PHÂN BIỆT CÁC TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 5)

21.Phân biệt 「せっかく」・「わざわざ」・「わざと」

  (「せっかく」・「わざわざ」・「わざと」の違い)

「せっかく」Tạm dịch: cố công, khó nhọc, thường đi với ngữ pháp …のに、…から

Thể hiện sự hối tiếc vì đã thực hiện một hành động nhưng không đạt được kết quả như mong đợi. Ngoài ra còn có cách sử dụng như danh từ.

例:・せっかく努力したのに不合格だった。(Dù đã cố gắng rất nhiều nhưng tôi vẫn thất bại)

  ・せっかく用意したのだから、食べていけばよいのに (Vì tôi đã tốn công chuẩn bị nên tôi phải ăn)

  ・せっかくの好意(こうい)無駄(むだ)にする。(Lãng phí ý tốt)

  ・せっかくだが断る。(Tiếc quá nhưng mà đành từ chối)

わざわざTạm dịch: cất công, cố gắng hết sức

Thể hiện ý định thực hiện một hành động vì chính điều đó chứ không phải nhân tiện làm.

例:・わざわざ(むか)えに行く。(Tôi sẽ cố gắng hết sức để đi đón bạn)

  ・わざわざ持って来る。(Cố gắng mang nó theo)

→ Có thể dùng thay thế cho nhau trong trường hợp:

せっかく(わざわざ)おいでいただいたのに、留守をして申し訳ありません。 (Tôi xin lỗi vì bạn đã cất công đến, vậy mà tôi lại đi vắng)

◇「わざと」Tạm dịch: cố tình, cố ý

例:彼がわざとやったものとも思えない。(Tớ không nghĩ anh ta cố tình làm đâu)

22.Phân biệt 「直ちに = すぐに」・「たちまち」

  (「直ちに すぐに」・「たちまち」の違い)

◇「(ただ)ちに=すぐに」Tạm dịch: ngay lập tức

Con người, máy móc,… ngay lập tức thực hiện hành động (thường đi với tha động từ)

例:地震(じしん)()きたら、(ただ)ちに(あたま)(まも)り、避難(ひなん)しましょう。(Nếu động đất xảy ra ngay lập tức bảo vệ đầu và sơ tán.)

◇「たちまち」Tạm dịch: ngay lập tức

Trạng thái xấu diễn tiến, tiến triển xấu một cách nhanh chóng trong thời gian ngắn (thường đi với tự động từ)

例:大雨(おおあめ)がふって、たちまち(まち)水浸(みずびた)しになった。(Mưa lớn là ngay lập tức con đường bị ngập.)

23.Phân biệt「とにかく」・「なにしろ」

  (とにかく」・「なにしろ」の違い)

Có thể thay thế cho nhau để nhấn mạnh quan điểm đang được nêu ra

例:このごろ、とにかく(なにしろ)忙しくってね (Dạo này anh ấy bận quá)

「とにかく」: còn có nghĩa “dù sao đi nữa”

例:とにかく現場を見てください (Dù sao đi nữa, xin hãy nhìn vào hiện trường)

「なにしろ」: còn được dùng kết hợp với 「から」、「ので」 để nhấn mạnh lý do, nguyên nhân.

例:なにしろ暑いので (bởi vì trời nóng)

24.Phân biệt 「とにかく」・「とりあえず」・「一応(いちおう)

◇「とにかく」Tạm dịch: dù thế nào đi nữa thì…

Dù điều kiện thế nào đi nữa thì vẫn làm, cho dù sau đó điều kiện có thay đổi nhưng vẫn làm.

例:間に合うかどうか、とにかく行ってみよう。(Dù sao thì chúng ta cũng hãy thử đi xem liệu chúng ta có thể đến kịp không.)

◇「とりあえず」Tạm dịch: trước hết

Dựa vào điều kiện hiện tại để ra quyết định, dịch là: tạm thời thì, nếu điều kiện thay đổi thì có thể sẽ thay đổi quyết định

例:とりあえず母に合格を知らせる。(Trước hết, tôi sẽ thông báo với mẹ rằng tôi đã vượt qua kỳ thi)

一応(いちおう)Tạm dịch: tạm thời, nhất thời

Dù chưa đầy đủ, nhưng đại khái, tóm tắt.

Ngoài ra còn có nghĩa khác là “để chắc chắn, để đề phòng” = (ねん)のために

例:・これで一応でき上がりだ。(Bây giờ nó gần như đã hoàn thành)

・一応見直(みなお)しましょう。(Để chắc chắn, hãy xem lại)

25.Phân biệt 「距離」・「間隔」

  (距離」・「間隔」の違い)

◇「距離(きょり)Tạm dịch: khoảng cách, cự ly

Được dùng để chỉ độ dài khoảng cách giữa hai vật thể về vật lý, toán học. Ngoài ra còn có thể nói về mặt tâm lý.

例:・距離を取る: giữ khoảng cách (mặt vật lí)

  ・彼との間に距離を置く: giữ khoảng cách (mặt tinh thần)

◇「間隔(かんかく)Tạm dịch: khoảng cách

Được dùng để chỉ độ dài khoảng cách giữa hai vật.

例:バスは20分間隔で運行(うんこう)されている。(Các chuyến xe buýt chạy cách nhau 20 phút.)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *