Chương trình N4: Bài 8: Động từ thể Mệnh lệnh; Động từ thể Cấm chỉ

  • Thời gian học:
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

– Ngữ pháp:

Cách chia động từ ở thể Mệnh Lệnh

Cách chia động từ ở thể Cấm Chỉ

Cách dùng thể Mệnh Lệnh và thể Cấm Chỉ

Cấu trúc ~Vなさい: Hãy V ~

Cấu trúc ~と読みます: đọc là ・ ~と書いてあります: Có viết là

Cấu trúc ~という意味です: Nghĩa là ~

Cấu trúc ~と言っていました: ~ nói rằng là ~

Cấu trúc ~と伝えていただけませんか: Nhắn lại giúp tôi rằng ~ có được không?

– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Hẹn hò.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về cách chia động từ và cách dùng của thể Mệnh lệnh và thể Cấm chỉ, ý nghĩa và cách sử dụng của các cấu trúc ngữ pháp trong bài hôm nay.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩa
にげます逃げますChạy trốn, bỏ chạy
さわぎます騒ぎますLàm ồn, làm rùm beng
あきらめます Từ bỏ, đầu hàng
なげます投げますNém
まもります守りますBảo vệ, tuân thủ, giữ
はじまります [しきが~]始まります [式が~]Bắt đầu (buổi lễ ~)
しゅっせきします [かいぎに~]出席します [会議に~]Tham dự, tham gia (cuộc họp)
つたえます伝えますTruyền, truyền đạt
ちゅういします [くるまに~]注意します [車に~]Chú ý (ô tô)
はずします [せきを~]外します [席を~]Rời, không có ở (chỗ ngồi)
もどります戻りますTrở lại, quay lại
あります [でんわが~]あります [電話が~]Có (điện thoại)
リサイクルします Tái chế
だめ[な] Hỏng, không được, không thể
おなじ同じGiống
けいさつ警察Cảnh sát
せきChỗ ngồi, ghế
マーク Ký hiệu (mark)
ボール Quả bóng
しめきり締め切りHạn chót, hạn cuối
きそく規則Quy tắc, kỷ luật
きけん危険Nguy hiểm
しようきんし使用禁止Cấm sử dụng
たちいりきんし立入禁止Cấm vào
じょこう徐行Chạy chậm
いりぐち入口Cửa vào
でぐち出口Cửa ra
ひじょうぐち非常口Cửa thoát hiểm
むりょう無料Miễn phí
わりびき割引Giảm giá
のみほうだい飲み放題Uống thoải mái không giới hạn
しようちゅう使用中Đang sử dụng
ぼしゅうちゅう募集中Đang tuyển dụng
~ちゅう~中Đang ~
どういう~ ~ gì, ~ thế nào
いくら[~ても] (dù có) ~ bao nhiêu đi nữa
もう Không ~ nữa
あと~ Còn
~ほど Khoảng ~
ちゅうしゃいはん駐車違反Đỗ xe trái phép
ばっきん罰金Tiền phạt
じしん地震Động đất
おきます起きますXảy ra
たすけあいます助け合いますGiúp đỡ lẫn nhau
もともと Vốn là, nguyên là
かなしい悲しいBuồn
もっと Hơn, hơn nữa
あいさつ挨拶Chào hỏi
あいて相手Đối phương
きもち気持ちTâm trạng

II. NGỮ PHÁP

1.Cách chia động từ ở Thể Mệnh Lệnh (命令形(めいれいけい) )

Ý nghĩa: Thể mệnh lệnh 命令形(めいれいけい) được dùng để ra lệnh, sai khiến. Thể này trong tiếng Nhật thường dùng khi ra mệnh lệnh trong quân đội, ra lệnh cho tội phạm, chỉ dẫn hoặc đưa ra mệnh lệnh trong những trường hợp khẩn cấp, cấp cứu. Trong hội thoại hàng ngày, thể này chỉ được dùng khi cực kỳ tức giận, nói chuyện giữa bạn bè cực kỳ thân thiết, hay bố mẹ nói với con cái hoặc ra lệnh cho vật nuôi. Với những người bình thường thì tránh dùng vì có thể gây xúc phạm, thất lễ, hoặc bị đánh giá không tốt.

Cấu trúc:            

Nhóm INhóm IINhóm III
V[い]ます → V[え]  
VD: 頑張(がんば)ります → 頑張(がんば)
 ()みます → ()
Vます → Vろ  
VD: ()べます → ()べろ
 ()げます → ()げろ
来ます → こい
します → しろ
VD: 勉強(べんきょう)します → 勉強(べんきょう)しろ

Chú ý: Những động từ trạng thái như 「ある」「できる」「わかる」… thì không có thể mệnh lệnh.

2.Cách chia động từ ở Thể Cấm Chỉ ( 禁止形(きんしけい) )

Ý nghĩa: Thể cấm chỉ được dùng để ra lệnh cho ai đó không được thực hiện một hành vi nào đó. Thể này mang mệnh lệnh mạnh, áp đặt và đe dọa, vì thế phạm vi dùng chúng ở cuối câu văn rất hạn chế. Ngoài ra, trong văn nói thì hầu hết các trường hợp các thể này chỉ được nam giới dùng.

Cấu trúc:             Vる + 

Ví dụ:

(1) (くるま)()める (Cấm đỗ xe)

(2) ここに(はい) (Cấm vào đây)

3.Cách dùng thể Mệnh Lệnh và thể Cấm Chỉ

Ý nghĩa:

Dùng để bắt buộc người khác thực hiện một hành vi nào đó. Nam giới, đặc biệt là người lớn tuổi, có chức vụ cao thường dùng.

Dùng trong trường hợp hô khẩu lệnh trong quân đội, diễn tập, hoạt động thể thao, các tình huống khẩn cấp.

Dùng để cổ vũ trong thể thao…

Dùng trong các biểu ngữ, bảng cấm…

Ví dụ:

(1)  火事(かじ)だ!()げろ!! (Cháy rồi! Chạy đi!!)

(2) 写真(しゃしん)とる。 (Cấm chụp hình)

4.Cấu trúc ~Vなさい: Hãy ~

Giải thích:  Cấu trúc này được dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu nhưng cấp độ nhẹ nhàng hơn thể Mệnh Lệnh. Giới nữ thường hay dùng mẫu này.

Thường dùng khi cha mẹ nói với con cái, Giáo viên nói với học sinh… và không được dùng với cấp trên.

Cấu trúc:             Vます → Vなさい

Ví dụ:

(1)  宿題(しゅくだい)をしなさい。 (Hãy làm bài tập đi)

(2) (はや)()なさい。 (Hãy ăn nhanh lên)

5.Cấu trúc ~と読みます: Đọc là ~ ・ ~と書いてあります: Có viết là ~

・Ý nghĩa: ~と読みます: Đọc là

~と書いてあります: Có viết là ~

Cấu trúc:             ~普通形 読みます          

               書いてあります

Ví dụ:

(1)  A: あそこに (なん)()いてありますか。 (Ở đó có viết cái gì vậy?)

 B: 「立入禁止(たちいりきんし)()いてあります。(Có viết là「立入禁止」)

(2) A: あの漢字(かんじ)は (なん)()みますか。 (Chữ Kanji đó đọc như thế nào vậy?)

B: 「たちいりきんし」()みます。 (Đọc là 「たちいりきんし」)

6.Cấu trúc ~という意味です: Nghĩa là ~

Giải thích:  Dùng để giải thích ý nghĩa của từ hay câu văn.

・Ý nghĩa:  ~という意味です: Nghĩa là ~

Cấu trúc:             A: N は どういう 意味いみですか

         B: N は ~普通形ふつうけい という 意味いみです

Ví dụ:

(1)  A: この漢字(かんじ)は どういう 意味(いみ)ですか。 (Chữ Kanji này có nghĩa gì vậy?)

 B: (はい)るな という 意味(いみ)です。 (Nghĩa là cấm vào)

(2) A: このマークは どういう 意味(いみ)ですか。 (Ký hiệu này có nghĩa là gì vậy?)

 B: 洗濯機(せんたくき)で (あら)える という 意味(いみ)です。 (Nghĩa là có thể giặt bằng máy giặt)

7.Cấu trúc ~と言っていました: ~ nói rằng ~

Giải thích:  Dùng để truyền đạt lại lời của một người thứ ba.

~と言いました: dùng để trích dẫn lại

~と言っていました: nhắn lời lại

Ý nghĩa: ~と言っていました: ~ đã nói rằng là ~

Cấu trúc:             普通形/「丁寧形」 と 言っていました

Ví dụ:

(1)  A: 山田(やまだ)さんは (なん)と ()っていましたか。 (Anh Yamada đã nói gì vậy?)

 B: (ひる)(はん)を ()べに()と ()っていました。(Anh ấy đã nói là đi ăn trưa)

(2) A: 田中(たなか)さんは いますか。 (Anh Tanaka có ở đây không?)

 B: (いま) (せき)(はず)しています。15(ふん)ぐらいで (もど)と ()っていました。(Bây giờ anh ấy không có ở đây. Anh ấy đã nói rằng là sẽ quay lại trong khoảng 15 phút)

8.Cấu trúc ~と(つた)えていただけませんか: Nhắn lại giúp tôi rằng ~ có được không?

Giải thích:  Xin phép được gửi lời nhắn lại cho ai đó một cách lịch sự

Ý nghĩa: ~と(つた)えていただけませんか: Nhắn lại giúp tôi rằng ~ có được không?

・Cấu trúc:             すみませんが、~普通形 つたえていただけませんか。

Ví dụ:

(1)  A: すみませんが、田中(たなか)さんに 明日(あした) 図書館(としょかん)で 9()に ()う (つた)えていただけませんか。(Xin lỗi, bạn có thể nhắn lại cho Tanaka giùm tôi là ngày mai gặp ở thư viện lúc 9 giờ có được không?)

 B: はい、いいですよ。 (Vâng, được chứ)

(2) A: すみませんが、先生(せんせい)に 今日(きょう)は (ねつ)()たから サッカーの練習(れんしゅう)()けない (つた)えていただけませんか。 (Xin lỗi, bạn nhắn lại cho Giáo viên giúp tôi rằng vì tôi bị sốt nên không thể đi đến buổi luyện tập bóng đá hôm nay có được không?)

 B: はい、()かりました。 (Vâng, tôi hiểu rồi)

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng thể Mệnh lệnh và thể Cấm chỉ, các ngữ pháp ~と読みます, ~と書いてあります, ~という意味です, ~と言っていました, ~と伝えていただけませんか.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: 音: マイMỗiMỗi
2訓: 音: シュウChuTuần, Vòng khắp
3訓: うつ-る、うつ-す 音:エイÁnh, ẢnhPhản ánh, Ánh sáng giọi lại
4訓: 音: ガ、カクHọa, HoạchHọa sĩ, Kế hoạch
5訓: 音: ズ、トĐồBản đồ, Địa đồ
6訓: 音: カンQuánQuán trọ, Chỗ để ở
7訓: おおやけ 音: コウCôngCông cộng, Cái chung
8訓: 音: エンViênVườn, Công viên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *