Phân biệt ~てある và ~ている: 2 trạng thái khác nhau 100%

Bạn có bao giờ “đứng hình” vì không biết nên dùng 「~てある」 hay 「~ている」 để diễn tả trạng thái của sự vật chưa? Mình cũng từng như vậy đó! Tưởng chừng giống nhau nhưng hai cấu trúc này lại thể hiện hai trạng thái khác biệt 100%. Đừng lo, trong bài viết này, chúng tôi tại Tự Học Tiếng Nhật sẽ chia sẻ tất tần tật những trải nghiệm và bí quyết “xương máu” để bạn có thể phân biệt chúng một lần và mãi mãi, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật.

し て ある

Sự khác biệt cốt lõi 100% giữa ~てある và ~ている mà có thể bạn chưa biết

Sự khác biệt cốt lõi và duy nhất giữa ~てある và ~ている nằm ở “chủ đích”: ~てある diễn tả một trạng thái là kết quả của một hành động có mục đích của con người, trong khi ~ている chỉ đơn thuần mô tả một trạng thái tự nhiên hoặc một hành động đang diễn ra.

~てある: Trạng thái CÓ CHỦ ĐÍCH của con người.

~てある được dùng để miêu tả một trạng thái là kết quả của một hành động được ai đó thực hiện có chủ đích, có mục đích rõ ràng. Khi bạn dùng し て ある, bạn đang ngầm ám chỉ rằng “ai đó đã làm việc này vì một lý do nào đó”.

  • Ví dụ: パーティーのために、部屋が飾ってあります。(Phòng được trang trí sẵn cho bữa tiệc.)
    • Phân tích: Căn phòng không tự nhiên được trang trí. Ai đó đã chủ động trang trí nó với mục đích là để chuẩn bị cho bữa tiệc.

~ている: Trạng thái tự nhiên hoặc hành động đang diễn ra.

~ている có hai ý nghĩa chính: một là diễn tả hành động đang diễn ra (hành động tiếp diễn), hai là diễn tả một trạng thái tự nhiên của sự vật, không có sự can thiệp hay chủ đích của con người.

  • Ví dụ 1 (Hành động đang diễn ra): 雨が降っています。(Trời đang mưa.)
    • Phân tích: Hành động “mưa” đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
  • Ví dụ 2 (Trạng thái tự nhiên): あの木は曲がっています。(Cái cây kia bị cong.)
    • Phân tích: “Bị cong” là trạng thái vốn có của cái cây, không phải do ai đó cố tình bẻ cong nó cho một mục đích nào.

Bảng so sánh thần thánh: Chốt hạ mọi nhầm lẫn về ~てある và ~ている

Để không bao giờ nhầm lẫn nữa, hãy cùng xem qua bảng so sánh “thần thánh” này nhé. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều học viên, chúng tôi thấy rằng đây là cách dễ hiểu nhất.

Tiêu chí ~てある (Trạng thái kết quả) ~ている (Hành động/Trạng thái)
Ý nghĩa Trạng thái là kết quả của hành động CÓ CHỦ ĐÍCH. 1. Hành động đang diễn ra.
2. Trạng thái tự nhiên, không có chủ đích.
Chủ đích Luôn luôn có. Không có.
Động từ Chỉ đi với THA ĐỘNG TỪ (他動詞). Đi với cả TỰ ĐỘNG TỪ (自動詞) và THA ĐỘNG TỪ.
Trợ từ Danh từ chỉ vật thường đi với trợ từ . Danh từ chỉ chủ thể thường đi với trợ từ hoặc .
Ví dụ エアコンつけてあります。
(Điều hòa được bật sẵn – để cho mát)
電気がついています。
(Đèn đang sáng – chỉ thấy trạng thái đèn sáng)

“Bóc phốt” chi tiết cách dùng ~てある cho người mới bắt đầu

“Bóc phốt” chi tiết cách dùng ~てある cho người mới bắt đầu

Nắm được sự khác biệt cốt lõi rồi, giờ chúng ta hãy cùng “mổ xẻ” chi tiết cách dùng của し て ある để bạn không còn bỡ ngỡ nhé. Đây là một phần rất quan trọng trong kho tàng ngữ pháp n4.

Khi nào dùng ~てある? Khi có mục đích và sự chuẩn bị sẵn.

Bạn sẽ dùng ~てある khi muốn nhấn mạnh rằng một trạng thái hiện tại là kết quả của một hành động đã được chuẩn bị sẵn sàng cho một mục đích nào đó trong tương lai. Nó mang ý nghĩa “đã làm sẵn…”, “đã chuẩn bị xong…”.

  • Tình huống 1: Bạn của bạn sắp đến nhà chơi. Bạn dọn dẹp phòng và bật sẵn điều hòa. Khi bạn của bạn đến và khen “phòng mát quá”, bạn có thể nói:
    • うん、涼しいように、エアコンがつけてありますよ。(Ừ, tớ đã bật sẵn điều hòa để cho mát đấy.)
  • Tình huống 2: Chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng vào ngày mai.
    • 明日の会議の資料はもうコピーしてあります。(Tài liệu cho cuộc họp ngày mai đã được photo sẵn rồi.)

Luôn đi với THA ĐỘNG TỪ (他動詞) – cặp bài trùng không thể tách rời.

Đây là quy tắc vàng bạn phải nhớ: Ngữ pháp ~てある bắt buộc phải đi cùng với tha động từ (他動詞). Tha động từ là những động từ cần có một tân ngữ trực tiếp đi kèm để bổ nghĩa, hành động của chủ thể tác động lên một đối tượng khác.

Hiểu đơn giản, vì ~てある diễn tả hành động có chủ đích của con người, nên phải có một người nào đó (chủ thể) tác động lên một vật nào đó (tân ngữ). Đó chính là bản chất của tha động từ. Việc nắm vững các loại động từ trong tiếng nhật và cách sử dụng trợ từ trong tiếng nhật là vô cùng quan trọng. Đương nhiên, để tạo thành cấu trúc này, bạn phải thành thạo cách chia thể te.

  • Mở cửa: ドア開ける (tha động từ) -> ドア開けてある (Cửa được mở sẵn)
  • Bật điện: 電気つける (tha động động từ) -> 電気つけてある (Điện được bật sẵn)

Các ví dụ “kinh điển” trong đời sống: Cửa sổ được mở sẵn (窓が開けてあります), Điều hòa đã được bật (エアコンがつけてあります).

Hãy cùng xem thêm các ví dụ thực tế để “thấm” hơn nhé!

  • テーブルの上にお皿が並べてあります。(Trên bàn, đĩa đã được xếp sẵn.)
    • Mục đích: Để chuẩn bị cho bữa ăn.
  • 壁にポスターが貼ってあります。(Trên tường có dán sẵn poster.)
    • Mục đích: Để trang trí hoặc quảng cáo.
  • 旅行の切符はもう買ってあります。(Vé đi du lịch đã được mua sẵn rồi.)
    • Mục đích: Để chuẩn bị cho chuyến đi.

Đừng để bị lừa! Phân biệt ~てある với các “anh em họ” của nó

Đừng để bị lừa! Phân biệt ~てある với các “anh em họ” của nó

Để thực sự làm chủ, bạn cần phân biệt し て ある với các cấu trúc ngữ pháp tương tự khác.

~てある vs ~ている: Một cái có mục đích, một cái chỉ là trạng thái đang thấy.

Đây là cặp đôi dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy nhớ câu thần chú: “Có ai đó cố tình làm không?”.

  • 窓が開けてあります。(Cửa sổ được mở sẵn.)
    • -> Có chủ đích. Ai đó đã mở cửa sổ, có thể là để cho thoáng khí. Đây là một mẫu ngữ pháp tearu điển hình.
  • 窓が開いています。(Cửa sổ đang mở.)
    • -> Không có chủ đích. Bạn chỉ đơn thuần nhìn thấy trạng thái cửa sổ đang mở. Có thể do gió thổi, hoặc ai đó mở nhưng không có mục đích cụ thể nào được nhấn mạnh.

~てある vs ~ておく: Trạng thái kết quả có sẵn (てある) và hành động chuẩn bị cho tương lai (ておく).

Cả hai đều liên quan đến sự chuẩn bị, nhưng lại khác nhau về trọng tâm.

  • ~てある: Nhấn mạnh vào trạng thái kết quả đã hoàn thành và đang hiện hữu.
    • Ví dụ: ホテルの部屋はもう予約してあります。(Phòng khách sạn đã được đặt sẵn rồi.) -> Trọng tâm là trạng thái “đã được đặt”.
  • ~ておく: Nhấn mạnh vào hành động chuẩn bị cho một mục đích trong tương lai.
    • Ví dụ: ホテルの部屋を予約しておきます。(Tôi sẽ đặt phòng khách sạn trước.) -> Trọng tâm là hành động “sẽ đặt trước”.

Việc nắm vững những điểm khác biệt nhỏ này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không đáng có, tương tự như khi học các mẫu câu phức tạp hơn như ngữ pháp ppanashi hay ngữ pháp tokorodatta.

Thử thách bản thân: Bài tập vận dụng giúp bạn nhớ bài ngay lập tức

Lý thuyết suông thì không đủ, phải thực hành ngay thôi!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (~てある hay ~ている?)

  1. 見てください!ドアが(開けてあります / 開いています)。風が強いですね。
  2. パーティーの準備はばっちり!テーブルに料理が(並べてあります / 並んでいます)。
  3. あれ?電気が(つけてあります / ついています)。誰もいないのに。
  4. お客様が来るから、スリッパが(出してあります / 出ています)。
  5. 道に財布が(落ちてあります / 落ちています)。大変!

Đáp án:

  1. 開いています (chỉ trạng thái do gió)
  2. 並べてあります (có chủ đích chuẩn bị cho bữa tiệc)
  3. ついています (chỉ thấy trạng thái đèn sáng, không rõ chủ đích)
  4. 出してあります (có chủ đích chuẩn bị cho khách)
  5. 落ちています (trạng thái tự nhiên, không ai cố tình làm rơi)

Bài tập 2: Đặt câu với các tình huống cho sẵn

  1. Tình huống: Chuẩn bị cho sinh nhật của bạn. (Dùng động từ 飾る – かざる – trang trí)
  2. Tình huống: Mẹ bạn để sẵn tiền trên bàn cho bạn. (Dùng động từ 置く – おく – đặt, để)

Gợi ý đáp án:

  1. 友達の誕生日のために、部屋に風船が飾ってあります。
  2. 母が机の上にお金を置いてあります。

Mặc dù cấu trúc ~てある có vẻ hơi giống với thể bị động tiếng nhật, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau về bản chất và cách dùng, bạn hãy lưu ý nhé.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua những điểm khác biệt quan trọng nhất giữa ~てある và ~ている. Hãy nhớ rằng, mấu chốt nằm ở “chủ đích”: ~てある nhấn mạnh một trạng thái là kết quả của hành động có mục đích, trong khi ~ている chỉ đơn thuần mô tả trạng thái hoặc hành động đang diễn ra. Nắm vững bí quyết này, bạn sẽ không còn sợ nhầm lẫn khi phân biệt てある và ている nữa.

Bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng chúng chưa? Để thực sự làm chủ ngữ pháp này, không gì hơn là luyện tập thật nhiều! Hãy ghé thăm Học thử ngay để làm thêm hàng trăm bài tập, đề thi thử JLPT và kiểm tra trình độ của mình nhé. Cùng chinh phục tiếng Nhật nào!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được lời khuyên tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee