Chương trình N4: Bài 1: Mẫu câu nhờ ai đó giúp đỡ

  • Thời gian học:
  • Nội dung chính:

– Từ vựng: Học về một số động từ và danh từ sử dụng trong Công việc và Đời sống

– Ngữ pháp:

Cấu trúc ~んです

Cấu trúc ~Vていただけませんか (dùng để nhờ ai đó giúp đỡ)

Cấu trúc ~たら いいです (dùng để xin lời khuyên)

– Hán tự: học các Hán tự về chủ đề Gia đình.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi cấu trúc

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩa
みます見ます、診ますXem, khám bệnh
さがします探しますTìm, tìm kiếm
おくれます [じかんに~]遅れます [時間に~]Chậm, muộn (giờ)
まにあいます [じかんに~]間に合います [時間に~]Kịp (giờ)
やります Làm
ひろいます拾いますNhặt, lượm
れんらくします連絡しますLiên lạc
きぶんがいい気分がいいCảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがわるい気分が悪いCảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
うんどうかい運動会Hội thi thể thao
ぼんおどり盆踊りMúa Bon
フリーマーケット Chợ trời, chợ đồ cũ
ばしょ場所Địa điểm
ボランティア Tình nguyện viên
さいふ財布Cái ví
ごみ Rác
こっかいぎじどう国会議事堂Tòa nhà quốc hội
へいじつ平日Ngày thường
~べん~弁Tiếng ~, Giọng ~
こんど今度Lần tới
ずいぶん Khá, tương đối
ちょくせつ直接Trực tiếp
いつでも Lúc nào cũng
どこでも Ở đâu cũng
だれでも Ai cũng
なんでも何でもCái gì cũng
こんな~ ~ như thế này (gần người nói)
そんな~ ~ như thế đó (gần người nghe)
あんな~ ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
かたづきます [にもつが~] Được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng (đồ đac ~)
だします [ごみを~] Đổ, để (rác)
もえるごみ Rác cháy được
おきば置き場Nơi để
よこ Bên cạnh
びん Cái chai
かん Cái lon, hộp kim loại
ガス Ga
~がいしゃ Công ty ~
~さま ~ ông/ bà/ ngài ~ (kính ngữ của ~さん)
うちゅう宇宙Vũ trụ
うちゅうせん宇宙船Tàu vũ trụ
こわい怖いSợ, đáng sợ
うちゅうステーション宇宙ステーションTrạm vũ trụ
ちがいます違いますKhác
うちゅうひこうし宇宙飛行士Nhà du hành vũ trụ

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc ~んです

Ý nghĩa:

1.1. ~んですか。

Phỏng đoán, xác nhận thông tin dựa vào những gì mình nghe hoặc nhìn thấy

Muốn người nói cung cấp thêm thông tin về những gì mình đã nghe hoặc thấy

Muốn người nghe giải thích lý do về những gì mình đã nghe hoặc nhìn thấy

Muốn người nghe giải thích về một tình trạng

*Chú ý: Dùng khi muốn biết thêm về những thông tin đặc biệt, nếu dùng không thích hợp sẽ gây khó chịu đối với người nghe.

1.2. ~んです。

Trình bày lý do, nêu thêm lý do về việc mà mình đã trình bày ở trước.

*Chú ý: Không dùng cho câu miêu tả sự thật đơn thuần.

Cấu trúc:      普通形      んです

     N・A →な      

Ví dụ:

(1) これはどこで買っんですか。 (Cái này mua ở đâu vậy?)

(2) A: どうして遅れんですか。 (Tại sao bạn đến trễ vậy?)

B: 事故にあっんです。 (Vì tôi đã gặp tai nạn)

2.Cấu trúc ~Vていただけませんか: Có thể V ~ giúp tôi không?

Giải thích:  Yêu cầu người khác làm một việc gì đó cho mình một cách lịch sự. Dùng cho cấp trên, người lạ. Là cách nói lịch sự hơn 「Vてください」.

Ý nghĩa: ~Vていただけませんか: Có thể V ~ giúp tôi không?

Cấu trúc: ~は Nを ~Vていただけませんか           

Ví dụ:

(1)  A: すみません、この荷物は重いから、運んでいただけませんか。(Xin lỗi, vì hành lý này nặng nên bạn có thể giúp tôi mang được không?)

 B: ええ、いいですよ。 (Vâng, được thôi)

(2) A: 日本語を習いたいんですが、先生を紹介していただけませんか。 (Vì tôi muốn học tiếng Nhật nên bạn có thể giới thiệu cho tôi Giáo viên được không?)

 B: 近所にいい先生がいますよ。 (Gần đây có Giáo viên giỏi đấy)

3.Cấu trúc ~たら いいです: Nên V ~

Giải thích:  Dùng để xin hoặc cho lời khuyên

Ý nghĩa: ~たら いいです: Nên V ~

Cấu trúc:

A: ~んですが、NVTたら いいですか
B: ~たら いいです

Ví dụ:

(1) A: 日本語を習いたいんですが、どうしたらいいですか。 (Tôi muốn học tiếng Nhật, thì tôi phải làm như thế nào?)

 B: 日本語の学校に 申し込んだらいいと思います。 (Tôi nghĩ là nên đăng ký ở trường tiếng Nhật)

(2) A: ごみを捨てたいんですが、どこにだしたらいいですか。 (Tôi muốn vứt rác thì tôi nên vứt ở đâu thì được?)

 B: ごみ置き場は 駐車場のよこですよ。 (Nơi đổ rác thì ở bên cạnh bãi đỗ xe đó.)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng ~んです, ~Vていただけませんか và ~たら いいです.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa
1訓: いえ、や 音: カGiaNhà
2訓: 音: ゾクTộcDòng dõi
3訓: あに 音: ケイ、キョウHuynhAnh trai
4訓: おとうと 音: テイ、ダイĐệEm trai
5訓: あね 音: シTỉChị gái
6訓: いもうと 音: マイMuộiEm gái
7訓: わたし 音: シTôi
8訓: そだ – つ、そだ – てる 音: イクDụcNuôi dưỡng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *