Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng, tim đập chân run khi đứng giữa một nhà ga đông đúc ở Nhật như Shinjuku hay Tokyo, xung quanh là biển người hối hả mà mình thì không biết phải hỏi đường hay mua vé ra sao chưa? Thú thật là mình cũng từng như vậy trong những ngày đầu đặt chân đến đất nước Mặt Trời Mọc! Đó là cảm giác thật sự không dễ chịu chút nào, vừa sợ trễ giờ, vừa sợ đi lạc.

Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ chia sẻ những mẫu câu và bí quyết cực kỳ thực tế giúp bạn tự tin hỏi “đi bằng phương tiện gì trong tiếng nhật” và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến di chuyển. Hãy cùng mình biến mỗi hành trình tại Nhật thành một trải nghiệm thú vị thay vì nỗi ám ảnh nhé!
Mệt mỏi vì lạc lối? Nắm ngay những mẫu câu “xương sống” để hỏi phương tiện tại Nhật
Để không bị “khớp” khi giao tiếp, bạn cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản nhất giúp hỏi về phương thức di chuyển.
Mẫu câu cốt lõi 1: Hỏi đi bằng phương tiện gì? (何で行きますか? – Nani de ikimasu ka?)
Đây là mẫu câu đơn giản và trực tiếp nhất để hỏi xem đối phương di chuyển bằng phương tiện nào, hoặc hỏi bản thân mình nên dùng phương tiện gì.
Cấu trúc:
Địa điểm + へ (e) + 何で (nani de) + 行きますか (ikimasu ka)?
(Đi đến [Địa điểm] bằng cái gì?)
Ví dụ thực tế:
- Hỏi: 東京へ何で行きますか? (Toukyou e nani de ikimasu ka?) – Bạn đi đến Tokyo bằng gì?
- Trả lời: 新幹線で行きます。(Shinkansen de ikimasu) – Tôi đi bằng tàu Shinkansen.
Mẫu câu này cực kỳ hữu dụng khi bạn muốn thảo luận về việc chọn lựa các phương tiện giao thông tiếng nhật sao cho phù hợp nhất với lộ trình của mình.
Mẫu câu cốt lõi 2: Hỏi cách đi đến một địa điểm cụ thể (「Địa điểm」まで どうやって行きますか?)
Nếu mẫu câu trên chỉ hỏi về “phương tiện” (xe gì), thì mẫu câu này rộng hơn, hỏi về “cách thức” (đi như thế nào, lộ trình ra sao).
Cấu trúc:
Địa điểm + まで (made) + どうやって (douyatte) + 行きますか (ikimasu ka)?
(Làm thế nào để đi đến [Địa điểm]?)
Ví dụ:
- Hỏi: 駅までどうやって行きますか? (Eki made douyatte ikimasu ka?) – Làm thế nào để đi đến nhà ga?
- Trả lời: バスで行きます。(Basu de ikimasu) – Đi bằng xe buýt.
Đây là nền tảng quan trọng của việc hỏi đường tiếng nhật, giúp bạn nhận được hướng dẫn chi tiết hơn là chỉ tên một loại xe.
Từ vựng vàng về các phương tiện giao thông cần “bỏ túi”
Để áp dụng tốt các mẫu câu trên, vốn từ vựng là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là bảng từ vựng mình đã tổng hợp dựa trên tần suất sử dụng thực tế:
| Tiếng Nhật (Kanji) | Hiragana | Romaji | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 電車 | でんしゃ | Densha | Tàu điện |
| 地下鉄 | ちかてつ | Chikatetsu | Tàu điện ngầm |
| 新幹線 | しんかんせん | Shinkansen | Tàu cao tốc |
| バス | ばす | Basu | Xe buýt |
| タクシー | たくしー | Takushii | Taxi |
| 自転車 | じてんしゃ | Jitensha | Xe đạp |
| 飛行機 | ひこうき | Hikouki | Máy bay |
| 船 | ふね | Fune | Tàu thủy |
| 車 | くるま | Kuruma | Ô tô |
| 徒歩 | とほ | Toho | Đi bộ |
Mở rộng:
Nếu bạn có ý định thuê xe tự lái để vi vu (một trải nghiệm rất tuyệt ở các vùng quê Nhật Bản), bạn cần biết thêm từ vựng tiếng nhật ô tô chuyên sâu hơn. Đặc biệt, nếu bạn thuê các dòng xe đời cũ hoặc xe chuyên dụng, có thể bạn sẽ thắc mắc xe số sàn tiếng nhật là gì để trao đổi với nhân viên cho thuê xe (Gợi ý: Xe số sàn thường gọi là “Manyuaru-sha” – Manual car).
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp: Áp dụng vào các tình huống thực tế thường gặp

Học mẫu câu là một chuyện, nhưng áp dụng vào thực tế lại là chuyện khác. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng mình luôn khuyến khích học viên thực hành theo các kịch bản cụ thể (Role-play) để phản xạ tự nhiên hơn.
Kịch bản 1: Tại ga tàu điện/tàu ngầm (駅で – Eki de) – Từ mua vé đến tìm đúng sân ga
Hệ thống tàu ở Nhật nổi tiếng là phức tạp như mê cung. Để không bị lạc, bạn hãy ghi nhớ những câu này:
1. Hỏi nơi bán vé:
- 切符売り場はどこですか? (Kippu uriba wa doko desu ka?)
- Quầy bán vé ở đâu vậy ạ?
2. Hỏi về chuyến tàu:
- この電車は渋谷に行きますか? (Kono densha wa Shibuya ni ikimasu ka?)
- Chuyến tàu này có đi đến Shibuya không?
- 次の電車は何時ですか? (Tsugi no densha wa nanji desu ka?)
- Chuyến tàu tiếp theo là mấy giờ?
3. Hỏi khi bị lạc trong ga:
- 地下鉄の乗り場はどこですか? (Chikatetsu no noriba wa doko desu ka?)
- Chỗ lên tàu điện ngầm ở đâu ạ?
Việc nắm vững cách hỏi về tàu điện ngầm nhật bản sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian di chuyển trong các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka. Đừng quên quan sát bản đồ nhật bản được dán tại các nhà ga để hình dung lộ trình tốt hơn nhé.
Kịch bản 2: Khi đi xe buýt và taxi (バスとタクシーで – Basu to takushii de) – Hỏi điểm dừng và giá cước
Khác với tàu điện, xe buýt và taxi yêu cầu bạn phải giao tiếp trực tiếp với tài xế nhiều hơn. Đây là lúc kỹ năng hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng nhật và các biến thể của nó phát huy tác dụng.
Khi đi Taxi:
- 「Địa điểm」までお願いします。(「Địa điểm」made onegaishimasu.)
- Làm ơn đưa tôi đến [Địa điểm].
- ここで止めてください。(Koko de tomete kudasai.)
- Làm ơn dừng lại ở đây.
Khi đi Xe buýt:
- このバスは「Địa điểm」に止まりますか? (Kono basu wa 「Địa điểm」ni tomarimasu ka?)
- Xe buýt này có dừng ở [Địa điểm] không?
- いくらですか? (Ikura desu ka?)
- Bao nhiêu tiền vậy ạ? (Dùng khi bạn không chắc về giá vé, dù thường xe buýt Nhật có bảng giá điện tử).
Kịch bản 3: Không chỉ hỏi đường – Mở rộng giao tiếp để hỏi thời gian và chi phí
Để lên kế hoạch chuyến đi hoàn hảo, bạn cần biết thêm về thời gian và ngân sách.
Hỏi thời gian:
- ここからそこまでどのくらいかかりますか? (Koko kara soko made dono kurai kakarimasu ka?)
- Từ đây đến đó mất khoảng bao lâu?
- Trả lời mẫu: 30分くらいです。(San-juppun kurai desu – Khoảng 30 phút).
Hỏi chi phí tổng quát:
- 運賃はいくらですか? (Unchin wa ikura desu ka?)
- Cước phí là bao nhiêu?
Bí quyết giúp bạn “level up” sự tự tin khi di chuyển và giao tiếp ở Nhật

Sau nhiều năm sinh sống và làm việc, cũng như hỗ trợ các bạn học viên tại Tự Học Tiếng Nhật, mình nhận thấy rằng sự tự tin chiếm 50% thành công trong giao tiếp.
Đừng sợ sai! Người Nhật rất sẵn lòng giúp đỡ khi bạn cố gắng
Nỗi sợ lớn nhất của người Việt mình là sợ nói sai ngữ pháp, sợ người ta cười. Nhưng thực tế, người Nhật rất trân trọng những người nước ngoài cố gắng nói tiếng của họ. Nếu bạn quên mẫu câu phức tạp “đi bằng phương tiện gì trong tiếng nhật”, hãy dùng từ khóa đơn giản:
“Sumimasen, [Tên địa điểm], Train? Bus?”
Kèm theo ngôn ngữ cơ thể, họ chắc chắn sẽ hiểu và chỉ dẫn nhiệt tình. Đây là bí kíp sống còn khi đi du lịch nhật bản mà không phải ai cũng nói cho bạn biết: Giao tiếp hiệu quả quan trọng hơn ngữ pháp hoàn hảo.
Tận dụng công nghệ: Các ứng dụng chỉ đường và thẻ IC (Suica/Pasmo) tiện lợi
Thời đại 4.0 rồi, đừng chỉ dựa vào mỗi cái miệng. Hãy trang bị cho mình những “trợ thủ” đắc lực:
- Google Maps: “Thần thánh” ở Nhật, chỉ rõ đi bộ bao nhiêu phút, đi tàu line màu gì, giá tiền bao nhiêu.
- Jorudan / Navitime: Ứng dụng tra tàu chuyên dụng, chính xác từng phút.
- Thẻ IC (Suica, Pasmo, ICOCA): Chỉ cần quẹt và đi (Touch & Go). Bạn sẽ không phải đứng xếp hàng mua vé lẻ hay loay hoay đếm tiền xu trước máy bán vé nữa.
Chia sẻ trải nghiệm “đau thương” và bài học nhớ đời của mình khi lần đầu đi Shinkansen
Mình nhớ mãi lần đầu tiên đi Shinkansen từ Tokyo đến Osaka. Vì chủ quan không hỏi kỹ nhân viên nhà ga, mình đã lên nhầm tàu “Nozomi” (tàu nhanh nhất, ít dừng) trong khi vé của mình là loại dùng cho tàu “Kodama” (dừng nhiều trạm hơn, thường rẻ hơn hoặc dùng trong các gói vé tiết kiệm).
Hậu quả là mình phải trả thêm một khoản phí chênh lệch khá “chát” ngay trên tàu và trải qua cảm giác lo lắng suốt 2 tiếng đồng hồ.
Bài học rút ra: Luôn luôn hỏi lại nhân viên nhà ga (Ekiguin) trước khi bước qua cửa soát vé. Chỉ cần đưa vé ra và hỏi: “Kore de ii desu ka?” (Cái này được chứ ạ?) hoặc “Dono hoomu desu ka?” (Sân ga nào vậy ạ?). Một câu hỏi nhỏ cứu vãn cả một túi tiền!
Lời kết
Chỉ với vài mẫu câu giao tiếp cơ bản xoay quanh chủ đề “đi bằng phương tiện gì trong tiếng nhật” và một chút can đảm, bạn hoàn toàn có thể chinh phục hệ thống giao thông phức tạp nhưng hiện đại bậc nhất thế giới của Nhật Bản. Hãy nhớ rằng, mỗi lần hỏi đường là một cơ hội để luyện tập và trở nên tự tin hơn. Đừng để rào cản ngôn ngữ ngăn cản bạn khám phá đất nước tuyệt vời này.
Chúc bạn có những chuyến đi thật vui, an toàn và đầy ắp kỷ niệm đáng nhớ!
Bạn muốn thực hành nhiều hơn và kiểm tra trình độ của mình? Hãy tham gia Học thử ngay để trải nghiệm các bài tập tình huống thực tế, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Nhật trong mọi hoàn cảnh!


Bài viết liên quan: