PHÂN BIỆT CÁC TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 4)

16.Phân biệt 「都合」・「具合」・「調子」・「様子」・「加減」

  (「都合」・「具合」・「調子」・「様子」・「加減」の違い)

「都合」:Có 4 nghĩa:

(1) Sự tình, lý do

例:一身上の都合により退職いたします。(tôi xin từ chức vì lý do cá nhân)

(2) Hoàn cảnh, điều kiện, thuận tiện thuận lợi (người)=具合(都合がつく/つかない/いい/わるい)

(3) Thu xếp, xoay sở (lịch trình, tiền bạc,…)

例:・なんとか都合をつけて出席しましょう。 (bằng cách nào đó hãy điều chỉnh lịch trình để tham dự)

  ・期日までに資金を都合する。 (xoay sở vốn xong trước kì hạn đã định)

(4) (Phó từ) toàn bộ, tồng = 合計          

例:都合5人が参加する。 (tổng cộng có 5 người tham gia)

「具合」:Có 5 nghĩa:

(1) Trạng thái của sự vật về hoạt động hoặc chức năng

例:エンジンの具合を調べる。 (kiểm tra tình trạng của động cơ)

(2) Tình trạng sức khỏe

例:具合が良い/悪い。 (khỏe/ không khỏe)

(3) Cách vận hành, hoạt động, các bước thực hiện (運び方, 進め方、段どり) của thứ gì đó

例:こんな具合にやろう。 (hãy làm như thế này)

(4) Hoàn cảnh, tình trạng để thực hiện việc gì đó = 都合 (午前中は具合が悪い (trong buổi sáng thì bận, không tiện, khó để làm))

(5) Thể diện=体面、体裁

例:ここまできて断るのは具合が悪い。 (việc đi đến tận đây và từ chối thì thật xấu hổ)

「調子」:Có 4 nghĩa:

(1) Nhịp điệu, âm điệu =リズム、拍子 (có âm cao âm thấp, tốc độ… của nhạc, thơ chẳng hạn)

例:カラオケの調子が合わない。 (karaoke bị lạc nhịp)

(2) Ngữ điệu, giọng điệu =口調、語調 (độ mạnh yếu của giọng nói, từ ngữ )

例:激しい調子で非難する。 (lên án bằng giọng điệu gay gắt)

(3) Diễn biến, xu hướng (của hoạt động, tiến trình)

例:調子よく進む。 (tiến triển thuận lợi)

(4) Trạng thái, tình trạng của vật có hoạt động (chẳng hạn như máy móc, con người…)

 具合&調子 có thể thay thế cho nhau khi dùng để nói đến trạng thái/ tình trạng của vật/ người. Điểm khác biệt:

  具合:thường dùng để xác nhận thực tế về tình trạng xung quanh, hay trạng thái của sự vật (味の具合を見る  (xem có hương vị thế nào))

  調子:là tình trạng nhìn được từ bên ngoài (今日の彼はいつもと調子が違う (hôm nay tâm trạng/ giọng điệu anh ta khác với thường ngày)

様子」:Có 5 nghĩa

(1) Trạng thái, tình trạng của những thứ nhìn từ bên ngoài biết được

(2) Diện mạo, ngoại hình

例:様子のいい人 (người đẹp)

(3) Thái độ

例:悲しそうな様子をする。(thái độ nhìn có vẻ buồn)

(4) Dấu hiệu

例:帰る―もない。 (không có dấu hiệu là sắp về)

(5) Sự tình, lý do

例:何か―がありそうだ。 (có vẻ có sự tình gì đó)

加減」:Có 4 nghĩa:

(1) Cộng và trừ trong toán học

(2) Điều chỉnh thích hợp

例:暖房を加減する。 (điều chỉnh hệ thống sưởi)

(3) Trạng thái, mức độ của sự vật (物のぐあい)

例:風の加減で波の音が聞こえる。 (phụ thuộc vào mức độ gió có thể nghe được tiếng sóng))

(4) Tình trạng sức khỏe

例:加減が悪い (không khỏe)

Ngoài ra, khi làm tiếp vị ngữ, 加減 còn mang 3 nghĩa sau:

(1) Biểu thị về mức độ, tình trạng (程度・ぐあい)

例:塩加減 (lượng muối)

(2) Biểu thị có khuynh hướng, cảm giác như vậy

例:うつむき加減 (có khuynh hướng nhìn xuống)

(3) Biểu thị đó là mức độ phù hợp

例:・ちょうど食べ加減のメロン (quả dưa lưới vừa ăn (đúng độ chín để ăn)

  ・入り加減の湯 (nước vừa đủ ấm để tắm)

17.Phân biệt 増量」・「増加」・「増大」

  (増量」・「増加」・「増大」の違い)

増量(ぞうりょう)Tạm dịch: tăng

Sự tăng lên về lượng, liều lượng, phân lượng (thuốc, lượng đồ uống, thức ăn) ó 減量(げんりょう)

例:薬を増量する。(tăng lượng thuốc)

増加(ぞうか)Tạm dịch: tăng

Sự tăng lên về số lượng (dân số,…), bất kể lượng tăng ít hay nhiều ó 減少

例:人口が増加する。(dân số tăng)

増大(ぞうだい)」:mở rộng, tăng thêm nhiều về mức độ, hay số lượng đều được

例:・不満が増大する。(sự bất mãn tăng lên)

  ・予算を増大する。(tăng dự toán)

18.Phân biệt 「増す」・「増やす」・「上がる」

  (「増す」・「増やす」・「上がる」の違い)

()す」Tạm dịch: tăng

Tăng lên về lượng, mức độ. Có thể dùng chung với cả trợ từが và を.

例:・権力(けんりょく) (quyền lực) 、人気 (sự yêu thích) 、(みず)かさ (lượng nước) が増す

  ・速度(そくど) (tốc độ) 、明るさ (độ sáng) 、人手(ひとで) (nhân lực) を増す

()やす」「()える」Tạm dịch: tăng

Tăng lên về số lượng và lượng.

例:・貯金(ちょきん) (tiền tiết kiệm) 、文庫(ぶんこ) (kho sách) の本をふやす

        ・町の人口 (dân số) 、体重(たいじゅう) (cân nặng) が五キロふえた

()げる」「()がる」Tạm dịch: tăng

Tăng lên về thứ bậc, cấp bậc, vị trí, mức độ, giai đoạn.

例: ・家賃(やちん) (tiền nhà)、悲鳴 (ひめい)(tiếng kêu gào) を上げる

  ・地位 (địa vị)、気温 (nhiệt độ)、物価 (vật giá) が上がる

19.Phân biệt 「発達」・「発展」・「進歩」

  (発達」・「発展」・「進歩」の違い)

発達(はったつ)Tạm dịch: phát triển

Phát triển và tiến tới một trạng thái hoàn thiện hơn. Thường được sử dụng khi đề cập đến các chức năng của cơ thể và cơ quan của sinh vật sống, cũng như các hiện tượng tự nhiên.

例:・心身の発達 (sự phát triển của tâm trí và cơ thể)

  ・嗅覚(きゅうかく) の発達した犬 (con chó có khứu giác phát triển)

発展(はってん)Tạm dịch: phát triển

Khí thế, sức lực, sức mạnh của sự vật gia tăng và lan rộng. (skill up)

例:・会社の発展に尽力する。(Tận lực vì sự phát triển của công ty)

  ・事件は意外な方向に発展した。(Sự việc phát triển theo chiều hướng bất ngờ.)

発達(はったつ)」&「発展(はってん)」, vẫn có trường hợp có thể thay thế lẫn nhau khi mang ý nghĩa là: tăng quy mô, hoặc tiến tới mức độ cao.

例:・最近急速(きゅうそく)に発達(発展)した都市 (Các thành phố gần đây đã phát triển nhanh chóng)

  ・文化の発達(発展)(phát triển văn hóa)

◇「進歩(しんぽ)Tạm dịch: tiến bộ

Đạt tới một giai đoạn hay trạng thái cao hơn, theo hướng tốt hoặc mong muốn. Nhấn mạnh vào chất lượng. (step up)

例:・学業(がくぎょう)に進歩の(あと)がある。(Có dấu hiệu tiến bộ trong học tập.)

  ・めざましい科学の進歩 (Tiến bộ khoa học đáng chú ý)

  ・進歩発展する。(tiến bộ và phát triển)

→ Tóm lại: Đối tượng của 発展(はってん)」và進歩(しんぽ)」 cơ bản là những vật trừu tượng, vô tri vô giác.

 Đối tượng của 発達(はったつ)ngoài vật vô tri vô giác, còn bao gồm cả những sinh vật sống, hiện tượng tự nhiên.

20.Phân biệt 「尊重」・「尊敬」

  (「尊重」・「尊敬」の違い)

◇「尊重(そんちょう)Tạm dịch: tôn trọng, coi trọng

Nhận ra giá trị và trân trọng.

例:人権(じんけん)を尊重する。 (Tôn trọng nhân quyền)

◇「尊敬(そんけい)Tạm dịch: kính trọng, ngưỡng mộ

Vì người đó giỏi/ lớn tuổi/ nhân cách tốt/ thành tích đáng nể.

例:尊敬する人物(じんぶつ) (nhân vật đáng kính trọng)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *