PHÂN BIỆT CÁC TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 1)

1.Phân biệt 「計測」・「測定」・「測量」

  (「計測」・「測定」・「測量」 の違い)

◇「計測(けいそく) Tạm dịch: đo

Thường sử dụng khi đo độ dài, độ nặng, lượng, thời gian hay những thứ thể hiện qua giá trị số bằng thiết bị đo nhỏ (như đồng hồ).

例:    ・海上で 経度を計測する。(Đo kinh độ trên biển)

            ・重量を計測する。(Đo trọng lượng)

◇「測定(そくてい)」:Tạm dịch: đo

Thường sử dụng khi đo kích thước của lượng nhất định bằng máy móc lớn, chủ yếu để đo độ sâu, chiều cao.

例:気温の変化を測定する。(Đo sự thay đổi nhiệt độ)

◇「測量(そくりょう)」 :Tạm dịch: đo, khảo sát

Thường sử dụng khi đo diện tích, hình dạng, mối quan hệ vị trí giữa các điểm trên bề mặt trái đất, bằng công cụ đo.

例:土地を測量する。(Khảo sát đất đai)

2.Phân biệt 「計る」・「測る」・「量る」・「図る」・「諮る」・「謀る」 (はかる)

  ( 「計る」・「測る」・「量る」・「図る」・「諮る」・「謀る」 の違い)

「計るTạm dịch: đo

Đo nói chung, thường dùng để đo thời gian, số, tiền, nhiệt độ (時間、タイミング、損失、…)

例:    ・時間を計る。(đo thời gian)

   ・体温を計る。(đo nhiệt độ cơ thể)

   ・100mのタイムを計る。(đo thời gian chạy cự ly 100m)

「測」:Tạm dịch: đo

Dùng để đo độ dài, cao, rộng, sâu, tốc độ, khoảng cách, diện tích (距離、身長、面積、…)

例:    ・山の高さを測る。(đo độ cao của núi)

   ・地熱を測る。(đo nhiệt độ trái đất)

   ・水深を測る。 (đo mực nước)

※)体温計: nhiệt kế, nhưng để biểu thị cao thấp (高低) chẳng hạn như 温度・熱, thì dùng 測る.

「量」:Tạm dịch: đo, cân

Dùng để cân, đo lượng, dung lượng, khối lượng, cân nặng (体重、容積、…)

例:    ・荷物の重さを量る。(Cân độ nặng của hành lý)

   ・ダムの貯水量を量る。(Đo lượng nước dự trữ trong đập)

「図」:Tạm dịch:

(1) Lập kế hoạch, sơ đồ , thiết kế

例:計画を図る。(Lập kế hoạch)

(2) Nỗ lực

例:再起を図る。(Không đầu hàng số phận)

(3) Hướng tới mục tiêu, nhằm mục đích

例:利益を図る。(Nhằm mục đích lợi nhuận)

「諮」:Tạm dịch: trao đổi, hỏi ý kiến

例:    ・会議に諮って決める。(Trao đổi ý kiến và quyết định tại cuộc họp)

「謀」:Tạm dịch: âm mưu, tính kế

例:    ・悪事を謀る。(Âm mưu làm việc xấu)

   ・利益を謀る。(Mưu cầu lợi nhuận)

3.Phân biệt 「合図」・「サイン」・「マーク」
  ( 「合図」・「サイン」・「マーク」 の違い)

◇「合図(あいず)」: dấu hiệu, ám hiệu gì đó (có thể là cái nháy mắt ái tình)

例:    ・ピストル の合図で競走(きょうそう)が始まった。

    (Với hiệu lệnh là phát súng, cuộc chạy thi bắt đầu)

  ・合図  するまで、なかにいなさい。(Hãy ở bên trong cho đến khi tôi đưa ra tín hiệu)

◇「サイン」:ngoài ý nghĩa là chữ kí, còn có ý nghĩa giống 合図

例:監督(かんとく)はベンチから選手にサインを送った。

  (Huấn luyện viên ra hiệu cho các cầu thủ từ băng ghế dự bị)

◇「マーク」: dấu hiệu hay kí hiệu to bằng hình ảnh rõ dàng có mục đích như chỉ thị đường hay có mục đích gì đó.

例:    日本では答えが正しい時、どんなマークを使っていますか。

   (Ở Nhật Bản, sử dụng loại dấu hiệu nào khi câu trả lời là đúng?)

※)世界記録をマークする。(Lập kỷ lục thế giới)

4.Phân biệt 「す」・「 す」

  ( 「す」・「 す」 の違い)

「仕事を()()した」:Cảm xúc không muốn làm nữa muốn vứt bỏ đi

「仕事を(ほう)()した」:Do mệt quá không còn sức mà làm nữa

5.Phân biệt 「む」・「 まる」

  ( 「む」・「 まる」 の違い)

◇「(ちぢ)む」:Tạm dịch: co lại, rút ngắn

Dùng cho đồ vật

例:セーターが縮む。(Chiếc áo len bị co lại)

◇「(ちぢ)まる」:Tạm dịch: rút ngắn, ngắn lại

Dùng cho khoảng cách, vị trí, thời gian…

例:寿命(じゅみょう)が縮まる。(Tuổi thọ bị rút ngắn)

※)日が短くなる。(Ngày trở nên ngắn lại)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *