ă/Â ➡️ A:
- Đa số các từ có âm Hán Việt chứa A, Ă, Â khi sang tiếng Nhật đều giữ nguyên là A.
- Ví dụ:
- Ca (歌) ➡️ Ka
- Đa (多) ➡️ Ta
- Gia (家) ➡️ Ka
-
Quy tắc I/Y/UY ➡️ I:
- Các âm I, Y, UY thường chuyển thành I.
- Ví dụ:
- Chí (志) ➡️ Shi
- Kỳ (奇) ➡️ Ki
- Quy (帰) ➡️ Ki
-
Quy tắc U/Ư ➡️ U / YUU:
- Âm U hoặc Ư thường chuyển thành U (ngắn) hoặc YUU (trường âm).
- Ví dụ:
- Tư (私) ➡️ Shi (Ngoại lệ phụ âm) nhưng vần vẫn ưu tiên i/u.
- Lưu (留) ➡️ Ryuu
- Cửu (九) ➡️ Kyuu
-
Quy tắc Ê ➡️ EI / AI:
- Âm Ê trong tiếng Việt thường biến thành trường âm EI hoặc AI.
- Ví dụ:
- Đệ (第) ➡️ Dai
- Kế (計) ➡️ Kei
- Thế (世) ➡️ Sei
Nhóm 2: Các quy tắc chuyển đổi phụ âm đầu
Phụ âm đầu là nơi xảy ra nhiều sự biến đổi thú vị nhất. Để hiểu sâu hơn về cấu tạo chữ, bạn có thể tham khảo thêm về 214 bộ thủ kanji, vì bộ thủ đôi khi cũng gợi ý về âm đọc.
-
Quy tắc B ➡️ H (và một số ít là B):
- Đây là quy tắc cực phổ biến. Hầu hết chữ bắt đầu bằng B trong Hán Việt sẽ chuyển thành hàng H trong tiếng Nhật.
- Ví dụ:
- Bình (平) ➡️ Hei
- Biến (変) ➡️ Hen
- Bộ (歩) ➡️ Ho
- Lưu ý: Một số trường hợp B ➡️ B (như Bần ➡️ Bin) hoặc B ➡️ M (Vãn/Mãn).
-
Quy tắc C/K/Q ➡️ K:
- Các chữ bắt đầu bằng C, K, Q đều quy về hàng K.
- Ví dụ:
- Cảm (感) ➡️ Kan
- Kim (金) ➡️ Kin
- Quốc (国) ➡️ Koku
-
Quy tắc Đ ➡️ T / D:
- Chữ Đ thường chuyển thành T (nhiều hơn) hoặc D (ít hơn, thường có tenten).
- Ví dụ:
- Định (定) ➡️ Tei
- Đạt (達) ➡️ Tatsu
- Đại (大) ➡️ Dai (Trường hợp này ra D)
-
Quy tắc H ➡️ K / G:
- Nghe có vẻ lạ nhưng H trong tiếng Việt thường chuyển thành K hoặc G trong tiếng Nhật.
- Ví dụ:
- Hải (海) ➡️ Kai
- Học (学) ➡️ Gaku
- Hội (会) ➡️ Kai
-
Quy tắc L ➡️ R:
- Người Nhật không phát âm được chữ L, nên tất cả L đều chuyển thành R.
- Ví dụ:
- Lạc (楽) ➡️ Raku
- Lễ (礼) ➡️ Rei
- Lâm (林) ➡️ Rin
-
Quy tắc M ➡️ M / B:
- Đa số M giữ nguyên là M, nhưng một số trường hợp chuyển thành B.
- Ví dụ:
- Mục (目) ➡️ Moku
- Mỹ (美) ➡️ Bi (Trường hợp M sang B điển hình)
- Mệnh (命) ➡️ Mei
-
Quy tắc N/NH ➡️ N / J / Z:
- N thường giữ là N. Nh có thể thành J hoặc Z.
- Ví dụ:
- Nam (南) ➡️ Nan
- Nhật (日) ➡️ Nichi / Jitsu
- Nhân (人) ➡️ Jin
-
Quy tắc T/TH ➡️ S / SH / T:
- T và TH biến đổi khá đa dạng, thường thành hàng S (Sa, Shi, Su…) hoặc T.
- Ví dụ:
- Tâm (心) ➡️ Shin
- Thất (七) ➡️ Shichi
- Tài (才) ➡️ Sai
(Mình liệt kê dư ra một chút so với con số 10 để bạn có cái nhìn bao quát hơn, nhưng hãy tập trung vào các nhóm chính B->H, C/K->K, L->R nhé!)
Nhóm 3: Các quy tắc “thần thánh” cho âm vần và âm cuối
Âm cuối quyết định xem từ đó có trường âm hay âm ngắt hay không.
- Đuôi N, M, NH ➡️ N (ん):
- Vạn (Man) ➡️ Man
- Sơn (San) ➡️ San
- Cảm (Kam) ➡️ Kan
- Đuôi P ➡️ Trường âm dài (ou/uu) hoặc tsu:
- Pháp (Phap) ➡️ Hō (Hou)
- Thập (Thap) ➡️ Jū (Juu)
- Lập (Lap) ➡️ Ritsu
- Đuôi T ➡️ tsu (つ) hoặc chi (ち):
- Thiết (Thiet) ➡️ Tetsu
- Nhất (Nhat) ➡️ Ichi
- Phát (Phat) ➡️ Hatsu
- Đuôi C, CH ➡️ ku (く) hoặc ki (き):
- Học (Hoc) ➡️ Gaku
- Tích (Tich) ➡️ Seki
- Lực (Luc) ➡️ Ryoku
- Đuôi NG ➡️ Trường âm dài (ou/ei):
- Phương (Phuong) ➡️ Hō (Hou)
- Thanh (Thanh) ➡️ Sei
- Đông (Dong) ➡️ Tō (Tou)
Bảng tổng hợp quy tắc chuyển âm Hán Việt sang âm On đầy đủ nhất (Tải về và dùng ngay!)
Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh để bạn dễ tra cứu:
| Hán Việt (Đầu) | Âm On (Nhật) | Ví Dụ |
|---|---|---|
| B | H | Bình ➡️ Hei |
| C, K, Q | K | Ca ➡️ Ka, Kim ➡️ Kin |
| D, Đ | T, D | Đa ➡️ Ta, Địa ➡️ Chi/Ji |
| G | G, K | Gia ➡️ Ka |
| H | K, G | Hải ➡️ Kai |
| L | R | Lạc ➡️ Raku |
| M | M, B | Mại ➡️ Bai |
| N, Nh | N, J, Z | Nhị ➡️ Ni |
| Ph | H | Phong ➡️ Fū |
| S, X | S, Sh | Sinh ➡️ Sei |
| T, Th | S, Sh, T | Tâm ➡️ Shin |
| V | B, M | Vô ➡️ Mu |
Bí Kíp “Hack Não” Âm On Của Mình: Học 1 Nhớ 10, Không Cần Cày Cuốc
Lời khuyên: Đừng cố học thuộc lòng từng chữ rời rạc. Hãy học theo hệ thống và từ vựng liên quan.
Sau nhiều năm dạy và học, mình nhận ra rằng việc “cày cuốc” viết đi viết lại một từ không hiệu quả bằng việc liên kết chúng.
Phương pháp học qua từ ghép Kanji: Cách mình đã nhớ âm On của hàng trăm từ mà không cần học vẹt
Thay vì học “Chữ Đại đọc là Dai”, mình sẽ học từ “Đại Học” (Daigaku). Khi đó, mình tự động nhớ được chữ Học là Gaku. Sau này gặp chữ “Học Sinh”, mình chỉ cần ghép Gaku + Sei = Gakusei.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các bạn mới bắt đầu học kanji n5. Khi lên trình độ cao hơn, ví dụ như học kanji n2, lượng từ vựng trừu tượng tăng lên, việc đoán âm qua quy tắc chuyển đổi sẽ cứu cánh cho bạn trong các bài thi đọc hiểu.
Những ngoại lệ “khó đỡ” và mẹo ghi nhớ chúng bằng câu chuyện hoặc hình ảnh vui
Tất nhiên, quy tắc nào cũng có ngoại lệ. Có những chữ Kanji “bướng bỉnh” không tuân theo quy luật nào cả.
Ví dụ, hãy xem xét trường hợp của chữ mộ trong tiếng hán. Mặc dù theo quy tắc M -> M/B, nhưng tùy vào ngữ cảnh và từ ghép mà nó có những biến thể sắc thái khác nhau mà bạn cần lưu ý.
Mẹo của mình là chế ra các câu chuyện vui (Mnemonics). Ví dụ: Chữ “Vũ” (Mưa) đọc là “Ame” (Kun) nhưng trong “Vũ Thiên” lại đọc là “U” (On). Mình sẽ nhớ câu chuyện: “Trời mưa (Vũ) thì U ám”.
Đừng chỉ học quy tắc, hãy “cảm nhận” âm thanh – Trải nghiệm của mình với việc nghe và lặp lại
Quy tắc chỉ là cái khung, còn “cảm giác ngôn ngữ” mới là da thịt. Mình thường nghe các bản tin NHK hoặc xem Anime và cố gắng “nhại” lại (Shadowing). Khi bạn nghe đủ nhiều, não bộ sẽ tự động hình thành phản xạ. Bạn sẽ thấy chữ “Kinh tế” (Keizai) nghe rất “thuận tai”, và nếu ai đó đọc là “Keitai”, bạn sẽ thấy gợn gợn ngay lập tức.
Kết luận
Việc chuyển đổi từ âm Hán Việt sang âm On không hề đáng sợ nếu bạn có phương pháp đúng. Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy bắt đầu bằng việc hiểu bản chất, nắm vững 10 quy tắc cốt lõi và áp dụng các mẹo ghi nhớ thực tế mà mình vừa chia sẻ.
Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi tin rằng mỗi người đều có một lộ trình riêng, và việc nắm vững Kanji là bước đệm vững chắc nhất. Mình tin rằng với những chia sẻ này, hành trình chinh phục Kanji của bạn sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Đừng để Kanji là nỗi sợ, hãy biến nó thành vũ khí bí mật của bạn!
Lý thuyết là chưa đủ, phải thực hành ngay! Hãy thử áp dụng những quy tắc vừa học để kiểm tra trình độ của bạn và làm các bài tập luyện tập Kanji miễn phí tại Học thử ngay.


Bài viết liên quan: