Chương trình N5: Bài 9: Cách hỏi nguyên nhân – lý do; Cấu trúc ~は~があります

  • Nội dung chính:

– Từ vựng: học về từ vựng nói về sự sở hữu, các tính từ chỉ cảm xúc và các câu nói trong cuộc đối thoại hàng ngày.

– Ngữ pháp:

+ Mẫu ngữ pháp nói về sự sở hữu

+ Phó từ bổ nghĩa cho động từ và tính từ

+ Mẫu câu hỏi nguyên nhân, lý do

+ Cách hỏi danh từ đó thuộc thể loại nào.

– Hán tự: Học về 8 Bộ thủ tiếp theo trong 80 Bộ thủ cơ bản thường gặp trong tiếng Nhật.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về mẫu ngữ pháp chỉ sự sở hữu và cách hỏi nguyên nhân, lý do

– Nhớ và viết được các bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật.

I. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc (Romaji)
わかります分かりますHiểu, nắm đượcWakarimasu
あります Có (sở hữu)Arimasu
すき[な]好き[な]ThíchSuki [na]
きらい[な]嫌い[な]Ghét, không thíchKirai [na]
じょうず[な]上手[な]GiỏiJouzu [na]
へた[な]下手[な]Kém, dởHeta [na]
のみもの飲み物Đồ uốngNomimono
りょうり料理Món ăn, đồ ănRyouri
スポーツ Thể thaoSupo-tsu
やきゅう野球Bóng chàyYakyuu
ダンス Nhảy, khiêu vũDansu
りょこう旅行Du lịchRyokou
おんがく音楽Âm nhạcOngaku
うたBài hátUta
クラシック Nhạc cổ điểnKurashikku
ジャズ Nhạc jazzJazu
コンサート Buổi hòa nhạcKonsa-to
カラオケ KaraokeKaraoke
かぶき歌舞伎Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)Kabuki
Tranh, hội họaE
ChữJi
かんじ漢字Chữ HánKanji
ひらがな Chữ HiraganaHiragana
かたかな Chữ KatakanaKatakana
ローマじローマ字Chữ La MãRo-maji
こまかいおかね細かいお金Tiền lẻComakai okane
チケット Vé (xem phim, xem hòa nhạc)Chiketto
じかん時間Thời gianJikan
ようじ用事Việc bận, công chuyệnYouji
やくそく約束Cuộc hẹn, lời hứaYakusoku
アルバイト Việc làm thêmArubaito
ごしゅじんご主人Chồng (dùng khi nói về chồng người khác)Go shujin
おっと/ しゅじん夫/ 主人Chồng (dùng khi nói về chồng mình)Otto/ Shujin
おくさん奥さんVợ (dùng khi nói về vợ người khác)Okusan
つま/ かない妻/ 家内Vợ (dùng khi nói về vợ mình)Tsuma/ Kanai
こども子供Con cái, đứa trẻKodomo
よく Tốt, rõ (chỉ mức độ)Yoku
だいたい Đái kháiDaitai
たくさん NhiềuTakusan
すこし少しÍt, một ítSukoshi
ぜんぜん全然Hoàn toàn ~ khôngZenzen
はやく早く、速くSớm, nhanhHayaku
~から Vì ~~ kara
どうして Tại saoDoushite
かしてください。貸してくださいHãy cho tôi mượn.Kashite kudasai
いいですよ。 Được chứ./ Được ạ.Iidesuyo
ざんねんですね。残念ですねThật đáng tiếc nhỉZannen desu ne
いっしょにいかがですか。一緒にいかがですかAnh/ chị cùng làm với chúng tôi được không?Issho ni ikaga desu ka.
[~は]ちょっと。。。 Có lẽ không được rồi.[~wa] chotto…
だめですか。 Không được à?Dame desu ka
また こんど  おねがいします。また 今度 お願いしますHẹn Anh/ Chị lần sau.Mata kondo onegaishimasu

II. NGỮ PHÁP

1.Cấu trúc Nが A cảm xúc, mức độ

Giải thích:  が: đi với các tính từ chỉ cảm xúc, mức độ.

NVTなに?

Cấu trúc:

~は N き/ きらです。(thích/ ghét)

~は N 上手/(じょうず) 下手(へた) です。 (giỏi/ tệ)

~は N (いた)です。 (bị đau)

Ví dụ:

(1) わたしは えいご へたです。 (Tôi thì dở tiếng Anh)

(2) わたしは へび きらいです。 (Tôi ghét rắn)

2.Cấu trúc ~Nが あります

Giải thích:  dùng để nói về sự sở hữu

Ý nghĩa: が あります: có

Cấu trúc:                      ~は Nが   あります。

Ví dụ:

(1) わたしは おかねが ありません。 (Tôi không có tiền)

(2) リンさんは たかいパソコンが あります。 (Linh có máy tính đắt tiền)

3.Cấu trúc ~ Nが わかります

Ý nghĩa:  が わかります: hiểu, biết ~

* NVT: なに?

・Cấu trúc:             ~は N   わかります

Ví dụ:

(1) アンさんは にほんご わかります。 (Linh biết tiếng Nhật)

(2) わたしは なにも わかりません。 (Tôi không biết gì cả)

4.Phó từ

Giải thích:  Là những từ đặt trước động từ (hoặc tính từ) để bổ nghĩa cho động từ (hoặc tính từ) đó.

 Chỉ mức độChỉ số lượng
Khẳng địnhよく わかります (hiểu rõ);だいたい わかります (khá hiểu); すこし わかります (hiểu một ít)たくさん あります (có nhiều);すこし あります (có một ít)
Phủ địnhあまり わかりません (không hiểu lắm);ぜんぜん わかりません (hoàn toàn không hiểu)あまり ありません (không có nhiều lắm); ぜんぜん ありません (hoàn toàn không có)

Cấu trúc:             Phó từ + V/ A

Ví dụ:

(1) にほんごが あまり わかりません。 (Tôi không hiểu tiếng Nhật lắm)

(2) おかねが たくさん あります。 (Tôi có nhiều tiền)

5.Cấu trúc どうして ~ か tại sao?  và ~から tại vì

Giải thích:  どうして là nghi vấn từ hỏi lý do. Thay vì nhắc lại câu nói người khác thì có thể dùng “どうしてですか” (Vì sao vậy?)

から dùng để giải thích lý do Vì ~ nên ~. Hoặc trả lời cho câu hỏi có “どうして” (Vì sao?)

Ý nghĩa: どうして~ : Vì sao ~?

      ~ から: Tại vì ~

     ~から, ~: Vì ~ nên ~

Cấu trúc:                      A: どうして ~ Vますか

             どうしてですか

            B: ~ から、Vます

                    ~ から

Ví dụ:

(1) A: どうして きのう きませんでしたか。 (Tại sao hôm qua bạn không đến?)

B: きのう いそがしかったから。 (Vì hôm qua tôi bận)

(2) A: どうして たべませんか。 (Tại sao bạn không ăn)

 B: おなかが いっぱいから。 (Vì tôi no rồi)

6.Cấu trúc どんな N – thể loại N nào?

Giải thích:  どんな N: ngoài cách dùng để hỏi tính chất, trạng thái của N đó, ta còn dùng どんなđể hỏi về thể loại của N đó.

・Ý nghĩa: どんな N: thể loại N nào?

Cấu trúc:                      どんな N ~か。

Ví dụ:

(1) A: どんな スポーツが すきですか。(Bạn thích môn thể thao nào?)

 B: サッカーが すきです。(Tôi thích bóng đá)

(2) A: この ほんは どんな ほんですか。(Quyển sách này là quyển sách gì?)

 B: くるまの ほんです。(Là sách về xe hơi)

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng mẫu câu hỏi lý do và hỏi thể loại của danh từ.


III. HÁN TỰ

Học về Bộ thủ cơ bản trong tiếng Nhật

STTBộTên Hán ViệtNghĩa
1PhụNúi đất, đống đất, gò đất. Cách viết khác: 阜
2MônCửa
3ẤpNước nhỏ trong nước lớn, lãnh thổ vua ban cho chư hầu, làng. Cách viết khác: 邑
4ChuyMột cái tên chung để gọi giống chim đuôi ngắn
5Mưa
6HiệtCái đầu
7MễGạo
8TúcChân, đầy đủ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *