Bạn có thấy koto ni naru quen mặt trong đề thi JLPT N3 nhưng vẫn hay chọn sai không? 😵💫 Mình cũng từng vậy đó! Nhiều lúc cứ phân vân mãi giữa nó với “koto ni suru” và “you ni naru”. Bài viết này không phải là lý thuyết khô khan đâu, mà là những chia sẻ thật từ kinh nghiệm của mình, giúp bạn nắm vững 9 mẹo để tự tin chinh phục mẫu ngữ pháp này và tránh những lỗi sai “dở khóc dở cười” thường gặp.

Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi hiểu rằng việc phân biệt các mẫu ngữ pháp tương tự nhau là một thử thách lớn. Vì vậy, chúng tôi đã tổng hợp những kinh nghiệm thực tế nhất để giúp bạn vượt qua rào cản này.
Đừng học vẹt! Hiểu đúng bản chất “koto ni naru” trong 1 phút
Ngữ pháp koto ni naru dùng để diễn tả một quyết định, kế hoạch hoặc một quy định được đưa ra bởi người khác hoặc một tổ chức, không phụ thuộc vào ý chí của người nói. Nó nhấn mạnh tính khách quan, rằng sự việc “đã được quyết định như vậy”.
Hiểu đơn giản, bạn không phải là người quyết định, bạn chỉ là người bị tác động hoặc là người thông báo lại quyết định đó. Ghi nhớ điều này là chìa khóa để bạn không bao giờ nhầm lẫn nữa. Đây là một trong những mẫu ngữ pháp N3 quan trọng, và việc hiểu rõ bản chất của ngữ pháp kotoninaru sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
Mẹo 1: “Koto ni naru” là quyết định của “người khác”, không phải của bạn
Điểm cốt lõi nhất của koto ni naru là nhấn mạnh quyết định đến từ một yếu tố bên ngoài, không phải do bạn tự quyết. “Người khác” ở đây có thể là công ty, trường học, gia đình, hoặc một tình huống khách quan nào đó.
- Ví dụ:
- 来月、大阪支社へ出張することになりました。(Raigetsu, Oosaka shisha e shucchou suru koto ni narimashita.)
- → Tháng sau, tôi (đã được quyết định) sẽ đi công tác ở chi nhánh Osaka.
- Phân tích: Ai quyết định? Là công ty, không phải bạn. Bạn chỉ nhận thông báo và thực hiện.
Hãy luôn tự hỏi “Ai là người ra quyết định?” khi bạn phân vân. Nếu câu trả lời không phải là “tôi”, thì koto ni naru chính là lựa chọn đúng.
Mẹo 2: Phân biệt “koto ni naru” và “koto ni suru” – Ai là người quyết định?
Sự khác biệt mấu chốt nằm ở chủ thể ra quyết định: koto ni suru là BẠN quyết định, còn koto ni naru là NGƯỜI KHÁC quyết định. Đây là cặp ngữ pháp cực kỳ dễ nhầm lẫn và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi.
Để dễ hình dung, chúng ta hãy cùng xem bảng so sánh nhanh này nhé:
| Tiêu chí | Vる + ことになる (koto ni naru) | Vる + ことにする (koto ni suru) |
|---|---|---|
| Chủ thể quyết định | Người khác, tổ chức, hoàn cảnh (khách quan) | Chính bản thân người nói (chủ quan) |
| Sắc thái | Bị động, được quyết định, được sắp xếp | Chủ động, tự mình quyết định |
| Ví dụ | 転勤で、大阪へ引っ越すことになった。 (Công ty quyết định) | 健康のため、毎日運動することにした。 (Tôi quyết định) |
Việc nắm vững cách dùng của ngữ pháp kotonisuru sẽ giúp bạn thấy rõ sự đối lập và không còn bối rối khi lựa chọn nữa.
Mẹo 3: Khi nào dùng “koto ni natte iru”? Dấu hiệu của quy định, lịch trình
“Koto ni natte iru” dùng để chỉ một quy định, lịch trình, hoặc một quyết định đã được đưa ra từ trước và hiện vẫn đang có hiệu lực. Nó nhấn mạnh một trạng thái, một sự thật đã được thiết lập sẵn.
-
Ví dụ 1 (Quy định):
- この寮では、夜11時以降は外出しないことになっています。(Kono ryou dewa, yoru juuichiji ikou wa gaishutsu shinai koto ni natte imasu.)
- → Ở ký túc xá này, có quy định là không được ra ngoài sau 11 giờ đêm.
-
Ví dụ 2 (Lịch trình):
- 飛行機は午前8時に出発することになっています。(Hikouki wa gozen hachiji ni shuppatsu suru koto ni natte imasu.)
- → Theo lịch trình, máy bay sẽ cất cánh vào lúc 8 giờ sáng.
Khi bạn thấy những từ khóa như “quy định” (規則), “luật lệ” (ルール), “lịch trình” (予定), hãy nghĩ ngay đến koto ni natte iru.
6 mẹo “xương máu” giúp bạn né bẫy và dùng “koto ni naru” như người Nhật
Hiểu được bản chất rồi, giờ chúng ta cùng đi vào những mẹo thực chiến hơn để bạn có thể sử dụng cách dùng koto ni naru một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé!
Mẹo 4: So sánh “koto ni naru” và “you ni naru” – Sự thay đổi tự nhiên và quyết định khách quan
“You ni naru” diễn tả một sự thay đổi về khả năng hoặc thói quen một cách tự nhiên, trong khi koto ni naru là kết quả của một quyết định hoặc sự sắp đặt có chủ đích từ bên ngoài.
| こと に なる (koto ni naru) | よう に なる (you ni naru) |
|---|---|
| Bản chất: Kết quả của một quyết định, kế hoạch, sắp đặt. | Bản chất: Sự thay đổi về khả năng, thói quen một cách tự nhiên. |
| Ví dụ: 来年から、この町に住むことになった。 (Vì công việc, đã có quyết định là tôi sẽ sống ở đây) | Ví dụ: 練習して、ピアノが弾けるようになった。 (Sau khi luyện tập, tôi đã có thể chơi piano) |
Sự thay đổi của “you ni naru” thường là kết quả của một quá trình luyện tập, trưởng thành. Còn sự thay đổi của koto ni naru là do một yếu tố bên ngoài tác động.
Mẹo 5: Cấu trúc câu chuẩn (V-ru/V-nai + koto ni naru) và những ví dụ “tủ”
Cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của ngữ pháp này là kết hợp Động từ thể từ điển (V-ru) hoặc thể phủ định (V-nai) với koto ni naru. Việc ghi nhớ cấu trúc koto ni naru cùng vài ví dụ “tủ” sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn.
-
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển (V-ru) + ことになるĐộng từ thể phủ định (V-nai) + ことになる
-
Koto ni naru ví dụ:
- Khẳng định: 急に、来週の会議に出席することになりました。(Kyuu ni, raishuu no kaigi ni shusseki suru koto ni narimashita.) → Đột nhiên, đã có quyết định là tôi sẽ tham dự cuộc họp tuần tới.
- Phủ định: 今度のパーティーには参加しないことになりました。(Kondo no paatii niwa sanka shinai koto ni narimashita.) → Đã có quyết định là tôi sẽ không tham gia bữa tiệc lần này.
Để xây dựng câu hoàn chỉnh, việc sử dụng đúng các trợ từ trong tiếng nhật là vô cùng quan trọng, chúng giúp kết nối các thành phần và làm rõ ý nghĩa của câu.
Mẹo 6: Nhận biết sắc thái bị động, không mong muốn trong một số tình huống
Đôi khi, koto ni naru mang sắc thái bị động hoặc diễn tả một kết quả mà người nói không hề mong muốn, như một sự “đã rồi”.
- Ví dụ:
- 会社の都合で、仕事を辞めることになりました。(Kaisha no tsugou de, shigoto o yameru koto ni narimashita.)
- → Vì lý do của công ty mà tôi đành phải nghỉ việc.
- Phân tích: Trong câu này, người nói không muốn nghỉ việc, nhưng hoàn cảnh công ty buộc anh/cô ấy phải làm vậy. Koto ni naru ở đây thể hiện sự chấp nhận một kết quả không mong muốn.
Mẹo 7: Dùng trong văn nói và văn viết – Có gì khác biệt?
Koto ni naru được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, nhưng có một chút khác biệt về mức độ trang trọng. Trong văn nói thân mật, người ta có thể dùng dạng rút gọn là 「ってことになった」 (tte koto ni natta).
- Văn viết/trang trọng: 会議の結果、A案が採用されることになりました。(Kaigi no kekka, A an ga saiyou sareru koto ni narimashita.)
- Văn nói thân mật: 会議の結果、A案が採用されるってことになったんだ。(Kaigi no kekka, A an ga saiyou sareru tte koto ni nattanda.)
Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và các từ nối trong tiếng nhật sẽ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn trong cả văn nói và văn viết.
Mẹo 8: Mở rộng với ý nghĩa “nghĩa là, thành ra là” (という ことになる)
Khi kết hợp với “to iu”, cấu trúc “to iu koto ni naru” mang ý nghĩa suy luận, “thành ra là”, “có nghĩa là”, dùng để đưa ra một kết luận logic từ thông tin có sẵn.
- Ví dụ:
- A: 「このケーキは3000円で、3人で分けるから…」 (Cái bánh này 3000 yên, chia cho 3 người nên…)
- B: 「じゃ、一人1000円払うということになりますね。」 (Ja, hitori sen en harau to iu koto ni narimasu ne.) → Vậy à, thế có nghĩa là mỗi người sẽ trả 1000 yên nhỉ.
Đây là một cách dùng mở rộng rất hay và phổ biến, giúp bạn diễn đạt các suy luận một cách logic.
Mẹo 9: “Hack” điểm với bài tập thực hành
Cách tốt nhất để nắm vững ngữ pháp là thông qua luyện tập thực tế với các dạng bài tập koto ni naru. Hãy thử sức với vài câu hỏi nhỏ dưới đây nhé!
Chọn đáp án đúng:
-
自分の意志で、来月から日本語を勉強する____。
- a. ことになった
- b. ことにした
-
ルールですから、教室の中ではタバコを吸わない____。
- a. ことになっています
- b. ことにしています
Đáp án:
- b (Quyết định của bản thân – ý chí)
- a (Quy định, luật lệ)
Việc luyện tập thường xuyên không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp koto ni naru jlpt n3 mà còn cả những mẫu ngữ pháp phức tạp khác như ngữ pháp nishitewa hay ngữ pháp youtosuru.
Bạn đã sẵn sàng chinh phục ngữ pháp JLPT N3 chưa?
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua 9 mẹo để “thuần phục” koto ni naru rồi đó. Hãy nhớ rằng, mấu chốt là hiểu “ai là người quyết định”. Ngữ pháp không khó nếu chúng ta hiểu đúng bản chất và có phương pháp luyện tập đúng. Đừng chỉ học lý thuyết, hãy áp dụng ngay vào việc làm bài tập để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình nhé! Việc nắm vững các cấu trúc trung cấp này là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục chinh phục ngữ pháp n2 trong tương lai. Đôi khi, bạn sẽ gặp những mẫu câu khó như ngữ pháp kotomonaku, nhưng nếu có nền tảng tốt, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Muốn luyện tập thêm các mẫu ngữ pháp JLPT N3 và kiểm tra trình độ của mình? Học thử ngay để trải nghiệm kho bài tập đa dạng và các đề thi thử được biên soạn chuẩn nhất!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: