Bạn đang đau đầu vì mẫu câu ほど trong tiếng Nhật N3? Cảm giác nhìn đâu cũng thấy ほど nhưng mỗi nơi lại một nghĩa khiến bạn bối rối? Mình cũng từng vật lộn y như vậy! Bài viết này không phải là một bài giảng khô khan, mà là kinh nghiệm xương máu của một người đi trước, tổng hợp 7 cách dùng ほど dễ hiểu nhất, đặc biệt là cách phân biệt với くらい, giúp bạn chinh phục một trong những mẫu ngữ pháp n3 “khó nhằn” nhất.

1. ほど là gì mà “nhắc tới là lú”? Hiểu đúng bản chất để dùng đâu trúng đó
ほど (Hodo) trong tiếng Nhật về cơ bản dùng để diễn tả mức độ của một trạng thái, hành động hoặc sự việc.
Nguồn gốc và ý nghĩa cốt lõi của ほど: Mọi cách dùng đều bắt đầu từ “mức độ”
Thực tế, dù biến hóa khôn lường trong nhiều ngữ cảnh, mẫu câu ほど vẫn luôn xoay quanh trục ý nghĩa là “mức độ” (extent) hoặc “giới hạn” (limit). Khi bạn nắm được gốc rễ này, việc học các biến thể sẽ trở nên logic hơn rất nhiều.
Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi luôn khuyên học viên không nên học vẹt từng câu ví dụ, mà hãy hiểu bản chất hình ảnh của từ. Hãy tưởng tượng ほど như một cái thước đo vô hình, đặt ra một mốc giới hạn để người nghe hình dung được sự việc đó “khủng khiếp” hay “nhiều” đến mức nào.
Để hiểu sâu hơn về cấu trúc này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về ngữ pháp hodo mà chúng tôi đã biên soạn riêng.
Tại sao người học N3 thường xuyên nhầm lẫn ほど và くらい (gurai)?
Lý do đơn giản là cả hai đều có nghĩa là “khoảng”, “đến mức”. Tuy nhiên, sắc thái cảm xúc và phạm vi sử dụng của chúng lại khác nhau một trời một vực. Sự nhầm lẫn này thường dẫn đến những tình huống giao tiếp gượng gạo, hoặc mất điểm oan uổng trong bài thi JLPT. Chúng ta sẽ “mổ xẻ” kỹ phần này ở mục so sánh bên dưới nhé.
2. 7 cách dùng mẫu câu ほど “hack não” nhất và bí quyết ghi nhớ của mình

Dưới đây là 7 cách dùng phổ biến nhất mà bạn chắc chắn sẽ gặp trong đề thi JLPT N3 và giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng 1: Diễn tả mức độ “đến mức…” (Vる・Vない・Aい・Aな・N + ほど)
Ý nghĩa: Diễn tả mức độ của sự việc bằng một ví dụ cụ thể mang tính hình tượng cao.
Đây là cách dùng kinh điển nhất. Thay vì nói “Tôi rất đói”, bạn dùng mẫu câu ほど để nói “Tôi đói đến mức có thể ăn cả con bò”.
-
Cấu trúc:
- Động từ (V) thể từ điển / thể Nai + ほど
- Tính từ đuôi i (Aい) / Tính từ đuôi na (Aな) + ほど
- Danh từ (N) + ほど
-
Ví dụ thực tế:
- 死ぬほど疲れた。(Shinu hodo tsukareta)
- Mệt muốn chết (Mệt đến mức chết đi được).
- 涙が出るほど感動した。(Namida ga deru hodo kandou shita)
- Cảm động đến mức rơi nước mắt.
- 死ぬほど疲れた。(Shinu hodo tsukareta)
Mẹo nhớ: Hãy liên tưởng đến những cách nói phóng đại trong tiếng Việt như “cười vỡ bụng”, “đau thấu trời”. Đó chính là cảm giác của ほど ở cách dùng này.
Cách dùng 2: So sánh hơn kém “Càng… càng…” (VばVるほど / AければAいほど / AならAなほど)
Ý nghĩa: Sự thay đổi của một sự việc kéo theo sự thay đổi của sự việc khác theo chiều hướng tăng tiến.
Đây là cấu trúc “Càng… càng…” huyền thoại. Để nối hai vế câu thể hiện sự tăng tiến này, bạn cần nắm vững kỹ thuật nối 2 câu trong tiếng nhật sao cho mượt mà.
-
Cấu trúc:
- Vば + Vる + ほど
- Aければ + Aい + ほど
- Aなら + Aな + ほど
-
Ví dụ thực tế:
- 日本語は話せば話すほど上手になります。(Nihongo wa hanaseba hanasu hodo jouzu ni narimasu)
- Tiếng Nhật càng nói thì càng giỏi.
- 考えれば考えるほどわからなくなる。(Kangaereba kangaeru hodo wakaranaku naru)
- Càng nghĩ càng thấy không hiểu.
- 日本語は話せば話すほど上手になります。(Nihongo wa hanaseba hanasu hodo jouzu ni narimasu)
Cách dùng 3: So sánh nhất “Không có N2 nào bằng N1” (N1 ほど N2 はない)
Ý nghĩa: Khẳng định N1 là nhất, không có cái nào khác đạt đến mức độ của N1.
Trong các dạng so sánh trong tiếng nhật, đây là cách nói mang tính chủ quan cao nhất của người nói, thường dùng để khen ngợi hoặc than vãn.
-
Cấu trúc: N + ほど + (Adj/V) + もの/人/こと + はない (wa nai)
-
Ví dụ thực tế:
- 健康ほど大切なものはない。(Kenkou hodo taisetsu na mono wa nai)
- Không có gì quan trọng bằng sức khỏe.
- 彼ほど親切な人はいない。(Kare hodo shinsetsu na hito wa inai)
- Không có ai tốt bụng như anh ấy.
- 健康ほど大切なものはない。(Kenkou hodo taisetsu na mono wa nai)
Cách dùng 4: Đưa ra ví dụ so sánh “như là…” (N + ほど)
Ý nghĩa: Dùng để đưa ra một ví dụ điển hình cho một nhóm đối tượng, thường mang hàm ý “những người/vật như N thì càng…”.
-
Cấu trúc: N + ほど
-
Ví dụ thực tế:
- 真面目な人ほどストレスが溜まりやすい。(Majime na hito hodo sutoresu ga tamariyasui)
- Những người càng nghiêm túc thì càng dễ bị tích tụ căng thẳng.
- 若い人ほどスマホに依存している。(Wakai hito hodo sumaho ni izon shiteiru)
- Người càng trẻ thì càng phụ thuộc vào smartphone.
- 真面目な人ほどストレスが溜まりやすい。(Majime na hito hodo sutoresu ga tamariyasui)
Cách dùng 5: Ước lượng mức độ, số lượng “khoảng…” (Từ chỉ số lượng + ほど)
Ý nghĩa: Chỉ khoảng lượng đại khái về thời gian, tiền bạc, kích thước.
Ở cách dùng này, ほど khá giống với くらい (kurai). Tuy nhiên, ほど thường trang trọng hơn một chút.
- Ví dụ thực tế:
- 家から駅まで10分ほどかかります。(Ie kara eki made juppun hodo kakarimasu)
- Từ nhà đến ga mất khoảng 10 phút.
- 家から駅まで10分ほどかかります。(Ie kara eki made juppun hodo kakarimasu)
Cách dùng 6: Phủ định mức độ “không đến mức…” (〜というほどではない)
Ý nghĩa: Thừa nhận có sự việc đó, nhưng mức độ không nghiêm trọng hoặc không cao như người nghe tưởng tượng.
-
Cấu trúc: V/A/N (thể thông thường) + というほどではない
-
Ví dụ thực tế:
- 痛いですが、泣くほどではありません。(Itai desu ga, naku hodo dewa arimasen)
- Đau thì có đau, nhưng không đến mức phải khóc.
- 料理ができると言っても、店が出せるほどではない。(Ryouri ga dekiru to ittemo, mise ga daseru hodo dewanai)
- Nói là biết nấu ăn thôi, chứ không đến mức mở tiệm được đâu.
- 痛いですが、泣くほどではありません。(Itai desu ga, naku hodo dewa arimasen)
Cách dùng 7: Thể hiện sự thay đổi tỉ lệ thuận (Vる・Aい・Aな + ほど)
Ý nghĩa: Khi mức độ của A tăng thì mức độ của B cũng thay đổi theo. (Tương tự cách dùng số 2 nhưng rút gọn).
- Ví dụ thực tế:
- 早ければ早いほどいい。(Hayakereba hayai hodo ii)
- Càng sớm càng tốt.
- 値段が高いものほど品質が良いとは限らない。(Nedan ga takai mono hodo hinshitsu ga yoi towa kagiranai)
- Không hẳn là đồ càng đắt thì chất lượng càng tốt.
- 早ければ早いほどいい。(Hayakereba hayai hodo ii)
3. Phân biệt ほど và くらい – “Song sinh” nhưng không cùng tính cách

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn ăn điểm trong bài thi. Rất nhiều bạn học đến N3 vẫn dùng sai trợ từ trong tiếng nhật hoặc nhầm lẫn giữa hai từ này.
Bảng so sánh chi tiết khi nào dùng ほど, khi nào dùng くらい
| Tiêu chí so sánh | くらい / ぐらい (Kurai / Gurai) | ほど (Hodo) |
|---|---|---|
| Sắc thái ý nghĩa | Mức độ nhẹ, tối thiểu, mang tính chủ quan. Có thể mang hàm ý xem nhẹ (chỉ cỡ đó thôi). | Mức độ cao, cực đại, mang tính khách quan hơn. Thường dùng cho các so sánh nghiêm trọng. |
| Dạng câu phủ định | Không dùng trong so sánh nhất phủ định (…wa nai). | Dùng trong so sánh nhất: N ほど … はない (Không có gì bằng N). |
| Ví dụ điển hình | Chút chuyện nhỏ cỡ này (kore kurai). | Đau muốn chết (shinu hodo). |
| Tính chất | Dùng trong văn nói hàng ngày, thân mật. | Dùng trong cả văn nói và văn viết, trang trọng hơn. |
Những trường hợp ほど và くらい có thể thay thế cho nhau
Khi nói về số lượng đại khái (khoảng thời gian, khoảng cách, số lượng), bạn có thể dùng cả hai mà không sai về mặt ngữ pháp.
- Ví dụ: 10分くらい (khoảng 10 phút) = 10分ほど (khoảng 10 phút).
- Lưu ý: ほど nghe sẽ lịch sự hơn くらい.
Ví dụ thực tế về các tình huống dễ dùng sai và cách khắc phục
-
Tình huống sai: Dùng ほど để nói về mức độ nhẹ/tầm thường.
- ❌ Sai: これほどのことは、誰でもできる。(Việc cỡ này thì ai cũng làm được).
- ✅ Đúng: これくらいのことは、誰でもできる。(Việc cỏn con cỡ này…). -> Ở đây ý người nói là xem nhẹ việc đó, nên phải dùng くらい.
-
Tình huống sai: Dùng くらい cho so sánh nhất.
- ❌ Sai: ベトナムでフォーくらい美味しい料理はない。
- ✅ Đúng: ベトナムでフォーほど美味しい料理はない。(Ở Việt Nam không có món nào ngon bằng Phở).
Ngoài ra, trong tiếng Nhật còn rất nhiều từ nối thể hiện mức độ và quan hệ nguyên nhân kết quả. Bạn nên tìm hiểu thêm về các từ nối trong tiếng nhật để câu văn trở nên phong phú hơn.
4. Bài tập vận dụng và những lỗi sai “kinh điển” mình từng gặp
Để thực sự làm chủ mẫu câu ほど, bạn cần thực hành và tự kiểm tra liên tục.
Checklist 5 câu hỏi nhanh để kiểm tra cách dùng ほど
Mỗi khi viết hoặc nói một câu có ほど, hãy tự hỏi:
- Mình đang muốn diễn tả mức độ “cực đại” hay “tối thiểu”? (Cực đại -> ほど).
- Câu này có ý so sánh nhất “không gì bằng” không? (Có -> ほど … wa nai).
- Mình có đang xem nhẹ sự việc không? (Có -> Dùng くらい, không dùng ほど).
- Cấu trúc “Càng… càng…” đã chia đúng thể chưa? (Vba Vru hodo).
- Danh từ đi kèm có phù hợp với ngữ cảnh so sánh ví dụ không?
Lưu ý mở rộng: Các cấu trúc N3 dễ gây nhầm lẫn khác
Khi học lên N3, ngoài cặp bài trùng hodo/kurai, bạn sẽ gặp nhiều cấu trúc so sánh và đánh giá khác.
- Ví dụ, khi muốn nói “đối với…” hay “trái ngược với…”, chúng ta có ngữ pháp nitaishite. Đừng nhầm lẫn nó với so sánh mức độ của hodo.
- Hoặc khi muốn đánh giá “so với tiêu chuẩn thì…”, chúng ta dùng ngữ pháp nishitewa.
- Ví dụ: “Anh ấy hát hay so với một người nghiệp dư” (Amachua nishitewa umai) khác hoàn toàn với “Hát hay đến mức làm ca sĩ được” (Kashu ni nareru hodo umai).
Luyện tập với các ví dụ thực tế trong đề thi JLPT N3
Thử sức với câu hỏi sau nhé:
Câu hỏi: 昨日の試験は___難しくなかった。
A. 泣くほど
B. 泣くくらい
C. 泣くほどは
D. 泣くくらいは
- Phân tích: Câu này có nghĩa “Kỳ thi hôm qua không khó đến mức phải khóc”. Đây là dạng phủ định mức độ.
- Đáp án: A hoặc C đều có thể chấp nhận trong văn nói, nhưng chuẩn ngữ pháp phủ định mức độ “không đến mức…” thường dùng …ほどではない hoặc …ほど…ない. Đáp án A ghép vào thành “Naku hodo muzukashikunakatta” (Không khó đến mức khóc) là tự nhiên nhất.
Kết luận
Mẫu câu ほど không hề đáng sợ nếu bạn hiểu rõ bản chất “thước đo mức độ” của nó. Thay vì học thuộc lòng, hãy nắm vững 7 cách dùng cốt lõi và sự khác biệt cơ bản với くらい mà mình đã chia sẻ. Hãy nhớ rằng, mỗi lần bạn phân vân và tra cứu là một lần bạn tiến bộ. Đừng nản lòng, mình tin rằng với những chia sẻ và ví dụ thực tế trong bài, bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng ほど trong giao tiếp và chinh phục kỳ thi JLPT sắp tới.
Bạn đã hiểu lý thuyết nhưng vẫn sợ “va vào thực tế”? Đừng lo, hãy Học thử ngay để làm hàng trăm bài tập về ngữ pháp ほど, làm quen với đề thi JLPT và kiểm tra trình độ của mình. Luyện tập chính là con đường ngắn nhất để biến kiến thức thành kỹ năng!


Bài viết liên quan: