Bạn đang bối rối không biết chị họ tiếng Nhật là gì? Đừng lo, câu trả lời là いとこ (itoko) nhé! Nhưng khoan đã, từ này còn dùng cho cả anh họ, em họ nữa đó. Trong bài viết này, chúng mình sẽ chia sẻ tất tần tật cách gọi 10 người họ hàng thân thuộc nhất, và đặc biệt là bí quyết phân biệt cách xưng hô khi nói về gia đình mình và gia đình người khác để bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

“Chị họ” tiếng Nhật là gì? Giải mã từ いとこ (itoko) và cách gọi anh chị em họ chuẩn nhất
Trong tiếng Nhật, cách gọi chung cho tất cả anh chị em họ là いとこ (itoko). Đây là từ bạn có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường mà không sợ bị hiểu nhầm.
いとこ (itoko) – Một từ cho tất cả anh chị em họ
Đúng vậy, bạn không nghe nhầm đâu! Dù là anh họ, chị họ, em trai họ hay em gái họ, người Nhật đều có thể dùng chung một từ là いとこ (itoko). Điều này giúp đơn giản hóa giao tiếp đi rất nhiều, đặc biệt là với những người mới bắt đầu học.
Ví dụ, bạn có thể giới thiệu:
- こちらは、私のいとこです。(Kochira wa, watashi no itoko desu.) – Đây là anh/chị/em họ của tôi.
Sự linh hoạt này của いとこ (itoko) làm cho nó trở thành một trong những từ vựng tiếng Nhật gia đình cơ bản và quan trọng nhất.
Cách phân biệt rõ hơn khi cần: Chị họ, anh họ, em gái họ, em trai họ
Để phân biệt rõ hơn về giới tính và tuổi tác của anh chị em họ, bạn có thể sử dụng Kanji hoặc thêm các từ bổ nghĩa. Mặc dù trong văn nói ít dùng, việc biết những từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn và giao tiếp chính xác hơn khi cần thiết.
Về cơ bản, chúng ta sẽ kết hợp Kanji của “anh, chị, em” với từ いとこ. Tuy nhiên, để cụ thể hơn nữa, người Nhật có các chữ Hán riêng biệt:
| Cách gọi | Hiragana | Kanji | Dành cho |
|---|---|---|---|
| Anh họ | いとこ | 従兄 | Anh họ (lớn tuổi hơn) |
| Chị họ | いとこ | 従姉 | Chị họ (lớn tuổi hơn) |
| Em trai họ | いとこ | 従弟 | Em trai họ (nhỏ tuổi hơn) |
| Em gái họ | いとこ | 従妹 | Em gái họ (nhỏ tuổi hơn) |
Ngoài ra, bạn có thể dùng cách đơn giản hơn là thêm 年上 (toshiue – lớn tuổi hơn) hoặc 年下 (toshishita – nhỏ tuổi hơn) vào trước いとこ.
Mẹo nhỏ của mình: Khi nào chỉ cần dùng いとこ là đủ?
Kinh nghiệm của mình là, trong khoảng 90% các cuộc hội thoại hàng ngày, chỉ cần dùng いとこ (itoko) là đủ. Người Nhật thường không quá đặt nặng việc phải phân biệt rạch ròi tuổi tác hay giới tính của anh chị em họ, trừ khi bối cảnh câu chuyện đòi hỏi điều đó. Ví dụ khi bạn bè hỏi bạn có anh chị em trong tiếng Nhật không, bạn chỉ cần trả lời đơn giản là có いとこ.
Bạn chỉ cần làm rõ khi người nghe hỏi cụ thể, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh đặc điểm nào đó, ví dụ: “Chị họ tôi lớn hơn tôi 5 tuổi.”
Mở rộng bản đồ gia đình: Cách gọi cô, dì, chú, bác và các mối quan hệ khác

Sau khi đã nắm vững cách gọi anh chị em họ, chúng ta hãy cùng mở rộng bản đồ từ vựng tiếng Nhật họ hàng ra các mối quan hệ khác nhé. Đây là những từ cực kỳ thông dụng trong đời sống.
Gọi cô, dì, chú, bác thế nào cho đúng? (おじさん – ojisan, おばさん – obasan)
Trong tiếng Nhật, việc gọi cô, dì, chú, bác khá đơn giản. Bạn chỉ cần nhớ hai từ chính sau:
- おじさん (Ojisan): Dùng để gọi chú, bác, cậu (những người đàn ông lớn tuổi hơn bố mẹ mình).
- おばさん (Obasan): Dùng để gọi cô, dì, bác gái (những người phụ nữ lớn tuổi hơn bố mẹ mình).
Lưu ý nhỏ: Âm điệu khi phát âm rất quan trọng. おじさん (ojisan) (chú/bác) có âm điệu lên xuống, trong khi おじいさん (ojiisan) (ông) có trường âm ở giữa. Tương tự với おばさん (obasan) (cô/dì) và おばあさん (obaasan) (bà).
Cháu trai, cháu gái trong tiếng Nhật (甥 – oi, 姪 – mei, 孫 – mago)
Về “cháu”, tiếng Nhật phân biệt rất rõ ràng giữa cháu (con của anh chị em) và cháu (con của con cái).
- 甥 (oi): Cháu trai (con của anh/chị/em mình).
- 姪 (mei): Cháu gái (con của anh/chị/em mình).
- 孫 (mago): Cháu (nói chung, là con của con mình).
- 孫息子 (magomusuko): Cháu trai (con của con mình).
- 孫娘 (magomusume): Cháu gái (con của con mình).
Việc phân biệt này cho thấy sự chi tiết và tinh tế trong văn hóa Nhật Bản, một nét đặc trưng của con người Nhật Bản.
Từ vựng về gia đình “nhà người ta”: Chị dâu, anh rể, em dâu,…
Khi hỏi chị dâu tiếng Nhật là gì, bạn cần hiểu về khái niệm “gia đình bên chồng/vợ”. Người Nhật dùng từ 義理の (giri no), có nghĩa là “trên danh nghĩa/theo pháp luật”, để chỉ các mối quan hệ này.
- 義理の姉 (giri no ane): Chị dâu (vợ của anh trai) hoặc chị vợ/chị chồng.
- 義理の兄 (giri no ani): Anh rể (chồng của chị gái) hoặc anh vợ/anh chồng.
- 義理の妹 (giri no imouto): Em dâu (vợ của em trai) hoặc em vợ/em chồng.
- 義理の弟 (giri no otouto): Em rể (chồng của em gái) hoặc em vợ/em chồng.
Tuyệt chiêu giao tiếp: Phân biệt cách gọi gia đình MÌNH và gia đình NGƯỜI KHÁC
Đây là phần cực kỳ quan trọng, quyết định bạn có giao tiếp tự nhiên hay không. Trong văn hóa Nhật, có sự phân biệt rõ ràng giữa “trong nhóm” (uchi – 内) và “ngoài nhóm” (soto – 外). Khi nói về gia đình mình, bạn dùng cách nói khiêm tốn. Khi nói về gia đình người khác, bạn dùng kính ngữ. Đây là một phần cốt lõi trong văn hóa xưng hô của người Nhật.
Khi khiêm tốn nói về gia đình mình (Uchi – 内)
Khi giới thiệu hoặc kể về các thành viên trong gia đình mình với người ngoài, bạn sẽ dùng những từ vựng khiêm nhường, không có “san” ở cuối.
| Quan hệ | Khi nói về gia đình MÌNH |
|---|---|
| Bố | 父 (chichi) |
| Mẹ | 母 (haha) |
| Anh trai | 兄 (ani) |
| Chị gái | 姉 (ane) |
| Em trai | 弟 (otouto) |
| Em gái | 妹 (imouto) |
| Ông | 祖父 (sofu) |
| Bà | 祖母 (sobo) |
Khi lịch sự nói về gia đình người khác (Soto – 外)
Ngược lại, khi hỏi hoặc nói về gia đình của người đối diện, bạn phải dùng các từ lịch sự, tôn trọng, thường có thêm お (o) ở đầu và さん (san) ở cuối.
| Quan hệ | Khi nói về gia đình NGƯỜI KHÁC |
|---|---|
| Bố | お父さん (otousan) |
| Mẹ | お母さん (okaasan) |
| Anh trai | お兄さん (oniisan) |
| Chị gái | お姉さん (oneesan) |
| Em trai | 弟さん (otoutosan) |
| Em gái | 妹さん (imoutosan) |
| Ông | お祖父さん (ojiisan) |
| Bà | お祖母さん (obaasan) |
Sự khác biệt trong cách xưng hô này cũng phần nào phản ánh cách dạy con của người Nhật, luôn đề cao sự khiêm tốn và tôn trọng người khác.
Trải nghiệm “đau thương”: Câu chuyện mình từng nhầm lẫn và cách khắc phục
Mình nhớ mãi lần đầu tiên nói chuyện với một người bạn Nhật. Bạn ấy hỏi về gia đình mình, và mình đã hồn nhiên trả lời: “Watashi no otousan wa…”. Ngay lập tức, mình thấy bạn ấy hơi khựng lại một chút. Sau này mình mới biết, mình đã dùng kính ngữ để nói về chính bố của mình, nghe rất kỳ cục. 😅
Từ lần đó, mình đã tạo một bảng so sánh hai cột Uchi – Soto như trên và dán ngay bàn học. Mỗi ngày nhìn vào đó, mình tự đặt câu hỏi và trả lời. Dần dần, nó trở thành phản xạ. Đó là cách mà chúng mình tại Tự Học Tiếng Nhật luôn khuyến khích học viên: biến lý thuyết thành thói quen qua luyện tập.
Thực hành thôi! Các mẫu câu giới thiệu họ hàng siêu tự nhiên
Lý thuyết suông sẽ chẳng có ý nghĩa nếu không thực hành. Cùng mình xem qua vài mẫu câu giao tiếp thông dụng để bạn có thể áp dụng ngay nhé!
Mẫu câu giới thiệu cơ bản cho người mới bắt đầu
-
Giới thiệu chị họ:
- こちらは私のいとこです。名前は花子です。(Kochira wa watashi no itoko desu. Namae wa Hanako desu.)
- Đây là chị họ của tôi. Tên là Hanako.
-
Nói về chú/bác:
- 父の弟です。つまり、私の叔父です。(Chichi no otouto desu. Tsumari, watashi no oji desu.)
- Đây là em trai của bố tôi. Tức là chú của tôi.
-
Hỏi về gia đình người khác:
- お兄さんはいらっしゃいますか。(Oniisan wa irasshaimasu ka?)
- Bạn có anh trai không?
Tình huống thực tế: Kể về gia đình mình cho bạn bè người Nhật
Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện cùng một người bạn mới quen. Bạn có thể kể một câu chuyện nhỏ như thế này:
“私の家族は4人です。父と母、そして兄が一人います。兄は結婚していて、可愛い姪が一人いますよ。週末は時々、兄の家族と一緒にご飯を食べに行きます。いとこも近くに住んでいるので、とても賑やかです。”
(Gia đình tôi có 4 người. Bố, mẹ, và một người anh trai. Anh trai tôi đã kết hôn và có một cô cháu gái đáng yêu. Cuối tuần thỉnh thoảng tôi lại đi ăn cùng gia đình anh ấy. Anh em họ của tôi cũng sống gần đây nên rất nhộn nhịp.)
Trong đoạn văn trên, bạn thấy không, chúng ta dùng chichi, haha, ani để nói về gia đình mình, nhưng lại dùng 姪 (mei) và いとこ (itoko) một cách rất tự nhiên. Thậm chí, bạn cũng có thể lồng ghép kể về người bạn thân trong tiếng Nhật là gì để câu chuyện thêm phần thú vị.
Vậy là chỉ với vài phút, chúng ta đã cùng nhau “bỏ túi” cách gọi những người họ hàng thân thuộc nhất bằng tiếng Nhật. Quan trọng nhất không chỉ là nhớ từ vựng chị họ tiếng Nhật là gì là いとこ (itoko), mà là hiểu được sự khác biệt tinh tế khi nói về gia đình mình và gia đình người khác. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong mắt người Nhật đó!
Lý thuyết đã có, giờ là lúc biến kiến thức thành phản xạ! Đừng để những gì vừa học trôi đi, hãy Học thử ngay để làm bài tập, kiểm tra trình độ và chinh phục tiếng Nhật mỗi ngày cùng chúng mình nhé!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: