Chương trình N4: Bài 2: Tự động từ và Tha động từ; Động từ thể Khả năng Vれる

  • Thời gian học:
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ về Đời sống và Thiên nhiên

– Ngữ pháp:

Tự động từ và Tha động từ

Động từ thể Khả năng

Cấu trúc ~が 見えます・聞こえます: nhìn thấy, nghe thấy ~

Cấu trúc ~が できます: ~ hoàn thành

Cấu trúc đối sánh ~は~が、~は~

Cấu trúc ~しか~ない: chỉ, chỉ có ~

– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Thanh toán tiền.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về Tự động từ và Tha động từ, cách chia thể Khả năng, cấu trúc đối sánh và cách sử dụng mẫu câu ~しか~ない.

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩa
かいます飼いますNuôi (động vật, thú cưng)
はしります [みちを~]走ります [道を~]Chạy (trên đường)
みえます [やまが~]見えます [山が~]Nhìn thấy, có thể nhìn thấy (núi)
きこえます [おとが~]聞こえます [音が~]Nghe thấy, có thể nghe thấy (âm thanh)
できます [みちが~]できます [道が~]Được xây dựng lên, hoàn thành (con đường)
ひらきます [きょうしつを~]開きます [教室を~]Mở (lớp học)
しんぱい[な]心配[な]Lo lắng
ペット Thú cưng
とりChim
こえTiếng nói, giọng nói
なみSong
はなび花火Pháo hoa
どうぐ道具Dụng cụ, công cụ
クリーニング Giặt ủi
いえNhà
マンション Căn hộ cao cấp
キッチン Bếp
~きょうしつ~教室Lớp học ~
パーティールーム Phòng tiệc
かたVị, ngài (Kính ngữ của ひと)
~ご~後~ sau (khoảng thời gian)
~しか Chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
ほかの Khác
はっきり Rõ, rõ rang
かぐ家具Đồ dùng trong nhà
ほんだな本棚Giá sách
いつか Một ngày nào đó, một lúc nào đó
たてます建てます [ビルを~]Xây (tòa nhà)
すばらしい素晴らしいTuyệt vời
こどもたち子どもたちTrẻ em, trẻ con, con cái
だいすき[な]大好き[な]Rất thích
しゅじんこう主人公Nhân vật chính
かたちHình dạng
ふしぎ[な]不思議[な]Bí ẩn, kỳ thú
ポケット Chiếc túi
たとえば例えばVí dụ
つけます付けますLắp, ghép
じゆうに自由にTự do, tùy thích
そらBầu trời
とびます飛びますBay
むかしNgày xưa
じぶん自分Bản thân, mình
しょうらい将来Tương lai
ドラえもん Doraemon (tên một truyện tranh nổi tiếng của Nhật Bản)

II. NGỮ PHÁP

1.Tha động từ (Động từ có chủ ý) và Tự động từ (Động từ không có chủ ý)

 Tha động từ (V)Tự động từ (V)
Giải thích+ Tha động từ là động từ có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Tân ngữ ở đây là người hoặc vật, là đối tượng hướng tới của hành động + Tha động từ có chủ ngữ là người thực hiện hành động và tân ngữ là người/ vật nhận hành động đó + Là hành vi, động tác, thực hiện hành động dựa vào chủ ý.+ Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ. + Trong tiếng Nhật có nhiều sự việc, hiện tượng được coi là tự nó diễn ra mà không có tác động của một người nào đó. + Đây thường là kết quả của hành động có chủ ý, diễn tả trạng thái của sự vật, sự việc.
Ví dụドアを()けます (Mở cửa) ドアを()めます (Đóng cửa) (くるま)()めます (Dừng xe) 電気(でんき)をつけます (Bật điện) でんきを()します (Tắt điện)ドアが()きます (Cửa mở) ドアが()まります (Cửa đóng) (くるま)()まります (Xe dừng lại) 電気(でんき)がつきます (Điện đang mở) 電気(でんき)()えます (Điện đang tắt)

Chú ý: Những động từ sau có thể dùng trong cả 2 trường hợp tùy vào ngữ nghĩa:

  • なる

V:先生になる (Trở thành Giáo viên)

V:雨になる (Trời đổ mưa)

  • 倒れる

V:ベッドに倒れる (Ngã lên giường)

V:木が倒れた (Cây đổ)

2.Động từ thể khả năng

・Giải thích:  Thể khả năng mang nghĩa là “Có thể”, dùng để diễn tả khả năng, năng lực làm một việc nào đó.

・Cách chia:               

Nhóm 1Nhóm 2Nhóm 3
V[い]ます → V[え]ます VD: 買います (mua) → 買えます (có thể mua) 会います (gặp) → 会えます (có thể gặp) 飲みます (uống) → 飲めます (có thể uống)Vます → Vられます VD: 食べます (ăn) → 食べられます (có thể ăn)  ()ます → ()られます します → できます VD: 散歩します (đi dạo) →  散歩できます (có thể đi dạo)

3.Cấu trúc ~V可能形: có thể ~

Giải thích:  

+ Trình bày một khả năng, năng lực của một đối tượng nào đó.

+ Nói về một điều kiện, một việc gì đó được phép thực hiện.

*Chú ý: Khi chia về thể Khả năng, tất cả các động từ đều trở thành động từ Nhóm 2. Trợ trừ を được thay thế bằng trợ từが. Các trợ từ khác vẫn được giữ nguyên.

Ý nghĩa: ~V可能形: có thể ~

Cấu trúc:         ~は N Vことが できますできません

        ~は N V可能形

Ví dụ:

(1)  私はビールことができません。 (Tôi không thể uống bia)

→ 私はビール飲めません。 (Tôi không thể uống bia)

(2) 昨日忙しかったから、田舎へ帰れませんでした。 (Vì hôm qua bận nên tôi đã không thể về quê)

4.Cấu trúc ~ が ()えます・()こえます: nhìn thấy, nghe thấy ~

Giải thích:  

Phân biệt 見えます・聞こえますvà 見られます・聞けます

見られます・聞けます見えます・聞こえます
Chủ thể thực hiện một hành động nghe, nhìn một cách có chủ ýĐối tượng được nằm trong phạm vi quan sát, cảm nhận mà không phụ thuộc vào chủ ý của chủ thể
Nói về một đối tượng nào đó được phép, có thể nghe, nhìnKhông dùng cho khả năng, được phép thực hiện một việc gì đó
Nói về một khả năng đặc biệt của một chủ thể nào đóKhông dùng để nói về năng lực
アンさんが 見られます。 (Có thể nhìn thấy bạn An)ここから 富士山が 見えます。 (Từ đây có thể thấy núi Phú Sĩ)
先生の声が 聞けます。 (Có thể nghe thấy tiếng Giáo viên)家から 車の音が 聞こえます。 (Từ trong nhà có thể nghe thấy tiếng xe ô tô)

Ý nghĩa: ~が ()えます: nhìn thấy ~

        ~が ()こえます: nghe thấy ~

Cấu trúc:             Nđịa điểm   から Nが みえます・きこえます

Ví dụ:

(1) ホテルの屋上から海が見えます(Từ sân thượng của khách sạn có thể nhìn thấy biển)

(2) 部屋から鳥の声が聞こえます。 (Từ trong phòng có thể nghe thấy tiếng chim)

5.Cấu trúc ~ が できます: ~ hoàn thành

Giải thích: Nói về một đối tượng, sự việc nào đó đã được hoàn thành (hoàn thiện/ được làm ra/ phát sinh ra)

・Ý nghĩa: ~ が できます: ~ xong/ hoàn thành/ hoàn thiện/ được làm ra/ phát sinh ra

Cấu trúc:     ~は Nが できます

Ví dụ:

(1) 昼ご飯もうできました。 (Bữa trưa đã ăn xong rồi)

(2) スーパーのそばに大きいビルができました。 (Tòa nhà lớn bên cạnh siêu thị đã hoàn thành)

6.Cấu trúc ~ は ~ が、~ は ~ đối sánh

Giải thích:  Nhấn mạnh sự so sánh, đối chiếu, ý chí, quan điểm của người nói.

Cấu trúc:        N1~ KĐ 、N2~ PĐ。  
       ~ N1~ PĐ 、N2 ~ KĐ。

Ví dụ:

(1) 魚食べません、肉食べます。 (Cá thì không ăn nhưng thịt thì ăn)

(2) この店の料理高い、美味しくないです。 (Đồ ăn của quán này thì đắt nhưng mà không ngon)

7.Cấu trúc ~ しか ~ ない: chỉ, chỉ có ~

Giải thích:  Biểu thị sự ít ỏi, luyến tiếc của người nói. Cấu trúc luôn luôn đi với đuôi phủ định. しか thay thế trực tiếp cho các trợ từ を、が.

Ý nghĩa: ~しか ~ ない: chỉ, chỉ có, chỉ còn ~

Cấu trúc:             ~は ~N しか~ ない                

          Lượng từ しか~ ない

Ví dụ:

(1) 冷蔵庫に水しかありません。(Trong tủ lạnh chỉ còn mỗi nước)

(2) 3まんドンしかありません。 (Tôi chỉ còn 30 ngàn đồng)

Tổng kết: Đoạn hội thoại sử dụng Tự động từ và Tha động từ, thể Khả năng và câu đối sánh.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: した – しい、おや 音: シンThânThân thuộc, Thân quen
2訓: き-る 音: セツThiếtCắt, Thiết thực
3訓: う – る、う- れる 音: バイMạiThương mại, Bán hàng
4訓: あ – たる、あ – てる 音: トウĐươngĐương nhiên, Tương đương
5訓: しな 音: ヒンPhẩmSản phẩm, Phẩm chất
6訓: みせ 音: テンĐiếmTiệm, Cửa hàng
7訓: キャク 音: カクKháchKhách, khách hàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *