Bạn có chắc mình đã dùng đúng các cách nói cảm ơn tiếng Nhật chưa? Đôi khi chỉ một câu “Arigatou” là không đủ, thậm chí có thể gây hiểu lầm trong nhiều tình huống. Bài viết này sẽ chia sẻ những trải nghiệm thực tế, chỉ ra 6 cách nói cảm ơn từ thân mật đến trang trọng, giúp bạn tự tin giao tiếp đúng mọi tình huống và ghi điểm tuyệt đối trong mắt người Nhật.

6+ cách nói “Cảm ơn tiếng Nhật” thông dụng nhất (áp dụng ngay từ hôm nay)
Để bày tỏ lòng biết ơn trong tiếng Nhật một cách tự nhiên và phù hợp, bạn cần nắm vững ít nhất 6 mẫu câu sau đây, tương ứng với các cấp độ từ thân mật đến cực kỳ trang trọng.
1. どうも (Doumo) – Kiểu cảm ơn “đa-zi-năng” nhưng cần cẩn thận
Doumo (どうも) là cách nói cảm ơn ngắn gọn và suồng sã nhất, thường được dùng trong các tình huống giao tiếp nhanh, không trang trọng.
Đây là một từ cực kỳ tiện lợi, bạn có thể dùng nó khi nhân viên cửa hàng đưa đồ cho bạn, khi ai đó giữ cửa giúp, hoặc đơn giản là một lời chào hỏi nhẹ nhàng. Tuy nhiên, chính vì sự tiện lợi đó mà bạn cần cẩn thận: tuyệt đối không dùng “Doumo” với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong môi trường công việc đòi hỏi sự trang trọng.
- Tình huống sử dụng:
- Nhân viên thu ngân trả lại tiền thừa cho bạn.
- Bạn bè đưa cho bạn một cây bút.
- Người đi trước giữ cửa cho bạn.
- Ví dụ:
- (Tại cửa hàng tiện lợi)
店員 (Ten’in – Nhân viên): はい、お釣りです。(Hai, otsuri desu – Tiền thừa của bạn đây ạ.)
あなた (Anata – Bạn): あ、どうも。(A, doumo – À, cảm ơn.)
- (Tại cửa hàng tiện lợi)
2. ありがとう (Arigatou) – Lời cảm ơn thân mật cho bạn bè, người thân
Arigatou (ありがとう) là cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật phổ biến nhất, nhưng nó chỉ phù hợp với các mối quan hệ ngang hàng hoặc thân thiết.
Đây là lời cảm ơn bạn dành cho bạn bè, người thân trong gia đình, hoặc những người nhỏ tuổi hơn. Dùng “Arigatou” với sếp hoặc khách hàng sẽ bị coi là thiếu lịch sự. Hãy nhớ rằng, trong văn hóa Nhật Bản, việc phân biệt rõ ràng các cấp độ kính ngữ là cực kỳ quan trọng.
- Tình huống sử dụng:
- Bạn bè cho bạn mượn vở.
- Mẹ nấu cho bạn một bữa ăn ngon.
- Em trai lấy giúp bạn một cốc nước.
- Ví dụ:
- 友達 (Tomodachi – Bạn bè): これ、貸してあげるよ。(Kore, kashite ageru yo – Tớ cho cậu mượn cái này này.)
あなた (Anata – Bạn): ありがとう!助かる!(Arigatou! Tasukaru! – Cảm ơn cậu! Giúp tớ quá!)
- 友達 (Tomodachi – Bạn bè): これ、貸してあげるよ。(Kore, kashite ageru yo – Tớ cho cậu mượn cái này này.)
3. ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – Mẫu câu lịch sự và an toàn nhất
Arigatou gozaimasu (ありがとうございます) là mẫu câu “quốc dân”, lịch sự và an toàn nhất để nói lời cảm ơn bằng tiếng Nhật.
Khi bạn phân vân không biết nên dùng câu nào, hãy chọn “Arigatou gozaimasu”. Mẫu câu này phù hợp với hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường, từ nói chuyện với đồng nghiệp, người lớn tuổi hơn, đến nhân viên cửa hàng. Nó thể hiện sự tôn trọng vừa đủ mà không quá xa cách.
- Tình huống sử dụng:
- Đồng nghiệp giúp bạn một việc nhỏ.
- Thầy cô giáo trả lời câu hỏi của bạn.
- Người lạ chỉ đường cho bạn.
- Ví dụ:
- (Bạn hỏi đường một người lạ)
あなた (Anata – Bạn): すみません、駅はどこですか。(Sumimasen, eki wa doko desu ka? – Xin lỗi, cho tôi hỏi nhà ga ở đâu ạ?)
知らない人 (Shiranai hito – Người lạ): あそこを右に曲がるとすぐですよ。(Asoko o migi ni magaru to sugu desu yo – Anh rẽ phải ở kia là thấy ngay ạ.)
あなた (Anata – Bạn): ありがとうございます!(Arigatou gozaimasu! – Tôi xin cảm ơn ạ!)
- (Bạn hỏi đường một người lạ)
4. どうもありがとうございます (Doumo arigatou gozaimasu) – Khi bạn thực sự biết ơn
Doumo arigatou gozaimasu (どうもありがとうございます) là phiên bản nhấn mạnh của “Arigatou gozaimasu”, thể hiện lòng biết ơn chân thành và sâu sắc hơn.
Khi ai đó giúp đỡ bạn một việc quan trọng hoặc tặng bạn một món quà ý nghĩa, việc thêm “Doumo” vào đầu câu sẽ cho thấy bạn thực sự trân trọng hành động của họ. Đây là cách nói cảm ơn tiếng Nhật lịch sự và chứa đựng nhiều tình cảm. Để hiểu rõ hơn về sắc thái của câu nói này, bạn có thể đọc thêm bài viết chi tiết về domo arigato gozaimasu của chúng tôi.
- Tình huống sử dụng:
- Cấp trên đã dành thời gian hướng dẫn bạn tận tình.
- Ai đó tặng bạn một món quà đắt tiền hoặc rất ý nghĩa.
- Bạn bè đã giúp đỡ bạn vượt qua một giai đoạn khó khăn.
- Ví dụ:
- (Sau khi nhận được một món quà sinh nhật bất ngờ từ đồng nghiệp)
あなた (Anata – Bạn): わあ、素敵なプレゼント… どうもありがとうございます!(Waa, suteki na purezento… Doumo arigatou gozaimasu! – Oa, một món quà tuyệt vời… Em xin chân thành cảm ơn ạ!)
- (Sau khi nhận được một món quà sinh nhật bất ngờ từ đồng nghiệp)
5. 恐れ入ります (Osoreirimasu) – “Xin cảm ơn” trong môi trường công sở và email
Osoreirimasu (恐れ入ります) là một cách nói cảm ơn cực kỳ trang trọng, thường chỉ được sử dụng trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là khi giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác.
Nó không chỉ mang nghĩa “cảm ơn” mà còn bao hàm cả sự “xin lỗi vì đã làm phiền” và sự kính trọng sâu sắc. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các email công việc hoặc khi nhận được sự giúp đỡ từ người có địa vị cao hơn hẳn. Đôi khi bạn sẽ dùng Osoreirimasu để cảm ơn ai đó đã thực hiện một yêu cầu mà bạn đưa ra. Nếu bạn chưa rõ về cách đưa ra yêu cầu lịch sự, bài viết onegaishimasu là gì sẽ rất hữu ích.
- Tình huống sử dụng:
- Mở đầu email cảm ơn khách hàng đã tham dự sự kiện.
- Đáp lại lời khen của khách hàng.
- Khi nhờ vả và nhận được sự giúp đỡ từ cấp trên.
- Ví dụ trong email:
- 件名:本日のお打ち合わせのお礼
田中様 (Tanaka-sama – Ngài Tanaka)
本日はお忙しい中、貴重なお時間をいただき、誠にありがとうございました。
ご多忙のところ大変恐れ入ります。(Go-tabou no tokoro taihen osoreirimasu – Chúng tôi rất cảm kích vì ngài đã dành thời gian quý báu trong lịch trình bận rộn của mình.)
- 件名:本日のお打ち合わせのお礼
6. 感謝いたします (Kansha itashimasu) – Thể hiện sự cảm kích trang trọng nhất
Kansha itashimasu (感謝いたします) là cách nói cảm ơn tiếng Nhật trang trọng nhất, thường xuất hiện trong các bài phát biểu, thư cảm ơn trang trọng, hoặc các văn bản chính thức.
Từ này bắt nguồn từ “感謝” (kansha – cảm tạ) và “いたします” (itashimasu – khiêm nhường ngữ của “làm”). Nó thể hiện sự biết ơn từ tận đáy lòng một cách vô cùng lịch sự. Bạn sẽ ít khi dùng nó trong giao tiếp hàng ngày, trừ những dịp đặc biệt quan trọng.
- Tình huống sử dụng:
- Trong bài phát biểu nhận giải thưởng.
- Trong thư cảm ơn gửi đến một người đã giúp đỡ bạn rất nhiều trong sự nghiệp.
- Kết thúc một bài thuyết trình quan trọng để cảm ơn người nghe.
- Ví dụ:
- 皆様のご支援に対し、心より感謝いたします。(Minasama no go-shien ni taishi, kokoroyori kansha itashimasu – Tôi xin từ tận đáy lòng bày tỏ sự cảm tạ đối với sự hỗ trợ của tất cả mọi người.)
Phân biệt “Arigatou” và “Sumimasen” – Lỗi sai “kinh điển” mà 90% người học gặp phải

Một trong những bối rối lớn nhất khi học cách nói cảm ơn tiếng Nhật là không biết khi nào dùng Arigatou, khi nào dùng Sumimasen. Rất nhiều người Việt Nam chỉ biết Sumimasen với nghĩa “xin lỗi”, nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều.
Khi nào “Sumimasen” (xin lỗi) lại mang nghĩa “cảm ơn”?
“Sumimasen” (すみません) được dùng thay cho lời cảm ơn khi bạn cảm thấy hành động của người khác đã gây ra sự phiền phức hoặc tốn công sức cho họ. Nó là sự kết hợp giữa “Cảm ơn bạn” và “Xin lỗi vì đã làm phiền bạn”. Đây là một nét văn hóa rất đặc trưng của người Nhật, thể hiện sự khiêm tốn và luôn nghĩ cho người khác. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, bài viết về xin lỗi tiếng nhật sẽ cung cấp nhiều thông tin thú vị.
Ví dụ thực tế: Tình huống nào nên dùng Arigatou, khi nào bắt buộc phải dùng Sumimasen?
Để giúp bạn dễ hình dung, chúng ta hãy cùng xem bảng so sánh các tình huống thực tế sau:
| Tình huống | Nên dùng Arigatou | Nên dùng Sumimasen | Giải thích |
|---|---|---|---|
| Bạn làm rơi bút, người khác nhặt lên giúp. | 〇 (Ổn) | ◎ (Tốt hơn) | Hành động của họ đã khiến họ phải cúi xuống, tốn công sức. “Sumimasen” thể hiện bạn nhận ra điều đó. |
| Bạn được tặng một món quà. | ◎ (Rất tốt) | ✖ (Không nên) | Nhận quà là một niềm vui. Dùng “Sumimasen” sẽ khiến người tặng cảm thấy món quà của họ là gánh nặng. |
| Người khác giữ cửa thang máy cho bạn. | 〇 (Ổn) | ◎ (Tốt hơn) | Vì bạn mà họ phải đợi. “Sumimasen” vừa cảm ơn vừa xin lỗi vì sự chậm trễ. |
| Đồng nghiệp khen trang phục của bạn. | ◎ (Rất tốt) | ✖ (Không nên) | Lời khen là tích cực. Hãy vui vẻ đón nhận bằng “Arigatou”. |
“Nâng trình” giao tiếp với những mẫu câu cảm ơn đặc biệt trong đời sống
Ngoài những cách nói cảm ơn tiếng Nhật cơ bản, người Nhật còn có những mẫu câu cảm ơn đặc thù cho từng hoàn cảnh, giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và đậm chất bản xứ hơn.
Cảm ơn sau bữa ăn: ごちそうさまでした (Gochisousama deshita)
Đây là câu nói bắt buộc phải nói sau khi kết thúc một bữa ăn để cảm ơn người đã nấu, người đã mời, và cả những nguyên liệu đã tạo nên món ăn. Nó thể hiện sự trân trọng công sức của mọi người.
Cảm ơn khi tan làm hoặc xong việc: お疲れ様です (Otsukaresama desu)
Câu này không chỉ đơn thuần là lời chào khi tan làm mà còn mang ý nghĩa “cảm ơn vì đã vất vả làm việc cùng nhau hôm nay”. Nó được dùng giữa các đồng nghiệp để ghi nhận sự nỗ lực của nhau. Nó khác với những câu tạm biệt tiếng nhật thông thường vì nó gắn liền với bối cảnh công việc.
Cách viết “Cảm ơn” bằng chữ Nhật (Hiragana, Katakana, Kanji)
Biết cách viết cũng là một phần quan trọng của việc học. Dưới đây là cách viết của từ “Arigatou” phổ biến nhất:
| Loại chữ | Cách viết |
|---|---|
| Hiragana | ありがとう |
| Katakana | アリガトウ |
| Kanji | 有難う |
Người Nhật đáp lại lời cảm ơn như thế nào?
Sau khi đã học cách nói cảm ơn tiếng Nhật, bạn cũng cần biết cách đáp lại khi người khác cảm ơn mình.
どういたしまして (Douitashimashite) – Mẫu câu quen thuộc nhưng người Nhật ít dùng
“Douitashimashite” là câu trả lời cho “cảm ơn” mà sách giáo khoa nào cũng dạy, mang nghĩa “Không có gì đâu”. Tuy nhiên, trong thực tế người Nhật rất ít khi dùng nó vì nó tạo cảm giác hơi xa cách, thậm chí có phần kẻ cả, như thể bạn đang nhấn mạnh rằng mình đã làm một việc lớn lao.
こちらこそ (Kochira koso) và những cách đáp lại tự nhiên hơn
Để đáp lại một cách tự nhiên và khiêm tốn, người Nhật thường dùng các cách sau:
- いいえ、いいえ (Iie, iie): “Không, không có gì đâu.” (Cách nói phổ biến và thân mật).
- とんでもないです (Tondemonai desu): “Trời, không có gì to tát đâu ạ.” (Lịch sự và khiêm tốn).
- こちらこそ (Kochira koso): “Chính tôi mới là người phải cảm ơn.” (Dùng khi bạn cũng nhận được lợi ích từ họ).
- お役に立ててよかったです (Oyaku ni tatete yokatta desu): “Tôi rất vui vì đã giúp được bạn.” Đây là một cách nói rất hay, và nó cũng liên quan đến một từ vựng hữu ích khác. Để biết thêm, bạn có thể tìm hiểu yokatta là gì.
Việc học cách đáp lại lời cảm ơn cũng quan trọng không kém việc học cách nói xin chào tiếng nhật hay các câu giao tiếp cơ bản khác. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các mẫu câu đáp lại, bài viết về không có gì tiếng nhật sẽ là một nguồn tham khảo tuyệt vời.
Việc giao tiếp hiệu quả không chỉ dừng lại ở cảm ơn hay xin lỗi. Trong văn hóa Nhật, những câu chào hỏi và giới thiệu bản thân cũng cực kỳ quan trọng. Để tạo ấn tượng tốt ban đầu, việc hiểu rõ ý nghĩa của các câu giao tiếp thông dụng là điều cần thiết. Một trong những câu nói quan trọng nhất khi gặp gỡ lần đầu chính là “Douzo yoroshiku onegaishimasu”. Nếu bạn còn băn khoăn, hãy xem ngay bài viết giải thích douzo yoroshiku onegaishimasu là gì để tự tin hơn trong giao tiếp.
Việc hiểu và vận dụng đúng các cách nói cảm ơn tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự tôn trọng sâu sắc với văn hóa Nhật Bản. Đừng chỉ học thuộc lòng, hãy cảm nhận sắc thái của từng câu chữ để biến chúng thành phản xạ tự nhiên. Đó chính là chìa khóa để bạn thực sự kết nối với mọi người và thành công hơn trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Tại Tự Học Tiếng Nhật, chúng tôi tin rằng việc hiểu sâu văn hóa là một phần không thể thiếu của việc học ngôn ngữ.
Bạn đã nắm vững lý thuyết rồi, nhưng để thực sự tự tin, bạn cần luyện tập. Hãy Học thử ngay để làm các bài kiểm tra thực tế, xem mình đã áp dụng đúng chưa và nâng cao trình độ mỗi ngày!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.


Bài viết liên quan: