- Nội dung chính:
– Từ vựng: học về các động từ và từ vựng liên quan đến hoạt động kinh doanh, sản xuất.
– Ngữ pháp:
+ Mẫu câu xin phép làm một hành động
+ Mẫu câu diễn tả trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại
+ Trợ từ に biểu thị địa điểm của chủ ngữ có mặt sau khi thực hiện hành động V.
– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Vị trí và Phương hướng.
- Mục tiêu bài học:
– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng
– Biết cách xin phép để thực hiện một hành động, và cách diễn tả trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại.
– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.
I. TỪ VỰNG
Hiragana | Hán tự | Nghĩa | Cách đọc (Romaji) |
おきます | 置きます | Đặt, để | Oki masu |
つくります | 作ります 造ります | Làm, chế tạo, sản xuất | Tsukuri masu |
うります | 売ります | Bán | Uri masu |
しります | 知ります | Biết | Shiri masu |
すみます | 住みます | Sống, ở | Sumi masu |
けんきゅうします | 研究します | Nghiên cứu | Kenkyuu shimasu |
しりょう | 資料 | Tài liệu, tư liệu | Shi ryou |
カタログ | Ca-ta-lô | Katarogu | |
じこくひょう | 時刻表 | Bảng giờ tàu chạy | Ji koku hyou |
ふく | 服 | Quần áo | Fuku |
せいひん | 製品 | Sản phẩm | Seihin |
ソフト | Phần mềm | Sofuto | |
でんしじしょ | 電子辞書 | Kim từ điển | Denshi jisho |
けいざい | 経済 | Kinh tế | Keizai |
しやくしょ | 市役所 | Tòa thị chính | Shiyakusho |
こうこう | 高校 | Trường cấp 3, trường trung học phổ thông | Koukou |
はいしゃ | 歯医者 | Nha sĩ | Haisha |
どくしん | 独身 | Độc thân | Doku shin |
みなさん | 皆さん | Mọi người | Mina san |
おもいだします | 思い出します | Nhớ lại, hồi tưởng | Omoi da shi masu |
インタビュー | Cuộc phỏng vấn | Intabyu- |
II. NGỮ PHÁP
1.Cấu trúc ~Vてもいいです。
・Giải thích: mẫu câu này dùng để xin phép “Vてもいいですか” hoặc cho phép ai đó làm một hành động nào đó “Vてもいいです”. Trường hợp không cho phép thì trả lời một cách tế nhị là すみません、ちょっと。。。hoặc trả lời theo cách cấm đoán với cấu trúc Vてはいけません ở ngữ pháp tiếp theo.
・Ý nghĩa: Vてもいいですか: làm V có được không?
Vてもいいです: làm V cũng được
Vてもかまいません: làm V cũng không sao
・Cấu trúc: ~ Vても いいです。
~ Vても かまいません。
・Ví dụ:
(1) A: ここで たばこを すっても かまいません。 (Hút thuốc ở đây cũng không sao.)
(2) A: すみませんが、 これを とっても いいですか。 (Xin lỗi, tôi lấy cái này có được không?)
B: はい、どうぞ。 (Vâng, xin mời)
2.Cấu trúc Vてはいけません
・Giải thích: mẫu câu này được dùng khi muốn cấm hoặc không cho phép ai đó làm một hành động nào đó.
・Ý nghĩa: Vては いけません: không được phép làm V ~, cấm không được làm V ~.
Vては だめです: không được làm V, cấm làm V
・Cấu trúc: ~ Vては いけません。
~ Vては だめです。
・Ví dụ:
(1) でんわを つかっては いけません。 (Không được phép sử dụng điện thoại)
(2) ここで ごみを すてては だめだす。 (Ở đây cấm vứt rác)
(3) A: すみません、ここで たばこを すってもいいですか。 (Xin lỗi, ở đây có được hút thuốc không?)
B: ここは たばこを すっては いけません。 (Ở đây cấm hút thuốc)
3.Mẫu câu xin phép làm một hành động
・Giải thích: Mẫu câu dùng để xin, cho phép hoặc không cho phép làm một hành động nào đó.
・Cấu trúc: A: ~ Vても いいですか。
~ Vても かまいませんか。
Đồng ý B: ええ、いいですよ。
はい、Vても いいです。
はい、Vても かまいません。
Không đồng ý: B:すみません、ちょっと。。。
いいえ、~Vてはいけません。
いいえ、いけません。
いいえ、だめです。
・Ví dụ:
(1) A: おかあさん、今晩 ともだちと あそびに いっても いいですか。 (Mẹ ơi, tối nay con đi chơi với bạn có được không?)
B: いいですよ。 (Được thôi)
(2) A: このドアを あけても いいですか。 (Tôi mở cửa này có được không?)
B: あけては いけません。 (Không được mở)
4.Cấu trúc ~ Vています。
・Giải thích: Ngoài ý nghĩa là mô tả một hành động đang diễn ra như đã học ở bài 14 thì ~ Vています còn có 2 ý nghĩa sau:
+ Diễn tả trạng thái: biết, có vợ – chồng, sinh sống…
+ Hành động lặp đi lặp lại trong thời gian dài: nghề nghiệp, sản xuất, buốn bán …
* Lưu ý:
結婚しません Không kết hôn - 結婚していません Chưa kết hôn
知っています Biết - 知りません Không biết (Không dùng 知っていません)
・Ý nghĩa: ~ Vています: chỉ trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại
・Cấu trúc: ~ Vています
・Ví dụ:
(1) わたしは けっこんしています。 (Tôi đã kết hôn)
(2) リンさんは ベトナムに すんでいます。 (Linh đang sống ở Việt Nam)
5.Cấu trúc Nに V
・Giải thích: Những động từ được dùng với Nに ~:
Nに はいります: vào trong N
すわります: ngồi lên N
のります: lên N (xe, tàu)
のぼります: leo lên N (núi)
つきます: đến N
・Ý nghĩa: Trợ từ に biểu thị địa điểm của chủ ngữ có mặt sau khi thực hiện hành động V.
・Cấu trúc: Nđịa điểmに V
・Ví dụ:
(1) ここに すわっては いけません。 (Chỗ này không được ngồi)
(2) しゅうまつ やまに のぼります。 (Cuối tuần tôi sẽ đi leo núi)
6.Cấu trúc N1に N2 を V
・Ý nghĩa: Trợ từ に biểu thị địa điểm N1 có mặt của N2 sau khi thực hiện hành động V.
・Cấu trúc: N1に N2 を V
・Ví dụ:
(1) ここに なまえを かいてください。 (Hãy viết tên vào đây)
(2) ここに くるまを とめて ください。 (Hãy đỗ xe ở chỗ này)
Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng mẫu câu xin phép.
III. HÁN TỰ
Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.
STT | Hán tự | Âm đọc | Âm Hán | Nghĩa |
1 | 上 | 訓: うえ あ – がる、のぼ – る 音: ジョウ | Thượng | Trên |
2 | 下 | 訓: した、さ – がる、くだ – る 音: ゲ | Hạ | Dưới |
3 | 左 | 訓: ひだり 音: サ | Tả | Trái |
4 | 右 | 訓: みぎ 音: ウ | Hữu | Phải |
5 | 外 | 訓: そと 音: ガイ | Ngoại | Ngoài |
6 | 内 | 訓: うち 音: ナイ | Nội | Trong |
7 | 中 | 訓: なか 音: チュウ、ジュウ | Trung | Ở giữa |
Bài viết liên quan: