5 phút nắm trọn cách đếm số tiếng Nhật từ 1 đến 10.000

Bạn có bao giờ thấy “choáng” vì hệ thống số đếm tiếng Nhật có quá nhiều quy tắc và trường hợp đặc biệt không? Cùng một con số nhưng lúc thì đọc là “yon”, lúc lại là “shi”, đếm đồ vật lại có hàng chục quy tắc khác nhau. Đừng lo lắng, đó là khó khăn chung của hầu hết người học, và bài viết này sẽ giúp bạn vượt qua nó một cách dễ dàng.

số đếm tiếng nhật

Cùng mình khám phá những bí quyết thực tế nhất, giúp bạn nắm trọn cách đếm từ 1 đến 10.000 và áp dụng tự tin vào đời sống chỉ sau 5 phút.

Nắm vững gốc rễ: Bảng số đếm tiếng Nhật từ 1 đến 10.000

Để chinh phục số đếm trong tiếng Nhật, điều đầu tiên và quan trọng nhất là phải thuộc lòng các số cơ bản từ 1 đến 10 và các đơn vị lớn hơn như trăm, nghìn, vạn. Đây chính là những viên gạch nền tảng để bạn xây dựng nên khả năng đọc mọi con số.

Bảng số đếm từ 1 đến 100: Nền tảng không thể bỏ qua (kèm Kanji và Hiragana)

Đây là bảng số nền tảng mà bạn cần ghi nhớ. Việc nắm vững cách đọc và viết Kanji của những con số này sẽ giúp bạn đọc các số lớn hơn một cách dễ dàng.

Dưới đây là bảng số đếm tiếng Nhật chi tiết từ 1 đến 10, cùng với các số tròn chục đến 100.

Số Kanji Hiragana Romaji
1 いち ichi
2 ni
3 さん san
4 よん/し yon/shi
5 go
6 ろく roku
7 なな/しち nana/shichi
8 はち hachi
9 きゅう/く kyuu/ku
10 じゅう juu
100 ひゃく hyaku

Lưu ý: Các số 4, 7, và 9 có hai cách đọc. “Yon”, “nana”, và “kyuu” là các cách đọc Thuần Nhật, thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày để tránh nhầm lẫn. “Shi” (し) đồng âm với từ “chết” (死), “ku” (く) đồng âm với “đau khổ” (苦), nên thường được hạn chế sử dụng.

Quy tắc “ghép số” để đọc đến 10.000 (Hàng trăm – Hyaku, Hàng nghìn – Sen, Hàng vạn – Man)

Quy tắc cơ bản để đọc các số lớn hơn 10 là ghép các số cơ bản lại với nhau. Bạn chỉ cần kết hợp số hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn với các số từ 1 đến 9.

Cách đọc số trong tiếng Nhật tuân theo một logic rất đơn giản: bạn chỉ cần “ghép” các đơn vị lớn lại với nhau.

  • Hàng chục: Ghép số từ 2-9 với 10 (じゅう – juu).
    • Ví dụ: 20 = 2 + 10 → にじゅう (ni-juu), 35 = 30 + 5 → さんじゅうご (san-juu-go).
  • Hàng trăm (百 – hyaku): Ghép số từ 2-9 với 100.
    • Ví dụ: 200 = 2 + 100 → にひゃく (ni-hyaku), 456 = 400 + 50 + 6 → よんひゃくごじゅうろく (yon-hyaku go-juu roku).
  • Hàng nghìn (千 – sen): Ghép số từ 2-9 với 1000.
    • Ví dụ: 2000 = 2 + 1000 → にせん (ni-sen), 7.890 = 7000 + 800 + 90 → ななせんはっぴゃくきゅうじゅう (nana-sen happyaku kyuu-juu).
  • Hàng vạn (万 – man): Đây là điểm khác biệt lớn so với tiếng Việt. Tiếng Nhật dùng “vạn” làm đơn vị, tương đương 10.000.
    • Ví dụ: 10.000 → いちまん (ichi-man), 50.000 (5 vạn) → ごまん (go-man).

Những “cạm bẫy” phát âm bạn cần biết: Các biến âm đặc biệt của số 3, 4, 6, 7, 8, 9

Đây là phần khiến nhiều người mới học đếm số tiếng Nhật cảm thấy bối rối nhất. Khi các số 3, 6, 8 kết hợp với các đơn vị như trăm, nghìn hoặc các trợ từ đếm, chúng sẽ bị biến đổi âm thanh để dễ đọc hơn.

Các trường hợp số đếm tiếng Nhật có trường hợp đặc biệt về phát âm thường xảy ra với hàng trăm (ひゃく) và hàng nghìn (せん).

  • Biến âm với Hàng trăm (百 – hyaku):
    • 300: さんびゃく (sanbyaku)
    • 600: ろっぴゃく (roppyaku)
    • 800: はっぴゃく (happyaku)
  • Biến âm với Hàng nghìn (千 – sen):
    • 3000: さんぜん (sanzen)
    • 8000: はっせん (hassen)
  • Biến âm với số 1:
    • 6: ろっぴゃく (roppyaku)
    • 8: はっぴゃく (happyaku)
    • 10: じゅっ/じっ (juppon/jippun)

Việc ghi nhớ những biến âm này là cực kỳ quan trọng để phát âm số Nhật Bản một cách tự nhiên và chính xác.

Từ lý thuyết đến thực tế: Áp dụng số đếm vào các tình huống hàng ngày

Từ lý thuyết đến thực tế: Áp dụng số đếm vào các tình huống hàng ngày

Học số đếm không chỉ là học thuộc lòng. Điều quan trọng là bạn phải biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như mua sắm, xem giờ, hay nói số điện thoại. Đây là một phần không thể thiếu khi học tiếng nhật cơ bản.

Cách đọc giá tiền chuẩn như người bản xứ (kèm ví dụ mua sắm)

Để đọc giá tiền, bạn chỉ cần đọc con số và thêm đơn vị tiền tệ “Yên” (円 – えん – en) vào cuối.

Ví dụ, khi đi mua sắm ở Nhật:

  • Một chai nước giá 130円: ひゃくさんじゅうえん (hyaku san-juu en).
  • Một chiếc áo giá 3.500円: さんぜんごひゃくえん (san-zen go-hyaku en).
  • Một bữa ăn giá 1.200円: せんにひゃくえん (sen ni-hyaku en).

Để tự tin hơn, bạn nên tìm hiểu thêm về cách hỏi giá tiền trong tiếng nhật để có thể giao tiếp trôi chảy khi mua sắm.

Đọc vanh vách số điện thoại, ngày tháng, và số thứ tự trong tiếng Nhật

Cách đọc các loại số này có những quy tắc riêng mà bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.

  • Số điện thoại: Đọc từng số một và dùng trợ từ “の” (no) để ngăn cách các cụm số.
    • Ví dụ: 090-1234-5678 → ゼロきゅうゼロ いちにさんよん ごろくななはち (zero kyuu zero no ichi ni san yon no go roku nana hachi).
  • Ngày tháng: Cách đọc ngày trong tháng khá đặc biệt, nhất là từ ngày 1 đến ngày 10. Việc học thuộc cách đọc thứ trong tiếng nhật cũng sẽ giúp bạn sắp xếp lịch trình dễ dàng hơn.
  • Số thứ tự: Để biểu thị số thứ tự, bạn chỉ cần thêm “番” (ばん – ban) vào sau con số.
    • Ví dụ: 1番 (いちばん – ichiban) – số 1, 2番 (にばん – niban) – số 2.

Hỏi và trả lời giờ giấc một cách tự nhiên (giờ, phút, giờ rưỡi)

Để nói về thời gian, bạn cần nắm vững cách kết hợp số đếm với các đơn vị giờ (時 – ji) và phút (分 – fun/pun).

  • Giờ (時 – ji): Ghép số với “ji”. Lưu ý các trường hợp đặc biệt: 4 giờ (よじ – yoji), 7 giờ (しちじ – shichiji), 9 giờ (くじ – kuji).
  • Phút (分 – fun/pun): Cách đọc “phút” sẽ thay đổi tùy thuộc vào số đứng trước nó.
    • Pun (ぷん): 1, 3, 4, 6, 8, 10 (いっぷん, さんぷん, よんぷん, ろっぷん, はっぷん, じゅっぷん/じっぷん).
    • Fun (ふん): 2, 5, 7, 9 (にふん, ごふん, ななふん, きゅうふん).
  • Giờ rưỡi: Dùng “半” (はん – han). Ví dụ: 3時半 (さんじはん – sanji han) – 3 rưỡi.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về cách nói giờ trong tiếng nhật.

Bí quyết “cân” mọi loại đồ vật với các trợ từ đếm đặc biệt

Một trong những thử thách lớn nhất khi học cách đếm số tiếng Nhật là hệ thống trợ từ đếm (lượng từ). Mỗi loại đồ vật khác nhau lại có một cách đếm riêng. Tuy nhiên, bạn không cần phải học hết tất cả ngay lập tức.

Nhóm trợ từ đếm thông dụng nhất: cái (つ), đồ vật mỏng (枚 – mai), đồ vật dài (本 – hon)

Đây là ba trợ từ đếm cơ bản và phổ biến nhất mà bạn nên ưu tiên học trước.

  • ~つ (tsu) – Cái (đếm vật chung chung): Đây là cách đếm thuần Nhật, dùng cho các vật nhỏ, không có hình dạng cụ thể, hoặc khi bạn không nhớ trợ từ đếm riêng của nó. Đặc biệt, cách đếm này chỉ dùng từ 1 đến 10 và có cách đọc riêng.
    • 1 cái: 一つ (ひとつ – hitotsu)
    • 2 cái: 二つ (ふたつ – futatsu)
  • ~枚 (mai) – Tờ, tấm: Dùng để đếm những vật mỏng, phẳng như giấy, áo sơ mi, đĩa CD, ảnh.
    • Ví dụ: シャツを二枚買いました。(Shatsu o ni-mai kaimashita.) – Tôi đã mua 2 cái áo sơ mi.
  • ~本 (hon) – Cây, chai, chiếc: Dùng cho những vật dài, hình trụ như bút, chai, ô, cà vạt. Cách đọc của “hon” sẽ biến âm thành “pon” hoặc “bon” tùy vào số đứng trước.
    • 1 cây: いっぽん (ippon)
    • 3 cây: さんぼん (sanbon)
    • 6 cây: ろっぽん (roppon)

Hiểu rõ về các trợ từ trong tiếng nhật là chìa khóa để bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

Cách đếm người (人 – nin) và các trường hợp bất quy tắc (1 người, 2 người)

Cách đếm người là một trong những quy tắc bất quy tắc cơ bản nhất bạn cần nhớ.

Để đếm người, bạn dùng số đếm + “人” (にん – nin). Tuy nhiên, có hai trường hợp đặc biệt:

  • 1 người: 一人 (ひとり – hitori)
  • 2 người: 二人 (ふたり – futari)
  • Từ 3 người trở lên: Dùng quy tắc số + にん. Ví dụ: 3 người (さんにん – san-nin), 4 người (よにん – yo-nin).

Một số cách đếm quan trọng khác: tuổi (歳 – sai), tầng lầu (階 – kai), lần (回 – kai)

Nắm thêm một vài trợ từ đếm thông dụng khác sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống.

  • ~歳 (sai) – Tuổi: Dùng để nói về tuổi tác. Có một vài biến âm cần lưu ý như 1 tuổi (いっさい – issai), 8 tuổi (はっさい – hassai), 10 tuổi (じゅっさい/じっさい – jussai/jissai). Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách nói tuổi trong tiếng nhật để tự tin giới thiệu về bản thân.
  • ~階 (kai) – Tầng: Dùng để đếm số tầng của tòa nhà. Biến âm: 1 tầng (いっかい – ikkai), 3 tầng (さんがい – sangai), 6 tầng (ろっかい – rokkai).
  • ~回 (kai) – Lần: Dùng để đếm số lần thực hiện một hành động. Biến âm: 1 lần (いっかい – ikkai), 6 lần (ろっかい – rokkai), 8 lần (はっかい – hakkai).

Bạn đã sẵn sàng luyện tập? Đây là bước tiếp theo để thành thạo

Việc học số tiếng Nhật ban đầu có thể hơi khó khăn, nhưng nó là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi nhận thấy rằng việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực tế là một cách học tiếng nhật hiệu quả để ghi nhớ các quy tắc này. Việc nắm vững số đếm cũng giúp ích rất nhiều khi bạn học đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, ví dụ như khi học cách chia động từ tiếng nhật.

Việc đếm số trong tiếng Nhật ban đầu có vẻ phức tạp nhưng thực chất đều có quy luật. Chỉ cần bạn nắm vững bảng số cơ bản, ghi nhớ các biến âm quan trọng và luyện tập thường xuyên với các trợ từ đếm thông dụng, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng thành thạo. Hãy biến những con số từ nỗi sợ thành công cụ giao tiếp tự tin hàng ngày.

Đừng để những con số làm khó bạn nữa! Truy cập ngay Học thử ngay để làm bài tập, kiểm tra trình độ và chinh phục số đếm tiếng Nhật một cách tự tin nhất!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Floating Shopee Icon
×
Shopee